Trong bối cảnh công việc kế toán ngày càng đòi hỏi sự chính xác và hiệu quả cao, Microsoft Excel đã trở thành một công cụ không thể thiếu. Việc thành thạo Các Hàm Excel Kế Toán không chỉ giúp tự động hóa và tối ưu hóa các tác vụ tính toán phức tạp mà còn mang lại khả năng quản lý dữ liệu tài chính một cách mạnh mẽ và linh hoạt. Bài viết này của Việt Topreview sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết về những hàm Excel được sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực kế toán, từ các hàm cơ bản đến những công cụ nâng cao, nhằm giúp bạn nâng cao năng lực phân tích dữ liệu và chuẩn bị báo cáo một cách chuyên nghiệp.
Hiểu rõ cách ứng dụng các hàm này là chìa khóa để xử lý số liệu nhanh chóng, giảm thiểu sai sót và đưa ra các quyết định tài chính sáng suốt. Dù bạn là kế toán viên mới vào nghề hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững những công cụ này sẽ là lợi thế lớn, giúp bạn muốn học photoshop và áp dụng hiệu quả vào công việc hàng ngày. Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào từng hàm cụ thể với các ví dụ minh họa rõ ràng để bạn có thể dễ dàng nắm bắt và thực hành.
1. Hàm SUM: Tính tổng nhanh chóng
Nội dung
- 1 1. Hàm SUM: Tính tổng nhanh chóng
- 2 2. Hàm AVERAGE: Tính giá trị trung bình
- 3 3. Hàm VLOOKUP: Tra cứu dữ liệu theo chiều dọc
- 4 4. Hàm IF: Thiết lập điều kiện logic
- 5 5. Hàm SUMIF: Tính tổng có điều kiện
- 6 6. Hàm COUNTIF: Đếm số lượng có điều kiện
- 7 7. Hàm LEFT, RIGHT: Trích xuất chuỗi ký tự
- 8 8. Hàm INDEX / MATCH: Tra cứu dữ liệu linh hoạt
- 9 Tài liệu tham khảo
Hàm SUM là một trong những hàm cơ bản và được sử dụng thường xuyên nhất trong Excel để tính tổng giá trị của một tập hợp các số hoặc một phạm vi ô cụ thể. Trong kế toán, hàm này cực kỳ hữu ích để cộng dồn doanh số bán hàng, tổng chi phí, tổng các khoản thu, hay bất kỳ nhóm số liệu nào cần được tổng hợp.
Công thức của hàm SUM:
=SUM(Number1, Number2, Number3, ...)
Trong đó:
Number1, Number2, Number3,...: Là các giá trị số, tham chiếu ô, hoặc phạm vi ô mà bạn muốn tính tổng. Bạn có thể cung cấp tối đa 255 đối số.
Ví dụ minh họa:
Để tính tổng các khoản chi tiêu trong quý với các giá trị 10,000,000 VND, 20,000,000 VND và 30,000,000 VND, bạn có thể sử dụng công thức: =SUM(10000000, 20000000, 30000000). Kết quả trả về sẽ là 60,000,000 VND. Nếu các giá trị này nằm trong một phạm vi ô, ví dụ từ A1 đến A3, công thức sẽ là =SUM(A1:A3).
Bảng tính Excel minh họa cách dùng hàm SUM để tính tổng các giá trị
Hàm SUM giúp kế toán viên tiết kiệm thời gian đáng kể khi cần tổng hợp lượng lớn dữ liệu mà không cần phải nhập thủ công từng giá trị.
2. Hàm AVERAGE: Tính giá trị trung bình
Hàm AVERAGE được dùng để tính giá trị trung bình cộng của các số trong một phạm vi ô nhất định. Trong lĩnh vực kế toán, hàm này thường được ứng dụng để tính trung bình thu nhập, chi phí, giá thành sản phẩm, hoặc mức lương trung bình của nhân viên.
Công thức của hàm AVERAGE:
=AVERAGE(number1, number2, ...)
Trong đó:
number1(Bắt buộc): Là số thứ nhất, tham chiếu ô, hoặc phạm vi mà bạn muốn tính giá trị trung bình.number2,...(Tùy chọn): Là các số, tham chiếu ô, hoặc phạm vi bổ sung mà bạn muốn tính trung bình, với tối đa 255 đối số.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn cần tính lương trung bình của một cá nhân trong 12 tháng. Nếu các giá trị lương hàng tháng nằm trong phạm vi C14:C25, công thức sẽ là =AVERAGE(C14:C25). Excel sẽ tự động cộng tổng tất cả các giá trị trong phạm vi đó và chia cho số lượng các giá trị để cho ra kết quả lương trung bình. Hàm này đặc biệt hữu ích khi phân tích xu hướng chi tiêu hoặc thu nhập trong một khoảng thời gian dài.
3. Hàm VLOOKUP: Tra cứu dữ liệu theo chiều dọc
Hàm VLOOKUP là một công cụ tìm kiếm và trả về giá trị từ một bảng dữ liệu dựa trên một giá trị khóa được chỉ định theo chiều dọc. Đây là hàm cực kỳ mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong kế toán để truy xuất thông tin chi tiết về khách hàng, sản phẩm, nhà cung cấp hoặc nhân viên từ các bảng dữ liệu lớn. Việc tài liệu tự học photoshop cũng cần tìm kiếm thông tin tương tự.
Công thức của hàm VLOOKUP:
=VLOOKUP(Lookup_value, Table_array, Col_index_num, [Range_lookup])
Trong đó:
Lookup_value: Giá trị mà bạn muốn dò tìm trong cột đầu tiên củaTable_array.Table_array: Phạm vi bảng dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm. Cột đầu tiên củaTable_arrayphải chứaLookup_value.Col_index_num: Số thứ tự của cột (trongTable_array, tính từ trái sang phải) chứa giá trị mà bạn muốn trả về.Range_lookup(Tùy chọn):TRUEhoặc1(Dò tìm tương đối): Tìm giá trị gần đúng nhất nếu không tìm thấy giá trị chính xác. Yêu cầu cột đầu tiên củaTable_arrayphải được sắp xếp tăng dần.FALSEhoặc0(Dò tìm chính xác): Tìm giá trị khớp hoàn toàn. Đây là lựa chọn phổ biến nhất trong kế toán để đảm bảo độ chính xác.
Ví dụ minh họa:
Để tìm tên khách hàng dựa theo mã khách hàng từ một bảng dữ liệu lớn, giả sử mã khách hàng cần tìm là “KH001” và bảng dữ liệu khách hàng nằm trong phạm vi E5:F9 (cột E chứa mã khách hàng, cột F chứa tên khách hàng). Công thức sẽ là: =VLOOKUP("KH001", E5:F9, 2, 0). Excel sẽ tìm “KH001” trong cột E và trả về giá trị từ cột thứ 2 (cột tên khách hàng) của hàng tương ứng.
Bảng Excel áp dụng hàm VLOOKUP để tìm tên khách hàng theo mã
Hàm VLOOKUP giúp liên kết thông tin giữa các bảng, tạo báo cáo tổng hợp nhanh chóng và chính xác.
4. Hàm IF: Thiết lập điều kiện logic
Hàm IF là một hàm logic mạnh mẽ, cho phép kiểm tra một điều kiện và trả về một giá trị nếu điều kiện đó đúng, và một giá trị khác nếu điều kiện sai. Đây là một trong những hàm cơ bản nhưng vô cùng hữu ích trong kế toán để đưa ra các quyết định dựa trên điều kiện, ví dụ như tính toán thuế, hoa hồng, hoặc phân loại các giao dịch.
Công thức của hàm IF:
=IF(Logical_test, Value_if_true, Value_if_false)
Trong đó:
Logical_test: Điều kiện mà bạn muốn kiểm tra (ví dụ: A1 > 100).Value_if_true: Giá trị sẽ được trả về nếu điều kiệnLogical_testđúng.Value_if_false: Giá trị sẽ được trả về nếu điều kiệnLogical_testsai.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn cần tính hoa hồng cho nhân viên dựa trên doanh số bán hàng của họ:
- Nếu doanh số lớn hơn 50,000,000 VND, nhân viên nhận 10% hoa hồng.
- Nếu doanh số nhỏ hơn hoặc bằng 50,000,000 VND, nhân viên nhận 5% hoa hồng.
Nếu doanh số của nhân viên nằm ở ô B2, công thức để tính hoa hồng sẽ là:=IF(B2 > 50000000, B2*0.1, B2*0.05). Hàm IF sẽ kiểm tra doanh số và tự động tính mức hoa hồng tương ứng. Để giáo trình photoshop hay tài liệu khác, các bạn cũng cần phải có điều kiện rõ ràng để đánh giá.
Tính toán hoa hồng nhân viên bằng hàm IF dựa trên doanh số bán hàng
Hàm IF cũng có thể được lồng vào nhau (Nested IF) để xử lý nhiều điều kiện phức tạp hơn, cho phép kế toán viên xây dựng các mô hình tính toán linh hoạt.
5. Hàm SUMIF: Tính tổng có điều kiện
Hàm SUMIF được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi dữ liệu dựa trên một điều kiện nhất định. Trong kế toán, hàm này đặc biệt hữu ích để tính tổng các khoản chi hoặc thu theo các tiêu chí cụ thể như dự án, phòng ban, loại hình giao dịch, hay giai đoạn thời gian.
Công thức của hàm SUMIF:
=SUMIF(range, criteria, [sum_range])
Trong đó:
range: Phạm vi các ô mà bạn muốn áp dụng điều kiện để kiểm tra.criteria: Tiêu chuẩn hoặc điều kiện mà các ô trongrangephải thỏa mãn để được tính tổng. Điều kiện này có thể là số, biểu thức (ví dụ:">100"), hoặc chuỗi ký tự (ví dụ:"Dự án A").sum_range(Tùy chọn): Phạm vi các ô chứa các giá trị mà bạn muốn tính tổng. Nếu đối số này không được chỉ định, Excel sẽ tính tổng các giá trị ngay trongrange.
Ví dụ minh họa:
Giả sử kế toán cần tính tổng chi phí cho “Dự án A” trong danh sách các giao dịch. Bảng dữ liệu của bạn có cột A là tên dự án (A37:A41) và cột B là chi phí tương ứng (B37:B41). Công thức sẽ là: =SUMIF(A37:A41, "Dự án A", B37:B41).
Trong ví dụ này, hàm sẽ kiểm tra từng ô trong phạm vi A37:A41, nếu giá trị là “Dự án A”, nó sẽ cộng giá trị tương ứng từ cột B (chi phí). Kết quả là tổng chi phí cho Dự án A sẽ được tính.
Bảng dữ liệu và công thức SUMIF tính tổng chi phí cho một dự án cụ thể
Hàm SUMIF giúp kế toán nhanh chóng lọc và tổng hợp dữ liệu theo nhu cầu cụ thể, hỗ trợ phân tích tài chính sâu hơn.
6. Hàm COUNTIF: Đếm số lượng có điều kiện
Hàm COUNTIF được dùng để đếm số lần xuất hiện của các ô thỏa mãn một điều kiện nhất định trong một phạm vi cụ thể. Đây là công cụ hữu ích trong việc phân tích dữ liệu kế toán khi bạn cần biết có bao nhiêu mục thỏa mãn một tiêu chí nào đó, ví dụ như số lượng hóa đơn vượt quá một ngưỡng nhất định, số lượng giao dịch thuộc một loại hình cụ thể, hoặc số nhân viên đạt chỉ tiêu.
Công thức của hàm COUNTIF:
=COUNTIF(range, criteria)
Trong đó:
range: Phạm vi các ô mà bạn muốn áp dụng điều kiện đếm.criteria: Điều kiện mà các ô trongrangephải thỏa mãn để được đếm. Điều kiện này có thể là số, biểu thức, hoặc chuỗi ký tự.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn có một bảng liệt kê các hóa đơn và bạn muốn biết có bao nhiêu hóa đơn có giá trị vượt quá 500 đô la. Nếu các giá trị hóa đơn nằm trong phạm vi N13:N17, công thức sẽ là: =COUNTIF(N13:N17, ">500").
Hàm sẽ quét qua các ô từ N13 đến N17, và mỗi khi gặp một giá trị lớn hơn 500, nó sẽ đếm. Kết quả trả về sẽ là tổng số hóa đơn có giá trị vượt quá 500$. Ví dụ, nếu chỉ có hai hóa đơn (002 và 004) thỏa mãn điều kiện, kết quả sẽ là 2.
Sử dụng hàm COUNTIF để đếm số hóa đơn có giá trị lớn hơn 500$
Với COUNTIF, kế toán có thể dễ dàng thống kê và đánh giá hiệu suất, tuân thủ quy định hoặc theo dõi các chỉ số quan trọng một cách tự động. Các bạn có thể học xử lý ảnh bằng photoshop và dùng hàm này để đếm số lượng ảnh cần xử lý.
7. Hàm LEFT, RIGHT: Trích xuất chuỗi ký tự
Trong Excel, các hàm LEFT và RIGHT là những công cụ cơ bản nhưng hiệu quả để trích xuất các ký tự từ một chuỗi văn bản. Chúng rất hữu ích trong việc xử lý và phân tích dữ liệu văn bản, đặc biệt khi bạn cần tách một phần cụ thể của mã, tên, hoặc bất kỳ dữ liệu định dạng đặc biệt nào.
Hàm LEFT
Hàm LEFT trích xuất một số lượng ký tự nhất định từ phía bên trái của một chuỗi văn bản.
Công thức của hàm LEFT:
=LEFT(text, [num_chars])
Trong đó:
text: Chuỗi văn bản mà bạn muốn trích xuất các ký tự.num_chars(Tùy chọn): Số lượng ký tự bạn muốn trích xuất từ phía bên trái của chuỗi. Nếu không được chỉ định, giá trị mặc định là 1.
Ví dụ về hàm LEFT:
Nếu bạn có chuỗi “Excel2024” và muốn trích xuất phần “Excel”, công thức sẽ là: =LEFT("Excel2024", 5). Kết quả trả về sẽ là “Excel”.
Hàm RIGHT
Hàm RIGHT trích xuất một số lượng ký tự nhất định từ phía bên phải của một chuỗi văn bản.
Công thức của hàm RIGHT:
=RIGHT(text, [num_chars])
Trong đó:
text: Chuỗi văn bản mà bạn muốn trích xuất các ký tự.num_chars(Tùy chọn): Số lượng ký tự bạn muốn trích xuất từ phía bên phải của chuỗi. Nếu không được chỉ định, giá trị mặc định là 1.
Ví dụ về hàm RIGHT:
Nếu bạn có chuỗi “Excel2024” và muốn trích xuất phần số “2024”, công thức sẽ là: =RIGHT("Excel2024", 4). Kết quả trả về sẽ là “2024”.
Ứng dụng trong kế toán:
Cả hai hàm này đều có thể được sử dụng để xử lý mã sản phẩm, mã nhân viên, số chứng từ, hay bất kỳ chuỗi dữ liệu có định dạng đặc biệt nào trong kế toán. Ví dụ, nếu mã nhân viên của bạn có dạng “EMP001”, “EMP002”,… và bạn chỉ muốn trích xuất phần số, bạn có thể sử dụng: =RIGHT("EMP001", 3). Kết quả trả về sẽ là “001”. Điều này giúp chuẩn hóa dữ liệu và dễ dàng phân tích hơn.
8. Hàm INDEX / MATCH: Tra cứu dữ liệu linh hoạt
Hàm INDEX và MATCH là một cặp hàm mạnh mẽ trong Excel, cho phép truy xuất dữ liệu từ một bảng theo cách linh hoạt hơn rất nhiều so với VLOOKUP. Khi kết hợp với nhau, chúng không chỉ cho phép bạn tìm kiếm dữ liệu theo bất kỳ hướng nào (không chỉ từ trái sang phải) mà còn xử lý các bảng dữ liệu phức tạp hiệu quả hơn, đặc biệt khi giá trị tra cứu không nằm ở cột đầu tiên.
Công thức của hàm INDEX:
=INDEX(array, row_num, [column_num])
Trong đó:
array: Phạm vi hoặc mảng bạn muốn truy xuất dữ liệu. Đây là nơi chứa giá trị cần tìm.row_num: Số thứ tự hàng trongarraymà từ đó bạn muốn truy xuất giá trị.column_num(Tùy chọn): Số thứ tự cột trongarraymà từ đó bạn muốn truy xuất giá trị. Nếu không được chỉ định, mặc định sẽ là cột đầu tiên hoặc chỉ định khiarraylà một hàng/cột đơn.
Công thức của hàm MATCH:
=MATCH(lookup_value, lookup_array, [match_type])
Trong đó:
lookup_value: Giá trị mà bạn muốn tra cứu tronglookup_array.lookup_array: Mảng hoặc phạm vi các ô mà bạn muốn tìmlookup_valuetrong đó.match_type(Tùy chọn):1(hoặc bỏ qua): Tìm giá trị lớn nhất nhỏ hơn hoặc bằnglookup_value. Yêu cầulookup_arraysắp xếp tăng dần.0: Tìm giá trị khớp chính xác.-1: Tìm giá trị nhỏ nhất lớn hơn hoặc bằnglookup_value. Yêu cầulookup_arraysắp xếp giảm dần.
Kết hợp INDEX và MATCH:
Khi kết hợp, MATCH sẽ tìm vị trí (số hàng hoặc số cột) của lookup_value trong lookup_array, và INDEX sẽ sử dụng vị trí đó để trả về giá trị mong muốn từ array. Ví dụ, lớp học photoshop ở gò vấp cũng cần tìm kiếm thông tin nhanh.
Ví dụ minh họa:
Giả sử bạn có bảng dữ liệu khách hàng và muốn tìm số điện thoại của khách hàng “Nguyễn Văn D”. Cột tên khách hàng là F13:F17 và cột số điện thoại là G13:G17.
Cú pháp hàm: =INDEX(G13:G17, MATCH("Nguyễn Văn D", F13:F17, 0))
Trong đó:
G13:G17là phạm vi chứa các số điện thoại (array của INDEX).MATCH("Nguyễn Văn D", F13:F17, 0)sẽ tìm “Nguyễn Văn D” trong cột F và trả về số hàng tương ứng mà nó tìm thấy. Ví dụ, nếu “Nguyễn Văn D” ở hàng thứ 3 trong phạm vi F13:F17, MATCH sẽ trả về 3.- Sau đó, INDEX sẽ lấy giá trị ở hàng thứ 3 từ phạm vi G13:G17, tức là số điện thoại của Nguyễn Văn D.
Minh họa cách kết hợp hàm INDEX và MATCH để tra cứu số điện thoại khách hàng
Sự kết hợp này mang lại sự linh hoạt tối đa, cho phép kế toán viên tra cứu dữ liệu phức tạp trong các bảng lớn một cách hiệu quả mà không bị giới hạn về vị trí cột tra cứu.
Các hàm Excel mà chúng ta đã thảo luận trong bài viết này là những công cụ vô cùng quan trọng đối với mọi người làm việc trong lĩnh vực kế toán. Từ việc tổng hợp dữ liệu, phân tích số liệu, cho đến việc chuẩn bị và trình bày các báo cáo tài chính, việc thành thạo các hàm như SUM, AVERAGE, VLOOKUP, IF, SUMIF, COUNTIF, LEFT/RIGHT và INDEX/MATCH sẽ giúp công việc kế toán trở nên nhanh chóng, chính xác và hiệu quả hơn. Hy vọng, với những kiến thức được cung cấp, người đọc có thể ứng dụng thành thạo các hàm Excel vào công việc kế toán của mình, từ đó nâng cao hiệu quả và đóng góp tích cực vào sự thành công chung của doanh nghiệp.
MISA AMIS là nơi cung cấp kiến thức hữu ích về kế toán và các nghiệp vụ liên quan, bao gồm cả hướng dẫn sử dụng Excel cho công việc kế toán. Đồng thời, MISA AMIS cung cấp phần mềm kế toán online MISA AMIS giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình quản lý tài chính. Một số tính năng nổi bật của phần mềm MISA AMIS bao gồm:
- Tự động hóa hạch toán: Hỗ trợ nhập liệu tự động các chứng từ, ghi sổ kế toán chính xác, giảm sai sót và tiết kiệm thời gian.
- Kết nối ngân hàng trực tiếp: Cho phép kết nối trực tiếp với các ngân hàng để đối chiếu số dư, giao dịch tài khoản ngân hàng một cách dễ dàng.
- Báo cáo tài chính tức thời: Cung cấp hệ thống báo cáo đa dạng, tự động cập nhật số liệu chính xác theo thời gian thực, giúp người dùng theo dõi và ra quyết định nhanh chóng.
- Tích hợp phần mềm quản lý khác: Tích hợp linh hoạt với các phần mềm như quản lý bán hàng, nhân sự, quản lý kho, giúp đồng bộ dữ liệu giữa các phòng ban và tối ưu hóa quy trình quản lý doanh nghiệp.
- Quản lý thuế: Tự động tính toán và lập tờ khai thuế, giúp doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế đúng hạn và chính xác.
Phần mềm kế toán online MISA AMIS giúp kế toán dễ dàng quản lý toàn bộ công việc trên một nền tảng duy nhất.

