Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, văn hóa độc đáo mà còn là thiên đường ẩm thực chinh phục trái tim du khách khắp năm châu. Nền ẩm thực xứ Phù Tang là sự kết hợp tinh tế giữa truyền thống lâu đời và sự sáng tạo không ngừng, mang đến những trải nghiệm vị giác khó quên. Từ những món ăn đường phố bình dị đến những bữa tiệc thịnh soạn, mỗi món ăn Nhật đều kể một câu chuyện riêng về lịch sử, văn hóa và con người nơi đây. Nếu bạn đang lên kế hoạch cho chuyến đi sắp tới, đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức 10 Món ăn Không Thể Bỏ Qua Khi đến Nhật Bản. Đây không chỉ là những món ăn ngon, mà còn là những biểu tượng văn hóa mà bạn nhất định phải trải nghiệm để cảm nhận trọn vẹn linh hồn ẩm thực Nhật Bản. Chuẩn bị sẵn sàng để khám phá một hành trình vị giác tuyệt vời tại đất nước mặt trời mọc, nơi mỗi món ăn là một tác phẩm nghệ thuật. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác tin cậy để bắt đầu hành trình này, bạn có thể tham khảo các dịch vụ của [công ty du lịch top việt travel] để có một chuyến đi trọn vẹn.

Nét đặc sắc của ẩm thực Nhật Bản

Ẩm thực Nhật Bản được xem là một trong những nền ẩm thực tinh tế và lành mạnh nhất thế giới. Đặc trưng nổi bật là sự chú trọng vào nguyên liệu tươi ngon theo mùa, cách chế biến giữ trọn hương vị tự nhiên và cách trình bày tỉ mỉ, đẹp mắt. Người Nhật tin rằng món ăn ngon không chỉ thỏa mãn vị giác mà còn phải hài hòa về màu sắc, hình dáng và cách bài trí, thể hiện sự tôn trọng với nguyên liệu và người thưởng thức. Các món ăn thường có hương vị thanh nhẹ, không quá đậm đà, ưu tiên vị Umami tự nhiên từ các nguyên liệu như kombu (tảo bẹ), katsuobushi (cá ngừ khô bào), nấm shiitake…

Lịch sử ẩm thực Nhật Bản chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, từ địa lý (là một quốc đảo với nguồn hải sản dồi dào) đến văn hóa và tôn giáo (Phật giáo từng ảnh hưởng đến việc kiêng thịt). Giai đoạn Meiji phục hồi đã mở cửa Nhật Bản ra thế giới, tiếp thu văn hóa ẩm thực phương Tây và tạo ra sự đa dạng như ngày nay. Tuy nhiên, những món ăn truyền thống vẫn giữ vị trí trung tâm, được truyền lại qua nhiều thế hệ và trở thành niềm tự hào của quốc gia. Dưới đây là danh sách những món ăn “quốc hồn quốc túy” mà bất kỳ du khách nào cũng nên thưởng thức khi có dịp ghé thăm đất nước này.

Top 10 món ăn không thể bỏ qua khi du lịch Nhật Bản

Khi đặt chân đến Nhật Bản, bạn sẽ được đắm mình trong thế giới ẩm thực đa dạng, phong phú và đầy hấp dẫn. Dưới đây là 10 món ăn tiêu biểu, được yêu thích bởi cả người dân địa phương và du khách quốc tế, mà bạn nhất định phải đưa vào danh sách “phải thử” của mình.

1. Sushi

Sushi không chỉ là món ăn, mà là một biểu tượng toàn cầu của ẩm thực Nhật Bản. Vượt ra khỏi ranh giới của một món ăn đơn thuần, Sushi là hiện thân cho tinh hoa nghệ thuật ẩm thực Nhật Bản. Từng viên cơm dẻo thơm được nêm giấm (Shari) kết hợp cùng những lát hải sản tươi ngon (Neta) như cá hồi, cá ngừ (maguro), cá ngừ vây xanh (hon-maguro), tôm (ebi), lươn nướng (anago) hay các loại rau củ, trứng… và lớp rong biển nori bên ngoài (trong các loại cuốn), tạo nên một món ăn hài hòa, tinh tế và đầy màu sắc.

Đĩa sushi tổng hợp với cá hồi, cá ngừ và các loại hải sản khácĐĩa sushi tổng hợp với cá hồi, cá ngừ và các loại hải sản khác

Lý do sushi trở nên nổi tiếng khắp thế giới nằm ở vị ngon độc đáo cùng sự tươi mới tuyệt đối của nguyên liệu. Với nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng, hương vị thanh nhẹ và sự khéo léo của người đầu bếp (itamae), mỗi cuộn Sushi hay viên Nigiri là một tác phẩm nghệ thuật nhỏ, tạo nên bản giao hưởng tinh tế trên đầu lưỡi, chinh phục khẩu vị của thực khách khó tính nhất.

Các loại sushi phổ biến như Nigiri, Maki, Temaki được bày trí đẹp mắtCác loại sushi phổ biến như Nigiri, Maki, Temaki được bày trí đẹp mắt

Có nhiều loại sushi phổ biến như Nigiri (cơm nắm phủ topping), Maki (cuốn rong biển), Temaki (cuốn hình nón), Chirashi (cơm trộn hải sản), Oshi Sushi (sushi ép khuôn)… Mỗi loại có cách chế biến và thưởng thức riêng. Khi dùng sushi, thực khách thường ăn trực tiếp bằng tay (đối với Nigiri) hoặc dùng đũa. Một lưu ý quan trọng là không nên trộn wasabi vào nước tương mà chỉ chấm phần topping (hải sản) vào nước tương (có hoặc không có wasabi) để tránh làm nhạt vị cơm và giữ trọn hương vị tươi ngon của phần Neta. Sau khi kết thúc mỗi loại sushi có vị khác nhau, bạn nên dùng một vài lát gừng ngâm (Gari) để thanh tẩy vị giác, giúp cảm nhận rõ hơn hương vị của món tiếp theo. Một trải nghiệm thú vị khi đến Nhật là ghé các nhà hàng Kaitenzushi (sushi băng chuyền), nơi bạn có thể tự tay chọn những đĩa sushi yêu thích di chuyển trên băng chuyền.

Băng chuyền với nhiều đĩa sushi khác nhau tại nhà hàng KaitenzushiBăng chuyền với nhiều đĩa sushi khác nhau tại nhà hàng Kaitenzushi

2. Sashimi

Sashimi, nghĩa đen là “xẻo thân”, là một loại món ăn truyền thống Nhật Bản được chế biến từ các loại hải sản tươi sống, cắt lát mỏng và đều một cách khéo léo. Đây là minh chứng cho sự đề cao chất lượng nguyên liệu tươi ngon tuyệt đối trong ẩm thực Nhật. Các loại cá như cá hồi (sake), cá ngừ (maguro), cá cam (hamachi), cá đuôi vàng (buri) hay các hải sản khác như tôm ngọt (amaebi), sò điệp (hotate), bạch tuộc (tako) được thái miếng nghệ thuật, thường được ăn kèm với mù tạt xanh (wasabi), nước tương Nhật (shoyu), gừng ngâm (gari) và lá tía tô (shiso).

Đĩa sashimi tươi ngon với lát cá hồi, cá ngừ ăn kèm gừng hồng và wasabiĐĩa sashimi tươi ngon với lát cá hồi, cá ngừ ăn kèm gừng hồng và wasabi

Vị ngon của sashimi phụ thuộc hoàn toàn vào độ tươi và chất lượng của nguyên liệu. Các đầu bếp Sashimi phải có kỹ năng phi lê và thái cá điêu luyện để cho ra những lát cá vừa đẹp mắt, vừa giữ được độ mềm và ngọt tự nhiên. Sashimi không chỉ là món khai vị phổ biến mà còn được coi là một phần của lối sống lành mạnh của người Nhật, do hải sản tươi sống giàu protein, omega-3 và các dưỡng chất có lợi cho sức khỏe tim mạch và trí não.

Mỗi lát sashimi mang đến một trải nghiệm độc đáo: vị ngọt tự nhiên, béo ngậy của cá tươi sống, kết hợp với vị cay nồng của wasabi và vị mặn dịu của nước tương. Wasabi không chỉ tăng thêm hương vị mà còn có tác dụng kháng khuẩn. Sashimi thường được thưởng thức đầu tiên trong bữa ăn để cảm nhận rõ nhất vị tươi ngon “nguyên bản” của hải sản trước khi vị giác bị ảnh hưởng bởi các món khác đậm đà hơn. Có hàng chục loại sashimi khác nhau, mỗi loại mang đến một hương vị và kết cấu riêng biệt, tạo nên sự đa dạng ấn tượng cho món ăn này.

3. Unagi Don (Cơm lươn)

Nếu là một tín đồ của văn hóa đại chúng Nhật Bản, đặc biệt là anime, bạn hẳn đã quen thuộc với hình ảnh unagi don – món cơm lươn nướng thơm lừng, xuất hiện trong vô số thước phim hoạt hình và đời thực. Không chỉ là một phần của ẩm thực, unagi don còn là biểu tượng của sự đủ đầy và sức khỏe, đặc biệt phổ biến vào mùa hè (thường được ăn vào ngày “Doyo no Ushi” cuối tháng 7, được cho là giúp tăng cường sinh lực).

Đầu bếp đang nướng lươn (unagi) trên than hồng để làm món Unagi DonĐầu bếp đang nướng lươn (unagi) trên than hồng để làm món Unagi Don

Unagi don truyền thống được bày trong một tô gỗ sơn mài (gọi là Unaju nếu đựng trong hộp sơn mài vuông) với lớp cơm trắng dẻo thơm, phủ lên trên là những lát lươn (unagi) đã được phi lê, hấp (tùy vùng, ví dụ Kanto hấp trước khi nướng, Kansai thì nướng thẳng) và nướng chín vàng ruộm cùng với nước sốt Kabayaki đặc trưng. Sốt Kabayaki là hỗn hợp của nước tương, mirin, sake và đường, được phết nhiều lớp trong quá trình nướng, tạo nên màu sắc hấp dẫn và hương vị ngọt mặn hài hòa.

Tô cơm Unagi Don hấp dẫn với lươn nướng sốt teriyaki phủ trên cơm trắngTô cơm Unagi Don hấp dẫn với lươn nướng sốt teriyaki phủ trên cơm trắng

Sức hút của unagi don đến từ hương vị lươn nướng độc đáo: lớp da giòn nhẹ, thịt lươn mềm tan trong miệng, quyện cùng vị ngọt mặn của sốt Kabayaki và hạt cơm trắng dẻo thơm. Món ăn này không chỉ ngon mà còn có giá trị dinh dưỡng rất cao. Lươn rất giàu protein, vitamin A, E, kẽm, canxi và các axit béo omega-3, được xem là “thực phẩm vàng” giúp tăng cường sức khỏe, giải nhiệt và phục hồi năng lượng, đặc biệt hữu ích trong những ngày hè nóng bức. Thưởng thức một tô unagi don nóng hổi là cách tuyệt vời để trải nghiệm ẩm thực Nhật Bản và nạp năng lượng cho hành trình khám phá.

4. Ramen

Ramen là một trong những món mì phổ biến và được yêu thích nhất tại Nhật Bản, thậm chí được nhiều người coi là “quốc túy ẩm thực” bên cạnh sushi. Đây là món mì sợi lúa mạch được phục vụ trong bát nước dùng đậm đà, thường là từ xương thịt (heo, gà) hoặc cá, kết hợp với các loại sốt căn bản như shoyu (nước tương), shio (muối), miso (đậu tương lên men) hoặc tonkotsu (nước hầm xương heo béo ngậy). Topping cho ramen rất đa dạng, phổ biến nhất là lát thịt heo xá xíu (chashu), trứng luộc lòng đào (ajitama), măng khô (menma), rong biển khô (nori), hành lá thái nhỏ và nấm mèo.

Bát mì Ramen với nước dùng đậm đà, thịt xá xíu, trứng lòng đào và hành láBát mì Ramen với nước dùng đậm đà, thịt xá xíu, trứng lòng đào và hành lá

Mỗi vùng miền ở Nhật Bản lại có phong cách ramen đặc trưng riêng, tạo nên sự đa dạng đáng kinh ngạc. Ví dụ, Tonkotsu ramen từ Kyushu nổi tiếng với nước dùng xương heo hầm béo ngậy và sánh đặc; Shoyu ramen thường có ở Tokyo với nước dùng từ xương gà và nước tương; Miso ramen từ Hokkaido với nước dùng thêm miso tạo vị đậm đà, thường ăn kèm bơ và ngô ngọt; Shio ramen lại có nước dùng thanh nhẹ từ muối. Sự kết hợp giữa loại nước dùng, độ dai của sợi mì, và các loại topping khác nhau tạo nên vô số biến tấu ramen, đáp ứng mọi sở thích của thực khách.

Một bát Ramen nóng hổi với sợi mì vàng, nước súp thanh và các loại toppingMột bát Ramen nóng hổi với sợi mì vàng, nước súp thanh và các loại topping

Ramen không chỉ nổi tiếng vì hương vị mà còn vì sự gần gũi và tiện lợi. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các quán ramen ngon ở khắp mọi nơi, từ những quán ăn nhỏ bình dân dưới ga tàu điện đến các nhà hàng lớn. Món mì này đặc biệt được ưa chuộng vào bữa trưa, bữa tối muộn hoặc vào những ngày trời se lạnh. Một nét văn hóa độc đáo khi ăn ramen ở Nhật là cách “húp xì xụp” sợi mì và nước dùng, điều này được xem là dấu hiệu thể hiện sự ngon miệng và tôn trọng người đầu bếp. Đừng ngần ngại thử nghiệm cách thưởng thức này để có trải nghiệm ẩm thực đích thực.

5. Mì Udon

Cùng với ramen và soba, Udon là một trong ba loại mì truyền thống phổ biến nhất tại Nhật Bản. Mì Udon nổi bật với sợi mì dày, trắng, tròn hoặc vuông và có độ dai đặc trưng, được làm từ bột mì, nước và muối. Sợi mì udon mang đến cảm giác nhai thú vị, khác biệt hoàn toàn so với sợi mì ramen. Để thưởng thức mì Udon, người ta thường cho mì vào nước dùng nóng được làm từ dashi (nước dùng cá bào và tảo bẹ), nước tương và mirin, sau đó thêm các loại topping đa dạng.

Bát mì Udon sợi dày, trắng với nước dùng trong, kèm theo chả cá và hành láBát mì Udon sợi dày, trắng với nước dùng trong, kèm theo chả cá và hành lá

Có rất nhiều biến thể của mì Udon, tùy thuộc vào cách chế biến, loại nước dùng và topping. Các món Udon phổ biến bao gồm: Kake Udon (mì udon trong nước dùng nóng đơn giản), Kitsune Udon (thêm đậu phụ chiên Aburaage), Tanuki Udon (thêm vụn tempura Tenkasu), Tempura Udon (thêm tempura tôm hoặc rau củ), Zaru Udon (mì udon lạnh ăn kèm nước chấm)… Mì udon có thể được thưởng thức nóng vào mùa đông hoặc lạnh vào mùa hè, mang đến sự linh hoạt cho món ăn này.

Tại xứ sở hoa anh đào, mì Udon còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, đặc biệt là sự liên kết với sự bền bỉ và kiên nhẫn do quá trình làm mì đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo. Trong một số dịp lễ, người Nhật còn dùng mì Udon để cầu chúc may mắn và trường thọ. Vị thanh nhẹ của nước dùng kết hợp với độ dai của sợi mì và hương vị của topping tạo nên một món ăn đơn giản nhưng đầy cuốn hút.

6. Tempura

Tempura là một món ăn nổi tiếng của Nhật Bản, bao gồm hải sản (tôm, cá, mực…) và rau củ (nấm, bí ngô, cà rốt, lá phong, lá tía tô…) được tẩm một lớp bột mỏng nhẹ rồi chiên ngập dầu cho đến khi lớp vỏ vàng giòn rụm. Bí quyết của món tempura ngon nằm ở lớp bột chiên: nó phải thật nhẹ, xốp và không quá dày để nguyên liệu bên trong vẫn giữ được độ ẩm, vị ngọt và tươi ngon tự nhiên.

Đĩa Tempura tôm và rau củ chiên giòn, ăn kèm nước chấm tentsuyuĐĩa Tempura tôm và rau củ chiên giòn, ăn kèm nước chấm tentsuyu

Điểm độc đáo của tempura chính là sự kết hợp hài hòa giữa lớp vỏ bên ngoài giòn tan và phần nhân bên trong mềm mọng nước. Nguyên liệu tươi ngon được tuyển chọn kỹ lưỡng là yếu tố tiên quyết. Bột tempura thường được pha từ bột mì ít gluten, nước đá lạnh và trứng, chỉ khuấy nhẹ để giữ độ lợn cợn, giúp lớp vỏ chiên xốp và không bị ngấm dầu. Dầu chiên cũng được kiểm soát nhiệt độ cẩn thận.

Tempura thường được thưởng thức nóng ngay sau khi chiên để cảm nhận trọn vẹn độ giòn và hương vị. Món này thường ăn kèm với nước chấm Tentsuyu (hỗn hợp dashi, nước tương, mirin) thêm củ cải trắng bào và gừng băm. Đôi khi, tempura cũng được rắc một ít muối biển hoặc ăn kèm với trà xanh matcha muối. Tempura không chỉ xuất hiện trong các nhà hàng chuyên Tempura cao cấp mà còn phổ biến trong các set ăn trưa (Teishoku), trong mì Udon/Soba (Tempura Udon/Soba) hoặc trên tô cơm (Tendon).

7. Okonomiyaki (Bánh xèo Nhật Bản)

Okonomiyaki, đôi khi được gọi là “pizza của người Nhật”, là một loại bánh mặn áp chảo rất phổ biến, đặc biệt là ở vùng Kansai (Osaka) và Hiroshima. Tên gọi “Okonomiyaki” có nghĩa là “nướng những gì bạn thích”, phản ánh sự đa dạng của nguyên liệu có thể được thêm vào bánh. Bánh được làm từ hỗn hợp bột mì, khoai mài (nagaimo) bào nhuyễn, nước dùng dashi, trứng và bắp cải thái sợi làm thành phần chính. Sau đó, người ta thêm các loại topping tùy chọn như thịt (thịt heo lát mỏng là phổ biến nhất), hải sản (tôm, mực, bạch tuộc), konyaku, mochi hoặc phô mai.

Bánh xèo Okonomiyaki kiểu Hiroshima nhiều lớp với mì, bắp cải và hải sảnBánh xèo Okonomiyaki kiểu Hiroshima nhiều lớp với mì, bắp cải và hải sản

Có hai phong cách Okonomiyaki chính: kiểu Osaka và kiểu Hiroshima.

  • Kiểu Osaka: Các nguyên liệu (trừ bắp cải) được trộn đều với hỗn hợp bột rồi mới đem áp chảo. Bánh thường dày, mềm bên trong và giòn nhẹ bên ngoài.
  • Kiểu Hiroshima: Các nguyên liệu được nướng thành nhiều lớp riêng biệt, không trộn lẫn. Bắt đầu với một lớp bột mỏng, sau đó là một lượng lớn bắp cải, topping (thịt, hải sản…), rồi đến mì xào (soba hoặc udon) và cuối cùng là một quả trứng chiên úp lên trên. Bánh kiểu Hiroshima thường phức tạp hơn, có kết cấu đa dạng và hương vị đậm đà hơn do có thêm mì xào.

Bánh xèo Okonomiyaki kiểu Kansai phủ sốt Okonomi, mayonnaise và cá ngừ bàoBánh xèo Okonomiyaki kiểu Kansai phủ sốt Okonomi, mayonnaise và cá ngừ bào

Okonomiyaki sau khi nướng chín thường được phủ lớp sốt Okonomi đậm đà (tương tự sốt Worcestershire ngọt hơn), rưới mayonnaise kiểu Nhật, rắc bột rong biển khô (aonori) và cá ngừ bào khô (katsuobushi) mỏng tang, nhảy múa trên mặt bánh nóng. Món ăn này thường được làm trên vỉ sắt teppan ngay tại bàn hoặc trong bếp, mang đến trải nghiệm ẩm thực tương tác thú vị. Okonomiyaki là món ăn ấm áp, đầy đặn và rất được yêu thích như một bữa ăn chính hoặc món ăn vặt.

8. Yakiniku (Thịt nướng Nhật Bản)

Yakiniku, nghĩa đen là “thịt nướng”, là phong cách ẩm thực nướng thịt kiểu Nhật Bản, nơi thực khách tự nướng các loại thịt và rau củ trên vỉ hoặc than hồng đặt ngay tại bàn. Mặc dù chịu ảnh hưởng ban đầu từ ẩm thực Hàn Quốc, Yakiniku đã được “Nhật hóa” với các loại sốt ướp và nước chấm đặc trưng riêng, trở thành một món ăn phổ biến và được yêu thích trên khắp Châu Á.

Những lát thịt bò được nướng trên bếp than tại bàn trong bữa YakinikuNhững lát thịt bò được nướng trên bếp than tại bàn trong bữa Yakiniku

Nguyên liệu chính của Yakiniku là các loại thịt, đặc biệt là thịt bò (gyu) được cắt lát mỏng hoặc vuông, các loại thịt heo (buta), thịt gà (tori) và nội tạng (horumon). Rau củ như hành tây, bí ngô, nấm, ớt chuông cũng thường được nướng kèm. Điểm quan trọng trong Yakiniku là chất lượng của thịt và các loại sốt. Thịt thường được ướp nhẹ hoặc không ướp để giữ được hương vị tự nhiên.

Đĩa thịt bò thái lát mỏng chuẩn bị cho món YakinikuĐĩa thịt bò thái lát mỏng chuẩn bị cho món Yakiniku

Các loại nước chấm (Tare) cho Yakiniku rất đa dạng, phổ biến nhất là sốt Shoyu Tare (từ nước tương), Miso Tare (từ miso) hoặc Shio Tare (từ muối). Ngoài ra còn có sốt đặc biệt dành cho từng loại thịt. Thực khách sẽ tự tay nướng thịt trên bếp nóng theo độ chín mong muốn rồi chấm với sốt và thưởng thức cùng cơm trắng, kim chi (gần giống Hàn Quốc), hoặc các món ăn kèm khác. Yakiniku là biểu tượng của sự sum vầy, gắn kết gia đình và bạn bè trong những buổi ăn uống vui vẻ, đặc biệt phổ biến vào mùa hè hoặc trong các dịp tụ họp. Đó là một trải nghiệm ẩm thực mang tính xã hội cao.

9. Ochazuke (Cơm chan trà/nước dùng)

Ochazuke, còn được gọi là Chazuke, là một món ăn đơn giản, ấm áp và rất đỗi quen thuộc trong bữa ăn hàng ngày của người Nhật. Món này bao gồm cơm trắng, thường là cơm nguội từ bữa trước, được cho vào bát, thêm các loại topping và chan ngập bằng trà xanh nóng (Ocha) hoặc nước dùng dashi nóng.

Bát cơm Ochazuke chan trà với cơm, cá hồi nướng, rong biển khô và hành láBát cơm Ochazuke chan trà với cơm, cá hồi nướng, rong biển khô và hành lá

Ban đầu, Ochazuke được coi là cách tận dụng cơm nguội và các thức ăn thừa, thể hiện sự tiết kiệm và tôn trọng thực phẩm trong văn hóa Nhật Bản. Theo thần đạo Shinto, việc sử dụng lại những phần thừa cũng là cách để thể hiện sự biết ơn đối với sự sống và tài nguyên. Ngày nay, Ochazuke đã phát triển thành nhiều phiên bản phong phú hơn. Topping phổ biến bao gồm cá hồi nướng xé nhỏ (sake), cá tuyết khô (tarako), mơ muối (umeboshi), rong biển khô (nori), bánh gạo giòn (arare), hành lá thái nhỏ, và đôi khi là thịt gà hoặc thịt ba chỉ áp chảo.

Món ăn này có hương vị thanh nhẹ, dễ ăn và rất dễ tiêu hóa, thường được dùng như bữa sáng nhanh gọn, bữa ăn nhẹ vào buổi tối muộn, hoặc khi cảm thấy không khỏe. Ochazuke mang lại cảm giác ấm áp, thoải mái như một món ăn “chữa lành”. Mặc dù đơn giản, sự kết hợp giữa cơm mềm, topping mặn mà và nước trà/dashi ấm nóng tạo nên một món ăn độc đáo, thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng nguyên liệu và sự trân trọng những điều giản dị của người Nhật.

10. Wagashi (Bánh ngọt truyền thống)

Wagashi là tên gọi chung cho các loại bánh kẹo truyền thống của Nhật Bản. Không chỉ là món tráng miệng, Wagashi được xem là một loại hình nghệ thuật, kết tinh sự tinh tế, khéo léo và triết lý sống của người Nhật. Thành phần chính của Wagashi thường là bột gạo nếp (mochi), bột gạo tẻ (uruchi), bột lúa mì, đường, mật ong, và đặc biệt là nhân đậu đỏ xay nhuyễn (an).

Các loại bánh Wagashi đầy màu sắc và hình dáng tinh xảoCác loại bánh Wagashi đầy màu sắc và hình dáng tinh xảo

Điểm đặc trưng nhất của Wagashi là vẻ ngoài đẹp mắt và tinh xảo. Mỗi chiếc bánh thường được tạo hình cẩn thận để mô phỏng các yếu tố trong thiên nhiên như hoa cỏ, lá cây, trái cây, động vật, hoặc các hiện tượng thời tiết, cảnh vật đặc trưng của từng mùa. Điều này thể hiện sự hòa hợp sâu sắc của người Nhật với thiên nhiên và vòng quay của bốn mùa. Màu sắc của bánh cũng rất quan trọng, thường sử dụng màu sắc tự nhiên hoặc màu thực phẩm nhẹ nhàng, hài hòa. Vị ngọt của Wagashi thường dịu dàng, không gắt, kết hợp với vị bùi của đậu đỏ và độ dẻo mềm của bột gạo.

Wagashi không chỉ làm hài lòng vị giác mà còn kích thích thị giác với vẻ đẹp nghệ thuật, khứu giác với hương thơm thoang thoảng, xúc giác với độ mềm mịn, và thậm chí cả thính giác (ví dụ tên bánh gợi âm thanh của tự nhiên). Wagashi thường được dùng kèm với trà xanh matcha trong các buổi trà đạo truyền thống, tạo nên một trải nghiệm thưởng thức trọn vẹn và thiền định. Mỗi chiếc bánh Wagashi đều mang một ý nghĩa riêng, phản ánh mùa hoặc một dịp đặc biệt nào đó, cho thấy sự tỉ mỉ và tâm huyết của người thợ làm bánh, những người đã dành nhiều năm để rèn luyện kỹ năng này. Thưởng thức Wagashi là một cách tuyệt vời để khám phá nét đẹp văn hóa và sự tinh tế trong ẩm thực truyền thống của Nhật Bản. Đó là một trong [10 món ăn nên biết trước khi chết] nếu bạn là người yêu ẩm thực và văn hóa.

Lời kết

Ẩm thực Nhật Bản là một hành trình khám phá vô tận, từ những món ăn đường phố bình dị đến những kiệt tác ẩm thực trong nhà hàng cao cấp. Danh sách 10 món ăn không thể bỏ qua khi đến nhật Bản chỉ là điểm khởi đầu cho chuyến phiêu lưu vị giác của bạn tại đất nước này. Mỗi món ăn không chỉ đơn thuần là để lấp đầy chiếc bụng đói, mà còn là cơ hội để bạn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử và con người Nhật Bản. Từ sự tinh tế trong cách chế biến sushi và sashimi, hương vị đậm đà của ramen và udon, đến sự ấm áp của unagi don và ochazuke, hay sự khéo léo trong tempura và wagashi, mỗi món đều mang một nét quyến rũ riêng.

Khi lên kế hoạch cho chuyến đi của mình, hãy dành thời gian để thử những món ăn này và khám phá những hương vị mới. Đừng ngại ngần ghé thăm các khu chợ truyền thống, các quán ăn địa phương nhỏ hay các nhà hàng danh tiếng. Mỗi địa điểm sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm ẩm thực độc đáo. Chuyến đi Nhật Bản của bạn sẽ không trọn vẹn nếu thiếu đi những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời này. Hãy chuẩn bị tinh thần để thưởng thức và mang về những kỷ niệm khó quên về nền ẩm thực độc đáo của xứ sở mặt trời mọc. Dù bạn có đang lên kế hoạch [top nơi du lịch hè 2017] hay bất kỳ thời điểm nào khác, ẩm thực Nhật Bản luôn sẵn sàng chào đón bạn.

Gửi phản hồi