Xe máy điện đang trở thành lựa chọn ngày càng phổ biến tại Việt Nam nhờ tính thân thiện môi trường, tiết kiệm chi phí vận hành và thiết kế hiện đại. Trong đó, VinFast nổi lên như một thương hiệu nội địa tiên phong với dải sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau. Nếu bạn đang tìm hiểu về Các Loại Xe Máy điện Vinfast để lựa chọn cho mình một chiếc xe ưng ý, bài viết này của Viettopreview sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về từng dòng xe, từ thiết kế, tính năng, thông số kỹ thuật đến giá bán cập nhật. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng phân khúc, giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình, dù bạn là học sinh, sinh viên, người đi làm hay gia đình cần một phương tiện di chuyển xanh và thông minh.
Giới thiệu về Xe Máy Điện VinFast và Xu Hướng Thị Trường
Nội dung
VinFast, thành viên của tập đoàn Vingroup, đã nhanh chóng khẳng định vị thế trên thị trường xe điện Việt Nam kể từ khi ra mắt. Không chỉ sản xuất ô tô điện, VinFast còn đầu tư mạnh mẽ vào mảng xe máy điện với mục tiêu phổ cập phương tiện xanh đến đông đảo người tiêu dùng. Sự xuất hiện của VinFast đã thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng sử dụng xe máy điện tại các đô thị lớn, nơi vấn đề ô nhiễm không khí và chi phí nhiên liệu ngày càng được quan tâm. Các sản phẩm xe máy điện VinFast được đánh giá cao về thiết kế hiện đại, ứng dụng công nghệ pin tiên tiến (đặc biệt là pin LFP), khả năng vận hành ổn định và hệ thống trạm sạc rộng khắp, tạo sự thuận tiện tối đa cho người dùng.
Phân loại Các Dòng Xe Máy Điện VinFast
VinFast phân loại các dòng xe máy điện của mình thành các phân khúc rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính:
- Phân khúc Phổ thông: Hướng đến đối tượng học sinh, sinh viên, người mới đi làm cần phương tiện di chuyển cơ bản, tiết kiệm. Đại diện là dòng Evo200 và Evo200 Lite.
- Phân khúc Trung cấp: Dành cho những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thiết kế thời trang, tính năng hiện đại và hiệu suất vận hành tốt. Đại diện là Feliz S và Klara S.
- Phân khúc Cao cấp: Tập trung vào những khách hàng yêu cầu cao về công nghệ, hiệu suất mạnh mẽ và thiết kế đẳng cấp. Đại diện là Vento S và Theon S.
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết từng mẫu xe trong các phân khúc này.
Phân khúc Phổ Thông
Đây là dòng xe có mức giá dễ tiếp cận nhất, phù hợp với nhu cầu di chuyển cơ bản trong đô thị.
1. Xe máy điện VinFast Evo200
Tổng quan
VinFast Evo200 là mẫu xe máy điện lý tưởng cho cuộc sống đô thị năng động. Với thiết kế lấy cảm hứng từ ong mật, Evo200 sở hữu vẻ ngoài thanh lịch, gọn gàng, phù hợp với vóc dáng người Việt. Trọng lượng nhẹ và kích thước tối ưu giúp xe dễ dàng luồn lách trong phố đông. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên, nhân viên văn phòng cần một phương tiện linh hoạt, tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường.
Xe máy điện VinFast Evo 200 màu vàng nổi bật
Điểm nổi bật
- Thiết kế trang nhã: Kiểu dáng nhỏ gọn, hiện đại, phù hợp với nhiều đối tượng.
- Quãng đường ấn tượng: Di chuyển tối đa lên đến 203 km sau mỗi lần sạc đầy (trong điều kiện tiêu chuẩn), dẫn đầu phân khúc.
- Công nghệ Pin LFP: Sử dụng pin Lithium Iron Phosphate (LFP) thế hệ mới, an toàn hơn, tuổi thọ cao hơn, chống cháy nổ và hoạt động ổn định.
- Hệ thống chiếu sáng LED: Đèn pha LED Projector và đèn hậu, xi nhan LED tăng khả năng chiếu sáng và tính thẩm mỹ.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67: Động cơ và pin có khả năng hoạt động ổn định ngay cả khi ngập nước tới 0.5 mét trong 30 phút.
- Cốp xe rộng rãi: Dung tích cốp lên đến 22 lít, chứa được mũ bảo hiểm và nhiều vật dụng cá nhân.
- Kết nối thông minh: Có khả năng kết nối với điện thoại qua ứng dụng VinFast E-Scooter để định vị xe, kiểm tra tình trạng pin.
Chi tiết các điểm nổi bật của xe máy điện VinFast Evo 200
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Màu sắc | Đỏ tươi, Trắng ngọc trai, Xanh tím than, Vàng, Đen Nhám |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 10 giờ với sạc 400W |
Loại động cơ | Inhub (tích hợp ở bánh sau) |
Công suất danh định | 1500 W |
Công suất tối đa | 2500 W |
Giảm xóc trước/sau | Ống lồng – giảm chấn thủy lực / Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Loại Pin – Dung lượng | 01 Pin LFP – 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 70 km/h |
Trọng lượng xe | 97 kg (bao gồm pin) |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa / Phanh cơ |
Kích thước (D x R x C) | 1804 x 683 x 1127 mm |
Quãng đường/lần sạc | Lên đến 203 km (điều kiện tiêu chuẩn) |
Giá bán tham khảo
- Giá bán bao gồm pin: 37.900.000 VNĐ
- Giá bán không bao gồm pin (thuê pin): 18.000.000 VNĐ
- Giá thuê pin: 350.000 VNĐ/tháng (không giới hạn km) hoặc gói linh hoạt theo km (chi tiết liên hệ VinFast).
2. Xe máy điện Evo200 Lite
Tổng quan
VinFast Evo200 Lite là phiên bản đặc biệt của Evo200, được thiết kế dành riêng cho đối tượng học sinh cấp 3 (chưa có bằng lái xe A1). Xe giữ nguyên thiết kế, kích thước và hầu hết các trang bị của Evo200 nhưng có giới hạn tốc độ tối đa ở mức 49 km/h, tuân thủ quy định pháp luật về phương tiện cho người chưa đủ tuổi lái xe hạng A1.
Xe máy điện VinFast Evo200 Lite màu xanh tím than
Điểm nổi bật
- Thiết kế và trang bị tương tự Evo200: Hiện đại, trẻ trung, cốp rộng 22L, đèn Full LED, pin LFP, chống nước IP67.
- Tốc độ giới hạn: Tốc độ tối đa 49 km/h, phù hợp và an toàn cho học sinh.
- Quãng đường di chuyển xa: Lên đến 205 km mỗi lần sạc (trong điều kiện tiêu chuẩn), đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hàng ngày.
- Lựa chọn lý tưởng cho học sinh: Không yêu cầu bằng lái A1, an toàn, tiết kiệm.
Các tính năng nổi bật của xe máy điện VinFast Evo200 Lite
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Màu sắc | Đỏ tươi, Trắng ngọc trai, Xanh tím than, Vàng, Đen Nhám |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 10 giờ với sạc 400W |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất danh định | 1500 W |
Công suất tối đa | 2450 W |
Giảm xóc trước/sau | Ống lồng – giảm chấn thủy lực / Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Loại Pin – Dung lượng | 01 Pin LFP – 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 49 km/h |
Trọng lượng xe | 97 kg (bao gồm pin) |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa / Phanh cơ |
Kích thước (D x R x C) | 1804 x 683 x 1127 mm |
Quãng đường/lần sạc | Lên đến 205 km (điều kiện tiêu chuẩn) |
Giá bán tham khảo
- Giá bán bao gồm pin: 37.900.000 VNĐ
- Giá bán không bao gồm pin (thuê pin): 18.000.000 VNĐ
- Giá thuê pin: Tương tự Evo200.
Phân khúc Trung Cấp
Phân khúc này mang đến những mẫu xe có thiết kế thời trang hơn, động cơ mạnh mẽ hơn và nhiều tiện ích hơn so với dòng phổ thông.
1. Xe máy điện VinFast Feliz S
Tổng quan
VinFast Feliz S là sự nâng cấp đáng giá từ mẫu Feliz trước đó, thuộc phân khúc tầm trung, hướng đến những người dùng trẻ, năng động. Xe sở hữu thiết kế thanh lịch, pha chút thể thao nhưng vẫn giữ được sự mềm mại, phù hợp cho cả nam và nữ. Kích thước xe vừa phải, dễ dàng điều khiển trong đô thị, đồng thời mang lại hiệu suất vận hành tốt và quãng đường di chuyển ấn tượng.
Xe máy điện VinFast Feliz S màu xanh rêu thanh lịch
Điểm nổi bật
- Thiết kế hài hòa: Kiểu dáng hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách.
- Vận hành êm ái: Hệ thống giảm xóc hiệu quả, phanh đĩa trước đảm bảo an toàn.
- Động cơ mạnh mẽ: Công suất tối đa 3000W, tốc độ tối đa 78 km/h.
- Quãng đường xa: Di chuyển tới 198 km sau mỗi lần sạc (trong điều kiện tiêu chuẩn).
- Cốp siêu rộng: Thể tích cốp lên đến 25 lít, lớn hàng đầu phân khúc.
- Công nghệ Pin LFP: Bền bỉ, an toàn, hiệu suất cao.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67: An tâm di chuyển dưới trời mưa hoặc đường ngập nhẹ.
- Hai chế độ lái Eco và Sport: Linh hoạt điều chỉnh hiệu suất theo nhu cầu.
- Vành 14 inch: Tăng khả năng vượt địa hình nhẹ và ổn định khi vận hành.
Những ưu điểm và tính năng nổi bật của VinFast Feliz S
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Màu sắc | Xanh rêu, Đen bóng, Đỏ rượu vang, Trắng ngọc trai-đen, Bạc |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất danh định | 1800 W |
Công suất tối đa | 3000 W |
Giảm xóc trước/sau | Ống lồng – giảm chấn thủy lực / Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Loại Pin – Dung lượng | 01 Pin LFP – 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 78 km/h |
Trọng lượng xe | 110 kg (bao gồm pin) |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa / Phanh cơ |
Khoảng cách trục bánh | 1320 mm |
Khoảng sáng gầm | 135 mm |
Quãng đường/lần sạc | Lên đến 198 km (điều kiện tiêu chuẩn) |
Giá bán tham khảo
- Giá bán bao gồm pin: 46.900.000 VNĐ
- Giá bán không bao gồm pin (thuê pin): 27.000.000 VNĐ
- Giá thuê pin: 350.000 VNĐ/tháng (không giới hạn km) hoặc gói linh hoạt.
2. Xe máy điện VinFast Klara S (2022)
Tổng quan
VinFast Klara S phiên bản 2022 là sự kế thừa và nâng cấp của mẫu Klara S tiền nhiệm, mang đậm phong cách thiết kế Ý với những đường nét góc cạnh, tinh tế lấy cảm hứng từ kim cương. Mẫu xe này hướng tới những người yêu thích sự sang trọng, hiện đại và các tính năng thông minh. Dù kích thước lớn hơn dòng Evo, Klara S vẫn đảm bảo sự linh hoạt cần thiết khi di chuyển trong thành phố.
Xe máy điện VinFast Klara S 2022 màu đen nhám sang trọng
Điểm nổi bật
- Thiết kế Ý sang trọng: Các đường nét sắc sảo, tinh tế, tạo cảm giác cao cấp.
- An toàn tối ưu: Trang bị phanh đĩa cho cả bánh trước và bánh sau.
- Quãng đường di chuyển tốt: Lên đến 194 km cho mỗi lần sạc đầy (trong điều kiện tiêu chuẩn).
- Tiện ích thông minh: Kết nối điện thoại qua ứng dụng, định vị GPS, chống trộm.
- Hệ thống đèn Full LED: Tăng cường độ sáng và thẩm mỹ.
- Cốp xe rộng: Dung tích 23 lít, đủ không gian cho vật dụng cần thiết.
- Công nghệ Pin LFP: An toàn, bền bỉ.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67: Tự tin đi mưa.
- Khoảng sáng gầm: 125mm, phù hợp di chuyển đô thị.
Các công nghệ và tiện ích nổi bật trên VinFast Klara S 2022
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Màu sắc | Xanh lục, Xanh đậm-đen, Trắng ngọc trai-đen, Đen nhám, Đỏ đậm-đen. |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ |
Loại động cơ | Inhub |
Công suất danh định | 1800 W |
Công suất tối đa | 3000 W |
Giảm xóc trước/sau | Ống lồng – giảm chấn thủy lực / Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Loại Pin – Dung lượng | 01 Pin LFP – 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 78 km/h |
Trọng lượng xe | 112 kg (bao gồm pin) |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa / Phanh đĩa |
Kích thước (D x R x C) | 1895 x 678 x 1130 mm |
Quãng đường/lần sạc | Lên đến 194 km (điều kiện tiêu chuẩn) |
Giá bán tham khảo
- Giá bán bao gồm pin: 54.000.000 VNĐ
- Giá bán không bao gồm pin (thuê pin): 35.000.000 VNĐ
- Giá thuê pin: 350.000 VNĐ/tháng (không giới hạn km) hoặc gói linh hoạt.
Phân khúc Cao Cấp
Đây là những mẫu xe đầu bảng của VinFast, tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất, hiệu suất mạnh mẽ và thiết kế thời thượng.
1. Xe máy điện VinFast Vento S
Tổng quan
VinFast Vento S là mẫu xe điện cao cấp với thiết kế đậm chất châu Âu, kết hợp hài hòa giữa sự năng động, thể thao và nét mềm mại, tinh tế. Xe hướng đến những người dùng đề cao trải nghiệm lái, yêu thích công nghệ và mong muốn sở hữu một chiếc xe điện thời trang, mạnh mẽ. Vento S được trang bị nhiều công nghệ hiện đại như phanh ABS, động cơ đặt bên (Side Motor) và công nghệ PAAK.
Xe máy điện VinFast Vento S màu cam cá tính
Điểm nổi bật
- Thiết kế thời thượng: Phong cách châu Âu, trẻ trung và sang trọng.
- Động cơ Side Motor mạnh mẽ: Công suất tối đa lên đến 5200W, cho khả năng tăng tốc ấn tượng và tốc độ tối đa 89 km/h.
- Phanh ABS Continental: Trang bị trên cả bánh trước và bánh sau, tăng cường an toàn khi phanh gấp hoặc đường trơn trượt.
- Công nghệ PAAK: Biến điện thoại thành chìa khóa xe (Phone As A Key), điều khiển xe qua ứng dụng.
- Kết nối HMI tích hợp Esim: Luôn kết nối, định vị, kiểm tra tình trạng xe.
- Khóa thông minh (Smart key).
- Cốp xe rộng: Dung tích 25 lít, có thêm hộc để đồ phía trước tiện lợi.
- Công nghệ Pin LFP: Bền bỉ, an toàn.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67.
- Quãng đường di chuyển: Lên đến 160 km mỗi lần sạc (trong điều kiện tiêu chuẩn).
Các công nghệ an toàn và tiện nghi cao cấp trên VinFast Vento S
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Màu sắc | Đen bóng, Trắng ngọc trai-đen, Đỏ đậm-đen, Cam, Xanh ngọc-đen, Vàng |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ |
Loại động cơ | Side Motor (Động cơ đặt bên) |
Công suất danh định | 3000 W |
Công suất tối đa | 5200 W |
Giảm xóc trước/sau | Lò xo, ống lồng / Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực |
Loại Pin – Dung lượng | 01 Pin LFP – 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 89 km/h |
Trọng lượng xe | 122 kg (bao gồm pin) |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa ABS / Phanh đĩa ABS |
Khoảng sáng gầm | 145 mm |
Quãng đường/lần sạc | Lên đến 160 km (điều kiện tiêu chuẩn) |
Giá bán tham khảo
- Giá bán bao gồm pin: 69.900.000 VNĐ
- Giá bán không bao gồm pin (thuê pin): 50.000.000 VNĐ
- Giá thuê pin: 350.000 VNĐ/tháng (không giới hạn km) hoặc gói linh hoạt.
2. Xe máy điện VinFast Theon S
Tổng quan
VinFast Theon S là mẫu xe máy điện cao cấp nhất, mạnh mẽ nhất của VinFast hiện nay. Với thiết kế đậm chất tương lai, hầm hố và thể thao, Theon S hướng đến những người đam mê tốc độ, công nghệ và sự khác biệt. Xe được trang bị động cơ đặt giữa truyền động bằng xích, công suất cực lớn và hàng loạt công nghệ an toàn, tiện ích hàng đầu.
Xe máy điện VinFast Theon S màu đỏ đậm mạnh mẽ
Điểm nổi bật
- Hiệu suất đỉnh cao: Động cơ đặt giữa, truyền động xích, công suất tối đa 7100W, tốc độ tối đa 99 km/h, khả năng tăng tốc vượt trội.
- Thiết kế tương lai: Mạnh mẽ, thể thao, khác biệt.
- Phanh ABS Continental: Trang bị trên cả bánh trước và sau.
- Công nghệ PAAK, Kết nối HMI, Esim, Khóa thông minh: Đầy đủ các tính năng kết nối và điều khiển hiện đại nhất.
- Hệ thống đèn Full LED và đèn pha Projector: Đảm bảo tầm nhìn và tính thẩm mỹ.
- Cốp xe rộng: Dung tích 24 lít.
- Công nghệ Pin LFP: An toàn, hiệu suất cao.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67.
- Quãng đường di chuyển: Lên đến 150 km mỗi lần sạc (trong điều kiện tiêu chuẩn).
Tổng hợp các công nghệ và tính năng hàng đầu trên VinFast Theon S
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Màu sắc | Đỏ đậm, Đen bóng, Trắng ngọc trai-đen |
Thời gian sạc tiêu chuẩn | Khoảng 6 giờ |
Loại động cơ | Đặt giữa, truyền động dây xích |
Công suất danh định | 3500 W |
Công suất tối đa | 7100 W |
Giảm xóc trước/sau | Giảm chấn thủy lực / Giảm chấn thủy lực |
Loại Pin – Dung lượng | 01 Pin LFP – 3.5 KWh |
Tốc độ tối đa | 99 km/h |
Trọng lượng xe | 146 kg (bao gồm pin) |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa ABS / Phanh đĩa ABS |
Kích thước (D x R x C) | 2006 x 800 x 1255 mm |
Quãng đường/lần sạc | Lên đến 150 km (điều kiện tiêu chuẩn) |
Giá bán tham khảo
- Giá bán bao gồm pin: 82.900.000 VNĐ
- Giá bán không bao gồm pin (thuê pin): 63.000.000 VNĐ
- Giá thuê pin: 350.000 VNĐ/tháng (không giới hạn km) hoặc gói linh hoạt.
Công nghệ Nổi bật trên Xe Máy Điện VinFast
- Pin LFP (Lithium Iron Phosphate): Công nghệ pin thế hệ mới được VinFast tiên phong áp dụng trên hầu hết các dòng xe máy điện mới. Ưu điểm: an toàn cao (chống cháy nổ), tuổi thọ dài, mật độ năng lượng cao, hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ, thân thiện môi trường hơn pin lithium-ion NMC truyền thống.
- Tiêu chuẩn chống nước IP67: Cho phép động cơ và pin hoạt động an toàn khi đi dưới trời mưa lớn hoặc qua đoạn đường ngập nước tạm thời (sâu tới 0.5m trong 30 phút).
- Công nghệ PAAK (Phone As A Key): (Trên Vento S, Theon S) Cho phép người dùng sử dụng điện thoại thông minh thay cho chìa khóa vật lý để khóa/mở khóa xe, khởi động xe qua kết nối Bluetooth.
- Kết nối HMI tích hợp Esim: (Trên các dòng cao cấp) Giúp xe luôn kết nối internet, cho phép định vị xe từ xa, kiểm tra tình trạng xe, nhận cập nhật phần mềm qua ứng dụng VinFast E-Scooter.
- Phanh ABS (Anti-lock Braking System): (Trên Vento S, Theon S) Hệ thống chống bó cứng phanh giúp tăng cường an toàn khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn trượt.
Chính sách Thuê Pin và Mua Pin
VinFast cung cấp hai lựa chọn cho khách hàng khi mua xe máy điện:
- Mua xe kèm pin: Khách hàng trả toàn bộ chi phí xe và pin một lần. Ưu điểm là sở hữu hoàn toàn, không mất phí thuê pin hàng tháng. Nhược điểm là chi phí ban đầu cao hơn.
- Mua xe không kèm pin (Thuê pin): Khách hàng chỉ trả tiền mua xe, và thuê pin từ VinFast với chi phí cố định hàng tháng.
- Ưu điểm: Chi phí mua xe ban đầu thấp hơn đáng kể. VinFast chịu trách nhiệm về bảo hành, bảo dưỡng, thay thế pin khi dung lượng tối đa xuống dưới 70%.
- Nhược điểm: Phát sinh chi phí thuê pin hàng tháng. Hiện tại, VinFast áp dụng gói thuê pin cố định 350.000 VNĐ/tháng không giới hạn km cho các dòng xe mới sử dụng pin LFP. Các gói thuê pin cũ hơn có thể có chính sách giá khác nhau.
Lựa chọn nào phụ thuộc vào khả năng tài chính và nhu cầu sử dụng của mỗi người. Thuê pin phù hợp với người muốn giảm chi phí ban đầu và không lo lắng về vấn đề chai pin, hỏng pin. Mua pin phù hợp với người muốn sở hữu trọn gói và không muốn trả phí hàng tháng.
Thông tin Bảo hành và Dịch vụ Hậu mãi
- Thời hạn bảo hành:
- 5 năm (không giới hạn km) đối với các dòng xe máy điện sử dụng pin LFP (Evo200/Lite, Feliz S, Klara S 2022, Vento S, Theon S).
- 3 năm (không giới hạn km) đối với các dòng xe cũ hơn không dùng pin LFP.
- Điều kiện bảo hành: Xe cần được bảo dưỡng định kỳ tại các xưởng dịch vụ ủy quyền của VinFast và tuân thủ các điều khoản trong sổ bảo hành.
- Bảo hành giới hạn: Pin LFP được bảo hành 5 năm. Ắc quy chì axit (nếu có trên các dòng cũ) thường bảo hành 1 năm.
- Phụ tùng: Phụ tùng thay thế chính hãng tại xưởng dịch vụ VinFast được bảo hành 1 năm.
- Các trường hợp không được bảo hành: Hư hỏng do sử dụng sai cách, lạm dụng xe, tự ý thay thế phụ tùng không chính hãng, không bảo dưỡng định kỳ, hư hỏng do ngập nước vượt quá tiêu chuẩn cho phép, hao mòn tự nhiên, hư hỏng do yếu tố bên ngoài (tai nạn, thiên tai…).
Kết luận
VinFast đã xây dựng một danh mục các loại xe máy điện VinFast đa dạng và phong phú, trải dài từ phân khúc phổ thông đến cao cấp, đáp ứng hầu hết nhu cầu di chuyển của người tiêu dùng Việt. Từ Evo200/Lite tiết kiệm và phù hợp cho học sinh, Feliz S và Klara S cân bằng giữa thời trang và hiệu năng, cho đến Vento S và Theon S tích hợp công nghệ đỉnh cao và sức mạnh vượt trội, mỗi mẫu xe đều có những ưu điểm riêng.
Việc lựa chọn giữa mua pin và thuê pin, cùng với chính sách bảo hành dài hạn và hệ thống trạm sạc ngày càng mở rộng, làm tăng thêm sức hấp dẫn cho xe máy điện VinFast. Hy vọng bài viết tổng hợp chi tiết này đã cung cấp đầy đủ thông tin hữu ích, giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn người bạn đồng hành xanh trên mọi nẻo đường.