Việc đăng Ký Giấy Phép Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm là một yêu cầu bắt buộc và vô cùng quan trọng đối với mọi cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm tại Việt Nam. Giấy phép này không chỉ là căn cứ pháp lý để cơ sở hoạt động hợp pháp mà còn là minh chứng cho sự cam kết của doanh nghiệp về chất lượng và an toàn sản phẩm đối với người tiêu dùng. Trong bối cảnh thị trường ngày càng chú trọng đến sức khỏe và sự minh bạch, việc sở hữu giấy phép ATTP còn giúp nâng cao uy tín, tạo lợi thế cạnh tranh và xây dựng niềm tin vững chắc với khách hàng. Đối với những người đang ấp ủ hoặc đã bắt đầu kinh doanh trong lĩnh vực ẩm thực, từ quán ăn nhỏ, nhà hàng, đến các cơ sở sản xuất đóng gói, việc nắm vững quy trình, hồ sơ và các quy định liên quan đến việc xin cấp giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm là bước đi đầu tiên để đảm bảo hoạt động bền vững và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.

Tại Sao Cần Đăng Ký Giấy Phép Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm?

Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế, ngành thực phẩm Việt Nam ngày càng đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, đi kèm với sự phát triển đó là những lo ngại về vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP). Thực tế đã chứng minh, các vụ ngộ độc thực phẩm hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến thực phẩm không an toàn vẫn còn xảy ra, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và uy tín của ngành. Do đó, quy định pháp luật về VSATTP ngày càng được siết chặt, và việc cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (thường gọi là giấy phép ATTP) là một trong những biện pháp quản lý quan trọng nhất.

Việc đăng ký giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm không chỉ đơn thuần là tuân thủ pháp luật mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho chính cơ sở kinh doanh:

  • Hoạt động hợp pháp và tránh rủi ro pháp lý: Đây là yêu cầu bắt buộc theo Luật An toàn thực phẩm 2010 và các Nghị định hướng dẫn, đặc biệt là Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Nếu không có giấy phép, cơ sở có thể bị xử phạt hành chính nặng, đình chỉ hoạt động, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
  • Tăng cường uy tín và xây dựng thương hiệu: Giấy phép ATTP là bằng chứng được cơ quan nhà nước công nhận về việc cơ sở đã đáp ứng các tiêu chuẩn về cơ sở vật chất, trang thiết bị, quy trình sản xuất/kinh doanh và năng lực con người. Điều này giúp tạo dựng niềm tin cho khách hàng, đối tác và nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường.
  • Mở rộng cơ hội kinh doanh: Nhiều đối tác (như siêu thị, nhà hàng lớn, trường học, bệnh viện) chỉ hợp tác với các nhà cung cấp có đầy đủ giấy tờ pháp lý, trong đó có giấy phép ATTP. Việc có giấy phép giúp cơ sở dễ dàng tiếp cận các kênh phân phối lớn hơn.
  • Nâng cao ý thức và trách nhiệm về ATTP: Quá trình chuẩn bị hồ sơ và thẩm định giúp chủ cơ sở và nhân viên nắm vững hơn các kiến thức, quy định về an toàn thực phẩm, từ đó áp dụng vào thực tế hoạt động, giảm thiểu nguy cơ mất an toàn.
  • Kiểm soát chất lượng nội bộ tốt hơn: Để đạt được giấy phép, cơ sở buộc phải rà soát, cải thiện cơ sở vật chất, quy trình làm việc, đảm bảo các yếu tố từ nguyên liệu đầu vào, chế biến, bảo quản đến phân phối đều tuân thủ các nguyên tắc an toàn.

Tóm lại, đăng ký giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm không phải là một thủ tục hành chính đơn thuần mà là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của mọi doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm tại Việt Nam.

Điều Kiện Cốt Lõi Để Cơ Sở Được Cấp Giấy Phép ATTP

Để đủ điều kiện được cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm, cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm cần đáp ứng nhiều tiêu chí nghiêm ngặt liên quan đến cơ sở vật chất, trang thiết bị, quy trình sản xuất/kinh doanh và con người. Tuy nhiên, hai điều kiện cốt lõi và bắt buộc đầu tiên cần chuẩn bị là liên quan đến sức khỏe và kiến thức về an toàn thực phẩm của những người trực tiếp tham gia.

Yêu Cầu về Sức Khỏe của Chủ Cơ sở và Nhân Viên

Sức khỏe của người trực tiếp sản xuất, chế biến hoặc kinh doanh thực phẩm đóng vai trò tối quan trọng trong việc ngăn ngừa lây nhiễm mầm bệnh vào thực phẩm. Quy định pháp luật Việt Nam yêu cầu tất cả chủ cơ sở và người lao động trực tiếp tham gia vào chuỗi sản xuất, chế biến, bảo quản, vận chuyển, kinh doanh thực phẩm phải được khám sức khỏe định kỳ theo quy định của Bộ Y tế.

  • Ai cần khám sức khỏe? Bao gồm chủ cơ sở (nếu trực tiếp tham gia), quản lý, nhân viên chế biến, phục vụ, bảo quản, vận chuyển, bán hàng… – bất kỳ ai có tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc bề mặt tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
  • Khám những gì? Việc khám sức khỏe thường bao gồm khám tổng quát, xét nghiệm các bệnh lây truyền qua đường tiêu hóa (như tả, lỵ, thương hàn, viêm gan A, E), kiểm tra da liễu để phát hiện các tổn thương có thể lây nhiễm.
  • Tần suất khám: Theo quy định hiện hành, người lao động làm việc trong môi trường tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm phải được khám sức khỏe ít nhất mỗi năm một lần. Giấy xác nhận đủ điều kiện sức khỏe do cơ sở y tế tuyến huyện trở lên cấp và có giá trị trong vòng 12 tháng.
  • Tầm quan trọng: Giấy xác nhận sức khỏe là một trong những hồ sơ bắt buộc khi nộp đơn đăng ký giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm và là điều kiện duy trì hoạt động của cơ sở sau khi được cấp phép. Nó đảm bảo rằng người làm việc không mắc các bệnh truyền nhiễm có thể lây lan qua thực phẩm.

Yêu Cầu về Kiến Thức An Toàn Thực Phẩm

Bên cạnh sức khỏe, việc người trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, kinh doanh thực phẩm có đầy đủ kiến thức về an toàn thực phẩm là cực kỳ cần thiết. Họ cần hiểu rõ các nguyên tắc cơ bản về vệ sinh cá nhân, vệ sinh cơ sở, vệ sinh trang thiết bị, kiểm soát nhiệt độ, phòng chống côn trùng, cách xử lý thực phẩm an toàn, nhận biết nguy cơ gây mất an toàn thực phẩm…

  • Ai cần tập huấn? Tương tự như khám sức khỏe, chủ cơ sở (nếu trực tiếp quản lý/điều hành) và tất cả nhân viên trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm đều phải tham gia tập huấn và được cấp Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm.
  • Nội dung tập huấn: Chương trình tập huấn thường bao gồm các kiến thức về Luật An toàn thực phẩm, các nguy cơ gây ô nhiễm thực phẩm (sinh học, hóa học, vật lý), các nguyên tắc thực hành sản xuất tốt (GMP), thực hành vệ sinh tốt (GHP), hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) (đối với một số loại hình), cách bảo quản, vận chuyển, kinh doanh thực phẩm an toàn…
  • Kiểm tra và Cấp giấy xác nhận: Sau khi tham gia tập huấn, người học phải trải qua bài kiểm tra sát hạch. Theo quy định, người được cấp Giấy xác nhận kiến thức ATTP phải trả lời đúng từ 80% số câu hỏi trở lên trong bài kiểm tra. Giấy xác nhận này có giá trị trong 3 năm.
  • Tầm quan trọng: Việc có kiến thức đúng đắn giúp người lao động ý thức được tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định về vệ sinh, từ đó giảm thiểu tối đa nguy cơ gây mất an toàn thực phẩm từ yếu tố con người. Đây cũng là một trong những giấy tờ bắt buộc trong bộ hồ sơ xin cấp giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và đáp ứng đầy đủ hai điều kiện về sức khỏe và kiến thức an toàn thực phẩm là bước đệm quan trọng, tạo tiền đề thuận lợi cho quá trình hoàn thiện hồ sơ và xin cấp giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm sau này.

Hồ Sơ Đăng Ký Giấy Phép Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm Gồm Những Gì?

Bộ hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm là tập hợp các tài liệu chứng minh rằng cơ sở của bạn đáp ứng các yêu cầu về điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm theo quy định pháp luật. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là bước quan trọng để quá trình thẩm định diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là các thành phần chính của bộ hồ sơ, dựa trên quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP và hướng dẫn thực tế:

  1. Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm: Đây là văn bản hành chính chính thức do chủ cơ sở hoặc người đại diện theo pháp luật ký. Mẫu đơn được quy định thống nhất bởi cơ quan quản lý nhà nước (Bộ Y tế/Bộ Công Thương/Bộ Nông nghiệp & PTNT). Đơn cần ghi rõ thông tin về cơ sở (tên, địa chỉ, loại hình kinh doanh, người đại diện…), phạm vi sản phẩm/dịch vụ đề nghị cấp phép. Việc sử dụng đúng mẫu và điền đầy đủ thông tin là yêu cầu cơ bản.
  2. Bản sao có chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đầu tư: Tài liệu này chứng minh sự tồn tại hợp pháp của cơ sở. Cần đảm bảo ngành nghề đăng ký kinh doanh có liên quan đến hoạt động thực phẩm mà cơ sở đang thực hiện hoặc đề nghị cấp phép.
  3. Bản thuyết minh về cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ bảo đảm an toàn thực phẩm: Đây là phần quan trọng mô tả chi tiết về điều kiện hạ tầng của cơ sở. Nội dung bao gồm:
    • Địa điểm, môi trường xung quanh cơ sở.
    • Kết cấu nhà xưởng, bố trí các khu vực chức năng (tiếp nhận nguyên liệu, sơ chế, chế biến, đóng gói, bảo quản, xuất hàng, văn phòng, thay đồ, vệ sinh…). Cần mô tả rõ luồng di chuyển của nguyên liệu, sản phẩm, con người để tránh nhiễm chéo.
    • Hệ thống cấp nước (nguồn nước, công suất, chất lượng nước), hệ thống thoát nước.
    • Hệ thống chiếu sáng, thông gió.
    • Thiết bị, dụng cụ sử dụng trong quá trình sản xuất/kinh doanh (máy móc, bàn, thớt, dao, nồi, kệ…). Cần mô tả vật liệu, tình trạng vệ sinh, công suất.
    • Kho bãi bảo quản nguyên liệu, thành phẩm (diện tích, điều kiện nhiệt độ, độ ẩm, hệ thống kệ đỡ…).
    • Hệ thống xử lý chất thải (rắn, lỏng).
    • Các biện pháp kiểm soát côn trùng, động vật gây hại.
    • Địa điểm, phương tiện vệ sinh cá nhân cho người lao động (nhà vệ sinh, bồn rửa tay…).
      Bản thuyết minh càng chi tiết, rõ ràng, kèm theo sơ đồ mặt bằng càng giúp cơ quan thẩm định dễ hình dung và đánh giá.
  4. Sơ đồ quy trình sản xuất hoặc quy trình bảo quản, phân phối sản phẩm: Đối với cơ sở sản xuất hoặc chế biến, cần có sơ đồ minh họa rõ ràng các bước từ nhập nguyên liệu, sơ chế, chế biến, đóng gói, bảo quản đến xuất hàng. Đối với cơ sở kinh doanh, cần có sơ đồ mô tả quy trình nhập hàng, bảo quản, trưng bày, bán hàng. Sơ đồ giúp cơ quan quản lý đánh giá sự hợp lý và an toàn của các công đoạn.
  5. Bản sao có chứng thực Giấy xác nhận đủ điều kiện sức khỏe của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm: Như đã trình bày ở phần trước, đây là giấy tờ bắt buộc chứng minh tình trạng sức khỏe của người lao động.
  6. Bản sao có chứng thực Giấy xác nhận đã được tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm: Giấy tờ chứng minh người lao động đã được đào tạo và có kiến thức về ATTP.
  7. Giấy tờ liên quan đến nguồn gốc, xuất xứ nguyên liệu, kiểm định nguồn nước sử dụng (nếu có yêu cầu): Đối với một số loại hình sản xuất hoặc kinh doanh đặc thù, cơ quan thẩm định có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ chứng minh nguồn gốc, chất lượng nguyên liệu đầu vào hoặc kết quả kiểm nghiệm chất lượng nước sử dụng trong chế biến.
  8. Bản cam kết bảo đảm an toàn vệ sinh thực phẩm: Một số nơi có thể yêu cầu thêm bản cam kết tuân thủ các quy định về ATTP trong quá trình hoạt động.

Việc chuẩn bị bộ hồ sơ cần sự tỉ mỉ và chính xác. Các bản sao cần được chứng thực theo đúng quy định. Nếu có bất kỳ sự thiếu sót hoặc không rõ ràng nào trong hồ sơ, cơ quan tiếp nhận sẽ yêu cầu bổ sung, làm chậm quá trình giải quyết.

Quy Trình Nộp và Thẩm Định Hồ Sơ Cấp Giấy Phép ATTP

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ, cơ sở sẽ tiến hành nộp hồ sơ tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Quy trình này bao gồm các bước cụ thể sau:

Nộp Hồ Sơ tại Cơ Quan Có Thẩm Quyền

Việc nộp hồ sơ được thực hiện tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ của cơ quan quản lý nhà nước phụ trách lĩnh vực thực phẩm mà cơ sở kinh doanh. Như đã đề cập, cơ quan có thẩm quyền sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại hình sản phẩm/dịch vụ mà cơ sở kinh doanh (Bộ Y tế, Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, hoặc các Chi cục/Ban thuộc Sở tương ứng ở địa phương). Cơ sở cần xác định đúng cơ quan để nộp hồ sơ tránh mất thời gian.

Tiếp Nhận và Thẩm Định Hồ Sơ Ban Đầu

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ trong vòng 05 ngày làm việc.

  • Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan sẽ cấp Giấy tiếp nhận hồ sơ và thông báo cho cơ sở về việc hồ sơ đã được chấp nhận.
  • Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan sẽ có văn bản thông báo rõ ràng về những điểm cần bổ sung hoặc chỉnh sửa, gửi lại cho cơ sở. Cơ sở có trách nhiệm hoàn thiện và nộp lại hồ sơ trong thời hạn quy định.

Thẩm Định Thực Tế tại Cơ sở

Đây là bước quan trọng nhất trong quy trình. Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ thành lập đoàn thẩm định và tiến hành kiểm tra thực tế tại cơ sở. Mục đích của việc thẩm định là để đánh giá sự phù hợp giữa thông tin trong hồ sơ và điều kiện thực tế tại cơ sở sản xuất, kinh doanh.

Đoàn thẩm định sẽ kiểm tra rất nhiều khía cạnh, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Điều kiện cơ sở vật chất: Bố trí mặt bằng, kết cấu nhà xưởng, tường, trần, sàn, hệ thống thông gió, chiếu sáng, cấp thoát nước…
  • Điều kiện trang thiết bị, dụng cụ: Tình trạng vệ sinh, vật liệu, sự phù hợp với từng công đoạn.
  • Quy trình sản xuất/kinh doanh: Tuân thủ quy trình đã khai báo, kiểm soát nhiệt độ, thời gian, ngăn ngừa nhiễm chéo.
  • Điều kiện về con người: Kiểm tra giấy xác nhận sức khỏe, giấy xác nhận kiến thức, thực hành vệ sinh cá nhân của nhân viên.
  • Kiểm soát nguyên liệu và sản phẩm: Nguồn gốc nguyên liệu, điều kiện bảo quản, hạn sử dụng sản phẩm.
  • Kiểm soát chất thải, vệ sinh môi trường: Hệ thống thu gom, xử lý chất thải, các biện pháp phòng chống côn trùng, động vật gây hại.

Kết quả thẩm định sẽ được ghi rõ trong biên bản thẩm định.

Cấp Giấy Phép hoặc Yêu Cầu Khắc Phục

  • Nếu kết quả thẩm định đạt yêu cầu: Tức là cơ sở đáp ứng đầy đủ các quy định về điều kiện an toàn thực phẩm, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm cho cơ sở trong thời hạn quy định (tổng cộng không quá 15 ngày làm việc tính từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ đến khi có kết quả cuối cùng, nếu không phải khắc phục).
  • Nếu kết quả thẩm định chưa đạt yêu cầu: Đoàn thẩm định sẽ ghi rõ các tồn tại cần khắc phục trong biên bản. Cơ quan sẽ có văn bản thông báo cho cơ sở về các điểm không phù hợp và yêu cầu cơ sở tiến hành khắc phục trong một thời hạn nhất định (thường là 30 ngày). Sau khi cơ sở đã khắc phục, cơ quan có thể tiến hành thẩm định lại (một phần hoặc toàn bộ tùy mức độ). Nếu sau khi khắc phục mà vẫn không đạt yêu cầu, cơ sở có thể không được cấp giấy phép và có thể bị xử lý vi phạm hành chính nếu đã hoạt động mà chưa có giấy phép.

Mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (phiên bản cũ)Mẫu giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (phiên bản cũ)

Giấy phép được cấp thường có hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký. Trước khi giấy phép hết hiệu lực tối thiểu 06 tháng, cơ sở cần thực hiện thủ tục xin cấp lại giấy phép nếu muốn tiếp tục hoạt động.

Cơ Quan Nào Cấp Giấy Phép Vệ Sinh An Toàn Thực Phẩm tại Việt Nam?

Hệ thống quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm tại Việt Nam được phân công trách nhiệm cho ba Bộ chính: Bộ Y tế, Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Việc cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm cũng được phân cấp theo phạm vi quản lý sản phẩm và loại hình cơ sở của từng Bộ.

Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm (Sở Y Tế Tỉnh/Thành phố) và Bộ Y Tế

  • Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm (thuộc Sở Y tế các tỉnh/thành phố) là cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép ATTP cho hầu hết các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống phổ biến. Bao gồm:
    • Nhà hàng, quán ăn.
    • Bếp ăn tập thể (trong trường học, bệnh viện, khu công nghiệp, công ty…).
    • Căng-tin trong các cơ quan, đơn vị.
    • Khách sạn có kinh doanh dịch vụ ăn uống.
    • Cơ sở cung cấp suất ăn sẵn, dịch vụ tiệc lưu động.
    • Cơ sở sản xuất nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền.
  • Bộ Y tế (Cục An toàn thực phẩm) cấp giấy phép cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh một số loại thực phẩm đặc thù hoặc có quy mô lớn, liên quan đến sức khỏe trực tiếp hơn, như:
    • Thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe.
    • Phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm.
    • Nước uống đóng chai, nước đá có quy mô lớn hoặc liên tỉnh.
    • Các sản phẩm thực phẩm có sử dụng các chất mới hoặc công nghệ mới chưa có quy định cụ thể.

Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Tỉnh/Thành phố

  • Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (bao gồm các Chi cục trực thuộc như Chi cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản) quản lý và cấp giấy phép cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nông, lâm, thủy sản và thực phẩm có nguồn gốc từ chúng, trừ các trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế và Bộ Công Thương. Phạm vi quản lý rất rộng, bao gồm:
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh rau, củ, quả tươi và đã qua sơ chế.
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh ngũ cốc, hạt các loại.
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh chè, cà phê, ca cao, hạt tiêu…
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh thịt và các sản phẩm từ thịt; trứng và các sản phẩm từ trứng.
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản.
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh sữa tươi nguyên liệu.
    • Cơ sở giết mổ động vật tập trung.
    • Chợ đầu mối nông sản (có khu vực kinh doanh sản phẩm thuộc quản lý của Bộ NN&PTNT).

Sở Công Thương Tỉnh/Thành phố

  • Sở Công Thương quản lý và cấp giấy phép cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh các sản phẩm chế biến, đóng gói thuộc phạm vi của ngành công thương, bao gồm:
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh bánh kẹo, mứt, socola.
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh sữa và các chế phẩm từ sữa (trừ sữa tươi nguyên liệu).
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh bia, rượu, nước giải khát có cồn.
    • Cơ sở sản xuất, kinh doanh các loại dầu thực vật, dầu ăn.
    • Các cơ sở bán lẻ thực phẩm tổng hợp có quy mô lớn như siêu thị, trung tâm thương mại (có khu vực kinh doanh thực phẩm đã đóng gói sẵn, thực phẩm chế biến thuộc phạm vi quản lý của Bộ Công Thương).
    • Các chợ truyền thống có khu vực kinh doanh thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Công Thương.

Biểu tượng Sở Công Thương - Cơ quan cấp phép ATTP cho một số lĩnh vựcBiểu tượng Sở Công Thương – Cơ quan cấp phép ATTP cho một số lĩnh vực

Việc phân công này đôi khi có thể gây nhầm lẫn cho các cơ sở kinh doanh nhiều loại mặt hàng. Trong trường hợp này, cơ sở cần xác định mặt hàng chính hoặc loại hình kinh doanh chiếm ưu thế để xác định cơ quan nộp hồ sơ ban đầu hoặc liên hệ với các cơ quan chức năng để được tư vấn cụ thể.

Đối Tượng Nào Bắt Buộc Phải Có Giấy Phép ATTP? (Và Ai Được Miễn?)

Việc xác định cơ sở của mình có thuộc diện bắt buộc phải xin Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm hay không là bước đầu tiên và quan trọng nhất trước khi tiến hành các thủ tục khác. Theo Luật An toàn thực phẩm và đặc biệt là Nghị định 15/2018/NĐ-CP, hầu hết các cơ sở hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm đều phải có giấy phép này, trừ một số trường hợp được quy định rõ ràng.

Các Nhóm Cơ Sở Bắt Buộc Phải Có Giấy Phép ATTP

Nhìn chung, các cơ sở tham gia vào các công đoạn sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm có nguy cơ ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm đều phải có giấy phép. Các nhóm chính bao gồm:

  • Cơ sở sản xuất thực phẩm: Bao gồm các nhà máy, xí nghiệp, cơ sở sản xuất thực phẩm có quy mô từ nhỏ đến lớn. Ví dụ: nhà máy sản xuất bánh kẹo, nhà máy sản xuất nước giải khát, xưởng chế biến thịt đông lạnh, cơ sở đóng gói nông sản sấy khô…
  • Cơ sở sơ chế, chế biến thực phẩm: Các cơ sở thực hiện các hoạt động như cắt, gọt, rửa, đóng gói lại, chế biến các món ăn từ nguyên liệu thô.
  • Cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống: Nhóm này rất phổ biến và liên quan trực tiếp đến bữa ăn hàng ngày của người dân. Bao gồm nhà hàng, quán ăn (kể cả quán ăn bình dân), bếp ăn tập thể trong các đơn vị (trường học, bệnh viện, xí nghiệp), khách sạn có phục vụ ăn uống, cơ sở cung cấp suất ăn công nghiệp, dịch vụ tiệc…
  • Cơ sở kinh doanh thực phẩm có quy mô lớn: Siêu thị, trung tâm thương mại có khu vực kinh doanh thực phẩm tươi sống, đông lạnh, chế biến sẵn; chợ đầu mối.
  • Cơ sở nhập khẩu, phân phối thực phẩm: Các công ty nhập khẩu thực phẩm về để bán buôn hoặc bán lẻ trên thị trường Việt Nam (trừ trường hợp chỉ nhập khẩu rồi bán nguyên lô, nguyên kiện cho cơ sở đã được cấp phép).
  • Cơ sở kinh doanh thực phẩm trực tuyến có kho bãi: Nếu việc kinh doanh online có kèm theo hoạt động lưu kho, bảo quản hoặc sơ chế, đóng gói thực phẩm tại một địa điểm cố định, cơ sở đó cần có giấy phép cho địa điểm đó.

Về cơ bản, bất kỳ cơ sở nào có hoạt động làm thay đổi trạng thái ban đầu của thực phẩm (sơ chế, chế biến) hoặc lưu trữ, phân phối thực phẩm có nguy cơ (thực phẩm tươi sống, đông lạnh, dễ hỏng…) đều nằm trong diện phải xin cấp giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm.

Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm mẫu mớiGiấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm mẫu mới

Các Trường Hợp Được Miễn Cấp Giấy Phép ATTP (Theo Khoản 1, Điều 12, Nghị định 15/2018/NĐ-CP)

Nghị định 15/2018/NĐ-CP đã quy định rõ một số trường hợp được miễn yêu cầu cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Việc miễn trừ này dựa trên nguyên tắc đánh giá rủi ro và khả năng tự kiểm soát an toàn thực phẩm. Các trường hợp được miễn bao gồm:

  • Sản xuất ban đầu nhỏ lẻ: Các hộ gia đình, cá nhân tự sản xuất nông, lâm, thủy sản quy mô nhỏ, không sử dụng công nghệ sản xuất công nghiệp, chủ yếu phục vụ nhu cầu gia đình hoặc bán trực tiếp cho người tiêu dùng tại địa phương. Ví dụ: hộ nông dân trồng rau, nuôi gia cầm bán tại chợ cóc.
  • Kinh doanh thực phẩm nhỏ lẻ: Các cơ sở kinh doanh thực phẩm không có địa điểm cố định hoặc có địa điểm cố định nhưng diện tích kinh doanh rất nhỏ, không thực hiện sơ chế, chế biến tại chỗ. Ví dụ: người bán hàng rong, gánh hàng rong bán xôi, bánh mì, trái cây cắt sẵn; cửa hàng tạp hóa nhỏ chỉ bán thực phẩm đã đóng gói sẵn từ nhà sản xuất lớn, không tự đóng gói lại hoặc chế biến.
  • Kinh doanh thực phẩm bao gói sẵn: Các cơ sở chỉ kinh doanh các mặt hàng thực phẩm đã được đóng gói, ghi nhãn đầy đủ từ nhà sản xuất hoặc đơn vị nhập khẩu đã có giấy phép hoặc công bố hợp chuẩn/hợp quy theo quy định, và cơ sở bán lẻ này không thực hiện bất kỳ công đoạn sơ chế, chế biến, đóng gói lại nào. Ví dụ: cửa hàng chỉ bán bánh kẹo, sữa hộp, mì gói, nước ngọt… đã đóng gói sẵn.
  • Kinh doanh thực phẩm không có địa điểm cố định: Người bán hàng rong, bán hàng trên các phương tiện di động.
  • Sơ chế nhỏ lẻ: Các hoạt động sơ chế đơn giản tại hộ gia đình hoặc chợ truyền thống chỉ nhằm mục đích bán trực tiếp cho người tiêu dùng và không đưa vào chuỗi sản xuất công nghiệp.
  • Cơ sở đã được cấp các Giấy chứng nhận khác: Cơ sở đã được cấp một trong các Giấy chứng nhận GMP (Thực hành sản xuất tốt), HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn), ISO 22000 (Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm), IFS (Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế), BRC (Tiêu chuẩn toàn cầu về an toàn thực phẩm), FSSC 22000 (Hệ thống chứng nhận an toàn thực phẩm) hoặc các chứng nhận tương đương còn hiệu lực. Các chứng nhận này thường có yêu cầu cao hơn giấy phép ATTP thông thường.
  • Bếp ăn tập thể dưới 30 suất ăn/ngày: Đối với bếp ăn tập thể phục vụ số lượng suất ăn ít, rủi ro được đánh giá là thấp hơn và được miễn giấy phép.

Việc xác định đúng đối tượng áp dụng giúp cơ sở tránh lãng phí thời gian và chi phí cho việc xin cấp phép không cần thiết. Tuy nhiên, ngay cả khi được miễn giấy phép, cơ sở vẫn phải tuân thủ các quy định chung về an toàn thực phẩm và chịu sự kiểm tra của cơ quan quản lý khi cần thiết. Do đó, việc tìm hiểu kỹ các quy định hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia là rất quan trọng.

Hiệu Lực Giấy Phép và Quy Định Tái Cấp/Kiểm Tra

Sau khi hoàn thành thủ tục và được cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm, cơ sở có thể chính thức đi vào hoạt động sản xuất, kinh doanh trong phạm vi đã được cấp phép. Tuy nhiên, việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm không dừng lại ở đó. Giấy phép có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định và cơ sở vẫn chịu sự kiểm tra, giám sát của cơ quan chức năng.

  • Thời hạn hiệu lực: Theo quy định hiện hành, Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm thường có hiệu lực là 03 năm kể từ ngày cấp.
  • Thủ tục cấp lại: Trước khi giấy phép hết hiệu lực ít nhất 06 tháng, cơ sở có nhu cầu tiếp tục hoạt động trong lĩnh vực đã được cấp phép cần tiến hành thủ tục xin cấp lại giấy phép. Quy trình và hồ sơ cấp lại về cơ bản tương tự như cấp lần đầu, nhằm đảm bảo rằng cơ sở vẫn duy trì được các điều kiện về an toàn thực phẩm sau một thời gian hoạt động. Nếu cơ sở không nộp hồ sơ xin cấp lại đúng thời hạn, giấy phép sẽ hết hiệu lực và cơ sở không được tiếp tục hoạt động cho đến khi được cấp giấy phép mới.
  • Kiểm tra, thanh tra sau khi cấp phép: Việc có giấy phép không có nghĩa là cơ sở sẽ không bị kiểm tra nữa. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm có quyền và trách nhiệm tổ chức các đợt thanh tra, kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất đối với các cơ sở đã được cấp phép để giám sát việc tuân thủ các quy định.
  • Xử lý vi phạm: Nếu qua kiểm tra, phát hiện cơ sở vi phạm các quy định về an toàn thực phẩm, tùy theo mức độ vi phạm, cơ sở có thể bị xử phạt vi phạm hành chính (phạt tiền, cảnh cáo), buộc khắc phục hậu quả, tạm đình chỉ hoạt động hoặc nặng hơn là bị thu hồi Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Việc bị thu hồi giấy phép là hình thức xử lý rất nghiêm khắc, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của cơ sở.

Việc nắm rõ các quy định về hiệu lực, thủ tục cấp lại và sẵn sàng cho các đợt kiểm tra giúp cơ sở chủ động duy trì các điều kiện an toàn thực phẩm, đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục và hợp pháp, đồng thời xây dựng niềm tin lâu dài với người tiêu dùng.

Kết Luận

Đăng ký Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm là một thủ tục pháp lý bắt buộc và là nền tảng vững chắc cho mọi cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm tại Việt Nam. Quá trình này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, đáp ứng các yêu cầu về cơ sở vật chất, trang thiết bị, cũng như điều kiện về sức khỏe và kiến thức của người lao động.

Bài viết đã trình bày chi tiết các bước của thủ tục này, từ việc chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, quy trình thẩm định thực tế tại cơ sở, xác định cơ quan có thẩm quyền phù hợp với từng loại hình kinh doanh, đến việc làm rõ đối tượng nào cần và không cần giấy phép theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Việc hiểu rõ các quy định về hiệu lực và trách nhiệm tuân thủ sau khi được cấp phép cũng là điều cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh bền vững.

Đối với các chủ cơ sở, việc chủ động tìm hiểu, chuẩn bị và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thực phẩm không chỉ giúp hoạt động kinh doanh hợp pháp, tránh các rủi ro pháp lý mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng, nâng cao uy tín và tạo dựng lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Nếu gặp khó khăn trong quá trình thực hiện thủ tục, việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý hoặc các đơn vị tư vấn chuyên ngành về an toàn thực phẩm là một giải pháp hữu ích.

Gửi phản hồi