Hàm IF là một trong những công cụ mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi nhất trong Microsoft Excel, giúp người dùng thực hiện các phép so sánh logic và trả về kết quả tương ứng dựa trên điều kiện đã đặt ra. Trong môi trường làm việc hiện đại, việc xử lý dữ liệu liên quan đến thời gian, ngày tháng là vô cùng phổ biến, từ quản lý dự án, kiểm kê hàng hóa đến tính toán lương thưởng. Chính vì vậy, việc nắm vững cách sử dụng Hàm If Có điều Kiện Ngày Tháng không chỉ giúp tối ưu hóa công việc mà còn nâng cao kỹ năng phân tích và ra quyết định.

Bài viết này của Việt Topreview sẽ đi sâu vào hướng dẫn bạn cách ứng dụng hàm IF với các điều kiện liên quan đến ngày tháng một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ cú pháp cơ bản, cách kết hợp hàm IF với các hàm ngày tháng khác như TODAY() và DATEVALUE(), cho đến các trường hợp phức tạp hơn với nhiều điều kiện lồng nhau. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ cung cấp những lưu ý quan trọng và cách khắc phục các lỗi thường gặp để bạn có thể sử dụng hàm IF một cách hiệu quả và chính xác nhất trong mọi tình huống. Hãy cùng khám phá để biến hàm IF thành trợ thủ đắc lực của bạn trong Excel!

Hàm IF trong Excel là gì và chức năng cơ bản

Hàm IF được coi là một trong những hàm logic nền tảng và thiết yếu nhất trong Excel, cho phép người dùng kiểm tra một điều kiện cụ thể và trả về một giá trị nếu điều kiện đó đúng, hoặc một giá trị khác nếu điều kiện đó sai. Nói cách khác, hàm IF thực hiện một phép “biện luận” có cấu trúc “Nếu… thì… ngược lại…” giúp tự động hóa quá trình phân loại hoặc đánh giá dữ liệu.

Chức năng chính của hàm IF bao gồm:

  • So sánh logic: Hàm IF cho phép bạn tạo ra các so sánh logic giữa các giá trị, chẳng hạn như kiểm tra xem một số có lớn hơn, nhỏ hơn, bằng, hoặc khác một số khác hay không. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần đánh giá dữ liệu dựa trên các tiêu chí định sẵn.
  • Trả về kết quả có điều kiện: Dựa trên kết quả của phép so sánh (Đúng hoặc Sai), hàm IF sẽ trả về một trong hai giá trị mà bạn đã chỉ định. Điều này giúp tự động hóa việc hiển thị các thông báo, trạng thái, hoặc kết quả tính toán khác nhau tùy theo từng trường hợp.
  • Kết hợp với các hàm khác: Sức mạnh thực sự của hàm IF nằm ở khả năng kết hợp linh hoạt với hàng trăm hàm Excel khác, tạo ra các công thức phức tạp hơn để giải quyết những bài toán dữ liệu đa dạng, từ thống kê, tính toán đến xử lý văn bản và ngày tháng.

Hàm IF trong Excel có chức năng gì?Hàm IF trong Excel có chức năng gì?

Hàm IF trong Excel là công cụ thiết yếu để tạo các so sánh logic và trả về kết quả có điều kiện.

Cú pháp chuẩn của hàm IF trong Excel

Để sử dụng hàm IF một cách hiệu quả, việc nắm vững cú pháp của nó là điều kiện tiên quyết. Công thức cơ bản của hàm IF như sau:

=IF (logical_test, [value_if_true], [value_if_false])

Trong đó:

  • logical_test (bắt buộc): Đây là biểu thức hoặc giá trị logic mà bạn muốn kiểm tra. Kết quả của biểu thức này phải là TRUE (đúng) hoặc FALSE (sai). Logical_test có thể là một phép so sánh (ví dụ: A1>10, B2="Hoàn thành"), một công thức trả về TRUE/FALSE, hoặc một giá trị logic trực tiếp.
  • [value_if_true] (tùy chọn): Đây là giá trị mà hàm IF sẽ trả về nếu logical_test được đánh giá là TRUE. Giá trị này có thể là một số, một chuỗi văn bản (phải đặt trong dấu ngoặc kép “”), một công thức khác, hoặc tham chiếu đến một ô. Nếu bỏ qua đối số này, Excel sẽ trả về 0 nếu điều kiện đúng.
  • [value_if_false] (tùy chọn): Đây là giá trị mà hàm IF sẽ trả về nếu logical_test được đánh giá là FALSE. Tương tự như value_if_true, nó có thể là số, văn bản, công thức hoặc tham chiếu ô. Nếu bỏ qua đối số này, Excel sẽ trả về 0 nếu điều kiện sai.

Ví dụ minh họa cơ bản:

Cho bảng dữ liệu sau, từ điểm số của học sinh, chúng ta cần kiểm tra kết quả Đậu hay Trượt. Quy định là: Nếu điểm số lớn hơn hoặc bằng 5 thì “Đậu”, nếu nhỏ hơn 5 thì “Trượt”.

STT Tên học sinh Điểm số Kết quả
1 Nguyễn A 7
2 Trần B 4
3 Lê C 8
4 Phạm D 5

Công thức áp dụng tại ô D2 sẽ là: =IF(C2>=5,"Đậu","Trượt")

Áp dụng công thứcÁp dụng công thức

Áp dụng cú pháp hàm IF cơ bản để xác định kết quả Đậu/Trượt.

Khi bạn kéo công thức này xuống các ô còn lại, Excel sẽ tự động kiểm tra điểm số của từng học sinh và trả về kết quả tương ứng. Để tìm hiểu thêm về các hàm công thức khác trong Excel, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu của chúng tôi.

Hướng dẫn chi tiết sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng

Một trong những ứng dụng mạnh mẽ nhất của hàm IF là khi kết hợp với dữ liệu ngày tháng. Excel lưu trữ ngày tháng dưới dạng số sê-ri, giúp chúng ta dễ dàng thực hiện các phép so sánh và tính toán. Dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể để bạn biết cách dùng hàm điều kiện ngày tháng trong Excel.

Hàm IF với 2 điều kiện ngày tháng (kết hợp AND)

Khi bạn cần kiểm tra nhiều điều kiện cùng lúc phải được thỏa mãn (tất cả đều đúng) để trả về một kết quả, bạn sẽ sử dụng hàm IF kết hợp với hàm AND.

Ví dụ: Chúng ta có bảng tính sau:

STT Tên khách hàng Tuổi Ngày mua hàng Giá gốc Giá ưu đãi
1 Nguyễn Văn A 25 18/10/2023 100000
2 Trần Thị B 32 19/10/2023 120000
3 Lê Hữu C 28 21/10/2023 90000
4 Phạm Thị D 29 17/10/2023 110000

Bảng tính minh hoạ dữ liệuBảng tính minh hoạ dữ liệu

Bảng dữ liệu minh họa cách sử dụng hàm IF với điều kiện ngày tháng.

Yêu cầu: Hãy tính giá ưu đãi với 2 điều kiện sau: Nếu tuổi người mua dưới 30 tuổi VÀ ngày mua hàng trước ngày 20/10/2023 sẽ được tính giá ưu đãi là 40.000, ngược lại thì không có ưu đãi (giá ưu đãi là 0).

Cách thực hiện:

Bước 1: Xác định công thức sử dụng.
Trong trường hợp này, chúng ta có 2 điều kiện cần được thỏa mãn đồng thời:

  1. Tuổi người mua dưới 30 (ô C3 < 30)
  2. Ngày mua hàng trước ngày 20/10/2023 (ô D3 < ngày 20/10/2023)

Để liên kết các điều kiện này, chúng ta sử dụng hàm AND. Hàm DATEVALUE(“mm/dd/yyyy”) được dùng để chuyển đổi chuỗi văn bản ngày tháng thành giá trị số mà Excel có thể so sánh được.

Công thức áp dụng cụ thể như sau tại ô F3:
=IF(AND(C3<30, D3<DATEVALUE("10/20/2023")), 40000, 0)

Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính.
Nhập công thức trên vào ô F3.

Công thức hàm IFCông thức hàm IF

Công thức hàm IF kết hợp AND cho điều kiện ngày tháng và tuổi.

Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả.

Kết quả tính hàm IF 2 điều kiệnKết quả tính hàm IF 2 điều kiện

Kết quả tính toán hàm IF 2 điều kiện ngày tháng sau khi áp dụng công thức.

Bước 4: Sử dụng chuột để kéo fill công thức xuống các ô còn lại trong cột “Giá ưu đãi”.

Áp dụng công thức cho những hàng còn lạiÁp dụng công thức cho những hàng còn lại

Kéo công thức hàm IF 2 điều kiện cho toàn bộ dữ liệu trong bảng.

Hàm IF có 3 điều kiện ngày tháng trở lên (IF lồng nhau)

Khi có nhiều hơn hai điều kiện cần kiểm tra tuần tự hoặc độc lập, bạn sẽ cần sử dụng các hàm IF lồng nhau. Điều này có nghĩa là một hàm IF sẽ nằm trong đối số value_if_true hoặc value_if_false của một hàm IF khác.

Ví dụ: Vẫn sử dụng bảng dữ liệu trên.

STT Tên khách hàng Tuổi Ngày mua hàng Giá gốc Giá ưu đãi
1 Nguyễn Văn A 25 18/10/2023 100000
2 Trần Thị B 15 15/10/2023 120000
3 Lê Hữu C 65 21/10/2023 90000
4 Phạm Thị D 29 17/10/2023 110000

Bảng tính minh hoạ dữ liệuBảng tính minh hoạ dữ liệu

Bảng dữ liệu minh họa tình huống áp dụng hàm IF có 3 điều kiện ngày tháng.

Yêu cầu: Hãy tính giá ưu đãi với 3 điều kiện sau:

  • Nếu ngày mua là ngày 15/10/2023 thì giá ưu đãi sẽ là 50% giá gốc.
  • Nếu tuổi người mua nhỏ hơn hoặc bằng 16 thì giá ưu đãi là 40.000.
  • Nếu tuổi người mua lớn hơn hoặc bằng 60 thì giá ưu đãi là 0.
  • Trong các trường hợp còn lại, giá ưu đãi là 50.000.

Cách thực hiện:

Bước 1: Xác định công thức sử dụng.
Chúng ta sẽ lồng các hàm IF theo thứ tự ưu tiên của các điều kiện:

  1. Kiểm tra ngày mua hàng là 15/10/2023: D3=DATEVALUE("10/15/2023")
  2. Nếu không phải ngày đó, kiểm tra tuổi <= 16: C3<=16
  3. Nếu không phải, kiểm tra tuổi >= 60: C3>=60

Công thức áp dụng tại ô F3 sẽ là:
=IF(D3=DATEVALUE("10/15/2023"), E3/2, IF(C3<=16, 40000, IF(C3>=60, 0, 50000)))

Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính.
Nhập công thức trên vào ô F3.

Áp dụng công thức hàm IF 3 điều kiệnÁp dụng công thức hàm IF 3 điều kiện

Công thức hàm IF lồng nhau với 3 điều kiện ngày tháng khác nhau.

Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả.

Kết quả hàm IF 3 điều kiệnKết quả hàm IF 3 điều kiện

Kết quả cuối cùng khi áp dụng hàm IF 3 điều kiện vào bảng tính.

Bước 4: Dùng chuột để kéo fill công thức xuống các ô còn lại trong cột “Giá ưu đãi”.

Fill công thức cho các ô còn lạiFill công thức cho các ô còn lại

Sao chép công thức hàm IF 3 điều kiện cho các hàng còn lại trong Excel.

Với sự linh hoạt của hàm IF, bạn có thể giải quyết nhiều vấn đề phức tạp. Để tìm hiểu thêm về các tổng hợp các hàm thông dụng trong Excel, hãy truy cập các bài viết chuyên sâu khác của chúng tôi.

Các trường hợp ứng dụng khác của hàm IF trong Excel

Ngoài việc xử lý điều kiện ngày tháng, hàm IF còn có thể được ứng dụng trong nhiều tình huống khác, giúp tự động hóa và đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu.

Hàm IF với điều kiện là văn bản (chữ)

Hàm IF có thể so sánh các giá trị văn bản, giúp bạn phân loại hoặc gán kết quả dựa trên các chuỗi ký tự.

Ví dụ: Chúng ta có bảng tính dưới đây:

STT Tên học sinh Điểm trung bình Vùng Điểm cộng
1 Nguyễn A 7.5 Vùng 1
2 Trần B 6 Vùng 2
3 Lê C 8.2 Vùng 3
4 Phạm D 5.8 Vùng 2

Bảng dữ liệu cho trướcBảng dữ liệu cho trước

Bảng dữ liệu minh họa cách sử dụng hàm IF với điều kiện là chữ.

Yêu cầu: Hãy xác định điểm cộng cho học sinh theo điều kiện sau:

  • Nếu học sinh ở “Vùng 1” sẽ không cộng điểm (0 điểm).
  • Nếu học sinh ở “Vùng 2” sẽ được cộng 0.5 điểm.
  • Nếu học sinh ở “Vùng 3” sẽ được cộng 1 điểm.

Cách thực hiện như sau:

Bước 1: Xác định công thức hàm IF cần sử dụng.
Ở đây, chúng ta dùng IF lồng nhau để kiểm tra các điều kiện văn bản. Lưu ý: các chuỗi văn bản (ví dụ: “Vùng 1”) cần được đặt trong dấu ngoặc kép.

Công thức tại ô E2 sẽ là: =IF(D2="Vùng 1",0,IF(D2="Vùng 2",0.5,1))

Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính.

Công thức hàm IF với điều kiện sốCông thức hàm IF với điều kiện số

Công thức hàm IF để xác định điểm cộng dựa trên điều kiện văn bản.

Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả.

Kết quả hàm IF với điều kiện sốKết quả hàm IF với điều kiện số

Kết quả ban đầu của hàm IF khi so sánh điều kiện văn bản.

Bước 4: Sử dụng chuột để kéo fill công thức xuống các ô tính còn lại.

Fill công thức cho ô còn lạiFill công thức cho ô còn lại

Thực hiện kéo fill công thức hàm IF với điều kiện chữ.

Lưu ý: Bạn có thể thấy cột kết quả hiển thị không đúng với các học sinh ở Vùng 2 (ví dụ, thay vì 0.5 lại là 1). Điều này thường do lỗi định dạng số của Excel. Do đó, bạn cần thực hiện thêm bước tùy chỉnh lại định dạng số ở cột kết quả.

Bước 5: Định dạng lại kết quả hiển thị số ở cột kết quả.

  • Chọn vùng dữ liệu cần định dạng lại (ví dụ: E2:E5).

Chọn vùng dữ liệu cần định dạngChọn vùng dữ liệu cần định dạng

Chọn vùng dữ liệu có kết quả để định dạng lại số.

  • Nhấn chuột phải vào vùng chọn rồi chọn “Format Cells…”.

Chọn Format CellsChọn Format Cells

Mở hộp thoại Format Cells để điều chỉnh định dạng.

  • Khi hộp thoại hiển thị, bạn hãy chọn tab “Number”. Chọn tiếp mục “Number” trong danh sách Category. Sau đó, nhìn qua bên phải hộp thoại, ở mục “Decimal places” bạn hãy nhập số 1 (để hiển thị 1 chữ số thập phân). Bạn có thể bỏ tick chọn “Use 1000 Separator (,)” nếu không muốn dấu phẩy cho số hàng nghìn.

Thao tác định dạng lại dữ liệuThao tác định dạng lại dữ liệu

Hướng dẫn các bước định dạng lại số thập phân trong Excel.

  • Cuối cùng nhấn “OK” để nhận kết quả đã định dạng đúng.

Hàm IF cho dữ liệu trống hoặc không trống (kết hợp ISBLANK)

Hàm IF có thể được sử dụng để kiểm tra xem một ô có trống hay không, thường kết hợp với hàm ISBLANK.

Ví dụ: Chúng ta có bảng tính sau:

STT Tên học sinh Điểm Toán Điểm Lý Ghi chú
1 Nguyễn A 8 7
2 Trần B 6
3 Lê C 9 8
4 Phạm D 7

Bảng dữ liệu cho trướcBảng dữ liệu cho trước

Bảng dữ liệu minh họa việc sử dụng hàm IF kiểm tra ô trống.

Yêu cầu: Đối với các học sinh không có điểm số môn Lý (ô trống), hãy ghi chú là “Bỏ thi”. Ngược lại, hiển thị điểm môn Lý.

Cách thực hiện như sau:

Bước 1: Phân tích yêu cầu.
Chúng ta cần kiểm tra cột điểm môn Lý (cột D). Nếu ô trong cột này không có giá trị (trống), thì kết quả là “Bỏ thi”.

Bước 2: Xác định công thức sử dụng.
Sử dụng hàm ISBLANK(F3) để kiểm tra xem ô F3 có trống hay không.

Công thức áp dụng tại ô E2 sẽ là: =IF(ISBLANK(D2),"Bỏ thi",D2)

Bước 3: Áp dụng công thức vào bảng tính.

Nhập công thức vào bảng tínhNhập công thức vào bảng tính

Công thức hàm IF kết hợp ISBLANK để kiểm tra ô trống.

Bước 4: Nhấn Enter để nhận kết quả.

Kết quả hàm IF nhận đượcKết quả hàm IF nhận được

Kết quả hiển thị sau khi áp dụng hàm IF và ISBLANK.

Bước 5: Sử dụng chuột để kéo fill công thức vào các ô còn lại.

Kết quả của toàn bộ bảng tínhKết quả của toàn bộ bảng tính

Kết quả hoàn chỉnh của bảng tính với hàm IF và ISBLANK.

Hàm IF trong việc xếp loại theo điểm số (IF lồng nhau nhiều tầng)

Hàm IF lồng nhau là giải pháp tối ưu cho việc xếp loại hoặc đánh giá theo nhiều tiêu chí.

Ví dụ: Chúng ta có bảng tính:

STT Tên học sinh Điểm trung bình Xếp loại
1 Nguyễn A 8.5
2 Trần B 6.2
3 Lê C 4.8
4 Phạm D 9.1
5 Hoàng E 3.1

Hàm IF trong việc xếp loại theo điểm sốHàm IF trong việc xếp loại theo điểm số

Bảng dữ liệu ví dụ để xếp loại học sinh bằng hàm IF.

Yêu cầu: Hãy xếp loại học sinh theo điều kiện sau đây:

  • Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 8 là “Giỏi”.
  • Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 6.5 và nhỏ hơn 8 là “Khá”.
  • Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 5 và nhỏ hơn 6.5 là “Trung bình”.
  • Nếu điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 3.5 và nhỏ hơn 5 là “Yếu”.
  • Nếu điểm trung bình nhỏ hơn 3.5 là “Kém”.

Cách thực hiện như sau:

Bước 1: Lập công thức tính theo điều kiện yêu cầu.
Chúng ta sẽ lồng các hàm IF từ điều kiện cao nhất đến thấp nhất.

Công thức tại ô C2 sẽ là:
=IF(C2>=8,"Giỏi",IF(C2>=6.5,"Khá",IF(C2>=5,"Trung bình",IF(C2>=3.5,"Yếu","Kém"))))

Bước 2: Đưa công thức vào bảng tính.

Công thức xếp loại theo điểm sốCông thức xếp loại theo điểm số

Công thức hàm IF lồng nhau để xếp loại học sinh theo điểm.

Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả.

Kết quả xếp loại hàm IF nhận đượcKết quả xếp loại hàm IF nhận được

Kết quả xếp loại học sinh sau khi áp dụng hàm IF lồng nhau.

Bước 4: Sử dụng chuột để kéo fill công thức vào các ô còn lại.

Áp dụng công thức cho toàn bộ ôÁp dụng công thức cho toàn bộ ô

Sao chép công thức xếp loại bằng hàm IF cho toàn bộ bảng.

Tương tự như việc tính toán học lực, việc áp dụng các hàm logic trong bảng tính lương cũng rất quan trọng. Bạn có thể tham khảo thêm về hàm tính lương trong Excel để nâng cao kỹ năng xử lý dữ liệu của mình.

Kết hợp hàm IF với các hàm ngày tháng khác để xử lý dữ liệu nâng cao

Khả năng kết hợp hàm IF với các hàm ngày tháng chuyên biệt giúp mở rộng đáng kể phạm vi ứng dụng, cho phép bạn xử lý các kịch bản phức tạp hơn liên quan đến thời gian và lịch trình.

Hàm IF với điều kiện ngày tháng kết hợp hàm TODAY()

Hàm TODAY() trả về ngày hiện tại của hệ thống. Khi kết hợp với IF, nó cho phép bạn tạo ra các điều kiện động dựa trên ngày hiện tại.

Ví dụ: Chúng ta có bảng tính sau:

STT Tên sản phẩm Ngày nhập hàng Tình trạng
1 Bánh mì 01/10/2023
2 Sữa tươi 10/10/2023
3 Trứng gà 18/10/2023
4 Nước ép 25/10/2023

Ví dụ cho một bảng dữ liệuVí dụ cho một bảng dữ liệu

Bảng dữ liệu minh họa việc kết hợp hàm IF và TODAY() để kiểm tra hạn.

Yêu cầu: Nếu ngày nhập hàng đã quá 15 ngày so với ngày hiện tại thì ghi nhận là “Hết hạn”. Nếu ngày nhập hàng ít hơn hoặc bằng 15 ngày ghi nhận là “Bán tiếp”.
(Giả sử ngày hiện tại là 26/10/2023 để tính toán ví dụ)

Cách thực hiện:

Bước 1: Xác định công thức sử dụng theo yêu cầu.
Chúng ta cần so sánh sự chênh lệch giữa ngày hiện tại (TODAY()) và ngày nhập hàng (ô C2).

  • Công thức: TODAY()-C2 sẽ trả về số ngày đã trôi qua kể từ ngày nhập hàng.
  • Điều kiện: Nếu số ngày này lớn hơn 15 thì “Hết hạn”, ngược lại “Bán tiếp”.

Công thức áp dụng tại ô D2 sẽ là: =IF(TODAY()-C2>15,"Hết hạn","Bán tiếp")

Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính.

Nhập công thức hàm IF kết hợp hàm TODAYNhập công thức hàm IF kết hợp hàm TODAY

Công thức hàm IF kết hợp TODAY() để đánh giá tình trạng hàng hóa.

Bước 3: Nhấn Enter để nhận kết quả.

Kết quả nhận đượcKết quả nhận được

Kết quả hiển thị khi dùng hàm IF với TODAY() để xác định trạng thái “Hết hạn” hay “Bán tiếp”.

Bước 4: Sử dụng chuột để kéo fill công thức đến các ô còn lại.

Kết quả hiển thị toàn bộ bảng tínhKết quả hiển thị toàn bộ bảng tính

Toàn bộ kết quả bảng tính sau khi áp dụng hàm IF và TODAY().

Sử dụng hàm IF điều kiện ngày tháng kết hợp với hàm DATEVALUE()

Hàm DATEVALUE() chuyển đổi một chuỗi văn bản đại diện cho ngày thành một số sê-ri ngày mà Excel có thể nhận diện và tính toán. Điều này cực kỳ hữu ích khi bạn cần so sánh một ô ngày tháng với một ngày cố định được nhập dưới dạng văn bản trong công thức.

Ví dụ: Chúng ta có bảng tính:

STT Tên sản phẩm Ngày bắt đầu Ngày bán hết Trạng thái dự án
1 Sản phẩm A 01/10/2023 17/10/2023
2 Sản phẩm B 05/10/2023 20/10/2023
3 Sản phẩm C 10/10/2023 18/10/2023
4 Sản phẩm D 15/10/2023 22/10/2023

Ví dụ bảng dữ liệuVí dụ bảng dữ liệu

Bảng dữ liệu minh họa việc kết hợp hàm IF và DATEVALUE() để so sánh ngày.

Yêu cầu:
Nếu ngày bán hết sản phẩm là ngày trước ngày 19/10/2023 thì ghi nhận là “Hoàn thành”. Nếu ngày bán hết sản phẩm sau ngày 19/10/2023 thì ghi nhận là “Cần xem xét”.

Cách thực hiện:

Bước 1: Phân tích điều kiện và xác định công thức sử dụng.
Chúng ta cần so sánh cột “Ngày bán hết” (D2) với một ngày cố định là 19/10/2023. Để Excel hiểu “19/10/2023” là một ngày thay vì văn bản, ta dùng hàm DATEVALUE().

Có thể áp dụng một trong hai công thức sau:

  • Trường hợp 1: So sánh điều kiện “nhỏ hơn ngày” (D2 < DATEVALUE("10/19/2023"))
    =IF(D2 < DATEVALUE("10/19/2023"), "Hoàn thành", "Cần xem xét")
  • Trường hợp 2: So sánh điều kiện “lớn hơn hoặc bằng ngày” (D2 >= DATEVALUE("10/19/2023"))
    =IF(D2 >= DATEVALUE("10/19/2023"), "Cần xem xét", "Hoàn thành")

Bước 2: Áp dụng công thức vào bảng tính.

Trường hợp 1: Nhập công thức IF(D2 < DATEVALUE("10/19/2023"), "Hoàn thành", "Cần xem xét") vào ô E2.

Công thức tính trường hợp 1Công thức tính trường hợp 1

Công thức hàm IF kết hợp DATEVALUE() so sánh điều kiện nhỏ hơn ngày.

Nhấn Enter để nhận kết quả.

Kết quả tính theo trường hợp 1Kết quả tính theo trường hợp 1

Kết quả khi áp dụng hàm IF với DATEVALUE() theo trường hợp 1.

Trường hợp 2: Nhập công thức IF(D2 >= DATEVALUE("10/19/2023"), "Cần xem xét", "Hoàn thành") vào ô E2 (hoặc một cột khác để so sánh).

Công thức tính theo trường hợp 2Công thức tính theo trường hợp 2

Công thức hàm IF kết hợp DATEVALUE() so sánh điều kiện lớn hơn hoặc bằng ngày.

Nhấn Enter để nhận kết quả.

Kết quả tính trường hợp 2Kết quả tính trường hợp 2

Kết quả khi áp dụng hàm IF với DATEVALUE() theo trường hợp 2.

Bước 3: Sử dụng chuột để kéo fill công thức vào các ô còn lại.

Áp dụng công thức cho các ô trong bảngÁp dụng công thức cho các ô trong bảng

Kéo công thức hàm IF kết hợp DATEVALUE() cho toàn bộ dữ liệu.

Việc nắm vững cách xử lý dữ liệu ngày tháng và các điều kiện phức tạp là kỹ năng quan trọng trong Excel. Nếu bạn cần tìm kiếm và trích xuất thông tin dựa trên các tiêu chí cụ thể, việc thành thạo cách tìm kiếm bằng hàm VLOOKUP cũng sẽ rất hữu ích.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng hàm IF có điều kiện

Để đảm bảo hiệu quả và độ chính xác khi sử dụng hàm IF, đặc biệt là với điều kiện ngày tháng, bạn cần ghi nhớ một số điểm quan trọng sau đây:

Đảm bảo cú pháp chính xác

Cú pháp là yếu tố then chốt quyết định hàm có hoạt động hay không. Hàm IF luôn có ba đối số: logical_test, value_if_true, và value_if_false, được phân tách bằng dấu phẩy (hoặc dấu chấm phẩy tùy cài đặt Excel của bạn).

  • Dấu ngoặc kép: Mọi giá trị văn bản (chuỗi ký tự) trong công thức phải được đặt trong dấu ngoặc kép (“”). Ví dụ: "Hoàn thành".
  • Hàm ngày tháng: Khi so sánh với ngày tháng cụ thể, hãy sử dụng các hàm như DATEVALUE() để chuyển đổi chuỗi ngày thành định dạng số mà Excel có thể hiểu.
  • Ngoặc đơn: Đảm bảo đủ số lượng ngoặc đơn mở và đóng, đặc biệt khi dùng IF lồng nhau hoặc kết hợp với các hàm khác (AND, OR, TODAY, DATEVALUE…).

Ví dụ lỗi cú pháp:

Ngày bán hết Trạng thái dự án
17/10/2023

Nếu bạn nhập =IF(D2<DATEVALUE("10/19/2023") "Hoàn thành" "Cần xem xét") (thiếu dấu phẩy giữa các đối số), Excel sẽ báo lỗi.

Lưu ý khi sử dụng hàm if với điều kiện ngày thángLưu ý khi sử dụng hàm if với điều kiện ngày tháng

Lỗi cú pháp phổ biến khi sử dụng hàm IF trong Excel.

Bạn chỉ cần điều chỉnh lại cú pháp đúng (=IF(D2<DATEVALUE("10/19/2023"),"Hoàn thành","Cần xem xét")) sẽ nhận được kết quả.

Xác định rõ điều kiện

Đối với các công thức IF có hai điều kiện trở lên, việc xác định rõ ràng và chính xác các điều kiện là cực kỳ quan trọng để đảm bảo kết quả đúng như mong muốn. Hãy liệt kê tất cả các điều kiện và kết quả tương ứng trước khi viết công thức.

Ví dụ: Chúng ta có bảng tính.

STT Ngày nhập Ngày bán hết Thời gian tồn kho Trạng thái
1 01/10/2023 05/10/2023
2 05/10/2023 12/10/2023
3 10/10/2023 25/10/2023

Bảng tính cho trướcBảng tính cho trước

Bảng dữ liệu minh họa việc xác định điều kiện rõ ràng cho hàm IF.

Yêu cầu: Nếu thời gian tồn kho (Ngày bán hết – Ngày nhập) ít hơn 7 ngày là “Bán chạy”, từ 7 đến 10 ngày là “Bình thường”, và hơn 10 ngày là “Bán chậm”.

Công thức chính xác tại E2:
=IF((D2-C2)<7,"Bán chạy",IF((D2-C2)<=10,"Bình thường","Bán chậm"))

Kết quả bảng tínhKết quả bảng tính

Kết quả bảng tính khi điều kiện được xác định chính xác trong hàm IF.

Đảm bảo đúng thứ tự biện luận (với IF lồng nhau)

Khi sử dụng hàm IF lồng nhau, thứ tự của các điều kiện là cực kỳ quan trọng. Excel sẽ kiểm tra điều kiện từ trái sang phải, và ngay khi tìm thấy điều kiện đúng đầu tiên, nó sẽ trả về kết quả tương ứng và không kiểm tra các điều kiện còn lại.

Ví dụ: Nếu bạn muốn xếp loại “Giỏi” (>=8), “Khá” (>=6.5), “Trung bình” (>=5), bạn phải kiểm tra điều kiện “Giỏi” trước, rồi đến “Khá”, và cuối cùng là “Trung bình”.
Nếu công thức đúng là: =IF(Điểm>=8,"Giỏi",IF(Điểm>=6.5,"Khá",IF(Điểm>=5,"Trung bình","Yếu")))
Mà bạn sắp xếp thứ tự điều kiện biện luận là: =IF(Điểm>=5,"Trung bình",IF(Điểm>=6.5,"Khá",IF(Điểm>=8,"Giỏi","Yếu")))
Như vậy, một học sinh được 8 điểm sẽ bị xếp loại “Trung bình” vì điều kiện >=5 được kiểm tra trước và đã đúng, bỏ qua các điều kiện sau.

Kiểm tra kết quả cẩn thận

Sau khi áp dụng công thức, hãy luôn kiểm tra lại kết quả thủ công với một vài trường hợp mẫu để đảm bảo tính chính xác.

  • Định dạng số: Đôi khi, Excel có thể tự động làm tròn số hoặc thay đổi định dạng, dẫn đến kết quả hiển thị không như mong muốn (ví dụ: 0.5 tự động làm tròn thành 1). Hãy định dạng lại ô kết quả nếu cần.
  • Lỗi làm tròn: Cần lưu ý rằng các phép tính với số thập phân trong Excel đôi khi có thể gây ra sai lệch nhỏ do cách Excel lưu trữ số.

Kết quả trả vềKết quả trả về

Ví dụ về kết quả hàm IF bị lỗi làm tròn tự động.

Do tính năng tự động làm tròn của Excel, kết quả có thể không đúng với điều kiện. Trong trường hợp này, chúng ta cần định dạng lại để nhận kết quả đúng.

Bảng hiển thị kết quả đúngBảng hiển thị kết quả đúng

Kết quả chính xác sau khi định dạng lại dữ liệu trong Excel.

Kiểm tra dữ liệu đầu vào

Ngay cả khi cú pháp và điều kiện của bạn hoàn toàn đúng, kết quả vẫn có thể sai nếu dữ liệu đầu vào không chính xác hoặc không đúng định dạng.

  • Định dạng ngày tháng năm: Đảm bảo tất cả các ô ngày tháng đều được định dạng đúng là “Date” trong Excel. Nếu một ô chứa ngày tháng dưới dạng văn bản (text), Excel có thể không so sánh được.
  • Ký tự đặc biệt hoặc khoảng trắng: Khoảng trắng thừa ở đầu hoặc cuối chuỗi văn bản có thể khiến hàm IF không nhận diện được điều kiện đúng.

Một số lỗi thường gặp và cách khắc phục khi dùng hàm IF

Khi sử dụng hàm IF, đặc biệt là với các điều kiện phức tạp hoặc kết hợp với hàm khác, người dùng có thể gặp một số lỗi. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả.

Kết quả hiển thị bằng 0

Nguyên nhân: Lỗi này thường xảy ra khi đối số value_if_true hoặc value_if_false của hàm IF bị bỏ trống trong công thức của bạn. Theo mặc định, nếu một trong hai đối số này không được chỉ định, Excel sẽ trả về 0.

Giải pháp: Nếu bạn muốn kết quả trả về là một ô trống (không hiển thị gì) thay vì số 0, bạn hãy thay đổi value_if_true hoặc value_if_false thành một cặp dấu ngoặc kép rỗng (""). Ví dụ: =IF(A1>10, "Lớn hơn", "").

Kết quả hiển thị #NAME?

Nguyên nhân: Lỗi #NAME? xuất hiện khi Excel không nhận diện được một tên hàm hoặc một tên dải ô trong công thức của bạn. Điều này thường do:

  • Bạn đã nhập sai chính tả tên hàm (ví dụ: IFf, uf, of thay vì IF).
  • Bạn đã sử dụng một tên dải ô mà không được định nghĩa trước hoặc không có trong bảng tính.

Một số lỗi sai thông thường trong hàm điều kiện và cách sửaMột số lỗi sai thông thường trong hàm điều kiện và cách sửa

Lỗi #NAME? khi nhập sai tên hàm IF trong Excel.

Giải pháp:

  • Kiểm tra chính tả tên hàm: Rà soát lại công thức và sửa lại tên hàm cho đúng. Khi bạn bắt đầu nhập tên hàm, Excel thường hiển thị gợi ý, hãy tận dụng tính năng này để tránh sai sót.
  • Kiểm tra tên dải ô: Đảm bảo mọi tên dải ô được sử dụng trong công thức đều đã được định nghĩa chính xác.

Sau khi sửa lại tên hàm, bạn sẽ nhận được kết quả đúng.

Kết quả sửa lỗiKết quả sửa lỗi

Kết quả chính xác sau khi sửa lỗi tên hàm IF.

Tổng kết

Qua bài viết này, Việt Topreview đã cùng bạn khám phá sâu rộng về cách sử dụng hàm IF có điều kiện ngày tháng trong Excel, từ những cú pháp cơ bản đến các ứng dụng phức tạp hơn khi kết hợp với hàm AND, IF lồng nhau, hay các hàm ngày tháng như TODAY() và DATEVALUE(). Chúng ta cũng đã tìm hiểu về các trường hợp ứng dụng khác của hàm IF với dữ liệu văn bản, ô trống, và cách xếp loại điểm số, cùng với những lưu ý quan trọng và cách khắc phục các lỗi thường gặp.

Thành thạo hàm IF, đặc biệt là trong việc xử lý các điều kiện liên quan đến ngày tháng, là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ ai làm việc với dữ liệu trên Excel. Nó không chỉ giúp bạn tự động hóa các tác vụ lặp lại mà còn nâng cao khả năng phân tích và trình bày dữ liệu một cách thông minh, chính xác hơn. Việc hiểu rõ cách Excel xử lý ngày tháng dưới dạng số sê-ri và cách kết hợp linh hoạt các hàm sẽ mở ra vô số khả năng để bạn giải quyết các bài toán thực tế trong công việc và học tập.

Hãy tiếp tục thực hành với các ví dụ đã được cung cấp và thử nghiệm với những bộ dữ liệu của riêng bạn. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi đối mặt với những thách thức dữ liệu phức tạp. Đừng ngại khám phá thêm các hàm và công cụ khác trong Excel để tối ưu hóa công việc hàng ngày của bạn. Và nếu bạn có muốn học Photoshop hoặc các phần mềm khác để mở rộng kỹ năng tin học văn phòng, hãy luôn tìm kiếm các nguồn học liệu chất lượng và thực hành đều đặn.