Vải địa kỹ thuật đã trở thành giải pháp không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi có nhiều khu vực nền đất yếu phức tạp. Trong số các sản phẩm trên thị trường, vải địa kỹ thuật TS của TenCate Polyfelt® nổi bật với chất lượng vượt trội và hiệu suất ổn định. Đối với các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư, việc nắm bắt thông tin về sản phẩm cũng như cập nhật Báo Giá Vải địa Kỹ Thuật 2018 và các năm gần đây là vô cùng quan trọng để lập dự toán và tối ưu chi phí. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan, chi tiết về vải địa kỹ thuật TS, từ khái niệm, ưu điểm, ứng dụng đến báo giá và quy trình thi công, giúp bạn có được nguồn thông tin đáng tin cậy và toàn diện nhất.

Tổng Quan Về Vải Địa Kỹ Thuật TS – Giải Pháp Hàng Đầu Cho Nền Đất Yếu

Vải địa kỹ thuật TS, thuộc thương hiệu TenCate Polyfelt®, là một loại vải địa kỹ thuật không dệt nhập khẩu từ Malaysia. Sản phẩm này được cấu tạo từ các sợi dài liên tục, mang màu xám đặc trưng và đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cách, gia cường, tiêu thoát nước và lọc ngược cho nhiều hạng mục công trình. Đặc biệt, vải địa TS được ứng dụng rộng rãi trong các dự án xử lý nền đất yếu và các công trình giao thông đường bộ, đường thủy, góp phần nâng cao tuổi thọ và độ bền vững của công trình.

Khái Niệm Và Đặc Tính Nổi Bật Của Vải Địa Kỹ Thuật Không Dệt TS

Vải địa kỹ thuật TS được sản xuất từ ​​polypropylene nguyên chất có chất ổn định tia cực tím thông qua quá trình liên kết cơ học xuyên kim và ép nhiệt. Cấu trúc sợi dài liên tục mang lại cho vải địa TS khả năng kháng vật lý vượt trội như chống kéo đứt, xé rách, đâm thủng và kháng bục trong suốt quá trình lắp đặt và sử dụng. Không chỉ vậy, vải địa TS còn sở hữu đặc tính thấm, thoát nước tuyệt vời, độ bền lâu dài, khả năng kháng tia UV và trơ với môi trường kiềm lẫn axit, đảm bảo hiệu suất hoạt động vượt trội trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này được đánh giá cao bởi các chuyên gia trong ngành nhờ khả năng duy trì chất lượng theo thời gian, ngay cả khi phải tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố tự nhiên.

Khác nhau giữa vải địa kỹ thuật xơ liên tục và xơ ngắnKhác nhau giữa vải địa kỹ thuật xơ liên tục và xơ ngắn*So sánh sự khác biệt giữa vải địa kỹ thuật xơ liên tục và xơ ngắn trong thi công hạ tầng.*

Báo Giá Vải Địa Kỹ Thuật TS Cập Nhật Năm 2018 Đến Nay

Nhằm đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng, dưới đây là bảng báo giá vải địa kỹ thuật TS cập nhật mới nhất và các mức giá tham khảo từ năm 2018, 2019, 2020 để tiện so sánh và lập kế hoạch tài chính cho dự án của bạn.

Bảng báo giá vải địa kỹ thuật TS cập nhật (tham khảo):

Tên Quy cách khổ x dài m Cường lực kN/m Giá /m2
Vải địa kỹ thuật TS20 4 x 250 = 1000 9,5 15.600
Vải địa kỹ thuật TS30 4 x 225 = 900 11,5 18.500
Vải địa kỹ thuật TS40 4 x 175 = 700 13,5 20.600
Vải địa kỹ thuật TS50 4 x 175 = 700 15,0 22.700
Vải địa kỹ thuật TS60 4 x 135 = 540 19,0 28.000
Vải địa kỹ thuật TS65 4 x 125 = 500 21,5 32.000
Vải địa kỹ thuật TS70 4 x 100 = 400 24 39.000
Vải địa kỹ thuật TS80 4 x 90 = 360 28 44.500

Lưu ý: Báo giá trên là tại kho, chưa bao gồm chi phí vận chuyển và có thể thay đổi tùy thời điểm.

Báo giá Vải địa kỹ thuật TS tham khảo từ năm 2018 – 2019 – 2020:

Để có cái nhìn toàn diện hơn, dưới đây là mức giá tham khảo cho các loại vải địa kỹ thuật TS trong giai đoạn 2018-2020:

  • Báo giá vải địa kỹ thuật TS20: 13.500 VNĐ/m2 (kích thước 4 x 250 m = 1000 m2)
  • Báo giá vải địa kỹ thuật TS30: 16.000 VNĐ/m2 (kích thước 4 x 225m = 900 m2)
  • Báo giá vải địa kỹ thuật TS40: 17.600 VNĐ/m2 (kích thước 4 x 175m = 700 m2)
  • Báo giá vải địa kỹ thuật TS50: 19.200 VNĐ/m2 (kích thước 4 x 175m = 700 m2)
  • Báo giá vải địa kỹ thuật TS60: 24.200 VNĐ/m2 (kích thước 4 x 135m = 540 m2)
  • Báo giá vải địa kỹ thuật TS65: 27.500 VNĐ/m2 (kích thước 4 x 125m = 500 m2)

Những con số này giúp các nhà thầu và kỹ sư có thể so sánh và đánh giá sự biến động về giá, từ đó đưa ra quyết định mua sắm phù hợp với ngân sách dự án. Đặc biệt, để có giá vải địa kỹ thuật TS40 2018 kcn bình chánh và các loại khác một cách chính xác nhất tại thời điểm hiện tại, việc liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp là điều cần thiết.

Bảng Báo giá Vải địa kỹ thuật TS 2020 (Tham khảo):

Số TT Chủng loại Số lượng (m2) Đơn giá (VND/m2) Ghi chú
1 Vải địa kỹ thuật không dệt TS20 (lực kéo 9,5kN/m) 10.000 13.500 Đơn giá cập nhật mới 2020
2 Vải địa kỹ thuật không dệt TS30 (lực kéo 11,5kN/m) 10.000 16.200 Đơn giá cập nhật mới 2020
3 Vải địa kỹ thuật không dệt TS50 (lực kéo 14,5kN/m) 10.000 19.500 Đơn giá cập nhật mới 2020
4 Vải địa kỹ thuật không dệt TS80 10.000 37.500 Đơn giá cập nhật mới 2020

Chi Phí Thi Công Vải Địa Kỹ Thuật TS

Ngoài chi phí vật tư, đơn giá thi công cũng là một yếu tố quan trọng trong tổng chi phí dự án. Dưới đây là đơn giá thi công vải địa kỹ thuật TS tham khảo:

  • Công trải: 2000 VNĐ/m2
  • Công may vải địa: 3000 VNĐ/m2

Các chi phí này có thể biến động tùy thuộc vào quy mô dự án, điều kiện địa hình và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình. Việc tính toán kỹ lưỡng cả chi phí vật tư và thi công sẽ giúp tối ưu hóa ngân sách và đảm bảo hiệu quả kinh tế cho dự án.

Ưu Điểm Và Ứng Dụng Đa Dạng Của Vải Địa Kỹ Thuật TS

Vải địa kỹ thuật TS của TenCate Polyfelt® được đánh giá cao nhờ hàng loạt ưu điểm vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều loại hình công trình khác nhau. Những đặc tính này giúp sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc gia cố nền đất yếu và các giải pháp kỹ thuật địa chất phức tạp.

Lợi Ích Vượt Trội Khi Sử Dụng Vải Địa Kỹ Thuật TS

Sử dụng vải địa kỹ thuật TS mang lại nhiều lợi ích thiết thực, góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ công trình:

  • Ổn định nền đất đắp: Giúp ổn định hiệu quả các lớp nền đất đắp trên các khu vực đất yếu, có khả năng chịu lực thấp.
  • Gia tăng cường độ kéo và giãn dài: Sản phẩm có độ bền kéo và đặc tính giãn dài tuyệt vời, tăng khả năng chịu lực của nền đất.
  • Duy trì chức năng thoát nước: Đảm bảo hệ thống thoát nước hoạt động hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng tích nước gây hư hại kết cấu.
  • Tính thấm nước cao: Vải có khả năng thấm nước tốt, đồng thời ngăn chặn các hạt mịn bị cuốn trôi, giữ vững cấu trúc đất.
  • Độ bền lâu dài: Với khả năng kháng tia UV và trơ với các môi trường hóa học (kiềm, axit), vải địa TS đảm bảo thời gian sử dụng lâu dài, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Các Ứng Dụng Thực Tiễn Của Vải Địa Kỹ Thuật TS Trong Xây Dựng

Vải địa kỹ thuật TS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ giao thông đến công trình dân dụng và cảnh quan:

  • Xây dựng đường cao tốc và đường bộ: Cung cấp giải pháp gia cố, ổn định, thoát nước và chống xói mòn, giúp xây dựng các tuyến đường an toàn và bền vững. Việc sử dụng vải địa kỹ thuật TS có thể giúp tiết kiệm chiều cao đắp lên đến 40% và giảm lượng CO2 thải ra môi trường lên đến 30%, đồng thời đảm bảo tính chất thủy lực và thoát nước cao.

    Vải địa kỹ thuật làm đường cao tốcVải địa kỹ thuật làm đường cao tốc*Vải địa kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong thi công đường cao tốc để gia cố nền và thoát nước hiệu quả.*

  • Xây dựng đường sắt: Cung cấp các giải pháp ổn định và thoát nước cho việc tái phát triển và xây dựng các tuyến đường sắt mới, đặc biệt quan trọng ở các khu vực kinh tế trọng điểm.

    Vải địa kỹ thuật làm đường sắtVải địa kỹ thuật làm đường sắt*Ứng dụng vải địa kỹ thuật trong xây dựng đường sắt giúp tăng cường độ ổn định và khả năng thoát nước cho nền móng.*

  • Cơ sở hạ tầng giao thông: Áp dụng cho các công trình như kênh rạch và cầu, cung cấp sự ổn định nền, bảo vệ màng chống thấm HDPE và chống xói mòn.

  • Lớp lót bảo vệ: Vải địa kỹ thuật được sử dụng làm lớp lót bảo vệ, đặc biệt trong các hồ chứa, bãi chôn lấp để chống xói mòn và gia tăng ổn định.

    Vải địa kỹ thuật làm lớp lótVải địa kỹ thuật làm lớp lót*Vải địa kỹ thuật dùng làm lớp lót bảo vệ nền đất và các vật liệu khác trong công trình.*

  • Sân thể thao và cảnh quan: Đảm bảo gia cố, ổn định và thoát nước cho các sân thể thao và dự án cảnh quan, nâng cao chất lượng và độ bền của bề mặt. Việc sử dụng vải địa kỹ thuật sân tennis là một ví dụ điển hình cho ứng dụng này.

    Vải địa kỹ thuật làm sân thể thaoVải địa kỹ thuật làm sân thể thao*Vải địa kỹ thuật ứng dụng trong xây dựng sân thể thao, đảm bảo độ bền và thoát nước tốt cho bề mặt.*

Chức Năng Và Hướng Dẫn Thi Công Vải Địa Kỹ Thuật TS Hiệu Quả

Để đảm bảo hiệu quả tối ưu của vải địa kỹ thuật TS trong các công trình, việc hiểu rõ các chức năng và tuân thủ đúng phương pháp thi công là yếu tố then chốt. Những hướng dẫn chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn áp dụng vải địa kỹ thuật TS một cách chuyên nghiệp và bền vững.

Chức Năng Chính Của Vải Địa Kỹ Thuật TS

Vải địa kỹ thuật TS đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng, góp phần ổn định và bảo vệ kết cấu công trình:

  • Tách biệt: Ngăn chặn sự trộn lẫn giữa hai loại vật liệu (dạng hạt) khác nhau dưới tác động cơ học, như giao thông. Chức năng này giúp duy trì hiệu quả của lớp nền và kéo dài tuổi thọ của cấu trúc.
  • Lọc: Chặn đứng sự mất ổn định của đất do các dòng chảy bên trong, đảm bảo tính toàn vẹn của nền đất.
  • Thoát nước: Hỗ trợ thoát nước hoặc các chất lỏng khác về phía cửa ra của cấu trúc, giúp nền đất luôn khô ráo và ổn định.

Quy Trình Thi Công Vải Địa Kỹ Thuật TS Đúng Kỹ Thuật

Việc thi công vải địa kỹ thuật TS cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ công trình.

Bảo quản vải

Mặc dù vải địa TS có khả năng kháng tia UV, chất lượng sản phẩm vẫn có thể bị suy giảm nếu phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời trong thời gian dài. Do đó, việc bảo quản vải cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Vải phải được bao bọc kỹ lưỡng và che chắn cẩn thận.
  • Nếu xếp ra công trường, vải phải được đặt trên các tấm pallet để tránh bị ngập nước hoặc mưa hắt vào.
  • Tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và các tác nhân gây hại khác.

Công tác trải vải

  • Mặt bằng: Cần được phát quang, dọn sạch gốc cây, bóc bỏ hữu cơ và các vật liệu không phù hợp, sau đó đào đắp đến độ cao thiết kế.
  • Hướng trải: Khi sử dụng vải với mục đích ngăn cách, nên trải theo chiều cuộn của vải trùng với hướng di chuyển chính của thiết bị thi công. Khi sử dụng vải với mục đích gia cường, phải trải theo chiều cuộn của vải có hướng thẳng góc với tim đường.
  • Cố định: Các nếp nhăn và nếp gấp phải được kéo thẳng. Có thể dùng bao cát hoặc ghim sắt (hoặc cọc gỗ) để cố định các mép vải, đảm bảo các tấm vải không bị nhăn hoặc dịch chuyển trong quá trình trải vải và đắp đất.
  • Kiểm tra và sửa chữa: Trước khi đắp đất, phải kiểm tra và nghiệm thu công tác trải vải. Nếu vải bị hư hỏng, có thể sửa chữa bằng cách thay thế hoặc trải thêm một lớp vải trên chỗ bị hư hỏng, với chiều rộng phủ ra ngoài phạm vi hư hỏng không nhỏ hơn chiều rộng chồng mí quy định. Các quy định gấp mép vải địa kỹ thuật nền đường cần được tuân thủ nghiêm ngặt.
  • Thời gian và thiết bị: Thời gian tối đa kể từ khi trải vải cho đến khi đắp phủ kín mặt vải không được quá 7 ngày (nếu không có quy định khác). Không cho phép thiết bị thi công đi lại trực tiếp trên mặt vải. Chiều dày lớp đắp đầu tiên trên mặt vải không nên nhỏ hơn 300 mm. Cần lựa chọn trọng lượng thiết bị thi công phù hợp để giảm thiểu sự xáo động nền đất yếu bên dưới.

Nối vải

Tùy theo điều kiện thi công và đặc điểm đất nền, các tấm vải có thể được nối may hoặc nối chồng mí:

  • Nối chồng mí: Chiều rộng chồng mí tối thiểu theo mép biên cuộn vải và giữa các đầu cuộn vải phải được lựa chọn theo điều kiện của đất nền.
  • Nối may:
    • Chỉ may phải là sợi tổng hợp loại polypropylene, polyamide hoặc polyester.
    • Cường độ kéo mối nối (thử nghiệm theo ASTM D 4884) phải lớn hơn hoặc bằng 50% cường độ kéo vải (thử nghiệm theo ASTM D 4595).
    • Khoảng cách tối thiểu từ mép vải đến đường may ngoài cùng không được nhỏ hơn 25 mm. Trong trường hợp đường may đôi, khoảng cách giữa hai đường may không được nhỏ hơn 5 mm.
    • Đường may phải nằm ở mặt trên để tiện quan sát và kiểm tra chất lượng. Khoảng cách mũi chỉ từ 7 mm đến 10 mm.
    • Khi sử dụng vải làm lớp phân cách trong trường hợp thi công cắm bấc thấm, giếng cát, cọc cát phải may nối. Cường độ kéo mối nối không nhỏ hơn 70% cường độ kéo vải.
    • Khi sử dụng vải gia cường phải may nối. Cường độ kéo mối nối không nhỏ hơn 50% đối với chiều khổ vải và không nhỏ hơn 70% đối với chiều cuộn vải.

Nguồn Gốc và Quy Trình Sản Xuất Vải Địa Kỹ Thuật TS Malaysia

Vải địa kỹ thuật TS không chỉ nổi bật về chất lượng mà còn có nguồn gốc rõ ràng và quy trình sản xuất hiện đại, đảm bảo tính nhất quán và hiệu suất cao cho mọi sản phẩm.

Giới Thiệu Nhà Máy Sản Xuất TenCate Polyfelt®

Hãng TenCate Geosynthetics có trụ sở chính tại Pendergrass, Georgia, Hoa Kỳ, là một tập đoàn toàn cầu với nền tảng sản xuất rộng khắp. Cơ sở sản xuất vải địa kỹ thuật TS được đặt tại Malaysia, nơi áp dụng công nghệ tiên tiến để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao. Với lịch sử phát triển hơn 30 năm, TenCate Polyfelt® đã cho ra đời nhiều sản phẩm địa kỹ thuật đa dạng như ống địa, túi địa, ô địa kỹ thuật geocell và tấm thoát nước, khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành.

Quy Trình Sản Xuất Sợi Vải Địa Kỹ Thuật TS

Vải địa kỹ thuật TS được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, sử dụng công nghệ ép và xuyên kim để tạo ra sợi dài liên tục, đảm bảo cấu trúc liên kết bền vững giữa các sợi xơ:

Quy trình sản xuất vải địa kỹ thuật TSQuy trình sản xuất vải địa kỹ thuật TS*Quy trình sản xuất vải địa kỹ thuật TS với công nghệ ép đùn và xuyên kim hiện đại.*

  1. Trộn nguyên liệu: Hạt nhựa polypropylene và chất ổn định UV được đưa vào máy trộn.
  2. Nung nóng và đùn ép: Hạt nhựa được nung nóng chảy và dẫn tới máy đùn ép.
  3. Tạo sợi: Máy ép với các lỗ nhỏ sẽ phun hạt nhựa nóng chảy qua, tạo thành các sợi mảnh liên tục.
  4. Kéo dài và trải sợi: Sợi mảnh được kéo dài qua máy kéo sợi và trải đều lên bàn trải.
  5. Liên kết cơ học xuyên kim: Các lớp sợi liên tục được dẫn qua bàn kim, nơi các kim nhỏ có gai móc dập xuống và kéo sợi lên xuống, tạo thành liên kết cơ học vững chắc.
  6. Ép nhiệt và cuộn thành phẩm: Toàn bộ các lớp xơ liên kết được dẫn qua trục nhiệt và trục căng vải trước khi được cuộn thành cuộn. Cuộn vải được cắt khi đủ độ dài và bọc bằng lớp nilon bảo vệ bên ngoài.

Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Các Loại Vải Địa Kỹ Thuật TS

Vải địa kỹ thuật TS được sản xuất với nhiều loại khác nhau, mỗi loại có các thông số kỹ thuật đặc trưng phù hợp với từng yêu cầu công trình. Việc nắm rõ các tiêu chuẩn này giúp lựa chọn sản phẩm tối ưu nhất.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của TS10 – TS20 – TS30

Chỉ tiêu TS10 TS20 TS30
Cường độ chịu kéo kN/m 7,5 9,5 11,5
Dãn dài khi đứt % 75/35 75/35 75/35
Năng lượng chịu kéo kN/m 2,2 2,5 3,2
Sức kháng thủng CBR- N 1175 1500 1750
Xuyên thủng côn rơi động mm 34 30 27
Kích thước lỗ hiệu dụng O90 mm 0,13 0,12 0,1
Hệ số thấm tại 50mm – l/m2/s 130 115 100
Hệ số thấm tại 100mm – l/m2/s 260 217 187
Hệ số thấm đứng m/s 3.10-3 3.10-3 3.10-3
Lưu lượng thấm ngang – 20kPa l/m.h 2 4 7
Lưu lượng thấm ngang – 200kPa l/m.h 0,7 1,4 2,2
Trọng lượng g/m2 105 125 155
Độ dày P=2kPa-mm 1 1,2 1,5
Kéo giật N 475/420 560/510 690/600
Đỗ giãn đứt kéo giật % 75/40 75/40 75/40
Kích thước lỗ biểu kiến O95 – mm 0,31 0,26 0,25
Hệ số thấm s-1 3,5 3 2,7
Chiều rộng m 4 4 4
Chiều dài m 300 250 225
Kích thước cuộn – m2 1200 1000 900
Trọng lựơng cuộn kg 136 135 150
Tính chất vật lý Vải không dệt xuyên kim sợi dài liên tục
Polymer 100% polypropylene chính phẩm được ổn định hoá UV
Sức kháng UV – Cường độ chịu kéo Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 03 tháng phơi ngoài trời
Sức kháng UV – Cường độ chọc thủng Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 03 tháng phơi ngoài trời
Sức kháng hoá học Không bị ảnh hưởng bởi pH = 2 – 13

Các chỉ số được phép sai số +- 5% trên phép thử tiêu chuẩn

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Vải Địa Kỹ Thuật TS40 – TS50 – TS60

Chỉ tiêu TS40 TS50 TS60
Cường độ chịu kéo kN/m 13,5 15 19
Dãn dài khi đứt % 75/35 75/35 80/35
Năng lượng chịu kéo kN/m 3,7 4,1 5,5
Sức kháng thủng CBR- N 2100 2350 2900
Xuyên thủng côn rơi động mm 26 23 20
Kích thước lỗ hiệu dụng O90 mm 0,1 0,09 0,09
Hệ số thấm tại 50mm – l/m2/s 90 85 72
Hệ số thấm tại 100mm – l/m2/s 176 168 155
Hệ số thấm đứng m/s 3.10-3 3.10-3 3.10-3
Lưu lượng thấm ngang – 20kPa l/m.h 9 11 13
Lưu lượng thấm ngang – 200kPa l/m.h 2,5 2,9 3
Trọng lượng g/m2 180 200 250
Độ dày P=2kPa-mm 1,7 1,9 2,2
Kéo giật N 825/720 920/810 1150/1025
Đỗ giãn đứt kéo giật % 75/40 75/40 75/40
Kích thước lỗ biểu kiến O95 – mm 0,24 0,21 0,19
Hệ số thấm s-1 2,5 2 2
Chiều rộng m 4 4 4
Chiều dài m 200 175 135
Kích thước cuộn – m2 800 700 540
Trọng lựơng cuộn kg 154 150 145
Tính chất vật lý Vải không dệt xuyên kim sợi dài liên tục
Polymer 100% polypropylene chính phẩm được ổn định hoá UV
Sức kháng UV – Cường độ chịu kéo Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 03 tháng phơi ngoài trời
Sức kháng UV – Cường độ chọc thủng Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 03 tháng phơi ngoài trời
Sức kháng hoá học Không bị ảnh hưởng bởi pH = 2 – 13

Các chỉ số được phép sai số +- 5% trên phép thử tiêu chuẩn

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Vải Địa Kỹ Thuật TS65 – TS70 – TS80

Chỉ tiêu TS65 TS70 TS80
Cường độ chịu kéo kN/m 21,5 24 28
Dãn dài khi đứt % 80/40 80/40 80/40
Năng lượng chịu kéo kN/m 6,5 7,2 8,4
Sức kháng thủng CBR- N 3300 3850 4250
Xuyên thủng côn rơi động mm 17 15 14
Kích thước lỗ hiệu dụng O90 mm 0,09 0,09 0,08
Hệ số thấm tại 50mm – l/m2/s 65 55 50
Hệ số thấm tại 100mm – l/m2/s 136 117 106
Hệ số thấm đứng m/s 3.10-3 3.10-3 3.10-3
Lưu lượng thấm ngang – 20kPa l/m.h 14 16 20
Lưu lượng thấm ngang – 200kPa l/m.h 3,2 3,6 4
Trọng lượng g/m2 285 325 400
Độ dày P=2kPa-mm 2,5 2,9 3,2
Kéo giật N 1300/1200 1500/1400 1770/1650
Đỗ giãn đứt kéo giật % 75/40 75/40 75/40
Kích thước lỗ biểu kiến O95 – mm 0,18 0,18 0,15
Hệ số thấm s-1 1,7 1,7 1,7
Chiều rộng m 4 4 4
Chiều dài m 125 100 90
Kích thước cuộn – m2 500 400 360
Trọng lựơng cuộn kg 153 140 154
Tính chất vật lý Vải không dệt xuyên kim sợi dài liên tục
Polymer 100% polypropylene chính phẩm được ổn định hoá UV
Sức kháng UV – Cường độ chịu kéo Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 03 tháng phơi ngoài trời
Sức kháng UV – Cường độ chọc thủng Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 03 tháng phơi ngoài trời
Sức kháng hoá học Không bị ảnh hưởng bởi pH = 2 – 13

Các chỉ số được phép sai số +- 5% trên phép thử tiêu chuẩn

Vải địa kỹ thuật TS do Malaysia sản xuất có một số đặc điểm khác biệt so với các loại vải địa kỹ thuật thông thường khác trên thị trường:

  • Sử dụng xơ liên tục với màu xám đặc trưng.
  • Có độ dày lớn hơn nhưng độ dãn dài lại thấp hơn.
  • Khả năng thoát nước tốt hơn.

Kết Luận

Vải địa kỹ thuật TS từ TenCate Polyfelt® đã chứng minh là một giải pháp tối ưu và hiệu quả cho nhiều thách thức trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc gia cố nền đất yếu. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng thoát nước, và tính chất cơ học, sản phẩm này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng và tuổi thọ công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể. Việc nắm bắt báo giá vải địa kỹ thuật 2018 và các năm tiếp theo, cùng với các thông số kỹ thuật và quy trình thi công chuẩn, sẽ giúp các nhà thầu và kỹ sư đưa ra quyết định thông minh, đảm bảo sự thành công cho mọi dự án. Để nhận được báo giá cập nhật và tư vấn chuyên nghiệp, vui lòng liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín.


Thông tin liên hệ Hạ Tầng Việt:

CÔNG TY CỔ PHẦN TM TỔNG HỢP VÀ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VIỆT
Trụ sở: Số 29, Phố Lương Ngọc Quyến, P.Hàng Buồm,Q.Hoàn Kiếm, TP Hà Nội.
Địa chỉ VP: Số 17A Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Chi Nhánh Tp. Hồ Chí Minh Số 273 Man Thiện, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh
Kho Màng chống thấm, lưới địa, vải địa dệt, không dệt: Tổng kho 6, Giải Phóng, Q. Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
Kho hàng vải địa kỹ thuật: KCN Đại An, Hải Dương; KCN Cần Giuộc Long An Gần Quận 7, TP. HCM.
Hotline – 093.2223.101 – 0934.602.988 Tel/Fax: (84-24) 3 6687 283
Miền Bắc: 0932.223.101 – Miền Nam: 0934.602.988 – Miền Trung: 0934602988
Mã số thuế: 0105 914 723