An toàn thực phẩm luôn là mối quan tâm hàng đầu, đặc biệt là đối với các sản phẩm nhập khẩu. Để đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng và tuân thủ quy định của pháp luật, mọi lô hàng thực phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đều phải trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt. Việc đăng Ký Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm nhập khẩu là bước bắt buộc đối với các doanh nghiệp. Quy trình này có thể phức tạp với nhiều phương thức kiểm tra khác nhau. Bài viết này sẽ tập trung làm rõ về phương thức kiểm tra thông thường, đối tượng áp dụng, hồ sơ cần chuẩn bị và trình tự thực hiện theo quy định của Nghị định 15/2018/NĐ-CP, giúp doanh nghiệp nắm vững các yêu cầu để việc nhập khẩu diễn ra thuận lợi và đảm bảo tính pháp lý cho sản phẩm, góp phần xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng về chất lượng và an toàn của thực phẩm lưu hành trên thị trường Việt Nam.
Tầm Quan Trọng Của Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm Nhập Khẩu
Nội dung
- 1 Tầm Quan Trọng Của Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm Nhập Khẩu
- 2 Các Phương Thức Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm Nhập Khẩu Phổ Biến
- 3 Hồ Sơ Cần Thiết Để Đăng Ký Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm Nhập Khẩu Theo Phương Thức Thông Thường
- 4 Trình Tự Thực Hiện Kiểm Tra Nhà Nước Về An Toàn Thực Phẩm Nhập Khẩu Theo Phương Thức Thông Thường
- 5 Lưu Ý Quan Trọng Khi Đăng Ký Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm
- 6 Kết Luận
Với xu thế hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, lượng thực phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đang gia tăng đáng kể về chủng loại và khối lượng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc kiểm soát chất lượng và an toàn ngay tại cửa khẩu. Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu không chỉ là rào cản kỹ thuật cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn là công cụ để quản lý thị trường, chống gian lận thương mại và đảm bảo cạnh tranh lành mạnh giữa hàng hóa trong nước và nhập khẩu.
Mỗi loại thực phẩm từ các quốc gia khác nhau có thể tiềm ẩn những nguy cơ khác nhau về hóa chất độc hại, vi sinh vật gây bệnh, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, phụ gia vượt quá giới hạn cho phép, hoặc các yếu tố vật lý không an toàn. Quy trình kiểm tra giúp phát hiện và ngăn chặn kịp thời những lô hàng không đạt chuẩn, đảm bảo chỉ những sản phẩm an toàn mới được phép lưu thông trên thị trường Việt Nam. Việc tuân thủ các quy định về kiểm tra và an toàn vệ sinh thực phẩm là trách nhiệm của mọi nhà nhập khẩu.
Các Phương Thức Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm Nhập Khẩu Phổ Biến
Theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP, việc kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu được áp dụng theo ba phương thức chính, tùy thuộc vào mức độ rủi ro và lịch sử tuân thủ của lô hàng cũng như cơ sở sản xuất. Việc hiểu rõ các phương thức này giúp doanh nghiệp xác định được mình thuộc diện kiểm tra nào và cần chuẩn bị những gì.
Kiểm Tra Giảm
Phương thức kiểm tra giảm được áp dụng đối với các lô hàng, mặt hàng có mức độ rủi ro thấp hoặc đã chứng minh được độ tin cậy cao về an toàn thực phẩm. Các trường hợp cụ thể được áp dụng kiểm tra giảm bao gồm:
- Lô hàng, mặt hàng đã được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước xuất khẩu mà Việt Nam đã ký kết điều ước quốc tế thừa nhận lẫn nhau xác nhận đạt yêu cầu an toàn thực phẩm.
- Lô hàng, mặt hàng đã có kết quả kiểm tra của cơ quan có thẩm quyền nước xuất khẩu phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam.
- Lô hàng, mặt hàng đã có 03 lần liên tiếp trong vòng 12 tháng trước đó đạt yêu cầu nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường.
- Sản phẩm được sản xuất trong các cơ sở áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến được quốc tế công nhận như GMP, HACCP, ISO 22000, IFS, BRC, FSSC 22000 hoặc các hệ thống tương đương khác.
Phương thức kiểm tra giảm giúp rút ngắn thời gian thông quan và giảm chi phí cho doanh nghiệp nhập khẩu có lịch sử tuân thủ tốt hoặc sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cao.
Kiểm Tra Thông Thường
Kiểm tra thông thường là phương thức kiểm tra mặc định, áp dụng đối với tất cả các lô hàng, mặt hàng nhập khẩu, trừ các trường hợp được áp dụng phương thức kiểm tra giảm hoặc kiểm tra chặt. Điều này có nghĩa là nếu lô hàng của bạn không thuộc diện được kiểm tra giảm hoặc phải chịu kiểm tra chặt, thì sẽ áp dụng phương thức kiểm tra thông thường. Đây là phương thức phổ biến nhất, đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ đúng trình tự kiểm tra theo quy định. Việc đăng ký kiểm tra an toàn thực phẩm theo phương thức thông thường là nền tảng để doanh nghiệp có thể được xem xét chuyển sang kiểm tra giảm trong tương lai nếu tuân thủ tốt.
Kiểm Tra Chặt
Phương thức kiểm tra chặt được áp dụng đối với các lô hàng, mặt hàng có mức độ rủi ro cao hơn hoặc có vấn đề về tuân thủ trong quá khứ. Các trường hợp bị áp dụng kiểm tra chặt bao gồm:
- Lô hàng, mặt hàng đã không đạt yêu cầu nhập khẩu tại lần kiểm tra trước đó.
- Lô hàng, mặt hàng không đạt yêu cầu trong các lần thanh tra, kiểm tra (nếu có) do cơ quan chức năng thực hiện.
- Có cảnh báo từ các cơ quan quản lý nhà nước của Việt Nam (Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Công Thương, UBND cấp tỉnh) hoặc từ cơ quan có thẩm quyền tại nước ngoài hoặc từ chính nhà sản xuất về các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm.
Kiểm tra chặt đòi hỏi quy trình kiểm tra kỹ lưỡng hơn, có thể bao gồm kiểm tra tại cửa khẩu và kiểm tra tại kho của doanh nghiệp, lấy mẫu xét nghiệm nhiều chỉ tiêu hơn, dẫn đến thời gian thông quan kéo dài và chi phí tăng lên.
Hồ Sơ Cần Thiết Để Đăng Ký Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm Nhập Khẩu Theo Phương Thức Thông Thường
Đối với các lô hàng áp dụng phương thức kiểm tra thông thường, việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác bộ hồ sơ đăng ký kiểm tra là vô cùng quan trọng, giúp quá trình được xử lý nhanh chóng và tránh phát sinh vướng mắc. Dựa theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký kiểm tra an toàn thực phẩm theo phương thức kiểm tra thông thường bao gồm các tài liệu sau:
-
Giấy đăng ký kiểm tra thực phẩm nhập khẩu: Đây là văn bản chính thức do chủ hàng lập theo Mẫu số 04 tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Giấy đăng ký này cung cấp các thông tin cơ bản về chủ hàng, thông tin về lô hàng (tên sản phẩm, khối lượng, xuất xứ, cửa khẩu nhập khẩu, v.v.) và cam kết tuân thủ quy định pháp luật. Việc điền thông tin chính xác vào mẫu này là bước đầu tiên và bắt buộc trong quy trình.
-
Bản tự công bố sản phẩm: Đối với các sản phẩm thực phẩm không thuộc danh mục phải đăng ký bản công bố sản phẩm (theo quy định tại Điều 13 Nghị định 15/2018/NĐ-CP), doanh nghiệp phải nộp Bản tự công bố sản phẩm. Công bố an toàn thực phẩm là trách nhiệm của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm nhằm thông báo với cơ quan nhà nước có thẩm quyền về việc sản phẩm của mình đã phù hợp với quy định an toàn thực phẩm. Bản tự công bố phải đầy đủ thông tin theo quy định, bao gồm tên sản phẩm, thành phần, các chỉ tiêu chất lượng, chỉ tiêu an toàn, thời hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng, bảo quản, và các thông tin khác liên quan. Mặc dù là “tự công bố”, doanh nghiệp vẫn phải đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin, chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung đã công bố.
-
03 Thông báo kết quả xác nhận thực phẩm đạt yêu cầu nhập khẩu liên tiếp theo phương thức kiểm tra chặt (bản chính): Tài liệu này chỉ cần nộp trong trường hợp lô hàng hoặc mặt hàng đang được chuyển đổi phương thức kiểm tra từ kiểm tra chặt sang kiểm tra thông thường. Để được chuyển đổi, lô hàng phải có 03 lần kiểm tra chặt liên tiếp gần nhất đều đạt yêu cầu nhập khẩu. Việc nộp bản chính các thông báo này là bằng chứng để cơ quan kiểm tra xác nhận đủ điều kiện chuyển phương thức kiểm tra. Điều này khuyến khích doanh nghiệp duy trì chất lượng và tuân thủ quy định để giảm bớt gánh nặng kiểm tra.
-
Bản sao Danh mục hàng hóa (Packing list): Danh mục hàng hóa cung cấp chi tiết về số lượng, trọng lượng, loại bao bì của từng mặt hàng trong lô hàng nhập khẩu. Tài liệu này giúp cơ quan kiểm tra nắm được tổng quan về cấu trúc lô hàng, phục vụ cho việc kiểm tra hồ sơ và có thể hỗ trợ việc kiểm tra thực tế tại cửa khẩu nếu cần thiết.
-
Giấy chứng nhận đáp ứng các quy định về an toàn thực phẩm do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp (bản chính): Tài liệu này chỉ yêu cầu đối với một số sản phẩm đặc thù quy định tại Điều 14 Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Điều 14 quy định về thực phẩm nhập khẩu phải kiểm tra theo các quy định, tiêu chuẩn tương ứng của Việt Nam và yêu cầu giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật hoặc động vật, hoặc các giấy chứng nhận khác theo quy định của các điều ước quốc tế hoặc thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau. Giấy chứng nhận này là bằng chứng về việc sản phẩm đã được kiểm soát an toàn tại nước xuất khẩu theo tiêu chuẩn tương đương hoặc được Việt Nam công nhận. Lưu ý: quy định này không áp dụng đối với trường hợp thủy sản do tàu cá nước ngoài thực hiện đánh bắt, chế biến trên biển và bán trực tiếp cho Việt Nam.
Hình ảnh minh họa về kiểm tra an toàn thực phẩm nhập khẩu tại cửa khẩu
Việc chuẩn bị đầy đủ, chính xác và trung thực bộ hồ sơ này là yếu tố then chốt quyết định tốc độ và sự thuận lợi của quá trình đăng ký kiểm tra an toàn thực phẩm nhập khẩu theo phương thức thông thường. Doanh nghiệp cần rà soát kỹ lưỡng các yêu cầu để tránh sai sót không đáng có.
Trình Tự Thực Hiện Kiểm Tra Nhà Nước Về An Toàn Thực Phẩm Nhập Khẩu Theo Phương Thức Thông Thường
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu, chủ hàng cần tiến hành thực hiện quy trình kiểm tra theo trình tự quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Trình tự này được thực hiện như sau:
-
Nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra: Chủ hàng có trách nhiệm nộp bộ hồ sơ đăng ký kiểm tra theo quy định tại khoản 2 Điều 18 Nghị định 15/2018/NĐ-CP (như đã nêu ở phần trước). Thời điểm nộp hồ sơ là trước hoặc khi hàng về đến cửa khẩu. Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp đến cơ quan kiểm tra nhà nước tại cửa khẩu (thường là cơ quan kiểm tra chuyên ngành thuộc Bộ Y tế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, hoặc Bộ Công Thương tùy loại sản phẩm) hoặc thông qua Cổng thông tin một cửa quốc gia nếu đã triển khai hệ thống điện tử cho ngành tương ứng. Việc nộp hồ sơ qua Cổng thông tin một cửa quốc gia ngày càng phổ biến, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại và tăng tính minh bạch trong quá trình xử lý.
-
Cơ quan kiểm tra nhà nước xử lý hồ sơ: Trong thời hạn tối đa 03 (ba) ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan kiểm tra nhà nước có trách nhiệm xem xét hồ sơ. Dựa trên việc kiểm tra hồ sơ, cơ quan này sẽ ra Thông báo thực phẩm đạt hoặc không đạt yêu cầu nhập khẩu theo Mẫu số 05 Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Đây là kết quả sơ bộ dựa trên việc kiểm tra giấy tờ. Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc cần bổ sung, cơ quan kiểm tra sẽ thông báo rõ lý do và căn cứ pháp lý cho yêu cầu bổ sung đó. Chủ hàng cần phối hợp nhanh chóng để hoàn thiện hồ sơ. Quá trình này đôi khi yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thêm giải trình hoặc bằng chứng bổ sung để làm rõ thông tin trong hồ sơ ban đầu.
-
Chủ hàng nộp Thông báo kết quả cho cơ quan hải quan: Sau khi nhận được Thông báo kết quả xác nhận thực phẩm đạt yêu cầu nhập khẩu từ cơ quan kiểm tra nhà nước, chủ hàng có trách nhiệm nộp Thông báo này cho cơ quan hải quan tại cửa khẩu. Đây là căn cứ để cơ quan hải quan tiến hành thủ tục thông quan cho lô hàng thực phẩm nhập khẩu. Nếu thông báo là “không đạt yêu cầu nhập khẩu”, lô hàng sẽ không được phép thông quan và có thể phải xử lý theo quy định pháp luật (ví dụ: tái xuất, tiêu hủy). Việc có được biên bản kiểm tra an toàn thực phẩm đạt yêu cầu là điều kiện tiên quyết để lô hàng được phép nhập khẩu chính thức vào thị trường Việt Nam.
Trình tự này tương đối đơn giản nếu hồ sơ đầy đủ và sản phẩm không có vấn đề về an toàn. Tuy nhiên, bất kỳ sự chậm trễ hay sai sót nào trong việc chuẩn bị hồ sơ hoặc phản hồi yêu cầu bổ sung đều có thể ảnh hưởng đến thời gian thông quan, gây phát sinh chi phí lưu kho bãi và ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, việc nắm vững quy trình và chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ.
Đối với người tiêu dùng, việc hiểu được quy trình kiểm tra này có thể tăng thêm niềm tin vào sự quản lý của nhà nước đối với thực phẩm nhập khẩu. Mỗi logo an toàn thực phẩm trên bao bì sản phẩm nhập khẩu là minh chứng cho một quá trình kiểm soát chặt chẽ từ nguồn gốc đến khi đến tay người tiêu dùng. Các hoạt động hình ảnh tuyên truyền vệ sinh an toàn thực phẩm cũng góp phần nâng cao nhận thức chung của cả nhà sản xuất, kinh doanh và người tiêu dùng về tầm quan trọng của vấn đề này.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Đăng Ký Kiểm Tra An Toàn Thực Phẩm
Để quá trình đăng ký kiểm tra an toàn thực phẩm nhập khẩu diễn ra hiệu quả, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm sau:
- Tìm hiểu kỹ về sản phẩm nhập khẩu: Nắm rõ thành phần, quy trình sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm ngay từ nước xuất khẩu. Điều này giúp doanh nghiệp xác định chính xác loại hình sản phẩm, cơ quan kiểm tra chuyên ngành phụ trách và các yêu cầu đặc thù (nếu có).
- Luôn cập nhật các quy định pháp luật: Các quy định về an toàn thực phẩm có thể thay đổi theo thời gian. Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật Nghị định 15/2018/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan, cũng như các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật áp dụng cho sản phẩm của mình.
- Chuẩn bị hồ sơ sớm và đầy đủ: Không nên chờ đến khi hàng về đến cửa khẩu mới bắt đầu chuẩn bị hồ sơ. Việc chuẩn bị sớm giúp có đủ thời gian để rà soát, bổ sung và xử lý các vấn đề phát sinh. Đảm bảo mọi giấy tờ đều hợp lệ, đầy đủ thông tin và theo đúng mẫu quy định.
- Lưu trữ hồ sơ cẩn thận: Mọi hồ sơ liên quan đến việc kiểm tra an toàn thực phẩm cần được lưu trữ cẩn thận cho mục đích kiểm tra sau này của cơ quan chức năng hoặc để phục vụ cho việc chuyển đổi phương thức kiểm tra (ví dụ: từ kiểm tra chặt sang thông thường).
- Tận dụng hệ thống một cửa quốc gia: Nếu sản phẩm thuộc diện được kiểm tra qua Cổng thông tin một cửa quốc gia, hãy tận dụng hệ thống này để nộp hồ sơ trực tuyến. Điều này giúp theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ dễ dàng hơn và tiết kiệm thời gian, công sức.
- Liên hệ với cơ quan kiểm tra chuyên ngành: Nếu có bất kỳ thắc mắc hay vướng mắc nào trong quá trình chuẩn bị hồ sơ hoặc thực hiện quy trình, đừng ngần ngại liên hệ với cơ quan kiểm tra chuyên ngành phụ trách để được hướng dẫn cụ thể.
Việc tuân thủ chặt chẽ các quy định về đăng ký kiểm tra an toàn thực phẩm nhập khẩu không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là cách để doanh nghiệp khẳng định uy tín, chất lượng sản phẩm và trách nhiệm với cộng đồng.
Kết Luận
Quy trình đăng ký kiểm tra an toàn thực phẩm nhập khẩu theo phương thức thông thường là một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng thực phẩm từ nước ngoài vào Việt Nam. Mặc dù có thể có nhiều thủ tục và giấy tờ cần chuẩn bị, nhưng việc nắm vững đối tượng áp dụng, hồ sơ cần thiết và trình tự thực hiện theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong công việc. Việc tuân thủ đầy đủ các yêu cầu này không chỉ đảm bảo tính pháp lý cho lô hàng mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và xây dựng một thị trường thực phẩm lành mạnh, minh bạch. Đối với người tiêu dùng, việc biết được quy trình kiểm tra này diễn ra như thế nào sẽ tăng thêm sự yên tâm khi lựa chọn các sản phẩm nhập khẩu trên thị trường.
Nguồn tham khảo: Nghị định 15/2018/NĐ-CP.