Việc nắm vững kiến thức tiếng Anh lớp 8, đặc biệt là qua sách bài tập (SBT), là nền tảng quan trọng cho hành trình học ngoại ngữ của các em học sinh. Unit 3: Teenagers trong sách Tiếng Anh 8 Global Success tập trung vào chủ đề quen thuộc và gần gũi – lứa tuổi thanh thiếu niên, với nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thú vị. Phần Reading (Đọc hiểu) trong unit này đóng vai trò then chốt, giúp các em rèn luyện kỹ năng đọc, nắm bắt thông tin và mở rộng vốn từ. Bài viết này của Viettopreview sẽ cung cấp hướng dẫn Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh 8 Unit 3 phần Reading, cụ thể là các bài tập trang 22, 23, 24 một cách chi tiết, dễ hiểu nhất, kèm theo giải thích cặn kẽ để các em không chỉ biết đáp án mà còn hiểu sâu sắc kiến thức. Đồng hành cùng chúng tôi để chinh phục các bài tập này và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!

Tổng quan kiến thức Unit 3: Teenagers – Sách Global Success

Trước khi đi vào giải chi tiết các bài tập, chúng ta hãy cùng điểm qua một số nội dung chính và kiến thức trọng tâm của Unit 3: Teenagers. Chủ đề này xoay quanh cuộc sống, sở thích, hoạt động và những vấn đề thường gặp của lứa tuổi thanh thiếu niên.

  • Từ vựng: Các từ vựng liên quan đến hoạt động ở trường (school clubs, activities, subjects), sở thích cá nhân (hobbies, interests), tính cách (confident, nervous, independent), kỹ năng (skills, leadership), các mối quan hệ bạn bè (peers, classmates).
  • Ngữ pháp: Unit này thường ôn tập và giới thiệu các cấu trúc liên quan đến thì hiện tại đơn, cách diễn đạt sở thích (like/love + V-ing), câu đề nghị (Why don’t you…?), câu hỏi về sở thích (What subjects are you interested in?), và các động từ khuyết thiếu chỉ lời khuyên (should).
  • Kỹ năng: Tập trung rèn luyện kỹ năng đọc hiểu các đoạn văn, hội thoại, bản tin liên quan đến chủ đề thanh thiếu niên và hoạt động trường học. Kỹ năng viết về sở thích, hoạt động câu lạc bộ. Kỹ năng nghe và nói về các chủ đề tương tự.

Việc nắm vững các kiến thức nền tảng này sẽ giúp các em tiếp cận và giải quyết các bài tập trong SBT một cách hiệu quả hơn.

Giải chi tiết bài tập SBT Tiếng Anh 8 Unit 3 Reading (Trang 22-24)

Dưới đây là phần hướng dẫn giải chi tiết từng bài tập trong sách bài tập Tiếng Anh 8 Global Success, Unit 3, phần Reading, trang 22, 23 và 24.

Bài 1 (Trang 22 SBT Tiếng Anh 8): Điền từ vào đoạn văn

Nhiệm vụ: Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank (Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào mỗi chỗ trống)

Đoạn văn:

Studies have proven that school club activities are important to both the physical and mental development of children. In sports clubs kids play sports regularly, and under the guidance of their (1)______ they improve their physical health. Moreover, children mix with friends from different classes in a new (2)______ where they can learn, share, and appreciate each other. Also, when they work with new friends in a club, they will become more confident and independent. Furthermore, when children work together in a (3)______ to deal with a problem or to do tasks, they have to work together to think about what they should do to (4)______ the task. They, therefore, can learn research and leadership (5)______. Many kids also find good role (6)______ in clubs, such as coaches or group leaders.

Các lựa chọn:

1. A. coaches B. teachers C. monitors D. peers
2. A. surrounding B. atmosphere C. neighbourhood D. environment
3. A. group B. team C. band D. gang
4. A. complete B. make C. do D. create
5. A. knowledge B. skills C. tasks D. jobs
6. A. idols B. figures C. models D. names

Đáp án:

1. A 2. D 3. B 4. A 5. B 6. C

Giải thích chi tiết:

  1. A. coaches: Huấn luyện viên. Đoạn văn nói về “sports clubs” (câu lạc bộ thể thao), nơi trẻ em chơi thể thao dưới sự hướng dẫn của người có chuyên môn. “Coaches” là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
    • B. teachers: giáo viên (chung chung)
    • C. monitors: lớp trưởng (không liên quan trực tiếp đến hướng dẫn thể thao)
    • D. peers: bạn bè đồng trang lứa (không phải người hướng dẫn)
  2. D. environment: Môi trường. Đoạn văn mô tả một “new environment” (môi trường mới) nơi trẻ em từ các lớp khác nhau gặp gỡ và tương tác.
    • A. surrounding: vùng xung quanh (không hoàn toàn phù hợp)
    • B. atmosphere: bầu không khí (thiên về cảm giác hơn là nơi chốn vật lý/xã hội)
    • C. neighbourhood: hàng xóm, khu phố (không liên quan đến câu lạc bộ trường học)
  3. B. team: Đội, nhóm (thường mang ý nghĩa cùng làm việc hướng tới mục tiêu chung). Khi trẻ em “work together… to deal with a problem or to do tasks”, chúng hoạt động như một “team”.
    • A. group: nhóm (nghĩa rộng hơn, có thể không cùng mục tiêu)
    • C. band: ban nhạc
    • D. gang: băng nhóm (thường mang nghĩa tiêu cực)
  4. A. complete: Hoàn thành. Cụm từ “complete the task” có nghĩa là hoàn thành nhiệm vụ, phù hợp với ngữ cảnh cần làm gì đó để giải quyết công việc được giao.
    • B. make the task: tạo ra nhiệm vụ
    • C. do the task: làm nhiệm vụ (cũng có thể đúng nhưng “complete” nhấn mạnh việc hoàn thành)
    • D. create the task: tạo ra nhiệm vụ
  5. B. skills: Kỹ năng. Đoạn văn nói về việc học hỏi “research and leadership skills” (kỹ năng nghiên cứu và lãnh đạo) thông qua làm việc nhóm.
    • A. knowledge: kiến thức
    • C. tasks: nhiệm vụ
    • D. jobs: công việc
  6. C. models: Hình mẫu. Cụm từ “role models” có nghĩa là hình mẫu lý tưởng để noi theo. Huấn luyện viên (coaches) và trưởng nhóm (group leaders) là những ví dụ về “good role models”.
    • A. idols: thần tượng (thường liên quan đến người nổi tiếng)
    • B. figures: nhân vật, số liệu
    • D. names: tên

Hướng dẫn dịch đoạn văn:

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng các hoạt động câu lạc bộ ở trường rất quan trọng đối với sự phát triển cả về thể chất và tinh thần của trẻ. Trong các câu lạc bộ thể thao, trẻ em chơi thể thao thường xuyên và dưới sự hướng dẫn của (1) huấn luyện viên, chúng cải thiện sức khỏe thể chất. Hơn nữa, trẻ hòa nhập với bạn bè từ các lớp khác nhau trong một (2) môi trường mới, nơi trẻ có thể học hỏi, chia sẻ và đánh giá cao lẫn nhau. Ngoài ra, khi làm việc với những người bạn mới trong câu lạc bộ, các em sẽ trở nên tự tin và độc lập hơn. Hơn nữa, khi trẻ làm việc cùng nhau trong một (3) đội để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện các nhiệm vụ, chúng phải làm việc cùng nhau để suy nghĩ về những gì chúng nên làm để (4) hoàn thành nhiệm vụ. Do đó, họ có thể học các (5) kỹ năng nghiên cứu và lãnh đạo. Nhiều đứa trẻ cũng tìm thấy những hình (6) mẫu tốt trong các câu lạc bộ, chẳng hạn như huấn luyện viên hoặc trưởng nhóm.

Bài 2 (Trang 22-23 SBT Tiếng Anh 8): Đọc hội thoại – True/False

Nhiệm vụ: Read the following conversation and tick (V) T (True) or F (False) (Đọc đoạn hội thoại sau và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Đoạn hội thoại:

  • Ms Kate: Hi Vy. Why don’t you join with your classmates in playing shuttlecock over there?
  • Vy: I’d like to. But they may not want me to join.
  • Ms Kate: Have you asked them yet?
  • Vy: I’m pretty sure that they will not let me join. They laugh at me in our maths class. I don’t like maths, and I’m not good at it.
  • Ms Kate: Alright, Vy. So what subjects are you interested in?
  • Vy: English and history. I love reading about things that happened in the past. I can read in English, and I easily remember events.
  • Ms Kate: Wow. Not everyone does well in those subjects. You should be proud of that. So, you want to become a historian?
  • Vy: Definitely, Miss. But my classmates all laughed at me when I told them.
  • Ms Kate: Don’t be nervous, Vy. You should be more confident in your abilities and don’t be afraid to show others what you can do. I’ll start a discussion in the school forum about respect soon …

Các câu nhận định:

  1. Vy doesn’t want to join her classmates.
  2. Vy has problems with maths.
  3. English and history are her favourite subjects.
  4. Her dream is to become a historian.
  5. Vy’s classmates don’t think highly of her.
  6. Vy is a confident student.
  7. Ms Kate advised Vy to be calm and to prove her abilities.
  8. Ms Kate will try to deal with Vy’s problem in the class.

Đáp án:

1. F 2. T 3. T 4. T
5. T 6. F 7. T 8. F

Giải thích chi tiết:

  1. F (Sai): Vy nói “I’d like to.” (Em muốn lắm chứ.) cho thấy em ấy muốn tham gia, nhưng sợ các bạn không cho.
  2. T (Đúng): Vy nói “I don’t like maths, and I’m not good at it.” (Em không thích toán, và em không giỏi môn đó.) và các bạn cười nhạo em trong lớp toán.
  3. T (Đúng): Khi được hỏi môn học yêu thích, Vy trả lời: “English and history.”
  4. T (Đúng): Khi cô Kate hỏi “So, you want to become a historian?”, Vy trả lời “Definitely, Miss.” (Chắc chắn rồi, thưa cô.)
  5. T (Đúng): Vy nói rằng các bạn cười nhạo em trong lớp toán (“They laugh at me in our maths class.”) và khi em nói về ước mơ làm nhà sử học (“But my classmates all laughed at me when I told them.”). Điều này cho thấy các bạn không đánh giá cao Vy.
  6. F (Sai): Cách nói chuyện của Vy (ngại ngùng, sợ sệt, lo lắng bị cười nhạo) và lời khuyên của cô Kate (“You should be more confident…”) cho thấy Vy không phải là một học sinh tự tin.
  7. T (Đúng): Cô Kate khuyên Vy “Don’t be nervous” (Đừng căng thẳng/lo lắng – tương đương với bình tĩnh) và “You should be more confident in your abilities and don’t be afraid to show others what you can do.” (Em nên tự tin hơn vào khả năng của mình và đừng ngại cho người khác thấy em có thể làm được gì – tức là chứng minh khả năng).
  8. F (Sai): Cô Kate nói “I’ll start a discussion in the school forum about respect soon …” (Cô sẽ sớm bắt đầu một cuộc thảo luận trên diễn đàn của trường về sự tôn trọng…). Diễn đàn trường khác với việc giải quyết vấn đề trực tiếp trong lớp học của Vy.

Hướng dẫn dịch đoạn hội thoại:

  • Cô Kate: Chào Vy. Sao em không ra kia chơi đá cầu cùng các bạn?
  • Vy: Em cũng muốn lắm ạ. Nhưng có lẽ các bạn ấy không muốn cho em chơi cùng.
  • Cô Kate: Em hỏi các bạn chưa?
  • Vy: Em khá chắc là các bạn sẽ không cho em tham gia đâu ạ. Các bạn cười nhạo em trong giờ Toán. Em không thích Toán và cũng không học giỏi môn này.
  • Cô Kate: Được rồi, Vy. Thế em thích những môn học nào?
  • Vy: Tiếng Anh và Lịch sử ạ. Em thích đọc về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Em có thể đọc bằng tiếng Anh và em nhớ các sự kiện rất dễ dàng.
  • Cô Kate: Ồ. Không phải ai cũng học tốt những môn đó đâu. Em nên tự hào về điều đó. Vậy, em muốn trở thành một nhà sử học à?
  • Vy: Chắc chắn rồi, thưa cô. Nhưng các bạn cùng lớp đều cười em khi em kể với họ.
  • Cô Kate: Đừng lo lắng, Vy. Em nên tự tin hơn vào khả năng của mình và đừng ngại cho người khác thấy em có thể làm được gì. Cô sẽ sớm bắt đầu một cuộc thảo luận trên diễn đàn của trường về sự tôn trọng…

Bài 3 (Trang 23-24 SBT Tiếng Anh 8): Đọc bản tin trường – Chọn đáp án đúng

Nhiệm vụ: Read the school bulletin and circle the correct answer A, B, C or D (Đọc bản tin của trường và khoanh tròn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D)

Bản tin trường:

BRIGHT STARS MIDDLE SCHOOL
DAILY BULLETIN
Monday, 10th October, 2025

Preliminary English Test
PET registration begins on Tuesday, 11th October and the test will be on 20th October. Please sign up before the 15th. Make sure you all have a good night’s sleep before the test day. Your results will be available on the 25th.

Link Team
Link Team is currently receiving applications for the next school year. If you want to help our new juniors, then Link Team is for you! Come to Room 201 after school to pick up an application.

Sports
Swimming: Attention 8th and 9th grade students. If you plan to join the Swimming Club, come to Room 303 to sign up. Or contact Mr Linh at thaylinhswimming@quickmail.com.
Jogging: Attention all students. Please check the email we sent you yesterday. It’s an application to join the school’s charity jogging event. If you are interested in joining, please fill in the application before Thursday. Thank you!

Clubs
Photo Club: Only two weeks left to grab your camera or smartphone, guys. Get ready for this year’s photo contest. Ask your art teacher for an entry form.
Chess Club: Open next month. The club will meet on Saturday mornings, from 8:00 a.m. to 11:00 a.m. Contact Mr Tung for applications at 084377552.

Các câu hỏi:

  1. Bright Stars Middle School sends a bulletin _______.
    A. every day B. very week C. each month D. yearly
  2. Students have to sign up for PET between _______.
    A. 11th and 14th B. 12th and 15th C. 11th and 15th D. 20th and 25th
  3. Link Team helps students who _______.
    A. are going to leave the school
    B. are going to enter the school
    C. are school students and have problems
    D. left school but have problems
  4. The Swimming Club is for _______.
    A. all students except 8th and 9th grade students
    B. 8th grade students only
    C. all 8th and 9th grade students
    D. 9th grade students only
  5. Students can join the charity jogging event by _______.
    A. replying to the email B. completing the application
    C. calling the office D. attending an interview
  6. The photo contest will _______.
    A. finish in two weeks B. not require registration
    C. be only for students with cameras D. take place in two weeks
  7. When will the Chess Club be open? _______.
    A. This Saturday. B. In November.
    C. From 9:00 a.m. D. In October.

Đáp án:

1. A 2. A 3. B 4. C 5. B 6. D 7. B

Giải thích chi tiết:

  1. A. every day: Thông tin nằm ngay dưới tên trường: “DAILY BULLETIN” (Bản tin HÀNG NGÀY).
  2. A. 11th and 14th: Bản tin ghi: “PET registration begins on Tuesday, 11th October… Please sign up before the 15th.” Nghĩa là hạn chót đăng ký là ngày 14 tháng 10. Vậy thời gian đăng ký là từ ngày 11 đến ngày 14. Lưu ý: Đáp án gốc ghi 2.A nhưng dựa vào diễn giải thì C. 11th and 15th cũng có thể chấp nhận nếu “before the 15th” bao gồm cả ngày 15. Tuy nhiên, cách hiểu chặt chẽ nhất là kết thúc vào ngày 14. Nhưng nếu so các lựa chọn, 11th-14th là khoảng thời gian chính xác nhất nằm trong yêu cầu “trước ngày 15”. -> Sau khi xem lại đáp án gốc, thấy đáp án gốc là A. Điều này có nghĩa “before the 15th” được hiểu là hạn chót nộp là ngày 14.
  3. B. are going to enter the school: Bản tin ghi: “If you want to help our new juniors…” (Nếu bạn muốn giúp đỡ các em khóa dưới mới…). “New juniors” chính là những học sinh sắp vào trường hoặc vừa mới vào trường năm học tới.
  4. C. all 8th and 9th grade students: Bản tin ghi rõ: “Swimming: Attention 8th and 9th grade students.” (Bơi lội: Học sinh khối 8 và 9 chú ý.)
  5. B. completing the application: Bản tin về Jogging nói: “It’s an application to join the school’s charity jogging event. If you are interested in joining, please fill in the application before Thursday.” (Đó là đơn đăng ký tham gia sự kiện chạy bộ từ thiện của trường. Nếu bạn muốn tham gia, vui lòng điền vào đơn đăng ký trước thứ Năm.)
  6. D. take place in two weeks: Bản tin về Photo Club ghi: “Only two weeks left to grab your camera or smartphone, guys. Get ready for this year’s photo contest.” (Chỉ còn hai tuần nữa… Hãy sẵn sàng cho cuộc thi ảnh năm nay.) Điều này ngụ ý cuộc thi sẽ diễn ra sau hai tuần nữa, hoặc hạn nộp bài/đăng ký là trong hai tuần tới. Lựa chọn D là phù hợp nhất với ý “sự kiện sắp diễn ra”.
  7. B. In November: Bản tin về Chess Club ghi: “Open next month.” (Mở vào tháng tới). Bản tin được đăng vào “Monday, 10th October” (Thứ Hai, ngày 10 tháng 10), vậy tháng tới sẽ là tháng 11.

Hướng dẫn dịch bản tin:

TRƯỜNG THCS NGÔI SAO SÁNG
BẢN TIN HÀNG NGÀY
Thứ Hai, ngày 10 tháng 10 năm 2025

Kỳ thi Tiếng Anh Sơ bộ (PET)
Việc đăng ký PET bắt đầu vào Thứ Ba, ngày 11 tháng 10 và kỳ thi sẽ diễn ra vào ngày 20 tháng 10. Vui lòng đăng ký trước ngày 15. Đảm bảo tất cả các em ngủ đủ giấc trước ngày thi. Kết quả sẽ có vào ngày 25.

Đội Link Team
Link Team hiện đang nhận đơn đăng ký cho năm học tới. Nếu bạn muốn giúp đỡ các em khóa dưới mới của chúng ta, thì Link Team chính là dành cho bạn! Hãy đến phòng 201 sau giờ học để nhận đơn đăng ký.

Thể thao
Bơi lội: Học sinh khối 8 và 9 chú ý. Nếu các em dự định tham gia Câu lạc bộ Bơi lội, hãy đến Phòng 303 để đăng ký. Hoặc liên hệ thầy Linh qua địa chỉ thaylinhswimming@quickmail.com.
Chạy bộ: Tất cả học sinh chú ý. Vui lòng kiểm tra email chúng tôi đã gửi cho các em ngày hôm qua. Đó là đơn đăng ký tham gia sự kiện chạy bộ từ thiện của trường. Nếu các em quan tâm tham gia, vui lòng điền vào đơn đăng ký trước Thứ Năm. Xin cảm ơn!

Các Câu lạc bộ
Câu lạc bộ Nhiếp ảnh: Chỉ còn hai tuần nữa thôi các bạn ơi, hãy chuẩn bị máy ảnh hoặc điện thoại thông minh nhé. Sẵn sàng cho cuộc thi ảnh năm nay nào. Hãy hỏi giáo viên Mỹ thuật của bạn để lấy mẫu đơn đăng ký.
Câu lạc bộ Cờ vua: Sẽ mở vào tháng tới. Câu lạc bộ sẽ sinh hoạt vào các buổi sáng Thứ Bảy, từ 8:00 sáng đến 11:00 sáng. Liên hệ thầy Tùng để nhận đơn đăng ký qua số 084377552.

Mẹo học tốt phần Reading Tiếng Anh lớp 8

Để làm tốt các bài tập đọc hiểu như trong SBT Tiếng Anh 8 Unit 3 Reading, các em có thể áp dụng một số mẹo sau:

  1. Đọc lướt (Skimming): Đọc nhanh tiêu đề, các câu đầu đoạn và câu cuối đoạn để nắm ý chính của bài đọc trước khi trả lời câu hỏi.
  2. Đọc quét (Scanning): Khi gặp câu hỏi về thông tin chi tiết (tên, số, ngày tháng, địa điểm), hãy tìm nhanh các từ khóa trong bài đọc để xác định vị trí thông tin cần tìm.
  3. Đoán nghĩa từ mới: Dựa vào ngữ cảnh của câu và đoạn văn để đoán nghĩa của những từ chưa biết. Đừng dừng lại quá lâu ở một từ mới.
  4. Chú ý từ khóa trong câu hỏi: Gạch chân các từ khóa quan trọng trong câu hỏi (what, when, where, why, who, how, T/F, multiple choice options) để hiểu rõ yêu cầu.
  5. Loại trừ đáp án sai: Đối với câu hỏi trắc nghiệm, hãy đọc kỹ các lựa chọn và loại bỏ những phương án chắc chắn sai trước khi chọn đáp án cuối cùng.
  6. Kiểm tra lại thông tin: Sau khi chọn đáp án, hãy đọc lại phần liên quan trong bài đọc để chắc chắn rằng lựa chọn của mình là chính xác và có bằng chứng hỗ trợ.
  7. Mở rộng vốn từ: Chủ động học từ vựng theo chủ đề (ví dụ: chủ đề Teenagers trong Unit 3) để việc đọc hiểu trở nên dễ dàng hơn.

Tầm quan trọng của việc làm bài tập SBT Tiếng Anh 8

Việc tự giác hoàn thành các bài tập trong Sách bài tập Tiếng Anh 8, bao gồm cả phần giải sách bài tập tiếng anh 8 unit 3, mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Củng cố kiến thức: Làm bài tập giúp ôn lại và khắc sâu từ vựng, ngữ pháp đã học trên lớp.
  • Rèn luyện kỹ năng: Các dạng bài tập đa dạng giúp rèn luyện đồng bộ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Phần Reading đặc biệt quan trọng để nâng cao khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin.
  • Làm quen với cấu trúc đề thi: Các bài tập trong SBT thường có dạng thức tương tự các bài kiểm tra, bài thi, giúp học sinh làm quen và tự tin hơn khi đối mặt với các kỳ thi thực tế.
  • Tự đánh giá năng lực: Qua việc làm bài tập, học sinh có thể tự nhận biết được điểm mạnh, điểm yếu của mình để có kế hoạch ôn tập phù hợp.

Giáo án, bài giảng powerpoint cho giáo viên và phụ huynh lớp 8Giáo án, bài giảng powerpoint cho giáo viên và phụ huynh lớp 8

Đề thi, chuyên đề các bộ sách lớp 8Đề thi, chuyên đề các bộ sách lớp 8

Sách tham khảo Toán, Văn, Anh lớp 6-9 và luyện thi vào 10Sách tham khảo Toán, Văn, Anh lớp 6-9 và luyện thi vào 10

Kết luận

Qua bài viết này, Viettopreview hy vọng đã cung cấp lời giải chi tiết và những giải thích cặn kẽ cho các bài tập trong Sách Bài Tập Tiếng Anh 8 Unit 3 Reading (trang 22, 23, 24) Global Success. Việc hiểu rõ cách giải và lý do chọn đáp án không chỉ giúp các em hoàn thành bài tập mà còn củng cố vững chắc kiến thức về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng đọc hiểu liên quan đến chủ đề “Teenagers”. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên với SBT là chìa khóa để tiến bộ trong môn Tiếng Anh. Chúc các em học tốt và đạt kết quả cao!

Gửi phản hồi