Du lịch không chỉ là hành trình khám phá những miền đất mới, trải nghiệm những nền văn hóa đặc sắc mà còn là cơ hội tuyệt vời để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ, đặc biệt là kỹ năng thuyết trình. Một Bài Nói Tiếng Anh Về Du Lịch ấn tượng không chỉ giúp bạn ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tự tin chia sẻ trải nghiệm của mình với bạn bè quốc tế. Đối với nhiều người Việt, việc chuẩn bị và trình bày một bài nói hoàn chỉnh bằng tiếng Anh về chuyến đi của mình có thể là một thử thách. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng, cấu trúc và một chút bí quyết, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được mục tiêu này. Bài viết này của Viettopreview sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang toàn diện, từ những từ vựng cốt lõi, cấu trúc ngữ pháp thông dụng đến các bài mẫu thực tế và mẹo hữu ích, giúp bạn tự tin kể lại câu chuyện du lịch của mình một cách lôi cuốn và chuyên nghiệp nhất. Hãy cùng khám phá để biến mỗi chuyến đi thành nguồn cảm hứng bất tận cho những bài nói tiếng Anh xuất sắc!
Tại sao kỹ năng nói tiếng Anh về du lịch lại quan trọng?
Nội dung
- 1 Tại sao kỹ năng nói tiếng Anh về du lịch lại quan trọng?
- 2 Xây dựng nền tảng vững chắc cho bài nói tiếng Anh về du lịch
- 3 Tìm hiểu lịch sử và văn hóa địa phương để làm phong phú bài nói
- 4 Cấu trúc một bài nói tiếng Anh về du lịch hoàn chỉnh
- 5 Mẫu bài nói tiếng Anh về du lịch ấn tượng
- 6 Mẹo giúp bài nói tiếng Anh về du lịch thêm thu hút
- 7 Kết luận
Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung, kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Đặc biệt trong lĩnh vực du lịch, khả năng giao tiếp và trình bày bằng tiếng Anh mang lại vô vàn lợi ích:
- Kết nối và giao lưu văn hóa: Khi bạn có thể chia sẻ trải nghiệm du lịch của mình bằng tiếng Anh, bạn dễ dàng kết nối với du khách quốc tế, người bản xứ và mở rộng hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau.
- Nâng cao cơ hội học tập và làm việc: Kỹ năng thuyết trình tốt, đặc biệt về một chủ đề thú vị như du lịch, là một điểm cộng lớn trong hồ sơ học tập và xin việc, nhất là trong các ngành liên quan đến du lịch, khách sạn, truyền thông.
- Tăng cường sự tự tin: Việc hoàn thành một bài nói tiếng Anh về du lịch một cách trôi chảy và mạch lạc giúp bạn tự tin hơn vào khả năng ngôn ngữ của mình.
- Ghi lại kỷ niệm sâu sắc: Thay vì chỉ lưu giữ hình ảnh, việc kể lại chuyến đi bằng một ngôn ngữ khác giúp bạn ôn lại và khắc sâu những kỷ niệm theo một cách mới mẻ và độc đáo.
- Phát triển kỹ năng mềm: Quá trình chuẩn bị và trình bày bài nói giúp bạn rèn luyện nhiều kỹ năng quan trọng như nghiên cứu, sắp xếp ý tưởng, tư duy logic và khả năng diễn đạt trước đám đông.
Chính vì vậy, đầu tư thời gian và công sức để cải thiện kỹ năng này là một quyết định thông minh và mang lại giá trị lâu dài.
Xây dựng nền tảng vững chắc cho bài nói tiếng Anh về du lịch
Để có một bài nói tiếng Anh về du lịch mạch lạc và hấp dẫn, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng phong phú và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp liên quan là vô cùng cần thiết.
Từ vựng thiết yếu (Essential Vocabulary)
Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác sẽ giúp bài nói của bạn trở nên sinh động và chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là một số nhóm từ vựng quan trọng:
1. Các loại hình du lịch (Types of Tourism):
- Adventure tourism: Du lịch mạo hiểm
- Ecotourism: Du lịch sinh thái
- Cultural tourism: Du lịch văn hóa
- Backpacking: Du lịch bụi
- Beach vacation: Kỳ nghỉ ở biển
- City break: Kỳ nghỉ ngắn ngày ở thành phố
- Staycation: Du lịch tại chỗ
- Wellness retreat: Du lịch nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe
2. Địa điểm (Places):
- Destination: Điểm đến
- Tourist attraction / Landmark: Điểm thu hút khách du lịch / Địa danh nổi tiếng
- Historical site: Di tích lịch sử
- Ancient ruins: Tàn tích cổ
- National park: Vườn quốc gia
- Nature reserve: Khu bảo tồn thiên nhiên
- Bustling city: Thành phố nhộn nhịp
- Quaint village: Ngôi làng cổ kính, xinh xắn
- Scenic route: Cung đường có cảnh đẹp
- Hidden gem: Địa điểm đẹp ít người biết đến
3. Hoạt động (Activities):
- Sightseeing / Go sightseeing: Tham quan, ngắm cảnh
- Explore: Khám phá
- Wander around: Đi lang thang
- Try local cuisine: Thử ẩm thực địa phương
- Soak up the atmosphere: Đắm mình vào không khí (của một nơi nào đó)
- Go hiking / trekking: Đi bộ đường dài / đi bộ leo núi
- Go snorkeling / scuba diving: Đi lặn với ống thở / lặn có bình dưỡng khí
- Attend a local festival: Tham gia lễ hội địa phương
- Take photos: Chụp ảnh
- Shop for souvenirs: Mua quà lưu niệm
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch cần thiết cho bài nói
4. Di chuyển (Transportation):
- Flight: Chuyến bay
- Round-trip ticket: Vé khứ hồi
- One-way ticket: Vé một chiều
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay
- Public transport: Giao thông công cộng (bus, train, subway)
- Rent a car / motorbike: Thuê xe ô tô / xe máy. Nếu bạn có kế hoạch cho một chuyến đi dài, việc tìm hiểu về một tour du lịch xuyên việt bằng ô to có thể mang lại nhiều ý tưởng thú vị.
- Take a cruise: Đi du thuyền
5. Chỗ ở (Accommodation):
- Hotel: Khách sạn
- Hostel: Nhà nghỉ (thường có phòng tập thể)
- Resort: Khu nghỉ dưỡng
- Guesthouse / Homestay: Nhà khách / Ở nhà dân
- Airbnb: Dịch vụ cho thuê nhà/phòng ngắn hạn
- Campsite: Khu cắm trại. Để chuyến cắm trại thêm tiện lợi, một chiếc bếp ga du lịch mini là vật dụng không thể thiếu.
6. Cảm xúc và ấn tượng (Feelings and Impressions):
- Amazing / Awesome / Fantastic: Tuyệt vời, kinh ngạc
- Breathtaking / Stunning / Picturesque: Đẹp đến nghẹt thở / Lộng lẫy / Đẹp như tranh
- Memorable / Unforgettable: Đáng nhớ / Không thể quên
- Charming: Duyên dáng, quyến rũ
- Peaceful / Tranquil: Yên bình, thanh tĩnh
- Vibrant / Lively: Sôi động, sống động
- Overwhelmed (in a good way): Choáng ngợp (theo hướng tích cực)
- Eye-opening: Mở mang tầm mắt
Cấu trúc ngữ pháp then chốt (Key Grammatical Structures)
Sử dụng đúng và đa dạng cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bài nói của bạn logic và dễ hiểu hơn.
1. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense): Dùng để kể lại các sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ: “Last summer, I visited Ha Long Bay with my family. We took a cruise around the islands and explored some amazing caves.” (Mùa hè năm ngoái, tôi đã đến thăm Vịnh Hạ Long cùng gia đình. Chúng tôi đã đi du thuyền quanh các đảo và khám phá một số hang động tuyệt vời.)
2. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
- Ví dụ: “While I was walking along the beach, I saw a beautiful sunset.” (Khi tôi đang đi dạo dọc bãi biển, tôi đã nhìn thấy một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense): Dùng để nói về trải nghiệm đã có (không quan trọng thời gian cụ thể).
- Ví dụ: “I have been to Thailand twice. It’s an amazing country.” (Tôi đã đến Thái Lan hai lần. Đó là một đất nước tuyệt vời.)
4. Cấu trúc mô tả (Descriptive Structures):
- It was + adjective + to + Verb: Ví dụ: “It was fascinating to learn about the local culture.” (Thật thú vị khi tìm hiểu về văn hóa địa phương.)
- The + noun + was/were + adjective: Ví dụ: “The scenery was breathtaking.” (Phong cảnh đẹp đến nghẹt thở.)
- I found + noun + adjective: Ví dụ: “I found the local people very friendly.” (Tôi thấy người dân địa phương rất thân thiện.)
5. Cấu trúc so sánh (Comparative and Superlative Structures):
- As + adj + as: Ví dụ: “The water was as clear as crystal.” (Nước trong như pha lê.)
- More/less + adj + than: Ví dụ: “This city is more vibrant than I expected.” (Thành phố này sôi động hơn tôi mong đợi.)
- The most/least + adj: Ví dụ: “It was the most memorable trip I’ve ever had.” (Đó là chuyến đi đáng nhớ nhất mà tôi từng có.)
6. Cấu trúc diễn đạt cảm xúc (Expressing Emotions):
- I was really impressed by + Noun/V-ing: Ví dụ: “I was really impressed by the ancient architecture.” (Tôi thực sự bị ấn tượng bởi kiến trúc cổ kính.)
- I felt + adjective + when…: Ví dụ: “I felt so relaxed when I was lying on the beach.” (Tôi cảm thấy rất thư giãn khi nằm trên bãi biển.)
- What I loved most was…: Ví dụ: “What I loved most was the opportunity to interact with the locals.” (Điều tôi yêu thích nhất là cơ hội được giao lưu với người dân địa phương.)
Tìm hiểu lịch sử và văn hóa địa phương để làm phong phú bài nói
Để bài nói tiếng Anh về du lịch của bạn không chỉ là một bản liệt kê các hoạt động mà còn có chiều sâu và chạm đến cảm xúc người nghe, việc tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của điểm đến là vô cùng quan trọng.
Lịch sử và sự hình thành các địa danh nổi tiếng
Khi bạn chuẩn bị một bài nói tiếng Anh về một địa điểm du lịch cụ thể, ví dụ như một thành phố cổ hay một di tích lịch sử, việc lồng ghép những thông tin về quá trình hình thành và các dấu mốc lịch sử quan trọng sẽ làm cho bài nói của bạn trở nên hấp dẫn và có giá trị hơn.
- Nghiên cứu trước chuyến đi hoặc trước khi nói: Tìm hiểu về nguồn gốc tên gọi, những câu chuyện huyền thoại, các giai đoạn phát triển, và ý nghĩa lịch sử của địa danh đó.
- Cách lồng ghép vào bài nói:
- “One of the most fascinating aspects of [Tên địa danh] is its rich history. It was founded in [Năm] by [Người/Nhóm người] and quickly became an important center for [Lĩnh vực].” (Một trong những khía cạnh hấp dẫn nhất của [Tên địa danh] là lịch sử phong phú của nó. Nó được thành lập vào năm [Năm] bởi [Người/Nhóm người] và nhanh chóng trở thành một trung tâm quan trọng cho [Lĩnh vực].)
- “Walking through the ancient streets, I could almost feel the echoes of the past. It’s amazing to think that [Một sự kiện lịch sử] happened right here centuries ago.” (Dạo bước trên những con phố cổ, tôi gần như có thể cảm nhận được tiếng vọng của quá khứ. Thật tuyệt vời khi nghĩ rằng [Một sự kiện lịch sử] đã xảy ra ngay tại đây từ nhiều thế kỷ trước.)
Việc này không chỉ cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng của bạn mà còn giúp người nghe hiểu sâu hơn về giá trị của nơi bạn đã đến. Ví dụ, khi nói về du lịch trà vinh tự túc, bạn có thể tìm hiểu về văn hóa Khmer độc đáo và lịch sử của các ngôi chùa cổ tại đây.
Sự hình thành và phát triển của các món ăn địa phương
Ẩm thực là một phần không thể thiếu trong trải nghiệm du lịch. Khi chia sẻ về các món ăn bạn đã thưởng thức, việc tìm hiểu thêm về câu chuyện đằng sau chúng sẽ khiến bài nói của bạn thêm phần thú vị.
- Tìm hiểu về nguyên liệu, cách chế biến truyền thống và ý nghĩa văn hóa của món ăn.
- Cách lồng ghép vào bài nói:
- “I had the chance to try [Tên món ăn], a local specialty. I learned that this dish has been passed down through generations and is often served during [Dịp đặc biệt].” (Tôi đã có cơ hội thử [Tên món ăn], một đặc sản địa phương. Tôi được biết món ăn này đã được truyền qua nhiều thế hệ và thường được phục vụ trong [Dịp đặc biệt].)
- “The unique flavor of [Tên món ăn] comes from [Nguyên liệu đặc biệt] which is only found in this region. It’s not just food, it’s a taste of their history and culture.” (Hương vị độc đáo của [Tên món ăn] đến từ [Nguyên liệu đặc biệt] chỉ có ở vùng này. Đó không chỉ là đồ ăn, đó là hương vị của lịch sử và văn hóa của họ.)
Bằng cách này, bạn không chỉ miêu tả món ăn ngon như thế nào mà còn chia sẻ những kiến thức thú vị, làm tăng sự tò mò và hứng thú cho người nghe.
Cấu trúc một bài nói tiếng Anh về du lịch hoàn chỉnh
Một bài nói được cấu trúc tốt sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và logic. Dưới đây là cấu trúc ba phần cơ bản:
1. Phần mở đầu (Introduction)
- Mục đích: Thu hút sự chú ý của người nghe, giới thiệu chủ đề (chuyến đi của bạn) và tạo không khí.
- Nội dung:
- Chào hỏi (Good morning/afternoon, everyone.)
- Giới thiệu bản thân (My name is… / I’m…)
- Giới thiệu chủ đề: “Today, I’d like to share with you about my recent trip to [Tên địa điểm].” hoặc “I’m excited to tell you about an unforgettable journey I had to [Tên địa điểm].”
- Có thể nêu một câu hỏi tu từ hoặc một sự thật thú vị về địa điểm đó để gây tò mò.
2. Phần thân bài (Body)
Đây là phần chính, nơi bạn kể chi tiết về chuyến đi của mình. Hãy sắp xếp các ý một cách logic, có thể theo trình tự thời gian, theo chủ đề (cảnh đẹp, ẩm thực, con người, hoạt động) hoặc kết hợp cả hai.
- Đoạn 1: Tổng quan về chuyến đi
- Bạn đi đâu? (Where did you go?)
- Bạn đi khi nào và trong bao lâu? (When did you go and for how long?) Ví dụ, khi bạn lên kế hoạch cho chuyến đi, bạn có thể thắc mắc đi du lịch đài loan được bao nhiêu ngày để sắp xếp lịch trình phù hợp.
- Bạn đi với ai? (Who did you go with?)
- Tại sao bạn chọn địa điểm đó? (Why did you choose that destination?)
- Đoạn 2, 3, …: Chi tiết trải nghiệm
- Cảnh quan (Scenery): Miêu tả những gì bạn thấy (núi, biển, thành phố, kiến trúc…). Sử dụng tính từ miêu tả phong phú.
- Hoạt động (Activities): Bạn đã làm gì? (sightseeing, hiking, swimming, trying local food, shopping…). Kể lại những hoạt động nổi bật nhất.
- Ẩm thực (Cuisine): Bạn đã ăn những món gì đặc sắc? Hương vị ra sao?
- Con người (People): Bạn có gặp gỡ hay giao lưu với người dân địa phương không? Họ như thế nào?
- Ấn tượng đặc biệt/Kỷ niệm đáng nhớ (Special impressions/Memorable moments): Kể về một khoảnh khắc hoặc một trải nghiệm khiến bạn nhớ mãi.
- Sử dụng từ nối (linking words) để bài nói mạch lạc: Firstly, Secondly, Next, Then, After that, Finally, However, Therefore, In addition, For example…
3. Phần kết luận (Conclusion)
- Mục đích: Tóm tắt lại những điểm chính, chia sẻ cảm xúc chung về chuyến đi và đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý (nếu có).
- Nội dung:
- Tóm tắt ngắn gọn: “In short, my trip to [Tên địa điểm] was an amazing experience.” hoặc “To sum up, [Tên địa điểm] is a wonderful place to visit because…”
- Cảm xúc chung: “I felt refreshed and learned a lot from this journey.”
- Lời khuyên/Gợi ý: “I highly recommend you visit [Tên địa điểm] if you have a chance.” hoặc “If you’re planning a trip there, don’t forget to try [Hoạt động/Món ăn].”
- Cảm ơn người nghe: “Thank you for listening.”
Mẫu bài nói tiếng Anh về du lịch ấn tượng
Dưới đây là một số bài mẫu để bạn tham khảo và lấy cảm hứng.
1. Bài nói về chuyến du lịch biển (A Trip to the Beach)
“Good morning, everyone. My name is [Tên của bạn], and today I’m thrilled to share my experience of a wonderful beach vacation I had last summer in Nha Trang.
Nha Trang is a coastal city in central Vietnam, famous for its long, sandy beaches and crystal-clear water. I went there with my family for a week. The weather was absolutely perfect – sunny skies and a gentle sea breeze every day.
Our days were filled with exciting activities. We spent a lot of time swimming in the turquoise water and sunbathing on the soft sand. One day, we took a boat trip to some of the nearby islands. The snorkeling experience was incredible; I saw so many colorful fish and vibrant coral reefs. We also visited the Vinpearl Land amusement park, which was a lot of fun, especially the cable car ride over the sea offering breathtaking views.
The local seafood was another highlight. Every evening, we would explore different restaurants and try fresh catches of the day. I particularly loved the grilled squid and steamed clams. They were so delicious!
Overall, my trip to Nha Trang was an unforgettable experience. The beautiful scenery, the exciting activities, and the delicious food all contributed to a perfect getaway. I felt so relaxed and rejuvenated after the trip. If you’re looking for a beach destination in Vietnam, I highly recommend Nha Trang. Thank you for listening.”
Cảnh đẹp bãi biển minh họa cho bài nói tiếng Anh về du lịch biển
2. Bài nói về chuyến khám phá vùng núi (An Adventure in the Mountains)
“Hello everyone, I’m [Tên của bạn]. Today, I want to take you on a journey with me to Ha Giang, a mountainous province in Northern Vietnam, which I visited last autumn.
Ha Giang is renowned for its dramatic landscapes, winding mountain passes, and vibrant ethnic minority cultures. I embarked on a 4-day motorbike loop tour, which is a popular way to explore the region. It was truly an adventure!
The scenery was simply breathtaking. I rode through majestic mountain ranges, past terraced rice fields золотистого цвета, and along deep river valleys. The Dong Van Karst Plateau Geopark, a UNESCO World Heritage site, was particularly stunning with its unique rock formations. Every turn on the road revealed a new, awe-inspiring vista. For those who love exploring challenging terrains, you might find inspiration from các tuyến du lịch đà lạt which also offer incredible mountainous views.
One of the most memorable parts of the trip was interacting with the local ethnic minority people. They were incredibly hospitable and welcomed me into their homes. I had the chance to learn about their customs, traditions, and try their unique local dishes. Staying in a homestay in a small village was a very authentic experience.
Although the journey was challenging at times, with steep slopes and narrow roads, the incredible beauty and the warmth of the people made it all worthwhile. My trip to Ha Giang was an eye-opening and humbling experience. It reminded me of the vastness and diversity of our country. I highly recommend Ha Giang to anyone seeking adventure and a genuine cultural experience. Thank you.”
Khung cảnh núi non hùng vĩ cho bài nói tiếng Anh về du lịch khám phá
3. Bài nói về trải nghiệm du lịch thành phố lịch sử (A Trip to a Historical City – Hoi An)
“Good afternoon, everyone. My name is [Tên của bạn], and I’m excited to share my impressions of a charming historical city I visited recently: Hoi An.
Hoi An Ancient Town, located in central Vietnam, is a UNESCO World Heritage site. It used to be a bustling international trading port from the 15th to the 19th centuries. I spent three days there, and it felt like stepping back in time.
The first thing that captivated me was the unique architecture. The town is a beautiful blend of Vietnamese, Chinese, and Japanese influences, with narrow, winding streets lined with old, yellow-walled houses and colorful lanterns. Walking through the ancient streets, especially in the evening when all the lanterns were lit, was truly magical. I visited the iconic Japanese Covered Bridge, ancient merchant houses, and Chinese assembly halls, each telling a story of Hoi An’s rich past.
Beyond the historical sites, I also enjoyed the peaceful atmosphere. I took a boat trip along the Thu Bon River at sunset, which was incredibly serene. Hoi An is also famous for its tailor shops, and I couldn’t resist getting a custom-made ao dai. The local cuisine was another delight. I tried Cao Lau, a traditional noodle dish, and white rose dumplings – they were absolutely delicious.
My trip to Hoi An was a journey through history and culture. It’s a place where time seems to slow down, allowing you to appreciate its beauty and tranquility. If you ever have the chance to visit Vietnam, Hoi An is a destination you shouldn’t miss. Thank you for your attention.”
Mẹo giúp bài nói tiếng Anh về du lịch thêm thu hút
- Sử dụng giọng điệu tự nhiên, truyền cảm: Đừng nói đều đều như đọc. Hãy thay đổi ngữ điệu, nhấn nhá vào những từ khóa quan trọng để thể hiện cảm xúc của bạn.
- Giao tiếp bằng mắt (Eye Contact): Nhìn vào khán giả khi nói để tạo sự kết nối.
- Sử dụng ngôn ngữ cơ thể (Body Language): Cử chỉ tay, nét mặt phù hợp sẽ giúp bài nói của bạn sinh động hơn.
- Chuẩn bị hình ảnh/video minh họa (nếu có thể): Hình ảnh trực quan sẽ giúp người nghe dễ hình dung và tăng sự hấp dẫn.
- Luyện tập nhiều lần: Luyện nói trước gương, ghi âm lại để nghe và tự điều chỉnh. Hoặc luyện tập với bạn bè, người thân.
- Hãy là chính mình: Đừng cố gắng trở thành một người khác. Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn bằng sự chân thành và nhiệt huyết.
- Đừng sợ mắc lỗi: Mắc lỗi là một phần của quá trình học. Quan trọng là bạn tự tin và cố gắng hết mình.
Kết luận
Việc chuẩn bị và trình bày một bài nói tiếng Anh về du lịch không chỉ là một bài tập ngôn ngữ mà còn là cơ hội để bạn sống lại những khoảnh khắc tuyệt vời trong chuyến đi của mình và chia sẻ niềm vui đó với người khác. Bằng cách nắm vững từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, xây dựng một dàn ý logic và luyện tập thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể tự tin kể về những hành trình khám phá của mình một cách lôi cuốn và ấn tượng. Hãy nhớ rằng, mỗi chuyến đi là một câu chuyện độc đáo, và bạn chính là người kể chuyện tài ba nhất. Viettopreview hy vọng rằng những hướng dẫn và gợi ý trong bài viết này sẽ tiếp thêm động lực và công cụ để bạn chinh phục những bài nói tiếng Anh xuất sắc, mở ra những cánh cửa giao lưu và kết nối mới. Chúc bạn có những bài nói thành công và những chuyến du lịch ý nghĩa phía trước!