Trong bối cảnh nền kinh tế số ngày càng phát triển, việc ứng dụng phần mềm kế toán như MISA đã trở thành xu thế tất yếu, giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Đặc biệt đối với các công ty dịch vụ vận tải, nơi có nhiều nghiệp vụ đặc thù về chi phí và doanh thu, việc nắm vững kiến thức kế toán cơ bản và thực hành trên phần mềm là vô cùng quan trọng. Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia của Việt Topreview, sẽ tổng hợp các Bài Tập Kế Toán Máy Misa Có Lời Giải chi tiết, tập trung vào các nghiệp vụ đặc thù của ngành vận tải, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi ứng dụng vào thực tế công việc. Từ các nguyên tắc hạch toán theo Thông tư 200/2014/TT-BTC đến việc định khoản từng nghiệp vụ, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn rõ ràng, là nền tảng vững chắc để bạn vận dụng hiệu quả trên phần mềm kế toán MISA.
Mặc dù MISA giúp tự động hóa nhiều tác vụ, nhưng việc hiểu sâu sắc các nguyên tắc hạch toán, cách thức phân loại chi phí và ghi nhận doanh thu là điều kiện tiên quyết để nhập liệu chính xác và khai thác tối đa sức mạnh của phần mềm. Qua chuỗi bài tập thực tế có lời giải này, chúng tôi mong muốn cung cấp một tài liệu hữu ích, giúp bạn không chỉ làm quen với các nghiệp vụ kế toán vận tải mà còn hình dung được cách thức dữ liệu được xử lý trong môi trường kế toán máy MISA, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn của mình. Việc thành thạo các nghiệp vụ này sẽ giúp doanh nghiệp vận tải đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định thuế hiện hành.
Đặc Thù Kế Toán Công Ty Dịch Vụ Vận Tải theo Thông tư 200
Nội dung
Kế toán cho các công ty dịch vụ vận tải mang nhiều đặc điểm riêng biệt do tính chất hoạt động thường xuyên liên quan đến di chuyển, tiêu hao nhiên liệu, quản lý đội xe và nhân sự đặc thù. Việc nắm vững những nguyên tắc này là chìa khóa để hạch toán chính xác và hiệu quả, dù bạn thực hiện thủ công hay sử dụng các phần mềm chuyên nghiệp như MISA. Việc hiểu rõ cơ chế hạch toán cũng giúp người dùng phần mềm kế toán máy MISA có thể kiểm soát và đối chiếu dữ liệu một cách chặt chẽ.
Đối Tượng Tập Hợp Chi Phí và Tính Giá Thành
Trong ngành vận tải, việc xác định đối tượng tập hợp chi phí và tính giá thành là yếu tố cốt lõi để đánh giá hiệu quả hoạt động. Thông thường, đối tượng này được xác định dựa trên số km hoặc tấn/km vận chuyển trong kỳ. Các thông số này cần được theo dõi một cách chi tiết và cụ thể theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm từng phương tiện vận chuyển (xe, tàu), từng đội xe riêng biệt, hoặc theo từng tuyến đường, hợp đồng vận tải cụ thể. Việc phân loại chi phí rõ ràng giúp doanh nghiệp vận tải dễ dàng phân tích hiệu suất và đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.
Dịch vụ vận tải rất đa dạng, có thể bao gồm vận chuyển hành khách, hàng hóa, hoặc các dịch vụ hỗ trợ khác như xếp dỡ. Các dịch vụ này có thể được cung cấp dưới dạng tour hoặc tuyến cố định, hoặc linh hoạt tùy theo yêu cầu của khách hàng. Sự đa dạng này đòi hỏi hệ thống kế toán phải đủ linh hoạt để ghi nhận và phân bổ chi phí một cách chính xác cho từng loại hình dịch vụ.
Minh họa đặc thù ngành dịch vụ vận tải, nhấn mạnh sự phức tạp của việc quản lý chi phí
Các Khoản Mục Chi Phí Chính
Chi phí trong hoạt động dịch vụ vận tải thường được chia thành ba nhóm chính, mỗi nhóm có những đặc điểm và cách hạch toán riêng biệt, tuân thủ Thông tư 200/2014/TT-BTC.
2.1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (TK 621):
Chi phí này chủ yếu là nhiên liệu (xăng, dầu, nhớt) tiêu hao trong quá trình vận chuyển. Việc xác định chi phí dựa trên định mức tiêu hao nhiên liệu, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại phương tiện, năm sản xuất, tình trạng tuyến đường, tổng số km vận chuyển và khối lượng hàng hóa. Định mức này cần được xây dựng hợp lý để đảm bảo tính chính xác khi hạch toán trên phần mềm kế toán máy MISA.
2.2. Chi phí nhân công trực tiếp (TK 622):
Bao gồm lương, phụ cấp và các khoản trích BHXH, BHYT, BHTN cho tài xế, phụ xe, trưởng/phó tàu. Lương có thể trả cố định hoặc dựa trên doanh thu vận tải. Việc hạch toán chi phí nhân công trực tiếp đòi hỏi sự tỉ mỉ để phản ánh đúng thực tế đóng góp của từng cá nhân vào hoạt động vận chuyển. Điều này rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý lao động.
2.3. Chi phí sản xuất chung (TK627):
Nhóm chi phí này bao gồm các khoản mục gián tiếp nhưng cần thiết cho hoạt động sản xuất dịch vụ vận tải, như khấu hao phương tiện, chi phí nhân viên hỗ trợ (vệ sinh, kỹ thuật, bảo trì), chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, bến bãi, đăng kiểm. Ngoài ra, chi phí phân bổ săm lốp (thường trong 12 tháng) và các khoản phí giao thông, đường bộ, dụng cụ, trang thiết bị cũng thuộc nhóm này. Để tối ưu việc quản lý chi phí, các doanh nghiệp thường tìm kiếm các giải pháp như phần mềm kế toán MISA full để theo dõi và phân bổ các khoản mục này một cách tự động và chính xác.
Quy Trình Hạch Toán Cơ Bản
Quy trình hạch toán dưới đây tuân thủ Thông tư 200/2014/TT-BTC và là nền tảng để thực hiện các nghiệp vụ kế toán trên các phần mềm như MISA. Việc nắm vững các bút toán này giúp người dùng dễ dàng kiểm soát và đối chiếu dữ liệu được nhập vào hệ thống kế toán máy MISA.
-
Mua nhiên liệu (xăng, dầu):
- Nợ TK 152 (Nguyên vật liệu)
- Nợ TK 1331 (Thuế GTGT đầu vào)
- Có TK 111, 112, 331
-
Xuất kho nhiên liệu:
- Nợ TK 621
- Có TK 152
-
Khoán nhiên liệu cho tài xế:
- Trong trường hợp ứng trước:
- Nợ TK 141
- Có TK 111
- Trong trường hợp thanh lý hợp đồng khoán:
- Nợ TK 621
- Nợ TK 1331
- Có TK 141
- Trong trường hợp ứng trước:
-
Chi phí nhân công:
- Khi tính lương:
- Nợ TK 622
- Có TK 334
- Khi trích BHXH, BHYT, BHTN:
- Nợ TK 622
- Có TK 3383, 3384, 3388
- Khi thanh toán lương:
- Nợ TK 334
- Có TK 111, 112
- Khi tính lương:
-
Chi phí sản xuất chung:
- Khấu hao phương tiện:
- Nợ TK 627
- Có TK 214
- Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng:
- Nợ TK 627
- Nợ TK 1331
- Có TK 111, 112, 331
- Trích trước chi phí săm lốp:
- Nợ TK 627
- Có TK 142
- Khi mua săm lốp:
- Nợ TK 142
- Nợ TK 1331
- Có TK 111, 112
- Khấu hao phương tiện:
-
Doanh thu vận tải:
- Khi xuất hóa đơn GTGT:
- Nợ TK 131, 111, 112
- Có TK 511
- Có TK 33311 (Thuế GTGT đầu ra)
- Ghi nhận chiết khấu (nếu có):
- Nợ TK 521
- Nợ TK 33311
- Có TK 111, 112, 131
- Khi xuất hóa đơn GTGT:
-
Kết chuyển chi phí và tính giá thành:
- Kết chuyển chi phí vào TK 154:
- Nợ TK 154
- Có TK 621, 622, 627
- Kết chuyển giá vốn:
- Nợ TK 632
- Có TK 154
- Kết chuyển doanh thu và chi phí quản lý:
- Nợ TK 511
- Có TK 911
- Nợ TK 911
- Có TK 642
- Xác định kết quả kinh doanh:
- Lãi: Nợ TK 911 / Có TK 421
- Lỗ: Nợ TK 421 / Có TK 911
- Kết chuyển chi phí vào TK 154:
Một Vài Lưu Ý Quan Trọng
Để đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của dữ liệu kế toán, đặc biệt khi sử dụng các hệ thống kế toán sản xuất trên MISA hoặc các phần mềm tương tự, kế toán viên cần chú ý một số điểm sau:
- Định mức tiêu hao nhiên liệu: Doanh nghiệp phải xây dựng định mức tiêu hao nhiên liệu dựa trên thực tế hoạt động và thông số kỹ thuật của phương tiện. Định mức này cần được gửi cho cơ quan thuế để đảm bảo tính hợp lệ khi quyết toán. Đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp vận tải.
- Chi phí săm lốp: Do săm lốp có giá trị lớn và thời gian sử dụng kéo dài, chi phí này thường được trích trước và phân bổ dần trong khoảng 12 tháng. Việc này giúp phân bổ chi phí hợp lý vào từng kỳ kế toán, tránh tình trạng dồn chi phí vào một thời điểm nhất định.
- Theo dõi chi tiết: Tất cả chi phí và doanh thu cần được theo dõi chi tiết theo từng xe, đội xe, tuyến đường hoặc hợp đồng vận tải cụ thể. Điều này không chỉ giúp kiểm soát chặt chẽ hoạt động kinh doanh mà còn cung cấp dữ liệu chính xác cho việc tính toán giá thành dịch vụ và lập báo cáo tài chính. Việc theo dõi chi tiết cũng là một tính năng mạnh mẽ của kế toán máy MISA, hỗ trợ doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn.
Bài Tập Kế Toán Dịch Vụ Vận Tải Với Hướng Dẫn Định Khoản Chi Tiết
Phần này sẽ trình bày các bài tập kế toán máy MISA có lời giải chi tiết, giúp bạn áp dụng các nguyên tắc hạch toán đã học vào thực tế. Các bài tập này minh họa các nghiệp vụ thường gặp trong công ty vận tải, cung cấp định khoản cụ thể và cách xác định kết quả kinh doanh.
Để củng cố kiến thức và thực hành sâu hơn, bạn có thể tham khảo file tổng hợp bài tập kế toán dịch vụ vận tải có lời giải chi tiết của chúng tôi.
Bài Tập 1: Công Ty TNHH Vận Tải Hoàng Long
Công ty TNHH Vận tải Hoàng Long chuyên vận chuyển hàng hóa. Trong tháng 11/2025, công ty ghi nhận các nghiệp vụ sau:
- Ngày 2/11, mua 3.000 lít dầu diesel với giá 20.500 đồng/lít (chưa VAT), VAT 10%, thanh toán bằng chuyển khoản.
- Ngày 6/11, xuất kho 2.200 lít dầu diesel cho các xe tải.
- Ngày 10/11, ứng trước 6.000.000 đồng tiền nhiên liệu cho tài xế bằng tiền mặt.
- Ngày 15/11, thanh lý hợp đồng khoán nhiên liệu: tổng chi phí nhiên liệu 5.500.000 đồng (chưa VAT), VAT 10%.
- Ngày 20/11, tính lương cho tài xế và phụ xe: 18.000.000 đồng, trích BHXH, BHYT, BHTN tổng cộng 3.600.000 đồng.
- Ngày 25/11, chi phí sửa chữa xe tải: 12.000.000 đồng (chưa VAT), VAT 10%, thanh toán bằng chuyển khoản.
- Ngày 28/11, xuất hóa đơn GTGT cho khách hàng với doanh thu vận chuyển: 120.000.000 đồng (chưa VAT), VAT 10%.
- Cuối tháng, trích khấu hao phương tiện: 10.000.000 đồng.
- Kết chuyển chi phí và xác định kết quả kinh doanh.
Yêu Cầu
- Định khoản các nghiệp vụ.
- Tính giá thành dịch vụ vận tải.
- Lập báo cáo kết quả kinh doanh.
Lời Giải
1. Định Khoản Các Nghiệp Vụ
-
Nghiệp vụ 1: Mua 3.000 lít dầu diesel
- Giá chưa VAT: 3.000 × 20.500 = 61.500.000 đồng
- VAT: 61.500.000 × 10% = 6.150.000 đồng
- Tổng thanh toán: 61.500.000 + 6.150.000 = 67.650.000 đồng
- Nợ TK 152: 61.500.000
- Nợ TK 1331: 6.150.000
- Có TK 112: 67.650.000
-
Nghiệp vụ 2: Xuất kho 2.200 lít dầu
- Giá trị: 2.200 × 20.500 = 45.100.000 đồng
- Nợ TK 621: 45.100.000
- Có TK 152: 45.100.000
-
Nghiệp vụ 3: Ứng trước tiền nhiên liệu
- Nợ TK 141: 6.000.000
- Có TK 111: 6.000.000
-
Nghiệp vụ 4: Thanh lý hợp đồng khoán
- Giá chưa VAT: 5.500.000 đồng
- VAT: 5.500.000 × 10% = 550.000 đồng
- Nợ TK 621: 5.500.000
- Nợ TK 1331: 550.000
- Có TK 141: 6.050.000
-
Nghiệp vụ 5: Tính lương và trích bảo hiểm
- Nợ TK 622: 18.000.000 + 3.600.000 = 21.600.000
- Có TK 334: 18.000.000
- Có TK 3383, 3384, 3388: 3.600.000
-
Nghiệp vụ 6: Chi phí sửa chữa xe
- Giá chưa VAT: 12.000.000 đồng
- VAT: 12.000.000 × 10% = 1.200.000 đồng
- Nợ TK 627: 12.000.000
- Nợ TK 1331: 1.200.000
- Có TK 112: 13.200.000
-
Nghiệp vụ 7: Xuất hóa đơn GTGT
- Doanh thu: 120.000.000 đồng
- VAT: 120.000.000 × 10% = 12.000.000 đồng
- Nợ TK 131: 132.000.000
- Có TK 511: 120.000.000
- Có TK 33311: 12.000.000
-
Nghiệp vụ 8: Trích khấu hao
- Nợ TK 627: 10.000.000
- Có TK 214: 10.000.000
-
Nghiệp vụ 9: Kết chuyển chi phí
- Tổng chi phí:
- TK 621: 45.100.000 + 5.500.000 = 50.600.000
- TK 622: 21.600.000
- TK 627: 12.000.000 + 10.000.000 = 22.000.000
- Kết chuyển:
- Nợ TK 154: 50.600.000 + 21.600.000 + 22.000.000 = 94.200.000
- Có TK 621: 50.600.000
- Có TK 622: 21.600.000
- Có TK 627: 22.000.000
- Kết chuyển giá vốn:
- Nợ TK 632: 94.200.000
- Có TK 154: 94.200.000
- Kết chuyển doanh thu:
- Nợ TK 511: 120.000.000
- Có TK 911: 120.000.000
- Kết chuyển giá vốn:
- Nợ TK 911: 94.200.000
- Có TK 632: 94.200.000
- Xác định kết quả kinh doanh:
- Lợi nhuận = Doanh thu – Giá vốn = 120.000.000 – 94.200.000 = 25.800.000
- Nợ TK 911: 25.800.000
- Có TK 421: 25.800.000
- Tổng chi phí:
2. Tính giá thành dịch vụ vận tải
Giá thành dịch vụ vận tải = Tổng chi phí tập hợp trong TK 154 = 94.200.000 đồng.
3. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
| Chỉ tiêu | Số tiền (VND) |
|---|---|
| Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 120.000.000 |
| Giá vốn hàng bán | 94.200.000 |
| Lợi nhuận gộp | 25.800.000 |
| Lợi nhuận trước thuế | 25.800.000 |
Bài Tập 2: Công Ty TNHH Vận Tải An Phát
Công ty TNHH Vận tải An Phát chuyên vận chuyển hàng hóa. Trong tháng 1/2026, công ty ghi nhận các nghiệp vụ sau:
- Ngày 4/1, mua 3.500 lít dầu diesel với giá 20.000 đồng/lít (chưa VAT), VAT 10%, thanh toán bằng chuyển khoản.
- Ngày 8/1, xuất kho 2.800 lít dầu diesel cho các xe tải.
- Ngày 12/1, trích trước chi phí săm lốp cho đội xe, tổng cộng 5.000.000 đồng, phân bổ trong 12 tháng.
- Ngày 15/1, chi phí bến bãi tháng 1: 8.000.000 đồng (chưa VAT), VAT 10%, thanh toán bằng tiền mặt.
- Ngày 20/1, tính lương cho tài xế và phụ xe: 22.000.000 đồng, trích BHXH, BHYT, BHTN tổng cộng 4.400.000 đồng.
- Ngày 25/1, xuất hóa đơn GTGT cho khách hàng với doanh thu vận chuyển: 180.000.000 đồng (chưa VAT), VAT 10%. Khách hàng được hưởng chiết khấu thương mại 2% trên giá trị chưa VAT, thanh toán bằng chuyển khoản.
- Ngày 28/1, mua một bộ săm lốp mới trị giá 10.000.000 đồng (chưa VAT), VAT 10%, thanh toán bằng chuyển khoản, dùng để trích trước chi phí.
- Cuối tháng, trích khấu hao phương tiện: 15.000.000 đồng.
- Kết chuyển chi phí và xác định kết quả kinh doanh.
Yêu Cầu
- Định khoản các nghiệp vụ.
- Tính giá thành dịch vụ vận tải.
- Lập báo cáo kết quả kinh doanh.
Lời giải
1. Định Khoản Các Nghiệp Vụ
-
Nghiệp vụ 1: Mua 3.500 lít dầu diesel
- Giá chưa VAT: 3.500 × 20.000 = 70.000.000 đồng
- VAT: 70.000.000 × 10% = 7.000.000 đồng
- Tổng thanh toán: 70.000.000 + 7.000.000 = 77.000.000 đồng
- Nợ TK 152: 70.000.000
- Nợ TK 1331: 7.000.000
- Có TK 112: 77.000.000
-
Nghiệp vụ 2: Xuất kho 2.800 lít dầu
- Giá trị: 2.800 × 20.000 = 56.000.000 đồng
- Nợ TK 621: 56.000.000
- Có TK 152: 56.000.000
-
Nghiệp vụ 3: Trích trước chi phí săm lốp
- Tổng chi phí trích trước: 5.000.000 đồng
- Nợ TK 627: 5.000.000
- Có TK 142: 5.000.000
-
Nghiệp vụ 4: Chi phí bến bãi
- Giá chưa VAT: 8.000.000 đồng
- VAT: 8.000.000 × 10% = 800.000 đồng
- Nợ TK 627: 8.000.000
- Nợ TK 1331: 800.000
- Có TK 111: 8.800.000
-
Nghiệp vụ 5: Tính lương và trích bảo hiểm
- Nợ TK 622: 22.000.000 + 4.400.000 = 26.400.000
- Có TK 334: 22.000.000
- Có TK 3383, 3384, 3388: 4.400.000
-
Nghiệp vụ 6: Xuất hóa đơn GTGT và chiết khấu thương mại
- Doanh thu: 180.000.000 đồng
- Chiết khấu thương mại: 180.000.000 × 2% = 3.600.000 đồng
- Doanh thu sau chiết khấu: 180.000.000 – 3.600.000 = 176.400.000 đồng
- VAT: 176.400.000 × 10% = 17.640.000 đồng
- Tổng thanh toán: 176.400.000 + 17.640.000 = 194.040.000 đồng
- Ghi nhận doanh thu và chiết khấu:
- Nợ TK 131: 194.040.000
- Có TK 511: 176.400.000
- Có TK 33311: 17.640.000
- Ghi nhận chiết khấu thương mại:
- Nợ TK 521: 3.600.000
- Nợ TK 33311: 360.000 (VAT của chiết khấu: 3.600.000 × 10%)
- Có TK 131: 3.960.000
-
Nghiệp vụ 7: Mua bộ săm lốp mới
- Giá chưa VAT: 10.000.000 đồng
- VAT: 10.000.000 × 10% = 1.000.000 đồng
- Nợ TK 142: 10.000.000
- Nợ TK 1331: 1.000.000
- Có TK 112: 11.000.000
-
Nghiệp vụ 8: Trích khấu hao
- Nợ TK 627: 15.000.000
- Có TK 214: 15.000.000
-
Nghiệp vụ 9: Kết chuyển chi phí
- Tổng chi phí:
- TK 621: 56.000.000
- TK 622: 26.400.000
- TK 627: 5.000.000 + 8.000.000 + 15.000.000 = 28.000.000
- Kết chuyển:
- Nợ TK 154: 56.000.000 + 26.400.000 + 28.000.000 = 110.400.000
- Có TK 621: 56.000.000
- Có TK 622: 26.400.000
- Có TK 627: 28.000.000
- Kết chuyển giá vốn:
- Nợ TK 632: 110.400.000
- Có TK 154: 110.400.000
- Kết chuyển doanh thu:
- Nợ TK 511: 176.400.000
- Có TK 911: 176.400.000
- Kết chuyển chiết khấu thương mại:
- Nợ TK 911: 3.600.000
- Có TK 521: 3.600.000
- Kết chuyển giá vốn:
- Nợ TK 911: 110.400.000
- Có TK 632: 110.400.000
- Xác định kết quả kinh doanh:
- Lợi nhuận = Doanh thu – Chiết khấu – Giá vốn = 176.400.000 – 3.600.000 – 110.400.000 = 62.400.000
- Nợ TK 911: 62.400.000
- Có TK 421: 62.400.000
- Tổng chi phí:
2. Tính giá thành dịch vụ vận tải
Giá thành dịch vụ vận tải = Tổng chi phí tập hợp trong TK 154 = 110.400.000 đồng.
3. Báo cáo kết quả kinh doanh
| Chỉ tiêu | Số tiền (VNĐ) |
|---|---|
| Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 176.400.000 |
| Chiết khấu thương mại | 3.600.000 |
| Doanh thu thuần | 172.800.000 |
| Giá vốn hàng bán | 110.400.000 |
| Lợi nhuận gộp | 62.400.000 |
| Lợi nhuận trước thuế | 62.400.000 |
Kết Luận
Việc nắm vững các nguyên tắc hạch toán và thực hành thông qua các bài tập kế toán máy MISA có lời giải là yếu tố then chốt giúp các kế toán viên và doanh nghiệp vận tải quản lý tài chính hiệu quả. Đặc thù của ngành vận tải đòi hỏi sự tỉ mỉ trong việc tập hợp chi phí, tính giá thành và tuân thủ các quy định của Thông tư 200/2014/TT-BTC. Những bài tập minh họa chi tiết này không chỉ giúp củng cố kiến thức về định khoản mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc ứng dụng thành công các phần mềm kế toán hiện đại như MISA vào thực tiễn.
Thông qua việc luyện tập các tình huống thực tế, kế toán viên có thể hình dung rõ ràng hơn cách thức dữ liệu được xử lý, từ đó nâng cao độ chính xác trong báo cáo tài chính và tối ưu hóa quy trình làm việc. Việc đầu tư vào việc tìm hiểu giá mua phần mềm kế toán MISA và khai thác tối đa các tính năng của nó sẽ giúp doanh nghiệp vận tải không chỉ tuân thủ quy định mà còn đạt được hiệu quả kinh doanh bền vững trong dài hạn. Hãy tiếp tục trau dồi và áp dụng những kiến thức này để đưa công tác kế toán của doanh nghiệp bạn lên một tầm cao mới.

