Vải địa kỹ thuật ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại, từ hạ tầng giao thông đến các dự án thủy lợi và môi trường. Trong số đó, vải địa kỹ thuật TS50 nổi lên như một giải pháp hiệu quả, được nhiều kỹ sư và chủ đầu tư tin dùng nhờ những đặc tính ưu việt và khả năng đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật. Nhu cầu tìm hiểu thông tin chi tiết, đặc biệt là về Báo Giá Vải địa Kỹ Thuật Ts50, luôn là mối quan tâm hàng đầu của các đơn vị thi công và các nhà quản lý dự án. Bài viết này của Viettopreview sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về sản phẩm vải địa kỹ thuật TS50, bao gồm nguồn gốc xuất xứ, đặc điểm cấu tạo, thông số kỹ thuật chi tiết, những ưu điểm vượt trội, các ứng dụng thực tế phổ biến, và quan trọng nhất là cập nhật bảng báo giá mới nhất trên thị trường Việt Nam, giúp quý độc giả có cơ sở vững chắc để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả cho công trình của mình.

Vải địa kỹ thuật TS50 là gì? Tổng quan về dòng sản phẩm TenCate Polyfelt TS

Vải địa kỹ thuật TS là một dòng sản phẩm vải địa kỹ thuật không dệt, được sản xuất bởi hãng TenCate Polyfelt® từ Malaysia. Điểm đặc trưng của dòng vải TS là cấu tạo từ 100% sợi dài liên tục polypropylene (PP) nguyên sinh, được ổn định hóa UV, sản xuất bằng công nghệ xuyên kim và ép nhiệt hiện đại. Quy trình này tạo ra một tấm vải đồng nhất, có màu xám đặc trưng, với khả năng chịu lực và thoát nước vượt trội.

Vải địa kỹ thuật TS50 là một mã sản phẩm cụ thể trong dòng TS, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật nhất định trong các công trình xây dựng. Với cường độ chịu kéo danh định khoảng 15.0 kN/m, TS50 thường được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng trung bình đến khá, kết hợp với các chức năng phân cách, lọc và tiêu thoát nước hiệu quả. Việc tìm hiểu gia vai dia ky thuat nói chung và TS50 nói riêng giúp các nhà thầu dự toán chi phí chính xác hơn.

Thông số kỹ thuật chi tiết của vải địa kỹ thuật TS50 theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

Để lựa chọn và sử dụng vải địa kỹ thuật TS50 một cách hiệu quả, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp các chỉ tiêu kỹ thuật chính của vải địa TS50, dựa trên tài liệu công bố của nhà sản xuất TenCate Polyfelt®:

Chỉ tiêu Đơn vị Giá trị TS50 Phương pháp thử
Cường độ chịu kéo kN/m 15.0 ASTM D4595
Độ giãn dài khi đứt % 75/35 ASTM D4595
Năng lượng chịu kéo kN/m 4.1
Sức kháng thủng CBR N 2350 BS6906: Part 4
Xuyên thủng côn rơi động mm 23 BS6906: Part 6
Kích thước lỗ hiệu dụng O90 mm 0.09 BS6906: Part 2
Hệ số thấm tại 50mm l/m2/s 85 BS6906: Part 3
Hệ số thấm tại 100mm l/m2/s 168 BS6906: Part 3
Hệ số thấm đứng m/s 3.10-3
Lưu lượng thấm ngang (20kPa) l/m.h 11
Lưu lượng thấm ngang (200kPa) l/m.h 2.9
Trọng lượng g/m2 200 ASTM D5261
Độ dày (P=2kPa) mm 1.9 ASTM D5199
Kéo giật N 920/810 ASTM D4632
Độ giãn đứt kéo giật % 75/40 ASTM D4632
Chiều rộng cuộn m 4
Chiều dài cuộn m 175
Diện tích cuộn m2 700
Trọng lượng cuộn kg 150

Lưu ý: Các chỉ số kỹ thuật có thể có sai số ±5% trên phép thử tiêu chuẩn. Polymer là 100% polypropylene chính phẩm được ổn định hoá UV, kháng hóa chất tốt trong môi trường pH từ 2 đến 13.

Những ưu điểm vượt trội giúp vải địa kỹ thuật TS50 được ưa chuộng

Vải địa kỹ thuật TS50 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình:

  1. Khả năng chịu lực và độ bền cao: Được sản xuất từ sợi PP dài liên tục và công nghệ xuyên kim, ép nhiệt, TS50 có cường độ chịu kéo, kháng xé, kháng bục và kháng thủng CBR tốt, đảm bảo tính toàn vẹn của kết cấu ngay cả trong điều kiện thi công và vận hành khắc nghiệt.
  2. Chức năng đa dạng và hiệu quả: TS50 thực hiện tốt các chức năng cốt lõi của vải địa kỹ thuật:
    • Phân cách: Ngăn chặn sự trộn lẫn giữa các lớp vật liệu có kích thước hạt khác nhau, duy trì độ ổn định và chiều dày thiết kế của kết cấu.
    • Lọc ngược: Cho phép nước thấm qua đồng thời giữ lại các hạt đất mịn, ngăn ngừa xói mòn bên trong và duy trì khả năng thoát nước lâu dài.
    • Tiêu thoát nước: Với hệ số thấm cao, TS50 giúp thoát nước nhanh chóng trong mặt phẳng vải, giảm áp lực nước lỗ rỗng và tăng cường độ ổn định của nền đất.
  3. Độ bền môi trường: Sợi PP có khả năng kháng tia UV tốt (khi được ổn định hóa), trơ với các tác nhân hóa học phổ biến trong đất (axit, kiềm), không bị nấm mốc, vi sinh vật phân hủy, đảm bảo tuổi thọ công trình.
  4. Thi công dễ dàng và tiết kiệm: Vải TS50 có dạng cuộn, trọng lượng tương đối nhẹ, dễ dàng vận chuyển, trải và lắp đặt. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ thi công và giảm chi phí nhân công.
  5. Hiệu quả kinh tế: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu truyền thống, nhưng xét về tổng thể, việc sử dụng TS50 giúp giảm khối lượng vật liệu đắp, tăng tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.

Quy trình sản xuất vải địa kỹ thuật TS của TenCate với công nghệ xuyên kim và ép nhiệt hiện đại từ sợi polypropylene dài liên tụcQuy trình sản xuất vải địa kỹ thuật TS của TenCate với công nghệ xuyên kim và ép nhiệt hiện đại từ sợi polypropylene dài liên tục

Ứng dụng thực tế của vải địa kỹ thuật TS50 trong các công trình xây dựng

Với những đặc tính ưu việt, vải địa kỹ thuật TS50 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng:

  • Xây dựng đường bộ, đường cao tốc, đường sắt:
    • Làm lớp phân cách giữa nền đất yếu và lớp vật liệu đắp (cát, đá), ngăn ngừa sự trộn lẫn và lún không đều.
    • Gia tăng cường độ cho nền đường, giảm chiều dày lớp đắp, tiết kiệm vật liệu.
    • Làm lớp lọc thoát nước cho các kết cấu rãnh biên, rãnh đỉnh, giảm áp lực nước lỗ rỗng.
  • Công trình thủy lợi, đê kè, kênh mương:
    • Lớp lọc dưới các lớp đá gia cố mái đê, kè sông, bờ biển, ngăn ngừa xói mòn đất nền do tác động của dòng chảy và sóng.
    • Lớp phân cách và lọc cho các công trình đập đất, đập đá.
  • Xử lý nền đất yếu:
    • Kết hợp với các biện pháp khác như bấc thấm, cọc cát để tăng nhanh quá trình cố kết của nền đất.
    • Phân bố đều tải trọng, giảm độ lún và tăng khả năng chịu tải của nền.
  • Bảo vệ màng chống thấm:
    • Trong các ô chôn lấp rác thải, hồ chứa nước, hầm biogas, TS50 được dùng làm lớp bảo vệ màng chống thấm HDPE khỏi bị đâm thủng bởi các vật sắc nhọn trong quá trình thi công và vận hành.
  • Xây dựng sân thể thao, cảnh quan:
    • Làm lớp phân cách và thoát nước cho nền sân cỏ nhân tạo, sân golf.
    • Ổn định nền cho các công trình cảnh quan, đường dạo.
      Trong một số trường hợp đặc biệt cần khả năng thoát nước cao hoặc gia cường theo phương ngang, các giải pháp như ống vải địa geotube có thể được cân nhắc như một giải pháp thay thế hoặc bổ sung hiệu quả.

Vải địa kỹ thuật TS50 được sử dụng rộng rãi trong thi công đường cao tốc, giúp ổn định nền đất và phân cách các lớp vật liệuVải địa kỹ thuật TS50 được sử dụng rộng rãi trong thi công đường cao tốc, giúp ổn định nền đất và phân cách các lớp vật liệu

Cập nhật báo giá vải địa kỹ thuật TS50 mới nhất và các yếu tố ảnh hưởng

Theo thông tin tham khảo từ thị trường, báo giá vải địa kỹ thuật TS50 hiện tại dao động quanh mức 22.700 VNĐ/m² (chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển). Sản phẩm được cung cấp dưới dạng cuộn với quy cách tiêu chuẩn là khổ rộng 4m, chiều dài 175m, tương đương 700 m²/cuộn.

Tuy nhiên, đây chỉ là mức giá tham khảo. Giá vải địa kỹ thuật ts50 thực tế có thể thay đổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Khối lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường sẽ có mức chiết khấu tốt hơn.
  • Địa điểm giao hàng: Chi phí vận chuyển sẽ ảnh hưởng đến giá thành cuối cùng.
  • Thời điểm mua hàng: Giá nguyên liệu đầu vào (hạt nhựa PP) và tỷ giá ngoại tệ có thể biến động, tác động đến giá bán.
  • Nhà cung cấp: Mỗi đơn vị phân phối có thể có chính sách giá và chiết khấu khác nhau.
  • Chi phí thi công: Đơn giá trải vải thường khoảng 2.000 VNĐ/m², và công may vải (nếu cần) khoảng 3.000 VNĐ/m².

Để có báo giá chính xác và ưu đãi nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín, cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng, địa điểm và thời gian nhận hàng.

Hướng dẫn thi công và bảo quản vải địa kỹ thuật TS50 đảm bảo chất lượng công trình

Việc thi công và bảo quản đúng kỹ thuật sẽ phát huy tối đa hiệu quả của vải địa TS50 và đảm bảo tuổi thọ công trình.

1. Bảo quản vải:

  • Cuộn vải phải được bao bọc kỹ bằng lớp nilon bảo vệ.
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt.
  • Nếu xếp tại công trường, cần đặt trên pallet, tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất và che chắn cẩn thận khỏi mưa, ẩm.

2. Công tác trải vải:

  • Chuẩn bị mặt bằng: Phát quang, dọn sạch gốc cây, đá tảng, bóc bỏ lớp đất hữu cơ. San ủi, đầm nén mặt bằng đạt độ bằng phẳng và độ dốc thiết kế.
  • Trải vải:
    • Trải vải theo hướng di chuyển chính của thiết bị thi công (khi dùng phân cách) hoặc vuông góc với tim đường (khi dùng gia cường).
    • Vải phải được kéo căng, phẳng, không để nhăn hoặc gấp nếp. Có thể dùng bao cát, ghim sắt hoặc cọc gỗ để cố định mép vải.
    • Không cho phép thiết bị thi công di chuyển trực tiếp trên mặt vải.
    • Lớp vật liệu đắp đầu tiên lên vải nên có chiều dày tối thiểu 300mm.

3. Nối vải:

  • Nối chồng mí: Chiều rộng chồng mí tối thiểu phụ thuộc vào điều kiện đất nền (CBR), thường từ 300mm đến 900mm. Với nền đất rất yếu (CBR < 0.5%), phải nối may.
  • Nối may:
    • Sử dụng chỉ may bằng sợi tổng hợp (Polypropylene, Polyamide, Polyester).
    • Cường độ kéo mối nối tối thiểu phải đạt 50% cường độ kéo vải (thử nghiệm theo ASTM D4884). Với vải gia cường, có thể yêu cầu cao hơn (70%).
    • Đường may cách mép vải tối thiểu 25mm. Khoảng cách mũi chỉ từ 7-10mm.

Thời gian tối đa từ khi trải vải đến khi đắp phủ không nên quá 7 ngày để tránh tác động của tia UV làm suy giảm chất lượng vải.

Vải địa kỹ thuật TS50 được ứng dụng làm lớp lót bảo vệ màng chống thấm HDPE trong các công trình xử lý môi trường hoặc hồ chứaVải địa kỹ thuật TS50 được ứng dụng làm lớp lót bảo vệ màng chống thấm HDPE trong các công trình xử lý môi trường hoặc hồ chứa

So sánh vải địa kỹ thuật TS50 với TS30 và TS40: Lựa chọn nào tối ưu?

Trong dòng sản phẩm vải địa kỹ thuật TS của TenCate, ngoài TS50, còn có các mã sản phẩm khác như TS30 và TS40 với các thông số kỹ thuật và mức giá khác nhau, phục vụ cho các yêu cầu công trình đa dạng.

  • Vải địa kỹ thuật TS30: Có cường độ chịu kéo khoảng 11.5 kN/m, trọng lượng khoảng 155 g/m2. Giá vải địa kỹ thuật ts30 thường thấp hơn TS50, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực thấp hơn, chủ yếu làm chức năng phân cách, lọc trong các công trình đường nông thôn, đường tạm, hoặc các hạng mục phụ trợ.
  • Vải địa kỹ thuật TS40: Có cường độ chịu kéo khoảng 13.5 kN/m, trọng lượng khoảng 180 g/m2. Giá vải địa kỹ thuật ts40 nằm ở mức trung bình, là lựa chọn cân bằng giữa khả năng chịu lực và chi phí cho các công trình có yêu cầu kỹ thuật vừa phải, như đường giao thông cấp thấp, nền móng công trình dân dụng.

Lựa chọn tối ưu:

  • TS50: Phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, như đường cao tốc, đường quốc lộ, nền đường sắt, kè sông biển, các công trình xử lý nền đất yếu có tải trọng lớn.
  • TS40: Lựa chọn kinh tế cho các công trình có yêu cầu chịu lực ở mức trung bình.
  • TS30: Giải pháp tiết kiệm chi phí cho các hạng mục phụ, yêu cầu chịu lực không cao, chủ yếu cần chức năng phân cách và lọc.

Việc lựa chọn loại vải nào phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án, điều kiện nền đất, tải trọng thiết kế và ngân sách đầu tư.

Mua vải địa kỹ thuật TS50 ở đâu uy tín, đảm bảo chất lượng và giá tốt?

Để đảm bảo chất lượng công trình và nhận được mức giá tốt nhất, việc lựa chọn nhà cung cấp vải địa kỹ thuật TS50 uy tín là rất quan trọng. Dưới đây là một số tiêu chí cần xem xét:

  1. Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Nhà cung cấp phải chứng minh được sản phẩm là hàng chính hãng TenCate Polyfelt TS, có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ).
  2. Kinh nghiệm và uy tín: Ưu tiên các đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật tư địa kỹ thuật, có uy tín trên thị trường và nhận được phản hồi tốt từ khách hàng.
  3. Tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên am hiểu về sản phẩm, có khả năng tư vấn giải pháp phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án.
  4. Chính sách giá cạnh tranh: Cung cấp báo giá rõ ràng, minh bạch, có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng lớn hoặc khách hàng thân thiết.
  5. Dịch vụ giao hàng và hậu mãi: Đảm bảo giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết và có chính sách bảo hành sản phẩm rõ ràng.

Quý khách hàng có thể tìm kiếm thông tin nhà cung cấp qua các kênh trực tuyến, tham khảo ý kiến từ các đối tác trong ngành hoặc liên hệ trực tiếp với Viettopreview để được giới thiệu các địa chỉ đáng tin cậy.

Kết luận

Vải địa kỹ thuật TS50 của TenCate Polyfelt® là một giải pháp vật liệu tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các công trình xây dựng tại Việt Nam. Với khả năng chịu lực tốt, đa chức năng (phân cách, lọc, tiêu thoát nước), độ bền cao và dễ thi công, TS50 giúp nâng cao chất lượng, tuổi thọ công trình đồng thời tối ưu hóa chi phí đầu tư.

Việc nắm rõ thông tin về thông số kỹ thuật, ứng dụng và đặc biệt là báo giá vải địa kỹ thuật TS50 sẽ giúp các chủ đầu tư, đơn vị tư vấn thiết kế và nhà thầu thi công đưa ra những quyết định chính xác và hiệu quả. Hy vọng những thông tin Viettopreview cung cấp trong bài viết này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích. Để đảm bảo quyền lợi và chất lượng tốt nhất, quý độc giả nên chủ động liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để nhận được tư vấn chi tiết và báo giá cạnh tranh nhất cho dự án cụ thể của mình.

Gửi phản hồi