Hàm VLOOKUP là một trong những hàm tìm kiếm và tham chiếu mạnh mẽ, không thể thiếu đối với bất kỳ ai thường xuyên làm việc với bảng tính Excel. Được phát triển bởi hãng phần mềm Microsoft, VLOOKUP giúp người dùng dò tìm dữ liệu một cách hiệu quả, từ việc tra cứu thông tin sản phẩm dựa trên mã vạch đến việc xếp loại nhân viên theo tiêu chí cụ thể. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách dùng hàm VLOOKUP một cách chính xác và tối ưu.

Bài viết này của Việt Topreview sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel, từ công thức cơ bản, các ví dụ thực tế đến cách nhận biết và khắc phục những lỗi thường gặp. Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ các lưu ý quan trọng và hạn chế của hàm này, giúp bạn làm chủ VLOOKUP và nâng cao hiệu suất làm việc với Excel. Các ví dụ trong bài được thực hiện trên phiên bản Excel 2016, bạn có thể áp dụng tương tự trên các phiên bản Excel khác như 2007, 2010, 2013, 2019, 2021 và Microsoft Excel 365. Để thành thạo hơn các kỹ thuật dò tìm, bạn cũng có thể tham khảo hướng dẫn cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel chi tiết của chúng tôi.

Hàm VLOOKUP là gì?

Hàm VLOOKUP (viết tắt của Vertical Look Up) được sử dụng để dò tìm dữ liệu theo cột (hàng dọc) trong một bảng hoặc một phạm vi dữ liệu đã cho và trả về giá trị tương ứng từ một cột khác. Đây là một công cụ vô cùng hữu ích khi bạn cần trích xuất thông tin cụ thể từ một tập hợp dữ liệu lớn.

Trong thực tế, cách dùng hàm VLOOKUP cực kỳ thông dụng khi bạn muốn:

  • Tìm tên sản phẩm, đơn giá, số lượng dựa trên mã sản phẩm hoặc mã vạch.
  • Tìm tên nhân viên, xếp loại nhân viên dựa trên mã nhân viên hoặc chức vụ.
  • Đối chiếu thông tin từ hai bảng dữ liệu khác nhau.

Ngược lại với VLOOKUP, khi bạn cần dò tìm dữ liệu theo hàng ngang và trả về dữ liệu tương ứng theo hàng dọc, bạn sẽ sử dụng hàm HLOOKUP (Horizontal Look Up).

VLOOKUP là một hàm hữu hiệu của ExcelVLOOKUP là một hàm hữu hiệu của Excel

Cấu trúc và cú pháp hàm VLOOKUP trong Excel

Để hiểu rõ hơn về cách dùng hàm VLOOKUP, chúng ta cần nắm vững cấu trúc của nó. Công thức hàm VLOOKUP được trình bày như sau:

=VLOOKUP(Lookup_value, Table_array, Col_index_num, Range_lookup)

Trong đó:

  • Lookup_value (giá trị tìm kiếm): Đây là giá trị mà bạn muốn dò tìm trong cột đầu tiên của bảng dữ liệu. Bạn có thể nhập giá trị trực tiếp (ví dụ: “Mã_SP_001”) hoặc tham chiếu đến một ô chứa giá trị đó (ví dụ: D4).
  • Table_array (bảng dò tìm): Là bảng hoặc phạm vi dữ liệu mà bạn muốn tìm kiếm. Hàm VLOOKUP sẽ tìm kiếm Lookup_value trong cột đầu tiên bên trái của Table_array và trả về kết quả từ một cột khác trong cùng phạm vi này. Khi copy công thức, bạn cần cố định Table_array bằng cách sử dụng dấu đô la ($) (ví dụ: $H$6:$J$13) hoặc nhấn phím F4 sau khi chọn vùng dữ liệu.
  • Col_index_num (số thứ tự cột): Là số thứ tự của cột chứa dữ liệu mà bạn muốn lấy về từ Table_array. Cột đầu tiên bên trái của Table_array được tính là cột 1, cột tiếp theo là cột 2, v.v.
  • Range_lookup (phương pháp tìm kiếm): Đối số này xác định cách hàm VLOOKUP tìm kiếm Lookup_value.
    • TRUE (hoặc 1): Dò tìm tương đối. Hàm sẽ tìm kiếm giá trị gần đúng nhất với Lookup_value trong cột đầu tiên của Table_array. Bảng dò tìm cần được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
    • FALSE (hoặc 0): Dò tìm chính xác. Hàm sẽ tìm kiếm giá trị khớp hoàn toàn với Lookup_value. Nếu không tìm thấy, hàm sẽ trả về lỗi #N/A. Đây là tùy chọn được sử dụng phổ biến nhất khi dùng hàm VLOOKUP trong Excel.
    • Nếu bỏ qua đối số này, Excel sẽ mặc định là TRUE (dò tìm tương đối).

Để hiểu rõ hơn về các thành phần này, bạn có thể tham khảo thêm về cấu trúc của hàm VLOOKUP để áp dụng hiệu quả.

Hàm VLOOKUP có công thức khá dàiHàm VLOOKUP có công thức khá dài

Hướng dẫn cách dùng hàm VLOOKUP qua các ví dụ thực tế

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách dùng hàm VLOOKUP, chúng ta sẽ đi qua các ví dụ minh họa cụ thể trong nhiều tình huống khác nhau. Bạn có thể tải về các file ví dụ để thực hành tại đây: Tệp ví dụ VLOOKUP.

Ví dụ 1: Tính phụ cấp theo chức vụ (Tìm kiếm chính xác)

Giả sử công ty bạn quyết định phụ cấp cho nhân viên theo chức vụ, như được quy định trong Bảng 2 (B16:C21). Dựa vào danh sách nhân viên và chức vụ hiện có ở Bảng 1, bạn cần xác định mức phụ cấp tương ứng cho từng người.

Bạn sử dụng hàm VLOOKUP để tính phụ cấp theo chức vụ cho nhân viênBạn sử dụng hàm VLOOKUP để tính phụ cấp theo chức vụ cho nhân viên

Thay vì dò tìm thủ công cho từng nhân viên, điều này sẽ rất tốn thời gian với danh sách hàng trăm, hàng ngàn người, hàm VLOOKUP sẽ phát huy tác dụng. Bạn sẽ dò tìm chức vụ của nhân viên tại Bảng 1 (Lookup_value), sau đó tìm kiếm trong cột chức vụ của Bảng 2 (cột 1 của Table_array) và lấy về mức phụ cấp tương ứng từ cột 2 của Bảng 2.

Tại ô E4, bạn điền công thức sau: =VLOOKUP(D4,$B$16:$C$21,2,0)

  • D4: Là Lookup_value, ô chứa chức vụ của nhân viên đầu tiên cần tìm.
  • $B$16:$C$21: Là Table_array, phạm vi bảng phụ cấp được cố định bằng dấu $ để không bị thay đổi khi copy công thức.
  • 2: Là Col_index_num, cho biết chúng ta muốn lấy dữ liệu từ cột thứ 2 của Table_array (cột “Mức Phụ Cấp”).
  • 0 (FALSE): Là Range_lookup, yêu cầu hàm VLOOKUP tìm kiếm chính xác giá trị của chức vụ.

Bạn nhập công thức VLOOKUP(D4,$B:$C,2,0) để thu dữ liệuBạn nhập công thức VLOOKUP(D4,$B:$C,2,0) để thu dữ liệu

Sau khi nhập công thức, bạn chỉ cần kéo chuột hoặc sử dụng Flash Fill để sao chép công thức cho các ô còn lại, và bạn đã hoàn thành việc tính toán phụ cấp một cách nhanh chóng và chính xác.

Bạn tiến hành copy công thức cho các dòng khác để tiết kiệm tính phụ cấp cho nhân viênBạn tiến hành copy công thức cho các dòng khác để tiết kiệm tính phụ cấp cho nhân viên

Ví dụ 2: Xếp loại học sinh theo điểm số (Tìm kiếm tương đối)

Sau kỳ kiểm tra, bạn có kết quả bài thi của học sinh ở Bảng 1 và cần xếp loại theo điểm số dựa trên tiêu chí ở Bảng 2 (B11:C15).

Bạn sử dụng hàm VLOOKUP để xếp loại học sinh theo điểm sốBạn sử dụng hàm VLOOKUP để xếp loại học sinh theo điểm số

Trong trường hợp này, điểm số không phải lúc nào cũng khớp chính xác với các mốc điểm trong bảng xếp loại. Do đó, chúng ta cần sử dụng phương pháp dò tìm tương đối.

Tại ô E4, bạn điền công thức: =VLOOKUP(D4,$B$11:$C$15,2,1)

  • D4: Là ô chứa điểm số của học sinh cần xếp loại.
  • $B$11:$C$15: Là Table_array, bảng tiêu chí xếp loại đã được cố định.
  • 2: Là Col_index_num, chúng ta muốn lấy kết quả từ cột xếp loại.
  • 1 (TRUE): Là Range_lookup, để dò tìm điểm số có giá trị gần nhất (nhỏ hơn hoặc bằng).

Excel sẽ lấy điểm số ở cột D4 và dò trong cột điểm ở Bảng 2. Khi tìm thấy giá trị gần nhất nhỏ hơn hoặc bằng (ví dụ, 8.5 sẽ gần với 8 và trả về “Giỏi”), Excel sẽ trả về kết quả xếp loại tương ứng ở cột 2.

Bạn điền công thức =VLOOKUP(D4,$B:$C,2,1) để tiến hànhBạn điền công thức =VLOOKUP(D4,$B:$C,2,1) để tiến hành

Tương tự, sau khi nhập công thức, bạn có thể copy xuống các ô khác để hoàn thành việc xếp loại cho toàn bộ danh sách học sinh.

Bạn có thể sử dụng Flash Fill để hoàn thành việc xếp loại học sinh theo điểm số nhanh chóng hơnBạn có thể sử dụng Flash Fill để hoàn thành việc xếp loại học sinh theo điểm số nhanh chóng hơn

Ví dụ 3: Ứng dụng VLOOKUP để tìm kiếm gần đúng

Để xếp loại học sinh dựa trên điểm trung bình với các tiêu chí không phải là số tròn, ta bắt buộc phải lấy giá trị tương đối. Ví dụ, 9.1 gần với 9, 5.3 gần với 5. Hoặc tiêu chí xếp loại cụ thể hơn:

  • Từ 9 trở lên: Xếp loại Giỏi
  • Từ 6.5 đến dưới 9: Xếp loại Khá
  • Từ 5 đến dưới 6.5: Xếp loại Trung bình

Tại ô D4, bạn điền công thức: =VLOOKUP(C4,$B$10:$C$12,2,TRUE)

Bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm gần đúngBạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm gần đúng

Lưu ý quan trọng: Để hàm VLOOKUP với Range_lookup = TRUE (dò tìm tương đối) hoạt động chính xác, bạn bắt buộc phải sắp xếp bảng tra cứu (Table_array) theo thứ tự tăng dần của cột đầu tiên (cột chứa Lookup_value). Nếu không, kết quả trả về có thể sai lệch.

Ví dụ 4: Kết hợp VLOOKUP với Data Validation

Việc kết hợp VLOOKUP với Data Validation giúp tạo ra các báo cáo tương tác, nơi người dùng có thể chọn một giá trị từ danh sách thả xuống và Excel tự động hiển thị thông tin liên quan.

Đầu tiên, bạn chọn ô C10 (ô sẽ chứa danh sách thả xuống), sau đó vào thẻ Data và chọn Data Validation.

Đầu tiên bạn vào thẻ Data ValidationĐầu tiên bạn vào thẻ Data Validation

Trong hộp thoại Data Validation, chuyển sang thẻ Settings. Ở mục Allow, chọn List. Sau đó, ở mục Source, chọn vùng dữ liệu bạn muốn tạo danh sách thả xuống (ví dụ: B4:B7). Nhấn OK.

Bạn vào Setting và làm theo hướng dẫnBạn vào Setting và làm theo hướng dẫn

Cuối cùng, bạn sử dụng hàm VLOOKUP để tham chiếu đến ô C10 vừa tạo Data Validation. Ví dụ, để lấy dữ liệu từ cột thứ 2 và cột thứ 3 của bảng B4:D7, bạn điền các công thức sau:

  • =VLOOKUP(C10,B4:D7,2,0)
  • =VLOOKUP(C10,B4:D7,3,0)

Khi bạn chọn một giá trị trong danh sách thả xuống ở ô C10, các ô chứa công thức VLOOKUP sẽ tự động cập nhật kết quả tương ứng.

Bạn nhập công thức để Excel tiến hành tham chiếuBạn nhập công thức để Excel tiến hành tham chiếu

Ví dụ 5: Tìm mã ngành học với VLOOKUP và LEFT

Để tìm tên ngành học của sinh viên dựa trên ký tự đầu tiên của số báo danh, bạn có thể kết hợp hàm VLOOKUP với hàm LEFT. Giả sử ký tự đầu tiên của số báo danh (trong ô C10) đại diện cho mã ngành, và bạn có một bảng mã ngành (F4:G5).

Bạn sử dụng công thức sau: =VLOOKUP(LEFT(C10,1),F4:G5,2,0)

  • LEFT(C10,1): Hàm LEFT sẽ trích xuất 1 ký tự từ bên trái của ô C10 (số báo danh), đóng vai trò là Lookup_value.
  • F4:G5: Là Table_array, bảng mã ngành đã được cố định.
  • 2: Là Col_index_num, chúng ta muốn lấy tên ngành học từ cột thứ 2.
  • 0 (FALSE): Dò tìm chính xác.

Bạn có thể sử dụng kết hợp hàm VLOOKUP với hàm LEFT để tìm mã ngành họcBạn có thể sử dụng kết hợp hàm VLOOKUP với hàm LEFT để tìm mã ngành học

Công thức này cho phép bạn linh hoạt dò tìm thông tin dựa trên một phần của chuỗi ký tự, mở rộng khả năng ứng dụng của hàm VLOOKUP.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng hàm VLOOKUP và cách khắc phục

Trong quá trình sử dụng hàm VLOOKUP, người dùng thường gặp một số lỗi phổ biến. Hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với hàm này.

Lỗi #N/A

Lỗi #N/A (Not Available) thường xuất hiện trong các trường hợp sau:

  • Giá trị tìm kiếm không tồn tại: Nếu Lookup_value không có trong cột đầu tiên của Table_array và bạn đang dò tìm chính xác (Range_lookup = FALSE), hàm VLOOKUP sẽ trả về #N/A.

    • Khắc phục: Kiểm tra lại Lookup_value và Table_array. Nếu bạn muốn hiển thị một giá trị khác thay vì #N/A, bạn có thể kết hợp VLOOKUP với hàm IFERROR (ví dụ: =IFERROR(VLOOKUP(...),"Không tìm thấy")).
      Lỗi #N/A khi không tìm thấy dữ liệuLỗi #N/A khi không tìm thấy dữ liệu
  • Lookup_value không phải là cột ngoài cùng bên trái: Một ràng buộc của hàm VLOOKUP là nó chỉ có thể tìm kiếm các giá trị trên cột ngoài cùng bên trái của Table_array. Nếu Lookup_value nằm ở một cột khác, lỗi #N/A sẽ xuất hiện.

    • Khắc phục: Đảm bảo cột chứa Lookup_value là cột đầu tiên trong Table_array. Nếu không thể thay đổi cấu trúc bảng, bạn có thể cân nhắc sử dụng hàm INDEX kết hợp hàm MATCH để linh hoạt hơn trong việc dò tìm.
      Lỗi #N/A khi sai bảng giới hạn dò tìmLỗi #N/A khi sai bảng giới hạn dò tìm
  • Dữ liệu có khoảng trắng hoặc ký tự ẩn: Đôi khi, các ô dữ liệu có thể chứa khoảng trắng thừa hoặc ký tự không in được, khiến Lookup_value không khớp chính xác.

    • Khắc phục: Sử dụng hàm TRIM() để loại bỏ khoảng trắng thừa từ Lookup_value hoặc các ô trong Table_array. Kiểm tra định dạng dữ liệu (số, văn bản) để đảm bảo tính nhất quán.

Lỗi #REF!

Lỗi #REF! (Reference Error) xảy ra khi tham chiếu ô hoặc phạm vi không hợp lệ. Trong hàm VLOOKUP, lỗi này thường xuất hiện khi Col_index_num lớn hơn số cột trong Table_array.

  • Ví dụ: Nếu Table_array là B2:C10 (chỉ có 2 cột) mà bạn đặt Col_index_num là 3, Excel sẽ không biết lấy dữ liệu từ cột nào và trả về #REF!.
  • Khắc phục: Kiểm tra lại công thức và đảm bảo Col_index_num bằng hoặc nhỏ hơn số cột thực tế trong Table_array.
    Lỗi #REF! khi sai thứ tự cột trả kết quảLỗi #REF! khi sai thứ tự cột trả kết quả

Lỗi #VALUE!

Lỗi #VALUE! (Invalid Value Error) thường xuất hiện khi các đối số trong công thức không đúng kiểu dữ liệu hoặc giá trị không hợp lệ. Trong VLOOKUP, lỗi này xảy ra nếu Col_index_num nhỏ hơn 1.

  • Ví dụ: Col_index_num bằng 0 hoặc số âm là không hợp lệ vì cột đầu tiên là cột 1.
  • Khắc phục: Đảm bảo Col_index_num là một số nguyên dương hợp lệ (>= 1) và nằm trong phạm vi số cột của Table_array.
    Lỗi #VALUE! khi thứ tự cột trả về nhỏ hơn 1Lỗi #VALUE! khi thứ tự cột trả về nhỏ hơn 1

Lỗi #NAME?

Lỗi #NAME? xuất hiện khi Excel không nhận diện được tên hàm hoặc tên tham chiếu trong công thức. Trong trường hợp VLOOKUP, lỗi này thường do Lookup_value là văn bản nhưng không được đặt trong dấu ngoặc kép ("").

  • Ví dụ: Nếu bạn dò tìm trực tiếp chuỗi “Cải xoăn” mà không có dấu ngoặc kép, Excel sẽ hiểu “Cải xoăn” là một tên (name) và không tìm thấy định nghĩa cho tên đó.
  • Khắc phục: Đặt Lookup_value là văn bản trong dấu ngoặc kép (ví dụ: VLOOKUP("Cải xoăn",...)). Nếu Lookup_value là tham chiếu ô thì không cần dấu ngoặc kép.
    Lỗi #NAME? khi giá trị dò tìm không đặt trong ngoặc kép (Lỗi #NAME? khi giá trị dò tìm không đặt trong ngoặc kép (

Những lưu ý quan trọng khi dùng hàm VLOOKUP

Để tối ưu cách dùng hàm VLOOKUP và tránh các lỗi không đáng có, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Sử dụng tham chiếu tuyệt đối ($) để cố định vùng dữ liệu

Khi bạn copy công thức VLOOKUP từ một ô sang các ô khác, Table_array (bảng dò tìm) có thể bị thay đổi nếu không được cố định. Điều này dẫn đến kết quả sai lệch.

  • Cách cố định: Đặt dấu đô la ($) trước chữ cái cột và số hàng của Table_array (ví dụ: $B$2:$C$10). Bạn có thể nhanh chóng cố định bằng cách chọn vùng dữ liệu và nhấn phím F4.
  • Lợi ích: Đảm bảo Table_array luôn tham chiếu đến cùng một vùng dữ liệu, bất kể công thức được sao chép đến đâu.

Công thức sử dụng tham chiếu tuyệt đốiCông thức sử dụng tham chiếu tuyệt đối

Nếu không cố định, Lookup_value hoặc Table_array sẽ bị thay đổi khi bạn sao chép công thức, làm kết quả tìm kiếm bị sai lệch.
Giá trị dò tìm hoặc bảng giới hạn dò tìm sẽ bị thay đổi khi ta copy công thức mà không sử dụng tham chiếu tuyệt đốiGiá trị dò tìm hoặc bảng giới hạn dò tìm sẽ bị thay đổi khi ta copy công thức mà không sử dụng tham chiếu tuyệt đối

Tránh lưu trữ giá trị số dưới dạng văn bản

Nếu dữ liệu số trong cột đầu tiên của Table_array được định dạng là văn bản, nhưng Lookup_value lại là dạng số (hoặc ngược lại), hàm VLOOKUP có thể trả về lỗi #N/A vì Excel coi chúng là các kiểu dữ liệu khác nhau.

  • Khắc phục: Đảm bảo Lookup_value và cột dò tìm trong Table_array có cùng định dạng dữ liệu (ví dụ: cả hai đều là số hoặc cả hai đều là văn bản). Bạn có thể thay đổi định dạng ô bằng cách nhấp chuột phải, chọn Format Cells, hoặc sử dụng các hàm chuyển đổi như VALUE() hoặc TEXT().
    Dữ liệu trong bảng dò tìm ở dạng văn bản nhưng giá trị dò tìm ở dạng sốDữ liệu trong bảng dò tìm ở dạng văn bản nhưng giá trị dò tìm ở dạng số
    Chuyển dữ liệu trong bảng dò tìm thành dạng sốChuyển dữ liệu trong bảng dò tìm thành dạng số

Xử lý bảng dò tìm chứa những giá trị bị trùng lặp

Nếu cột đầu tiên của Table_array chứa nhiều giá trị trùng lặp, hàm VLOOKUP sẽ luôn trả về kết quả tương ứng với giá trị đầu tiên mà nó tìm thấy từ trên xuống dưới.

  • Ví dụ: Nếu trong bảng có hai mục “Táo” với số lượng là 97 và 23, VLOOKUP sẽ trả về 97 (giá trị đầu tiên).
    Hàm VLOOKUP trả về kết quả tìm thấy đầu tiênHàm VLOOKUP trả về kết quả tìm thấy đầu tiên

  • Giải pháp 1: Loại bỏ giá trị trùng lặp: Nếu bạn chỉ muốn kết quả duy nhất, bạn có thể sử dụng chức năng “Remove Duplicates” của Excel. Bôi đen bảng dò tìm, vào thẻ Data > Remove Duplicates.
    Sử dụng chức năng Remove Duplicates để loại bỏ giá trị trùng lặpSử dụng chức năng Remove Duplicates để loại bỏ giá trị trùng lặp

  • Giải pháp 2: Sử dụng Pivot Table: Để có cái nhìn tổng quan hoặc lọc ra danh sách các kết quả riêng biệt, bạn có thể tạo Pivot Table từ dữ liệu gốc. hàm lọc dữ liệu excel cũng là một công cụ hữu ích trong việc này.
    Sử dụng Pivot Table để lọc ra danh sách kết quảSử dụng Pivot Table để lọc ra danh sách kết quả

Hạn chế của hàm VLOOKUP và giải pháp thay thế

Mặc dù hàm VLOOKUP rất mạnh mẽ, nó vẫn có một số hạn chế nhất định mà bạn cần nắm rõ để lựa chọn công cụ phù hợp cho từng tác vụ.

Chỉ hỗ trợ tham chiếu từ trái sang phải

Đây là một trong những hạn chế lớn nhất của VLOOKUP. Hàm này chỉ có thể tìm kiếm Lookup_value ở cột đầu tiên bên trái của Table_array và trả về dữ liệu từ các cột nằm bên phải. Nó không thể dò tìm từ phải sang trái.

  • Giải pháp: Khi cần dò tìm từ phải sang trái hoặc tìm kiếm ở bất kỳ đâu trong bảng, bạn nên sử dụng kết hợp hàm INDEX và MATCH. Đây là bộ đôi hàm linh hoạt và mạnh mẽ hơn VLOOKUP trong nhiều tình huống.
    Bạn có thể kết hợp hàm Match và Index để dò tìm từ phải sang tráiBạn có thể kết hợp hàm Match và Index để dò tìm từ phải sang trái

Chỉ hoạt động hiệu quả với các giá trị riêng biệt

Như đã đề cập, nếu có nhiều giá trị trùng lặp trong cột dò tìm, VLOOKUP sẽ chỉ trả về kết quả cho giá trị đầu tiên mà nó tìm thấy. Nó không có khả năng trả về tất cả các kết quả khớp.

  • Giải pháp: Đối với các trường hợp cần trả về nhiều kết quả khớp, bạn có thể cần sử dụng các hàm mảng (như FILTER trong Excel 365) hoặc kết hợp các hàm phức tạp hơn (ví dụ: INDEX, SMALL, ROW, IF).
    Chỉ hoạt động hiệu quả với các giá trị riêng biệt là một trong những hạn chế của hàm VLOOKUPChỉ hoạt động hiệu quả với các giá trị riêng biệt là một trong những hạn chế của hàm VLOOKUP

Số thứ tự cột tham chiếu luôn cố định

Đối số Col_index_num yêu cầu bạn nhập một số cụ thể cho cột cần lấy dữ liệu. Điều này gây khó khăn khi bạn cần copy công thức sang các cột khác nhau hoặc khi cấu trúc bảng thay đổi. Bạn phải sửa thủ công Col_index_num cho từng cột.

  • Giải pháp: Để tự động hóa việc chọn cột, bạn có thể kết hợp VLOOKUP với hàm MATCH. Hàm MATCH có thể tìm kiếm tên cột (trong hàng tiêu đề) và trả về số thứ tự cột tương ứng, giúp công thức VLOOKUP trở nên linh hoạt hơn.
    Bạn có thể sử dụng hàm Match để khắc phục hạn chế số thứ tự cột tham chiếu luôn cố định của hàm VLOOKUPBạn có thể sử dụng hàm Match để khắc phục hạn chế số thứ tự cột tham chiếu luôn cố định của hàm VLOOKUP

Mặc định thiết lập “approximate match”

Nếu bạn bỏ qua đối số Range_lookup, VLOOKUP sẽ mặc định là TRUE (dò tìm tương đối). Điều này có thể dẫn đến kết quả sai lệch nếu bạn thực sự muốn tìm kiếm chính xác và bảng dữ liệu không được sắp xếp.

  • Giải pháp: Luôn chỉ định rõ ràng đối số Range_lookup. Sử dụng FALSE (0) cho dò tìm chính xác và TRUE (1) khi bạn chắc chắn cần dò tìm tương đối và bảng đã được sắp xếp tăng dần.
    Điều kiện kiểm duyệt tham chiếu ở trong nội dung hàm Vlookup là approximate matchĐiều kiện kiểm duyệt tham chiếu ở trong nội dung hàm Vlookup là approximate match

Làm tốc độ phản hồi của bảng tính bị chậm đi

Với các bảng tính lớn (hàng chục nghìn, hàng trăm nghìn dòng) và nhiều công thức VLOOKUP, việc tính toán lại có thể làm chậm đáng kể tốc độ phản hồi của Excel, thậm chí gây ra hiện tượng treo hoặc crash chương trình.

  • Giải pháp:
    • Sử dụng VLOOKUP một cách tiết kiệm.
    • Tối ưu Table_array bằng cách giới hạn phạm vi tìm kiếm càng nhỏ càng tốt.
    • Cân nhắc sử dụng các hàm hiệu quả hơn cho dữ liệu lớn như INDEX/MATCH, hoặc Power Query/Power Pivot cho các tác vụ phức tạp.
    • Thường xuyên lưu và sao lưu bảng tính.
      Hàm VLOOKUP có thể làm tốc độ phản ứng của bảng tính chậm điHàm VLOOKUP có thể làm tốc độ phản ứng của bảng tính chậm đi

Kết luận

Hàm VLOOKUP là một công cụ mạnh mẽ và không thể thiếu trong bộ kỹ năng Excel của bất kỳ ai, giúp đơn giản hóa việc dò tìm và trích xuất dữ liệu. Bằng cách nắm vững cấu trúc, các đối số, và luyện tập qua các ví dụ thực tế, bạn sẽ dễ dàng làm chủ cách dùng hàm VLOOKUP. Việc hiểu rõ các lỗi thường gặp và những hạn chế của nó cũng sẽ giúp bạn áp dụng hàm một cách thông minh, đồng thời biết khi nào cần tìm đến các giải pháp thay thế như INDEX/MATCH để giải quyết các vấn đề phức tạp hơn.

Hy vọng với hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có đủ kiến thức và tự tin để áp dụng hàm VLOOKUP một cách hiệu quả vào công việc hàng ngày, nâng cao năng suất và xử lý dữ liệu Excel một cách chuyên nghiệp. Đừng ngần ngại thực hành thường xuyên để thuần thục hơn với hàm VLOOKUP và khám phá thêm nhiều ứng dụng thú vị của nó.