Trong bối cảnh ngành ẩm thực và du lịch tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, việc đảm bảo an toàn thực phẩm không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố then chốt xây dựng uy tín và niềm tin với thực khách. Mỗi cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, từ nhà hàng sang trọng đến quán ăn đường phố, đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm. Một trong những tài liệu quan trọng nhất trong quá trình kiểm soát này chính là Biên Bản Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm. Đây không chỉ là giấy tờ ghi nhận, mà còn là bằng chứng về sự tuân thủ, là cơ sở để cơ quan chức năng đánh giá và quản lý, đồng thời giúp chính các cơ sở nhận diện và khắc phục những điểm còn tồn tại. Hiểu rõ về biên bản này và quy trình kiểm tra liên quan là điều cần thiết cho mọi chủ kinh doanh và người làm việc trong ngành. Nếu bạn đang tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm các thông tin liên quan như bài tiểu luận về vệ sinh an toàn thực phẩm để có cái nhìn tổng quan hơn.

Biên bản Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm Là Gì?

Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là một văn bản hành chính được lập bởi đoàn kiểm tra của cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong quá trình thực hiện hoạt động kiểm tra việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm hoặc kinh doanh dịch vụ ăn uống. Về bản chất, đây là một bản ghi chép chi tiết, có giá trị pháp lý, phản ánh lại toàn bộ diễn biến, nội dung và kết quả của buổi kiểm tra.

Mục đích chính của việc sử dụng mẫu biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là để:

  • Ghi nhận đầy đủ và chính xác: Tất cả các thông tin về thời gian, địa điểm, thành phần đoàn kiểm tra, đại diện cơ sở được kiểm tra, các nội dung đã kiểm tra, kết quả đánh giá từng hạng mục (đạt/không đạt), những tồn tại, vi phạm (nếu có) và các kiến nghị, xử lý ban đầu.
  • Đảm bảo tính minh bạch và đồng nhất: Giúp chuẩn hóa quy trình kiểm tra, đảm bảo mọi cuộc kiểm tra đều được thực hiện theo cùng một khuôn khổ, tiêu chí, tránh sự tùy tiện. Mẫu biểu rõ ràng giúp người kiểm tra không bỏ sót các nội dung quan trọng theo quy định.
  • Cung cấp cơ sở pháp lý: Biên bản là bằng chứng chính thức về tình trạng tuân thủ của cơ sở tại thời điểm kiểm tra. Nó là căn cứ để cơ quan quản lý đưa ra các quyết định xử lý vi phạm hành chính (cảnh cáo, phạt tiền, đình chỉ hoạt động…) hoặc yêu cầu khắc phục.
  • Công cụ quản lý và giám sát: Giúp cơ quan nhà nước tổng hợp dữ liệu, đánh giá tình hình chung về an toàn thực phẩm trên địa bàn hoặc trong lĩnh vực quản lý của mình. Đối với cơ sở, biên bản giúp họ nhận biết rõ những điểm yếu cần cải thiện.

Biên bản này đóng vai trò cầu nối thông tin quan trọng giữa cơ quan quản lý và cơ sở kinh doanh, góp phần nâng cao ý thức và trách nhiệm của các bên trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Hình ảnh mẫu biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm đang được sử dụngHình ảnh mẫu biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm đang được sử dụng

Tại Sao Biên bản Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm Quan Trọng?

Tầm quan trọng của biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm vượt ra ngoài phạm vi một tài liệu hành chính đơn thuần. Đối với cả cơ quan quản lý và các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, văn bản này mang ý nghĩa sâu sắc:

  • Đối với cơ quan quản lý: Biên bản là công cụ chính để thực thi pháp luật về an toàn thực phẩm. Nó cung cấp bức tranh hiện tại về tình hình tuân thủ tại từng cơ sở, giúp nhà nước xác định những khu vực, lĩnh vực hoặc loại hình cơ sở có nguy cơ cao, từ đó điều chỉnh chính sách, tăng cường tần suất kiểm tra hoặc áp dụng các biện pháp hỗ trợ, giáo dục phù hợp. Dữ liệu từ các biên bản tổng hợp lại còn phục vụ mục đích thống kê, báo cáo và hoạch định chiến lược quốc gia về an toàn thực phẩm.
  • Đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống:
    • Tuân thủ pháp luật: Biên bản xác nhận cơ sở đã được kiểm tra và tình trạng tuân thủ của họ. Việc nhận được biên bản “đạt” là minh chứng cho thấy cơ sở đang hoạt động hợp pháp và có trách nhiệm.
    • Phát hiện và khắc phục tồn tại: Những mục được đánh giá “Không đạt” trong biên bản chỉ rõ các thiếu sót về điều kiện vệ sinh, trang thiết bị, quy trình, con người, hoặc hồ sơ pháp lý. Dựa vào đây, cơ sở có thể xây dựng kế hoạch hành động cụ thể để khắc phục, nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn hơn.
    • Xây dựng uy tín và niềm tin: Một cơ sở thường xuyên tuân thủ tốt các quy định an toàn thực phẩm, được kiểm tra và ghi nhận trong biên bản, có thể sử dụng điều này như một điểm cộng để quảng bá, xây dựng lòng tin với khách hàng. Đặc biệt trong ngành ẩm thực và du lịch, nơi sự tin cậy về chất lượng món ăn và vệ sinh là yếu tố cạnh tranh quan trọng, việc chứng minh sự nghiêm túc trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm thông qua các lần kiểm tra thành công là vô giá.
    • Phòng ngừa rủi ro: Việc kiểm tra định kỳ và lập biên bản giúp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn (ví dụ: nguồn nguyên liệu không rõ nguồn gốc, thiết bị hư hỏng, nhân viên thiếu kiến thức vệ sinh) trước khi chúng gây ra hậu quả nghiêm trọng như ngộ độc thực phẩm, ảnh hưởng đến sức khỏe khách hàng và gây tổn thất nặng nề về tài chính, danh tiếng cho cơ sở.

Vì vậy, biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm không chỉ là một thủ tục hành chính bắt buộc mà còn là một phần quan trọng trong quy trình quản lý chất lượng và rủi ro tại mỗi cơ sở kinh doanh ăn uống.

Mẫu Biên bản Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm Năm 2025 và Cấu Trúc Cơ Bản

Dù các quy định pháp luật về an toàn thực phẩm có thể được cập nhật theo thời gian, cấu trúc cơ bản của một biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm thường tuân theo một mẫu chuẩn nhất định để đảm bảo tính thống nhất và đầy đủ thông tin. Mẫu biên bản năm 2025 (và các năm gần đây) thường bao gồm các phần chính sau:

  1. Phần Thông tin hành chính:

    • Tên cơ quan kiểm tra (ví dụ: Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm TP.HCM).
    • Tên đoàn kiểm tra.
    • Số biên bản, ngày, tháng, năm lập biên bản.
    • Thông tin về Quyết định thành lập đoàn kiểm tra (số quyết định, ngày ban hành, cơ quan ban hành).
    • Thời gian bắt đầu và kết thúc buổi kiểm tra.
    • Thông tin chi tiết về cơ sở được kiểm tra: Tên cơ sở, địa chỉ, số điện thoại, Fax (nếu có).
    • Thành phần tham gia buổi làm việc: Liệt kê tên, chức vụ của các thành viên đoàn kiểm tra và đại diện của cơ sở được kiểm tra (chủ cơ sở, quản lý, người phụ trách an toàn thực phẩm…).
  2. Phần Nội dung và kết quả kiểm tra: Đây là phần trọng tâm, thường được trình bày dưới dạng bảng hoặc danh sách các tiêu chí cần đánh giá, với các cột tương ứng để ghi nhận kết quả. Các nội dung kiểm tra thường bao gồm:

    • Hồ sơ hành chính, pháp lý của cơ sở:
      • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/hộ kinh doanh.
      • Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
      • Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất/kinh doanh.
      • Giấy xác nhận đủ sức khỏe của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất/kinh doanh.
      • Hồ sơ tự công bố sản phẩm (nếu có).
      • Hợp đồng, hóa đơn chứng minh nguồn gốc nguyên liệu.
    • Điều kiện an toàn thực phẩm (Điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị, con người):
      • Vệ sinh khu vực chế biến, kho bảo quản, khu vực ăn uống, nhà vệ sinh.
      • Bố trí mặt bằng theo nguyên tắc một chiều trong chế biến (nếu có).
      • Hệ thống cấp thoát nước, xử lý chất thải.
      • Trang thiết bị, dụng cụ chế biến, bảo quản (tủ lạnh, tủ trưng bày, dụng cụ riêng cho đồ sống/chín).
      • Thiết bị phòng chống côn trùng, động vật gây hại.
      • Trang phục bảo hộ lao động của nhân viên.
      • Việc thực hiện kiểm thực ba bước, lưu mẫu thức ăn.
      • Thực hành vệ sinh cá nhân của nhân viên (rửa tay, cắt móng tay…).
    • Nguyên liệu, phụ gia thực phẩm, nguồn nước:
      • Nguồn gốc, hạn sử dụng của nguyên liệu.
      • Việc sử dụng phụ gia thực phẩm đúng quy định.
      • Chất lượng nguồn nước sử dụng trong chế biến.
    • Các nội dung khác: Các vấn đề phát sinh hoặc đặc thù khác cần ghi nhận trong quá trình kiểm tra.
    • Lấy mẫu để kiểm nghiệm: Ghi rõ thông tin các mẫu thực phẩm, nguyên liệu, nước… đã được lấy để gửi đi kiểm nghiệm (tên mẫu, số lượng, thời gian lấy mẫu).
  3. Phần Kết luận, kiến nghị và xử lý:

    • Đánh giá tổng thể: Liệt kê những điểm cơ sở thực hiện tốt và những mặt còn tồn tại, vi phạm.
    • Kiến nghị của Đoàn kiểm tra đối với cơ sở (yêu cầu khắc phục trong thời hạn nhất định).
    • Kiến nghị của cơ sở đối với Đoàn kiểm tra (nếu có ý kiến khác biệt hoặc đề xuất).
    • Xử lý vi phạm hành chính (nếu có) hoặc kiến nghị xử lý theo quy định.
  4. Phần Xác nhận:

    • Thời gian lập xong biên bản.
    • Xác nhận nội dung đã được các bên tham gia cùng nghe, đọc và công nhận.
    • Chữ ký xác nhận của Đại diện cơ sở được kiểm tra và Trưởng đoàn kiểm tra.
    • Thông tin về việc lưu giữ và giao nhận các bản biên bản.

Hiểu rõ cấu trúc này giúp các cơ sở chủ động chuẩn bị hồ sơ, điều kiện vật chất và con người khi có đoàn kiểm tra đến làm việc.

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Ghi Biên bản Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm

Việc ghi chép trong biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm đòi hỏi sự chính xác, khách quan và đầy đủ để đảm bảo tính pháp lý và phản ánh đúng thực trạng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách điền thông tin vào các mục chính thường có trong mẫu biên bản, tương ứng với các điểm được đánh số trong phần mẫu tham khảo:

  1. (1) Ghi tên cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống: Điền đầy đủ và chính xác tên pháp lý của cơ sở theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (ví dụ: Nhà hàng X, Quán phở Y, Khách sạn Z).
  2. (2) Ghi địa chỉ nơi kiểm tra: Ghi rõ địa chỉ cụ thể của cơ sở đang được kiểm tra (số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố). Đây là địa điểm diễn ra hoạt động kiểm tra thực tế.
  3. (3) Ghi số điện thoại/Fax của cơ sở kinh doanh: Cung cấp thông tin liên lạc chính xác của cơ sở để tiện liên hệ khi cần thiết.
  4. (4) Ghi thành phần của đoàn kiểm tra: Liệt kê đầy đủ họ tên, chức vụ (trong đoàn kiểm tra, ví dụ: Trưởng đoàn, Thành viên) và đơn vị công tác của từng cán bộ tham gia đoàn kiểm tra theo Quyết định thành lập đoàn.
  5. (5) Ghi đại diện cơ sở được kiểm tra an toàn thực phẩm: Ghi rõ họ tên, chức vụ của người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền hợp pháp của cơ sở làm việc với đoàn kiểm tra trong buổi làm việc. Cần có sự xác nhận của người đại diện này vào cuối biên bản.
  6. (6) Ghi hồ sơ hành chính và pháp lý của cơ sở kinh doanh: Phần này yêu cầu điền thông tin về các giấy tờ pháp lý mà cơ sở cần có. Ghi rõ số giấy chứng nhận (đăng ký kinh doanh, cơ sở đủ điều kiện ATTP), ngày cấp, cơ quan cấp. Ghi số lượng người lao động (tổng số, trực tiếp, gián tiếp). Đối với giấy xác nhận kiến thức và sức khỏe, chỉ cần ghi “Có” nếu cơ sở xuất trình được giấy tờ hợp lệ của tất cả những người theo quy định, hoặc ghi rõ số lượng người có/chưa có nếu không đầy đủ.
  7. (7) Điều kiện về an toàn thực phẩm: Đây là phần đánh giá chi tiết các hạng mục về cơ sở vật chất, trang thiết bị, con người, nguyên liệu. Đối với mỗi “Nội dung đánh giá”, đoàn kiểm tra sẽ tiến hành xem xét thực tế và đánh dấu vào cột “Đạt” hoặc “Không đạt”. Cột “Ghi chú” rất quan trọng để mô tả chi tiết tình trạng hoặc lý do đánh giá “Không đạt”. Ví dụ: “Sàn nhà đọng nước tại khu vực rửa”, “Tủ lạnh bảo quản thực phẩm chín cùng với thực phẩm sống”, “Nhân viên trực tiếp chế biến không đội mũ, đeo găng tay”, “Không xuất trình được hóa đơn nguồn gốc thịt lợn”. Sự chi tiết trong phần ghi chú giúp cơ sở dễ dàng nhận diện và khắc phục lỗi.
  8. (8) Ghi các nội dung khác: Sử dụng mục này để ghi nhận các vấn đề không thuộc các tiêu chí có sẵn trong bảng nhưng vẫn được kiểm tra hoặc phát hiện trong quá trình làm việc (ví dụ: Kiểm tra đột xuất quy trình giao nhận thực phẩm, ghi nhận phản ánh của khách hàng liên quan đến an toàn thực phẩm nếu có, kiểm tra việc niêm yết giá…).
  9. (9) Ghi kết luận, kiến nghị và xử lý đối với cơ sở kinh doanh:
    • Kết luận: Tóm tắt lại các điểm mạnh và điểm yếu chính đã phát hiện.
    • Kiến nghị: Đoàn kiểm tra đưa ra yêu cầu cụ thể đối với cơ sở (ví dụ: Khắc phục tình trạng đọng nước sàn nhà trong 03 ngày, Bổ sung giấy khám sức khỏe cho 02 nhân viên chế biến trước ngày xx/yy/zz, Xây dựng quy trình kiểm thực ba bước và lưu mẫu…).
    • Xử lý, kiến nghị xử lý: Ghi rõ hình thức xử lý vi phạm hành chính tại chỗ (nếu có thẩm quyền và vi phạm đến mức xử lý) hoặc ghi rõ kiến nghị cấp trên xử lý (ví dụ: Đề nghị Chi cục Xử phạt vi phạm hành chính theo Nghị định Y về hành vi Z).
    • Lấy mẫu: Ghi rõ số lượng, tên các mẫu đã lấy để kiểm nghiệm, thông tin về niêm phong mẫu (nếu có).

Cuối cùng, cần xác nhận lại toàn bộ nội dung, ghi rõ thời gian lập xong biên bản và tiến hành ký tên. Biên bản thường được lập ít nhất 02 bản có giá trị như nhau, một bản lưu tại cơ quan kiểm tra và một bản giao cho đại diện cơ sở được kiểm tra. Việc ký tên của cả hai bên là sự xác nhận đồng ý với nội dung đã được ghi nhận trong biên bản.
Các cơ sở kinh doanh nên lưu trữ cẩn thận các biên bản kiểm tra, đặc biệt là các biên bản “đạt” hoặc các biên bản đã thực hiện khắc phục đầy đủ theo yêu cầu, làm bằng chứng về sự tuân thủ của mình.

Hướng dẫn cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm (Ảnh minh hoạ)Hướng dẫn cách ghi biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm (Ảnh minh hoạ)

Cơ Quan Nào Có Trách Nhiệm Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm?

Tại Việt Nam, hệ thống quản lý an toàn thực phẩm được phân cấp theo từng cấp hành chính và lĩnh vực, nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác kiểm tra và giám sát. Các cơ quan có thẩm quyền thực hiện việc kiểm tra an toàn thực phẩm bao gồm:

  1. Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế): Đây là cơ quan cấp trung ương, chịu trách nhiệm kiểm tra an toàn thực phẩm trên phạm vi toàn quốc. Cục An toàn thực phẩm thường tập trung vào việc kiểm tra các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm có quy mô lớn, phạm vi hoạt động rộng khắp các tỉnh thành, hoặc các sản phẩm có nguy cơ cao ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng trên diện rộng. Cục cũng là cơ quan xây dựng và hướng dẫn thực hiện các văn bản pháp luật, tiêu chuẩn, quy chuẩn về an toàn thực phẩm.
  2. Sở Y tế và Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm thuộc UBND cấp tỉnh: Ở cấp tỉnh, Sở Y tế là cơ quan quản lý nhà nước về y tế nói chung, trong đó có lĩnh vực an toàn thực phẩm. Cơ quan chuyên trách trực tiếp thực hiện công tác kiểm tra, thanh tra, giám sát và xử lý vi phạm về an toàn thực phẩm tại địa bàn cấp tỉnh là Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm (hoặc tên gọi khác tùy theo cơ cấu tổ chức của từng tỉnh/thành phố). Chi cục có thẩm quyền kiểm tra các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ ăn uống trên địa bàn tỉnh/thành phố, bao gồm cả những cơ sở do cấp tỉnh cấp phép hoặc quản lý. Chẳng hạn, tại các thành phố lớn như TP.HCM, chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm tp hcm đóng vai trò rất quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm cho hàng triệu người dân và du khách.
  3. UBND cấp huyện, Phòng Y tế, Trung tâm Y tế thuộc UBND cấp huyện: Ở cấp huyện, Phòng Y tế hoặc Trung tâm Y tế (tùy mô hình tổ chức) là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện kiểm tra an toàn thực phẩm đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ ăn uống có quy mô vừa và nhỏ, hoạt động trên địa bàn huyện, do cấp huyện cấp phép hoặc quản lý.
  4. UBND cấp xã, Trạm Y tế xã: Ở cấp cơ sở, UBND cấp xã và Trạm Y tế xã chịu trách nhiệm quản lý và thực hiện kiểm tra an toàn thực phẩm đối với các cơ sở kinh doanh nhỏ lẻ, thức ăn đường phố, chợ truyền thống… trên địa bàn xã, phường, thị trấn.

Sự phân cấp này giúp tăng cường hiệu quả quản lý, đảm bảo các cơ sở ở mọi quy mô và loại hình đều được kiểm tra, giám sát, từ đó bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng một cách tốt nhất. Các đoàn kiểm tra có thể là đoàn liên ngành (gồm đại diện của nhiều cơ quan như Y tế, Công Thương, Nông nghiệp) hoặc đoàn chuyên ngành (chỉ gồm cán bộ của cơ quan chuyên môn như Y tế).

Nội Dung Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm Gồm Những Gì?

Nội dung kiểm tra an toàn thực phẩm được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật, nhằm đảm bảo mọi khía cạnh liên quan đến an toàn thực phẩm đều được đánh giá. Dù là cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm hay dịch vụ ăn uống, các đoàn kiểm tra thường tập trung vào các nhóm nội dung chính sau:

  1. Kiểm tra Hồ sơ hành chính và pháp lý:

    • Xác minh tính hợp lệ của các giấy tờ hoạt động: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/hộ kinh doanh.
    • Kiểm tra Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm: Đây là giấy tờ chứng nhận cơ sở vật chất ban đầu đáp ứng các tiêu chuẩn tối thiểu về an toàn.
    • Kiểm tra Giấy xác nhận đã được tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm: Đảm bảo chủ cơ sở và người trực tiếp tham gia sản xuất, kinh doanh, chế biến có đủ kiến thức cơ bản về các quy định và thực hành an toàn.
    • Kiểm tra Giấy xác nhận đủ sức khỏe: Đảm bảo người trực tiếp tiếp xúc với thực phẩm không mắc các bệnh truyền nhiễm có thể lây cho người tiêu dùng.
    • Kiểm tra hồ sơ công bố sản phẩm: Đối với các sản phẩm yêu cầu tự công bố hoặc đăng ký bản công bố.
    • Kiểm tra hồ sơ nguồn gốc, xuất xứ nguyên liệu: Hợp đồng, hóa đơn, giấy tờ chứng minh nguồn gốc an toàn của nguyên liệu đầu vào.
    • Kiểm tra sổ sách ghi chép (nếu có): Sổ theo dõi nhập xuất nguyên liệu, sổ theo dõi nhiệt độ bảo quản, sổ theo dõi vệ sinh hàng ngày…
  2. Kiểm tra Điều kiện của cơ sở vật chất, trang thiết bị và dụng cụ:

    • Vị trí và môi trường xung quanh: Đảm bảo không bị ô nhiễm từ môi trường bên ngoài (ví dụ: gần bãi rác, cống thoát nước…).
    • Thiết kế, bố trí mặt bằng: Kiểm tra việc tuân thủ nguyên tắc một chiều (từ nguyên liệu sống -> sơ chế -> chế biến chín -> thành phẩm -> phục vụ) để tránh lây nhiễm chéo, đặc biệt quan trọng trong các bếp ăn tập thể, nhà hàng quy mô lớn.
    • Điều kiện vệ sinh: Kiểm tra sàn nhà, tường, trần nhà có sạch sẽ, dễ vệ sinh, không ẩm mốc, bong tróc. Hệ thống thoát nước hoạt động tốt, không ứ đọng. Khu vực rửa dụng cụ, sơ chế sạch sẽ.
    • Trang thiết bị: Kiểm tra tình trạng hoạt động và vệ sinh của các thiết bị bảo quản (tủ lạnh, tủ đông), thiết bị chế biến (bếp, lò nướng), thiết bị trưng bày, thiết bị giữ nóng/lạnh. Đảm bảo có đủ dụng cụ riêng biệt cho thực phẩm sống và chín (thớt, dao, nồi, chậu…).
    • Hệ thống nước: Kiểm tra nguồn nước sử dụng cho chế biến và ăn uống có đảm bảo vệ sinh, có kết quả xét nghiệm định kỳ (nếu cần).
    • Hệ thống xử lý chất thải: Kiểm tra thùng rác có nắp đậy kín, được đặt ở vị trí phù hợp, rác thải được thu gom và xử lý thường xuyên.
    • Phòng chống côn trùng, động vật gây hại: Kiểm tra có các biện pháp hiệu quả ngăn chặn ruồi, muỗi, gián, chuột… xâm nhập vào khu vực chế biến và bảo quản.
    • Thiết bị lưu mẫu: Kiểm tra cơ sở có thực hiện lưu mẫu thức ăn theo quy định (đối với các loại hình dịch vụ ăn uống nhất định) và có đủ trang thiết bị cần thiết cho việc lưu mẫu.
  3. Kiểm tra Điều kiện về con người:

    • Thực hành vệ sinh cá nhân: Quan sát nhân viên có thực hiện rửa tay đúng cách, cắt ngắn móng tay, không đeo trang sức khi chế biến, sử dụng trang phục bảo hộ lao động (mũ, khẩu trang, tạp dề, găng tay) đầy đủ và sạch sẽ.
    • Kiến thức và ý thức: Kiểm tra thông qua hỏi đáp nhanh về các nguyên tắc cơ bản của an toàn thực phẩm, kiểm thực ba bước, lưu mẫu, cách xử lý khi có dấu hiệu ngộ độc. Hình ảnh tuyên truyền vệ sinh an toàn thực phẩm tại nơi làm việc cũng cho thấy ý thức của chủ cơ sở trong việc nâng cao nhận thức cho nhân viên.
  4. Kiểm tra Quy trình sản xuất, chế biến và bảo quản:

    • Quy trình chế biến: Đảm bảo thực phẩm được chế biến đúng kỹ thuật, nấu chín hoàn toàn. Thực hiện kiểm thực ba bước (kiểm tra nguyên liệu đầu vào, quá trình chế biến, thành phẩm trước khi ăn).
    • Bảo quản: Kiểm tra việc bảo quản nguyên liệu và thành phẩm đúng nhiệt độ, có che đậy, tránh tiếp xúc với mặt đất hoặc nguồn ô nhiễm khác.
    • Vận chuyển: Nếu có vận chuyển thực phẩm, kiểm tra phương tiện vận chuyển có đảm bảo vệ sinh, giữ nhiệt độ phù hợp.
  5. Kiểm tra Nguyên liệu, phụ gia, thành phẩm:

    • Nguồn gốc và hạn sử dụng: Kiểm tra tất cả nguyên liệu, phụ gia, thực phẩm bao gói sẵn có nhãn mác đầy đủ, rõ ràng về tên sản phẩm, nhà sản xuất, ngày sản xuất, hạn sử dụng và có hóa đơn, chứng từ chứng minh nguồn gốc hợp pháp.
    • Sử dụng phụ gia: Kiểm tra việc sử dụng phụ gia có nằm trong danh mục cho phép của Bộ Y tế, đúng liều lượng và mục đích.
  6. Lấy mẫu để kiểm nghiệm (nếu cần thiết): Trong một số trường hợp nghi ngờ hoặc theo kế hoạch giám sát, đoàn kiểm tra có thể lấy mẫu thực phẩm (nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm, nước đá, nước sử dụng trong chế biến…) để gửi đi các phòng thử nghiệm được công nhận kiểm nghiệm các chỉ tiêu vi sinh vật, hóa lý, phụ gia… hình ảnh vệ sinh an toàn thực phẩm thường gắn liền với việc đảm bảo chất lượng thực phẩm thông qua kiểm soát quy trình và môi trường, việc lấy mẫu kiểm nghiệm là bước cuối cùng để xác nhận sự an toàn của sản phẩm.

Toàn bộ quá trình kiểm tra này được ghi lại một cách chi tiết trong biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm, làm cơ sở cho các đánh giá và hành động tiếp theo của cơ quan quản lý và cơ sở kinh doanh.

Chuẩn Bị Gì Khi Cơ Sở Bị Kiểm Tra?

Đối diện với một cuộc kiểm tra an toàn thực phẩm có thể khiến nhiều chủ cơ sở lo lắng, nhưng với sự chuẩn bị chu đáo, quá trình này sẽ diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn. Việc chủ động chuẩn bị còn thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm của cơ sở đối với khách hàng và pháp luật. Dưới đây là những việc cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cần chuẩn bị khi có đoàn kiểm tra đến làm việc:

  1. Hồ sơ pháp lý và hành chính: Sắp xếp gọn gàng và đầy đủ tất cả các loại giấy tờ cần thiết đã được đề cập trong nội dung kiểm tra:

    • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
    • Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
    • Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm của tất cả những người có liên quan.
    • Giấy khám sức khỏe định kỳ của nhân viên trực tiếp tiếp xúc với thực phẩm.
    • Hợp đồng, hóa đơn, chứng từ chứng minh nguồn gốc nguyên liệu đầu vào.
    • Hồ sơ tự công bố sản phẩm (nếu có).
    • Các giấy tờ khác liên quan đến hoạt động kinh doanh (ví dụ: Giấy phép kinh doanh rượu, bia nếu có).
  2. Điều kiện cơ sở vật chất và môi trường:

    • Đảm bảo toàn bộ khu vực bếp, khu vực bảo quản, khu vực ăn uống, nhà vệ sinh luôn sạch sẽ, khô ráo, không có rác thải ứ đọng.
    • Kiểm tra và vệ sinh các trang thiết bị, dụng cụ chế biến, bảo quản. Đảm bảo chúng hoạt động tốt và được sử dụng đúng mục đích (ví dụ: Tủ lạnh đủ lạnh, dụng cụ cho đồ sống/chín riêng biệt).
    • Kiểm tra hệ thống cấp thoát nước, xử lý chất thải hoạt động hiệu quả.
    • Kiểm tra các biện pháp phòng chống côn trùng, động vật gây hại đã được thực hiện và có hiệu quả.
    • Kiểm tra nơi lưu mẫu (nếu có) đảm bảo các điều kiện cần thiết.
  3. Yếu tố con người:

    • Nhắc nhở nhân viên về tầm quan trọng của buổi kiểm tra và yêu cầu họ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh cá nhân và sử dụng trang phục bảo hộ lao động đầy đủ trong suốt quá trình làm việc và làm việc với đoàn kiểm tra.
    • Đảm bảo tất cả nhân viên làm việc trực tiếp có đủ giấy tờ về xác nhận kiến thức và sức khỏe.
    • Chuẩn bị người đại diện có đủ thẩm quyền và nắm rõ tình hình hoạt động của cơ sở để làm việc với đoàn kiểm tra.
  4. Quy trình hoạt động:

    • Kiểm tra lại việc thực hiện quy trình chế biến, bảo quản, kiểm thực ba bước và lưu mẫu (đối với cơ sở áp dụng) có đúng với quy định và kiến thức đã được tập huấn.
    • Kiểm tra lại việc sử dụng và bảo quản nguyên liệu, phụ gia. Đảm bảo không sử dụng nguyên liệu hỏng, quá hạn sử dụng, không rõ nguồn gốc.
  5. Thái độ hợp tác:

    • Giữ thái độ hợp tác, tôn trọng với đoàn kiểm tra. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và trả lời các câu hỏi một cách trung thực.
    • Ghi nhận cẩn thận các ý kiến đánh giá của đoàn kiểm tra, đặc biệt là các điểm “Không đạt” và các kiến nghị cần khắc phục. Nếu có thắc mắc hoặc ý kiến khác, cần trao đổi rõ ràng và lịch sự với đoàn kiểm tra để được giải đáp và ghi nhận vào biên bản.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng không chỉ giúp cơ sở vượt qua buổi kiểm tra một cách thuận lợi mà còn thể hiện sự cam kết của cơ sở đối với an toàn thực phẩm, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Kết Luận

Biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm là một tài liệu không thể thiếu trong công tác quản lý và giám sát an toàn thực phẩm tại Việt Nam. Đối với các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, việc hiểu rõ về biên bản này, quy trình kiểm tra, các nội dung được đánh giá và những cơ quan có thẩm quyền là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp cơ sở tuân thủ pháp luật mà còn là cơ sở để nâng cao chất lượng hoạt động, xây dựng uy tín và bảo vệ sức khỏe của khách hàng – yếu tố then chốt dẫn đến thành công bền vững, đặc biệt trong ngành ẩm thực và du lịch đầy cạnh tranh.

Để đảm bảo luôn “đạt” trong các đợt kiểm tra và duy trì hoạt động kinh doanh an toàn, các cơ sở cần:

  • Thường xuyên tự rà soát các điều kiện vệ sinh cơ sở, trang thiết bị và quy trình làm việc theo các tiêu chí kiểm tra đã được quy định.
  • Đảm bảo đầy đủ và cập nhật các loại giấy tờ, hồ sơ pháp lý liên quan đến an toàn thực phẩm.
  • Đầu tư vào việc đào tạo, nâng cao nhận thức và thực hành vệ sinh cho toàn bộ nhân viên.
  • Kiểm soát chặt chẽ nguồn gốc, chất lượng nguyên liệu đầu vào.
  • Lưu trữ cẩn thận các biên bản kiểm tra và thực hiện ngay việc khắc phục các tồn tại được ghi nhận trong biên bản.

Việc chấp hành nghiêm túc các quy định về an toàn thực phẩm, được thể hiện qua các lần kiểm tra và biên bản ghi nhận, chính là cách tốt nhất để các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống tại Việt Nam khẳng định chất lượng, tạo dựng niềm tin và đóng góp vào sự phát triển chung của ngành ẩm thực và du lịch quốc gia.

Gửi phản hồi