Excel là công cụ bảng tính không thể thiếu trong nhiều tác vụ từ phân tích dữ liệu, lập ngân sách đến quản lý tài chính. Trong khi các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia được thực hiện thường xuyên, việc áp dụng phép trừ có điều kiện lại đóng vai trò quan trọng, giúp người dùng xử lý dữ liệu phức tạp và đưa ra quyết định chính xác hơn. Mặc dù Excel không có một “hàm trừ” trực tiếp như SUM, bạn vẫn có thể dễ dàng thực hiện phép trừ và đặc biệt là các phép trừ có điều kiện thông qua việc kết hợp các hàm và toán tử một cách linh hoạt. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện phép trừ cơ bản và đi sâu vào Hàm Trừ Có điều Kiện Trong Excel bằng các phương pháp hiệu quả nhất.
1. Phép Trừ Cơ Bản Trong Excel: Nền Tảng Để Hiểu Trừ Có Điều Kiện
Nội dung
Trước khi đi sâu vào các trường hợp trừ có điều kiện, chúng ta cần nắm vững cách thực hiện phép trừ cơ bản trong Excel.
1.1. Dùng Dấu Trừ “-” Trực Tiếp
Đây là cách đơn giản nhất để thực hiện phép trừ giữa các số hoặc giữa các ô.
Cú pháp:
=Số 1 - Số 2
=Ô_tham_chiếu_1 - Ô_tham_chiếu_2
Ví dụ:
- Để trừ 5 từ 10, bạn nhập
=10-5vào một ô, kết quả sẽ là 5. - Nếu ô A2 chứa giá trị 100 và ô B2 chứa giá trị 30, công thức
=A2-B2sẽ trả về 70.
Ví dụ cách thực hiện phép trừ cơ bản trong Excel bằng dấu trừ
1.2. Kết Hợp Hàm SUM Để Trừ Nhiều Số Hoặc Phạm Vi
Mặc dù không có hàm SUBTRACT, bạn có thể sử dụng hàm SUM để trừ nhiều số hoặc một phạm vi bằng cách chuyển đổi các số cần trừ thành số âm.
Cú pháp:
=SUM(số dương, -số cần trừ 1, -số cần trừ 2, ...)
=Giá_trị_tổng - SUM(Phạm_vi_cần_trừ)
Ví dụ:
- Để trừ 5 và 10 từ 100, bạn có thể dùng
=SUM(100, -5, -10)hoặc=100 - SUM(5, 10). Cả hai công thức đều cho kết quả là 85. - Nếu bạn cần trừ tổng của một cột (ví dụ từ C2 đến C5) từ một giá trị ở A1, công thức sẽ là
=A1 - SUM(C2:C5).
Để hiểu rõ hơn về cách tính tổng, bạn có thể tham khảo cách tính tổng cột trong excel.
Hình ảnh minh họa cú pháp và công thức trừ số trong Excel
2. Hàm Trừ Có Điều Kiện Trong Excel Với Hàm IF
Hàm IF là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để thực hiện phép trừ có điều kiện trong Excel, cho phép bạn thực hiện một phép tính nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.
2.1. Cú Pháp và Nguyên Lý Cơ Bản của Hàm IF
Hàm IF kiểm tra một điều kiện logic và trả về một giá trị nếu điều kiện đó là TRUE (đúng), và một giá trị khác nếu điều kiện đó là FALSE (sai).
Cú pháp:
=IF(điều_kiện, giá_trị_nếu_đúng, giá_trị_nếu_sai)
điều_kiện: Một biểu thức logic trả về TRUE hoặc FALSE (ví dụ: A2>100, B3=”Hoàn thành”).giá_trị_nếu_đúng: Giá trị hoặc công thức sẽ được thực hiện nếu điều kiện đúng.giá_trị_nếu_sai: Giá trị hoặc công thức sẽ được thực hiện nếu điều kiện sai.
2.2. Ví Dụ Ứng Dụng Hàm IF Để Trừ Có Điều Kiện (Tính chiết khấu)
Một trong những ứng dụng phổ biến của hàm trừ có điều kiện trong Excel là tính chiết khấu hoặc phụ phí dựa trên một ngưỡng giá trị.
Tình huống: Một cửa hàng muốn giảm giá 10% cho các đơn hàng có tổng giá trị trên 500.000 VNĐ.
Cách làm:
Giả sử tổng giá trị đơn hàng nằm ở ô B2.
=IF(B2>500000, B2*0.1, 0) – Công thức này sẽ trả về số tiền chiết khấu.
Để tính số tiền phải trả sau khi trừ chiết khấu (nếu có):
=B2 - IF(B2>500000, B2*0.1, 0)
Giải thích:
B2>500000: Điều kiện kiểm tra xem tổng đơn hàng có lớn hơn 500.000 không.B2*0.1: Nếu điều kiện đúng, tính 10% của tổng đơn hàng (số tiền chiết khấu). Để tính phần trăm, bạn có thể xem thêm hướng dẫn về hàm phần trăm trong excel.0: Nếu điều kiện sai, không có chiết khấu, trả về 0.- Sau đó, tổng giá trị đơn hàng
B2sẽ được trừ đi số tiền chiết khấu này.
Ứng dụng hàm IF để thực hiện phép trừ có điều kiện trong Excel, ví dụ tính chiết khấu
2.3. Mở Rộng: Kết Hợp Nhiều Điều Kiện Với Hàm IF
Khi bạn cần xử lý nhiều điều kiện để trừ, bạn có thể lồng các hàm IF vào nhau hoặc sử dụng các hàm logic như AND, OR kết hợp với IF. Ví dụ, nếu bạn muốn giảm giá 10% cho đơn hàng trên 500.000 VNĐ nhưng chỉ áp dụng cho khách hàng VIP, bạn có thể dùng:
=IF(AND(B2>500000, C2="VIP"), B2*0.1, 0)
Để tìm hiểu sâu hơn về cách xử lý nhiều điều kiện, bạn có thể tham khảo bài viết về hàm if trong excel 2 điều kiện.
3. Các Phương Pháp Khác Để Thực Hiện Trừ Có Điều Kiện Trong Excel
Ngoài hàm IF, có nhiều cách khác để thực hiện phép trừ có điều kiện, phù hợp với từng ngữ cảnh dữ liệu khác nhau.
3.1. Sử Dụng Hàm SUMIF để Trừ Có Điều Kiện
Hàm SUMIF được dùng để tính tổng các giá trị thỏa mãn một điều kiện. Bạn có thể tận dụng nó để thực hiện phép trừ có điều kiện bằng cách trừ tổng của các giá trị thỏa mãn điều kiện đó.
Tình huống: Bạn muốn trừ tổng số tiền các hóa đơn chưa thanh toán từ tổng số tiền gốc.
Cú pháp (để trừ):
=Tổng_số_tiền_gốc - SUMIF(phạm_vi_điều_kiện, điều_kiện, phạm_vi_tính_tổng)
Ví dụ:
Giả sử cột B có số tiền hóa đơn và cột C có trạng thái (Đã thanh toán/Chưa thanh toán).
Để tính tổng số tiền gốc (ví dụ ở ô A10) và trừ đi tổng số tiền của các hóa đơn “Chưa thanh toán”:
=A10 - SUMIF(C2:C10, "Chưa thanh toán", B2:B10)
3.2. Tối Ưu Phép Trừ Với Dữ Liệu Tra Cứu Bằng VLOOKUP
Hàm VLOOKUP giúp tra cứu một giá trị trong cột đầu tiên của một bảng và trả về giá trị trong cùng hàng từ một cột đã chỉ định. Bạn có thể dùng VLOOKUP để lấy giá trị cần trừ dựa trên một điều kiện tra cứu.
Tình huống: Bạn có một danh sách sản phẩm và muốn trừ đi chi phí vận chuyển tương ứng với từng loại sản phẩm. Chi phí vận chuyển được lưu trong một bảng riêng.
Ví dụ:
Giả sử cột A là tên sản phẩm, cột B là giá sản phẩm. Bạn có một bảng chi phí vận chuyển ở D2:E5 (cột D là tên sản phẩm, cột E là phí vận chuyển).
Để tính giá cuối cùng sau khi trừ phí vận chuyển cho sản phẩm ở A2:
=B2 - VLOOKUP(A2, D2:E5, 2, FALSE)
Giải thích:
A2: Giá trị tra cứu (tên sản phẩm).D2:E5: Bảng chứa dữ liệu tra cứu.2: Cột thứ 2 trong bảngD2:E5chứa phí vận chuyển.FALSE: Đảm bảo tìm kiếm chính xác.
Để hiểu rõ hơn về cách dùng hàm này, bạn có thể tham khảo hướng dẫn hàm vlookup.
3.3. Áp Dụng SUMPRODUCT Cho Các Trường Hợp Trừ Phức Tạp Hơn
Hàm SUMPRODUCT cực kỳ linh hoạt cho các phép tính có nhiều điều kiện. Bạn có thể sử dụng nó để trừ các giá trị thỏa mãn nhiều điều kiện đồng thời.
Tình huống: Bạn muốn tính tổng doanh thu và trừ đi tổng chi phí của các giao dịch xảy ra trong Quý 1 năm 2024.
Ví dụ:
Giả sử cột A là ngày, cột B là doanh thu, cột C là chi phí.
Để trừ tổng chi phí trong Quý 1/2024 từ tổng doanh thu trong Quý 1/2024:
=SUMPRODUCT((MONTH(A2:A100)>=1)*(MONTH(A2:A100)<=3)*(YEAR(A2:A100)=2024)*(B2:B100)) - SUMPRODUCT((MONTH(A2:A100)>=1)*(MONTH(A2:A100)<=3)*(YEAR(A2:A100)=2024)*(C2:C100))
Giải thích:
Công thức này nhân các mảng TRUE/FALSE (được chuyển đổi thành 1/0) với các giá trị tương ứng để tính tổng doanh thu và chi phí chỉ cho các giao dịch trong Quý 1/2024, sau đó thực hiện phép trừ.
Kết Luận
Việc thành thạo các phương pháp thực hiện hàm trừ có điều kiện trong Excel là một kỹ năng cần thiết giúp bạn xử lý dữ liệu một cách hiệu quả và linh hoạt hơn. Từ việc sử dụng hàm IF để tính toán chiết khấu đơn giản, đến SUMIF để tổng hợp và trừ theo nhóm, hay VLOOKUP và SUMPRODUCT cho các tình huống phức tạp hơn, mỗi công cụ đều mang lại lợi ích riêng. Nắm vững những kỹ thuật này không chỉ giúp bạn tối ưu hóa công việc mà còn nâng cao khả năng phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Hãy thực hành thường xuyên để áp dụng các hàm này một cách tự tin và hiệu quả vào công việc hàng ngày của bạn.

