Màng chống thấm HDPE (High-Density Polyethylene) là vật liệu địa kỹ thuật đóng vai trò thiết yếu trong nhiều dự án xây dựng, môi trường và nuôi trồng thủy sản hiện đại. Từ việc lót hồ nuôi tôm, hầm biogas, đến các bãi chôn lấp chất thải hay hồ cảnh quan, màng HDPE mang lại giải pháp chống thấm hiệu quả, bền vững và tiết kiệm chi phí. Nhu cầu tìm hiểu về Giá Màng Hdpe không chỉ giúp các nhà thầu, chủ đầu tư lập dự toán chính xác mà còn hỗ trợ người dân lựa chọn sản phẩm phù hợp cho các công trình quy mô nhỏ.
Bài viết này của Việt Topreview sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về giá màng hdpe cập nhật nhất năm 2025, cùng với các yếu tố ảnh hưởng, tiêu chuẩn kỹ thuật, ứng dụng phổ biến, và những lưu ý quan trọng khi thi công và mua sắm. Hy vọng thông tin chi tiết này sẽ giúp quý độc giả đưa ra quyết định tối ưu, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cho mọi dự án, đặc biệt là khi xem xét mức giá màng HDPE 0.5mm cho các ứng dụng đa dạng.
Màng Chống Thấm HDPE Là Gì? Những Điều Cần Biết
Nội dung
- 1 Màng Chống Thấm HDPE Là Gì? Những Điều Cần Biết
- 2 Bảng Giá Màng HDPE Cập Nhật Mới Nhất Năm 2025
- 2.1 Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Màng HDPE
- 2.2 Bảng Báo Giá Màng Chống Thấm HDPE Nội Địa Theo Độ Dày
- 2.3 Bảng Báo Giá Bạt Nhựa HDPE Chống Thấm Theo Độ Dày
- 2.4 Bảng Báo Giá Bạt HDPE Lót Hồ Tôm Cá, Bờ Ao
- 2.5 Báo Giá Màng HDPE Dày 1.0mm Cho Hồ Chứa Nước & Biogas
- 2.6 Báo Giá Màng HDPE Dày 1.5mm Xử Lý Nước Thải & Hầm Biogas
- 2.7 Báo Giá Màng HDPE Dày 2.0mm Lót Bãi Rác
- 2.8 Báo Giá Màng Chống Thấm HDPE Solmax Nhập Khẩu
- 3 Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Màng Chống Thấm HDPE
- 4 Ứng Dụng Đa Dạng Của Màng Chống Thấm HDPE Trong Xây Dựng & Môi Trường
Màng chống thấm HDPE là một loại vật liệu polymer tổng hợp, được sản xuất chủ yếu từ 97.5% hạt nhựa HDPE nguyên sinh, kết hợp với 2.5% phụ gia carbon đen và các chất chống lão hóa, ổn định nhiệt, và kháng tia UV. Nhờ thành phần đặc biệt này, màng HDPE sở hữu khả năng kháng hóa chất và vi sinh vật vượt trội, cùng với tuổi thọ thiết kế lên đến hơn 25 năm. Sản phẩm này có hệ số thấm rất nhỏ, đạt 1×10^-14 cm/giây, khẳng định hiệu quả chống thấm tối ưu.
Màng HDPE trên thị trường có nhiều độ dày phổ biến như 0.3mm, 0.5mm, 0.75mm, 1.0mm, 1.5mm và 2.0mm, thường được gọi tắt là bạt 3 zem, 5 zem, 7.5 zem, 10 zem, 15 zem, 20 zem. Việc lựa chọn độ dày phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình. Giá màng HDPE cũng sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ dày, nguồn gốc sản xuất (trong nước hay nhập khẩu) và chất lượng hạt nhựa nguyên sinh hay tái chế. Màng HDPE HSE của các nhà sản xuất Việt Nam thường có mức giá ở phân khúc giữa so với màng HDPE nhập khẩu cao cấp.
Màng chống thấm HDPE do Ngọc Phát cung cấp được khách hàng sử dụng nhiều*Màng chống thấm HDPE được ứng dụng rộng rãi trong nhiều dự án, là lựa chọn tin cậy của nhiều nhà thầu và chủ đầu tư.*
Bảng Giá Màng HDPE Cập Nhật Mới Nhất Năm 2025
Việc nắm rõ giá màng HDPE là bước quan trọng giúp các chủ đầu tư và nhà thầu lập dự toán chính xác, tối ưu chi phí. Dưới đây là thông tin cập nhật về giá màng chống thấm HDPE và các yếu tố ảnh hưởng.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Màng HDPE
Báo giá màng chống thấm HDPE phụ thuộc vào nhiều yếu tố then chốt, bao gồm:
- Giá nguyên liệu: Giá hạt nhựa PE nguyên sinh, carbon đen và các phụ gia chiếm phần lớn trong cấu thành
giá màng HDPE. - Khối lượng và độ dày: Đương nhiên, khối lượng mua càng lớn và độ dày càng cao thì giá thành mỗi mét vuông cũng sẽ có sự khác biệt.
- Địa điểm giao hàng: Chi phí vận chuyển đến công trình cũng là một yếu tố đáng kể.
- Khổ rộng màng HDPE: Các khổ rộng tiêu chuẩn như 6m, 7m, 8m sẽ có giá khác nhau.
- Chất lượng hạt nhựa: Màng HDPE sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo độ bền và tuổi thọ.
- Xuất xứ: Màng HDPE Việt Nam và màng HDPE nhập khẩu (như Solmax) có mức giá khác biệt đáng kể.
- Biến động giá dầu mỏ: Là sản phẩm polymer tổng hợp từ quá trình cracking dầu mỏ,
giá màng chống thấm HDPEcũng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sự biến động của thị trường dầu mỏ. - Giá thi công: Đối với các dự án lớn, chi phí thi công cũng cần được tính toán vào tổng thể.
Bảng Báo Giá Màng Chống Thấm HDPE Nội Địa Theo Độ Dày
Dưới đây là bảng báo giá màng chống thấm HDPE sản xuất tại Việt Nam của Ngọc Phát, cập nhật mới nhất ngày 06/11/2025, để quý khách tham khảo:
| Tên Màng HDPE | Quy cách | Đơn giá tham khảo VNĐ/m2 | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 0.3mm | 8m x 250m, 8m x 100m, 6m x 100m | 15.000 | Liên hệ 0989 686 661 để báo giá chi tiết |
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 0.5mm | 8m x 300m, 6m x 50m | 25.000 | |
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 0.75mm | 8m x 250m | 36.000 | |
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 1.0mm | 8m x 185m | 50.000 | |
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 1.5mm | 8m x 125m | 72.000 | |
| Màng Chống Thấm HDPE HSE dày 2.0mm | 7m x 105m | 100.000 |
Lưu ý: Đơn giá trên là giá tại kho Hà Nam và Long An, hỗ trợ giao công trình với số lượng từ 5000 m2. Chúng tôi có thể cung cấp theo quy cách và độ dày khác nhau.
Bảng báo giá màng chống thấm HDPE lót bãi rác hồ biogas và xử lý nước thải*Bảng báo giá tổng hợp các loại màng chống thấm HDPE theo độ dày, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.*
Bảng Báo Giá Bạt Nhựa HDPE Chống Thấm Theo Độ Dày
Bạt nhựa HDPE chống thấm cũng là một tên gọi khác của màng HDPE, thường được dùng cho các ứng dụng lót ao hồ, chứa nước. Báo giá bạt nhựa HDPE cập nhật ngày 06/11/2025:
| Giá bạt nhựa HDPE chống thấm | Quy cách | Đơn giá tham khảo VNĐ/m2 | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giá bạt nhựa HDPE chống thấm dày 0.3mm | 8m x 100m, 6m x 100m, 6m x 50m | 15.000 | Liên hệ 0989 686 661 để nhận báo giá |
| Giá bạt nhựa HDPE chống thấm dày 0.5mm | 8m x 300m, 6m x 50m, 6m x 100m | 25.000 | |
| Giá bạt nhựa HDPE chống thấm dày 0.75mm | 8m x 250m | 36.000 | |
| Giá bạt nhựa HDPE chống thấm dày 1.0mm | 8m x 185m | 50.000 | |
| Giá bạt nhựa HDPE chống thấm dày 1.5mm | 8m x 125m | 72.000 | |
| Giá bạt nhựa HDPE chống thấm dày 2.0mm | 7m x 105m | 100.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách có thể liên hệ Hotline 0989 686 661 để mua sản phẩm chính hãng với giá hợp lý.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về báo giá màng HDPE 1mm và các độ dày khác, quý khách nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
Bảng Báo Giá Bạt HDPE Lót Hồ Tôm Cá, Bờ Ao
Đối với ngành nuôi trồng thủy sản, bạt HDPE lót hồ tôm cá, bờ ao là giải pháp tối ưu giúp chống thấm, giữ nước và ngăn ngừa ô nhiễm. Các độ dày phổ biến là 0.3mm, 0.5mm, 0.75mm và 1.0mm. Bảng giá bạt HDPE lót hồ tôm cá bờ ao cập nhật ngày 06/11/2025:
| Giá bạt HDPE lót hồ tôm cá bờ ao | Quy cách | Đơn giá tham khảo VNĐ/m2 | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Giá bạt HDPE lót hồ tôm cá bờ ao dày 0.3mm | 8m x 100m, 6m x 100m, 6m x 50m, 5m x 100m, 5m x 50m | 15.000 | Liên hệ 0989 686 661 để báo giá nhanh chóng |
| Giá bạt HDPE lót hồ tôm cá bờ ao dày 0.5mm | 8m x 300m, 6m x 50m, 6m x 100m, 5m x 100m, 5m x 50m | 25.000 | |
| Giá bạt HDPE lót hồ tôm cá bờ ao dày 0.75mm | 8m x 250m | 36.000 | |
| Giá bạt HDPE lót hồ tôm cá bờ ao dày 1.0mm | 8m x 185m | 50.000 |
Bảng giá trên mang tính tham khảo. Liên hệ Hotline Công ty Ngọc Phát để mua hàng với giá ưu đãi và được hỗ trợ cắt lẻ.
Báo Giá Màng HDPE Dày 1.0mm Cho Hồ Chứa Nước & Biogas
Màng chống thấm HDPE dày 1.0mm thường được sử dụng cho các công trình quan trọng như lót hồ chứa nước công nghiệp, hồ cảnh quan khu đô thị, và hầm biogas. Yêu cầu kỹ thuật đối với những hạng mục này rất cao, do đó cần sử dụng màng HDPE chất lượng tốt, đáp ứng các thông số thiết kế.
Bảng giá màng HDPE dày 1.0mm chi tiết (cập nhật từ Ngọc Phát):
| STT | Nội dung chi tiết | Đơn vị tính | Đơn giá VNĐ | Số lượng | Thành tiền VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Báo giá màng chống thấm HDPE dày 1.0mm chất lượng cao giá rẻ | M2 | 50.000 | 5.000 | Liên hệ |
| 2 | Báo giá màng HDPE dày 1.0mm tại Hà Nam và các tỉnh lân cận | M2 | 50.000 | 5.000 | Liên hệ |
| 3 | Báo giá màng HDPE dày 1.0mm tại Miền Trung | M2 | 52.000 | 5.000 | Liên hệ |
| 4 | Báo giá màng HDPE dày 1.0mm và thi công trọn gói | M2 | 60.000 | 5.000 | Liên hệ |
| 5 | Báo giá màng HDPE dày 1.0mm và thi công hàn bạt | M2 | 55.000 | 5.000 | Liên hệ |
Bảng giá màng HDPE dày 1.0mm chỉ mang tính tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để được tư vấn và chốt đơn với giá mong muốn.
Báo Giá Màng HDPE Dày 1.5mm Xử Lý Nước Thải & Hầm Biogas
Màng chống thấm HDPE dày 1.5mm là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng lót hồ xử lý nước thải công nghiệp và làm hầm biogas. Đây là độ dày phổ biến cho “bạt biogas” do yêu cầu cao về khả năng chống thấm và độ bền.
Bảng giá màng HDPE dày 1.5mm xử lý nước thải và hồ biogas (cập nhật từ Ngọc Phát):
| STT | Nội dung chi tiết | Đơn vị tính | Đơn giá VNĐ | Số lượng | Thành tiền VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Báo giá màng chống thấm HDPE dày 1.5mm chất lượng cao giá rẻ | M2 | 72.000 | 2.000 | Liên hệ |
| 2 | Báo giá màng HDPE dày 1.5mm tại Hà Nam và các tỉnh lân cận | M2 | 72.000 | 2.000 | Liên hệ |
| 3 | Báo giá màng HDPE dày 1.5mm tại Miền Trung | M2 | 73.000 | 2.000 | Liên hệ |
| 4 | Báo giá màng HDPE dày 1.5mm và thi công trọn gói | M2 | 80.000 | 5.000 | Liên hệ |
| 5 | Báo giá màng HDPE dày 1.5mm và thi công hàn bạt | M2 | 76.000 | 5.000 | Liên hệ |
Liên hệ Hotline để được tư vấn chi tiết về giá màng HDPE 1.5mm và các gói thi công trọn gói.
Báo Giá Màng HDPE Dày 2.0mm Lót Bãi Rác
Màng chống thấm HDPE dày 2.0mm là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống thấm tuyệt đối và độ bền cơ học cao, như lót bãi rác và bãi thải xỉ nhà máy nhiệt điện. Các dự án này có yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, cần sử dụng màng HDPE chất lượng cao nhất.
Bảng giá màng HDPE dày 2.0mm lót bãi rác (cập nhật từ Ngọc Phát):
| STT | Nội dung chi tiết | Đơn vị tính | Đơn giá VNĐ | Số lượng | Thành tiền VNĐ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Báo giá màng chống thấm HDPE dày 2.0mm chất lượng cao giá rẻ | M2 | 100.000 | 2.000 | Liên hệ |
| 2 | Báo giá màng HDPE dày 2.0mm tại Hà Nam và các tỉnh lân cận | M2 | 100.000 | 2.000 | Liên hệ |
| 3 | Báo giá màng HDPE dày 2.0mm tại Miền Trung | M2 | 103.000 | 2.000 | Liên hệ |
| 4 | Báo giá màng HDPE dày 2.0mm và thi công trọn gói | M2 | 110.000 | 5.000 | Liên hệ |
| 5 | Báo giá màng HDPE dày 2.0mm và thi công hàn bạt | M2 | 105.000 | 5.000 | Liên hệ |
Bảng giá màng HDPE dày 2.0mm chi tiết giúp quý khách dễ dàng dự toán chi phí.
Báo Giá Màng Chống Thấm HDPE Solmax Nhập Khẩu
Màng chống thấm HDPE Solmax là sản phẩm nhập khẩu từ hãng Solmax Canada, được sản xuất tại Thái Lan và Malaysia, nổi tiếng về chất lượng cao. Sản phẩm này thường được sử dụng cho các công trình lớn, yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt như bãi rác, hầm biogas.
Giá màng chống thấm HDPE Solmax phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá nguyên liệu hạt nhựa HDPE, tỷ giá USD, cước vận chuyển quốc tế và nội địa, chi phí lưu kho. Ngọc Phát cung cấp bảng giá tham khảo màng chống thấm HDPE Solmax nhập khẩu (cập nhật ngày 06/11/2025):
| STT | Nội dung | Số lượng | Đơn giá VNĐ | Thành tiền |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Màng chống thấm HDPE 0.75mm (Solmax Thái Lan, 7m x 280m) | 9.800m2 (5 cuộn) | 45.000 | 441.000.000 |
| 2 | Màng chống thấm HDPE 1.0mm (Solmax Thái Lan, 7m x 210m) | 10.290m2 (7 cuộn) | 55.000 | 565.950.000 |
| 3 | Màng chống thấm HDPE 1.5mm (Solmax Thái Lan, 7m x 140m) | 9.800m2 (10 cuộn) | 80.000 | 784.000.000 |
| 4 | Màng chống thấm HDPE 2.0mm (Solmax Thái Lan, 7m x 105m) | 7.350m2 (10 cuộn) | 105.000 | 771.750.000 |
| 5 | Màng chống thấm HDPE 2.0mm (Solmax Malaysia, 8m x 105m) | 8.400m2 (10 cuộn) | 108.000 | 907.200.000 |
| 6 | Màng chống thấm HDPE 1.5mm (Solmax Malaysia, 8m x 140m) | 10.080m2 (9 cuộn) | 83.000 | 836.640.000 |
| 7 | Màng chống thấm HDPE 1.0mm (Solmax Malaysia, 8m x 210m) | 8.400m2 (5 cuộn) | 58.000 | 487.200.000 |
| 8 | Màng chống thấm HDPE 0.75mm (Solmax Malaysia, 8m x 280m) | 11.200m2 (5 cuộn) | 48.000 | 537.600.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên có hiệu lực tại thời điểm báo giá và mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi tùy thời điểm.
Báo giá màng chống thấm HDPE Solmax cao cấp chính hãng giá rẻ*Màng chống thấm HDPE Solmax là lựa chọn cao cấp cho các dự án lớn, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội.*
Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Của Màng Chống Thấm HDPE
Tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố cốt lõi để đánh giá chất lượng và độ bền của màng chống thấm HDPE. Các sản phẩm màng HDPE của Ngọc Phát đều tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đặc biệt là ASTM D. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết cho từng độ dày màng chống thấm HDPE HSE:
Thông số màng chống thấm HDPE Việt Nam*Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của màng chống thấm HDPE HSE giúp khách hàng đánh giá chất lượng sản phẩm.*
Tiêu Chuẩn Màng Chống Thấm HDPE Dày 0.3mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử Menthod | Đơn vị Đơn vị | HDPE HSE 0.3 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 0.3 |
| Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | |||
| Lực kéo đứt – Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | 8 |
| Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | % | 600 | |
| Lực chịu biến dạng – Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | 5 |
| Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | % | 13 | |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 40 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 105 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 8 |
Tiêu Chuẩn Màng Chống Thấm HDPE Dày 0.5mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử Menthod | Đơn vị Đơn vị | HDPE HSE 0.5 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 0.5 |
| Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | |||
| Lực kéo đứt – Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | 14 |
| Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | % | 700 | |
| Lực chịu biến dạng – Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | 8 |
| Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | % | 13 | |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 68 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 176 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 8 |
Tiêu Chuẩn Màng Chống Thấm HDPE Dày 0.75mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử Menthod | Đơn vị Đơn vị | HDPE HSE 0.75 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 0.75 |
| Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | |||
| Lực kéo đứt – Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | 21 |
| Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | % | 700 | |
| Lực chịu biến dạng – Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | 11 |
| Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | % | 13 | |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 95 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | M | 264 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 8 |
Tiêu Chuẩn Màng Chống Thấm HDPE Dày 1.0mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử Menthod | Đơn vị Đơn vị | HDPE HSE 1.0 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 1.0 |
| Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | |||
| Lực kéo đứt – Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | 28 |
| Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | % | 700 | |
| Lực chịu biến dạng – Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | 15 |
| Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | % | 13 | |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 128 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 352 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 8 |
Tiêu Chuẩn Màng Chống Thấm HDPE Dày 1.5mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử Menthod | Đơn vị Đơn vị | HDPE HSE 1.5 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 1.5 |
| Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | |||
| Lực kéo đứt – Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | 43 |
| Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | % | 700 | |
| Lực chịu biến dạng – Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | 25 |
| Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | % | 13 | |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 190 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 540 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 8 |
Để tìm hiểu thêm về chi tiết giá màng HDPE 1.5mm và các thông số liên quan, quý khách có thể tham khảo trực tiếp từ nhà cung cấp.
Tiêu Chuẩn Màng Chống Thấm HDPE Dày 2.0mm
| Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thử Menthod | Đơn vị Đơn vị | HDPE HSE 2.0 |
|---|---|---|---|
| Độ dày trung bình – Average Thickness | ASTM D 5199 | mm(-10%) | 2.0 |
| Độ dày tối thiểu – Minimum thickness | |||
| Lực kéo đứt – Strength at Break | ASTM D 6693 | kN/m | 57 |
| Độ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | % | 700 | |
| Lực chịu biến dạng – Strength at Yield | ASTM D 6693 | kN/m | 34 |
| Độ giãn biến dạng – Elongation at Yield | % | 13 | |
| Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | N | 250 |
| Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | N | 705 |
| Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
| Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g/cm3 | 0.94 |
| Khổ rộng – Width | Normal | m | 7 |
Các bảng tiêu chuẩn này cung cấp thông tin cần thiết để đánh giá chất lượng màng HDPE, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cho từng loại công trình cụ thể.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Màng Chống Thấm HDPE Trong Xây Dựng & Môi Trường
Màng chống thấm HDPE được ứng dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng kháng hóa chất vượt trội. Các ứng dụng chính bao gồm:
- Bãi Chứa chất thải nguy hại
- Chống thấm Bãi rác
- Xử lý nước thải
- Chống thấm Hầm chứa thứ cấp
- Lót ao nuôi trồng thủy sản
- Lót kênh mương thủy lợi
- Lót hồ chứa nước ngọt
- Chống thấm Bồn trữ nước
- Xử lý Chất thải Khai thác mỏ
- Xây dựng hầm Biogas
- Chống mất nước trong quá trình đổ bê tông
Xử Lý Chất Thải Độc Hại và Nước Thải
Xử lý chất thải độc hại là một trong những thách thức lớn của các ngành công nghiệp. Màng chống thấm HDPE là giải pháp bền vững và đáng tin cậy để chứa các nguyên liệu độc hại, xử lý nước thải và làm lớp đệm lọc nước trong khai thác mỏ. Với khả năng kháng hóa chất, chống thấm hiệu quả và độ dẻo cao, màng HDPE giúp bảo vệ môi trường khỏi các tác động tiêu cực của chất thải.
Màng chống thấm Hdpe xử lý chất độc hại*Màng chống thấm HDPE đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và ngăn chặn sự phát tán của chất thải độc hại, bảo vệ môi trường.*
Nuôi Trồng Thủy Sản, Kênh Mương & Hồ Chứa Nước
Trong thế kỷ 21, dự trữ nước ngọt và nuôi trồng thủy sản bền vững là vô cùng quan trọng. Màng chống thấm HDPE, với đặc tính an toàn, không độc hại, là vật liệu lót lý tưởng cho các hồ nuôi tôm, cá, kênh mương thủy lợi và hồ chứa nước. Được sản xuất từ hạt polyethylene chất lượng cao cùng với carbon đen và chất chống oxy hóa, bạt lót hồ HDPE có khả năng kháng tia cực tím hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ cao ngay cả khi lắp đặt ngoài trời trong thời gian dài. Điều này giúp giảm thiểu thất thoát nước và tạo môi trường sống ổn định cho thủy sản.
Lót Bãi Rác
Với khả năng chống thấm vượt trội, cường độ chịu kéo và sức kháng thủng cao, cùng với đặc tính kháng tia cực tím, màng chống thấm HDPE là giải pháp lâu dài cho việc lót và phủ các bãi chôn lấp rác thải. Bạt lót ao HDPE có nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng dự án. Ngoài màu đen phổ biến, màng chống thấm HDPE còn có các màu khác, giúp dễ dàng phát hiện các khu vực hư hỏng và tăng cường khả năng chống tia UV.

