Fate/Grand Order (FGO) đã nhanh chóng trở thành một hiện tượng toàn cầu trong làng game mobile kể từ khi ra mắt, thu hút hàng triệu người chơi bởi cốt truyện sâu sắc, dàn nhân vật Servant đa dạng lấy cảm hứng từ lịch sử và thần thoại, cùng lối chơi chiến thuật theo lượt đầy cuốn hút. Đối với những ai mới bắt đầu hành trình giải cứu nhân loại trong thế giới FGO, việc nắm vững các cơ chế cơ bản là vô cùng quan trọng. Bạn đang tìm kiếm một Hướng Dẫn Chơi Game Fate Grand Order đầy đủ và dễ hiểu để không bị bỡ ngỡ? Bài viết này của Viettopreview chính là kim chỉ nam dành cho bạn, cung cấp những kiến thức nền tảng nhất, từ hệ thống chiến đấu, các loại thẻ bài, Servant, Class cho đến những tài nguyên thiết yếu, giúp bạn tự tin bước vào cuộc chiến Chén Thánh đầy cam go nhưng cũng không kém phần thú vị này. Hãy cùng khám phá những bí mật đầu tiên để trở thành một Master tài ba!

Giới thiệu tổng quan về Fate/Grand Order

Fate/Grand Order, thường được gọi tắt là FGO, là một tựa game nhập vai (RPG) kết hợp yếu tố chiến thuật thẻ bài miễn phí dành cho điện thoại di động, được phát triển bởi Delightworks (sau này là Lasengle) và phát hành bởi Aniplex, một công ty con của Sony Music Entertainment Japan. Ra mắt lần đầu tại Nhật Bản vào mùa hè năm 2015, trò chơi nhanh chóng gặt hái thành công vang dội và sau đó được phát hành ở nhiều khu vực khác trên thế giới.

FGO thuộc vũ trụ Fate rộng lớn, lấy bối cảnh trong một dòng thời gian nơi tương lai của nhân loại bị đe dọa hủy diệt vào năm 2017. Người chơi vào vai một Master cuối cùng còn sót lại của tổ chức Chaldea, có nhiệm vụ du hành thời gian đến các Dị Điểm (Singularity) trong lịch sử để ngăn chặn các thế lực đứng sau âm mưu này và khôi phục lại dòng lịch sử đúng đắn. Đồng hành cùng Master là các Anh Linh (Servant) – những nhân vật lịch sử, thần thoại được triệu hồi dưới dạng các Class khác nhau để chiến đấu. Cốt truyện chính của FGO được đánh giá rất cao, với nhiều chương hồi đầy kịch tính, cảm động và những bí ẩn dần được hé lộ.

Hệ thống chiến đấu cốt lõi trong FGO

Trọng tâm lối chơi của FGO nằm ở hệ thống chiến đấu theo lượt, nơi bạn điều khiển đội Servant của mình thông qua việc lựa chọn các Thẻ Lệnh (Command Card). Hiểu rõ cách thức hoạt động của hệ thống này là chìa khóa để giành chiến thắng.

Thẻ Lệnh (Command Cards)

Mỗi lượt chiến đấu, bạn sẽ được rút ngẫu nhiên 5 Thẻ Lệnh từ bộ bài của các Servant đang tham chiến (mỗi Servant có 5 thẻ riêng). Bạn cần chọn ra 3 thẻ để thực hiện hành động tấn công. Có 3 loại thẻ chính:

Các loại thẻ bài lệnh trong Fate Grand Order gồm Quick Arts BusterCác loại thẻ bài lệnh trong Fate Grand Order gồm Quick Arts Buster

  • Thẻ Quick (Xanh lá): Gây sát thương thấp nhất nhưng tạo ra nhiều Critical Star (Sao Chí Mạng). Sao này sẽ được cộng dồn và tăng tỷ lệ gây sát thương chí mạng cho lượt tấn công tiếp theo. Chọn 3 thẻ Quick trong một lượt (Quick Chain) sẽ giúp tất cả Servant tham gia tấn công nhận thêm một lượng lớn Sao Chí Mạng.
  • Thẻ Arts (Xanh dương): Gây sát thương trung bình và có khả năng hồi phục thanh NP (Noble Phantasm – Bảo Khí) tốt nhất. Chọn 3 thẻ Arts (Arts Chain) sẽ giúp các Servant tham gia tấn công hồi một lượng đáng kể thanh NP (thường là 20% mỗi Servant).
  • Thẻ Buster (Đỏ): Gây sát thương cao nhất trong 3 loại thẻ nhưng không tạo Sao Chí Mạng và hồi rất ít NP. Chọn 3 thẻ Buster (Buster Chain) sẽ tăng mạnh sát thương cho cả 3 đòn đánh trong lượt đó.

Ngoài ra, nếu bạn chọn 3 thẻ của cùng một Servant trong một lượt, Servant đó sẽ thực hiện thêm một đòn tấn công thứ tư gọi là Extra Attack, tạo thành Brave Chain. Đòn Extra Attack này có sức mạnh và hiệu ứng phụ thuộc vào loại thẻ bạn đã chọn.

Bảo Khí (Noble Phantasm – NP)

Đây là kỹ năng tối thượng, độc nhất của mỗi Servant. Để sử dụng NP, bạn cần tích đầy thanh NP của Servant đó lên 100% hoặc hơn (có thể lên đến 300% hoặc 500% tùy Servant và cấp độ NP). Thanh NP chủ yếu được tích lũy thông qua việc sử dụng thẻ Arts, nhận sát thương từ kẻ địch, hoặc sử dụng kỹ năng của Servant/Master. Khi thanh NP sẵn sàng, thẻ NP của Servant đó sẽ xuất hiện cùng với các Command Card khác để bạn lựa chọn. NP thường có sức mạnh vượt trội hoặc hiệu ứng đặc biệt mạnh mẽ, quyết định cục diện trận đấu.

Kỹ năng (Skills)

Mỗi Servant sở hữu từ 1 đến 3 kỹ năng chủ động (Active Skills) và có thể có thêm các kỹ năng bị động (Passive Skills). Kỹ năng chủ động cần được kích hoạt thủ công trong trận đấu và có thời gian hồi chiêu (cooldown) sau mỗi lần sử dụng. Các kỹ năng này mang lại nhiều hiệu ứng đa dạng như tăng sát thương, tăng phòng thủ, hồi máu, hồi NP, gây hiệu ứng xấu lên kẻ địch (giảm thủ, làm choáng,…).

Ngoài ra, bản thân Master cũng có các Kỹ năng Master (Master Skills) thông qua trang bị Mystic Code. Các kỹ năng này thường hỗ trợ toàn đội như hồi máu, tăng công, né tránh tức thời, hoặc làm choáng kẻ địch. Sử dụng kỹ năng đúng thời điểm là yếu tố chiến thuật quan trọng trong FGO.

Tìm hiểu về Servant và Class

Servant là linh hồn của FGO. Họ là những Anh Linh được triệu hồi để chiến đấu dưới sự chỉ huy của Master. Việc hiểu rõ về Servant và hệ thống Class sẽ giúp bạn xây dựng đội hình hiệu quả.

Servant là gì? (Anh Linh)

Servant là hiện thân của các nhân vật lịch sử, thần thoại, hoặc thậm chí là các nhân vật hư cấu nổi tiếng. Mỗi Servant có chỉ số, bộ kỹ năng, Noble Phantasm và đặc điểm riêng. Servant được phân loại theo độ hiếm từ 1 sao đến 5 sao. Servant hiếm (4-5 sao) thường có chỉ số và bộ kỹ năng mạnh mẽ hơn, nhưng Servant cấp thấp hơn vẫn có thể rất hữu dụng nếu được đầu tư và sử dụng đúng cách. Cách chủ yếu để nhận Servant mới là thông qua hệ thống triệu hồi (Summon/Gacha), sử dụng Saint Quartz (Đá Thánh) hoặc Friend Points (Điểm Bạn Bè).

Hệ thống Class và tương khắc

Các Servant được chia thành nhiều Class khác nhau, tạo thành một hệ thống tương khắc phức tạp nhưng quan trọng. Nắm vững tương khắc Class giúp bạn gây sát thương nhiều hơn và nhận ít sát thương hơn từ kẻ địch.

Sơ đồ hệ thống tương khắc giữa các Class Servant trong FGOSơ đồ hệ thống tương khắc giữa các Class Servant trong FGO

7 Class Cơ Bản:

  • Saber (Kiếm Sĩ): Khắc chế Lancer, bị Archer khắc chế.
  • Archer (Cung Thủ): Khắc chế Saber, bị Lancer khắc chế.
  • Lancer (Thương Thủ): Khắc chế Archer, bị Saber khắc chế. (Đây là vòng tròn tương khắc chính: Kiếm > Thương > Cung > Kiếm)
  • Rider (Kỵ Sĩ): Khắc chế Caster, bị Assassin khắc chế.
  • Caster (Pháp Sư): Khắc chế Assassin, bị Rider khắc chế.
  • Assassin (Sát Thủ): Khắc chế Rider, bị Caster khắc chế. (Đây là vòng tròn tương khắc thứ hai: Kỵ > Pháp > Sát > Kỵ)
  • Berserker (Cuồng Chiến Sĩ): Gây 1.5 lần sát thương lên hầu hết các Class (trừ Shielder và Foreigner), nhưng cũng nhận 2 lần sát thương từ tất cả các Class. Đây là Class “liều ăn nhiều”.

Các Class Đặc Biệt (Extra Class):

  • Shielder (Khiên Nhân): Hiện chỉ có Mash Kyrielight. Nhận sát thương chuẩn (1x) từ hầu hết các Class, không khắc chế và không bị khắc chế mạnh bởi Class nào (trừ Berserker gây 1.5x).
  • Ruler (Người Phán Quyết): Giảm một nửa sát thương nhận vào từ 6 Class cơ bản (Saber -> Assassin). Bị khắc chế mạnh bởi Avenger (nhận 2x sát thương). Gây sát thương chuẩn lên hầu hết Class khác, trừ Berserker (1.5x) và Moon Cancer (2x).
  • Avenger (Người Báo Thù): Khắc chế Ruler (gây 2x sát thương). Bị khắc chế bởi Moon Cancer (nhận 2x sát thương). Gây sát thương chuẩn lên hầu hết các Class khác.
  • Moon Cancer: Khắc chế Avenger, bị Ruler khắc chế.
  • Alter Ego: Gây 1.5x sát thương lên 4 Class Kỵ Sĩ (Rider, Caster, Assassin, Berserker), nhưng chỉ gây 0.5x sát thương lên 3 Class Hiệp Sĩ (Saber, Archer, Lancer). Bị Pretender khắc chế mạnh (nhận 2x sát thương).
  • Foreigner: Khắc chế Berserker (gây 2x sát thương và nhận 0.5x sát thương từ Berserker). Bị Alter Ego và Pretender khắc chế (nhận 2x sát thương). Khắc chế lẫn nhau (Foreigner vs Foreigner gây 2x sát thương).
  • Pretender: Khắc chế Alter Ego (gây 2x sát thương). Bị Foreigner khắc chế (nhận 2x sát thương). Gây 1.5x sát thương lên 3 Class Hiệp Sĩ, gây 0.5x sát thương lên 4 Class Kỵ Sĩ.

Hiểu rõ bảng tương khắc này và sắp xếp đội hình phù hợp trước mỗi trận chiến là cực kỳ quan trọng.

Minh họa các Class nhân vật Servant đa dạng trong Fate Grand OrderMinh họa các Class nhân vật Servant đa dạng trong Fate Grand Order

Xây dựng và phát triển đội hình

Sau khi có Servant, bạn cần đầu tư tài nguyên để giúp họ mạnh mẽ hơn và xây dựng một đội hình cân bằng.

Tăng cấp và Thăng bậc Servant (Leveling & Ascension)

  • Tăng Cấp (Leveling): Sử dụng các thẻ EXP (Ember) kiếm được từ Nhiệm vụ hàng ngày (Daily Quest) hoặc sự kiện để tăng cấp cho Servant. Cấp độ càng cao, chỉ số (HP, ATK) của Servant càng tăng.
  • Thăng Bậc (Ascension): Khi Servant đạt cấp tối đa hiện tại, bạn cần thực hiện Thăng Bậc để mở khóa giới hạn cấp độ mới, đồng thời mở khóa kỹ năng mới hoặc thay đổi ngoại hình. Thăng Bậc yêu cầu các Nguyên Liệu (Material) khác nhau, kiếm được từ Free Quest hoặc sự kiện.

Trang bị Thánh Di Vật (Craft Essences – CE)

Giao diện trang bị Craft Essence Thánh Di Vật cho Servant FGOGiao diện trang bị Craft Essence Thánh Di Vật cho Servant FGO

Craft Essence (CE) là các thẻ trang bị có thể gắn vào Servant để cung cấp thêm chỉ số (HP/ATK) và hiệu ứng đặc biệt (ví dụ: tăng sát thương NP, bắt đầu trận đấu với % NP nhất định, tăng hiệu quả thẻ Arts/Buster/Quick,…). CE cũng có độ hiếm từ 1 đến 5 sao và có thể được tăng cấp bằng cách dùng các CE khác làm nguyên liệu. Lựa chọn CE phù hợp với vai trò và bộ kỹ năng của Servant là rất quan trọng.

Lựa chọn Servant Hỗ Trợ (Support Servant)

Lựa chọn Servant hỗ trợ mạnh mẽ từ bạn bè trong FGOLựa chọn Servant hỗ trợ mạnh mẽ từ bạn bè trong FGO

Trước mỗi trận đấu (trừ một số nhiệm vụ cốt truyện đặc biệt), bạn có thể chọn một Servant từ danh sách Hỗ Trợ (Support List) của người chơi khác (bạn bè hoặc người chơi ngẫu nhiên) để tham gia vào đội hình chính. Đây là cách tuyệt vời để trải nghiệm các Servant mạnh mẽ mà bạn chưa sở hữu, hoặc bổ sung sức mạnh cần thiết để vượt qua các màn chơi khó. Sử dụng Servant hỗ trợ từ bạn bè còn mang lại Friend Points (FP), dùng để triệu hồi Servant/CE cấp thấp.

Điểm Hành Động (AP)

Thanh điểm hành động AP cần thiết để thực hiện nhiệm vụ FGOThanh điểm hành động AP cần thiết để thực hiện nhiệm vụ FGO

AP (Action Point) là điểm thể lực cần thiết để tham gia vào hầu hết các nhiệm vụ trong game. AP sẽ tự động hồi phục theo thời gian (thường là 1 AP mỗi 5 phút). Khi Master lên cấp, thanh AP tối đa sẽ tăng lên và toàn bộ AP sẽ được hồi đầy. Bạn cũng có thể hồi đầy AP ngay lập tức bằng cách sử dụng Saint Quartz hoặc các vật phẩm Táo (Apple) vàng/bạc/đồng kiếm được từ sự kiện hoặc phần thưởng. Quản lý AP hiệu quả là chìa khóa để tối ưu hóa thời gian chơi và thu thập tài nguyên.

Các hoạt động và tài nguyên quan trọng khác

Ngoài chiến đấu và phát triển Servant, có một số yếu tố khác cần lưu ý khi mới bắt đầu.

Nhiệm vụ (Quests)

  • Story Quests: Nhiệm vụ chính tuyến, dẫn dắt cốt truyện của game. Hoàn thành các nhiệm vụ này để mở khóa các khu vực, tính năng mới và nhận Saint Quartz.
  • Free Quests: Nhiệm vụ phụ có thể chơi lại nhiều lần trong các khu vực đã mở khóa, chủ yếu để cày Nguyên Liệu Thăng Bậc hoặc Bond Point (Điểm Liên Kết) cho Servant.
  • Daily Quests: Nhiệm vụ hàng ngày thay đổi theo thứ trong tuần, là nguồn cung cấp chính các thẻ EXP (Ember Quests), QP (tiền tệ trong game – Treasure Vault), và Nguyên Liệu Thăng Cấp Kỹ Năng theo Class.

Phần thưởng đăng nhập (Login Bonus) & Nhiệm vụ hàng tuần/tháng

Giao diện nhận phần thưởng đăng nhập Login Bonus FGO hàng ngàyGiao diện nhận phần thưởng đăng nhập Login Bonus FGO hàng ngày

Hãy cố gắng đăng nhập vào game mỗi ngày để nhận Login Bonus. Phần thưởng bao gồm QP, Friend Points, Nguyên Liệu, vé triệu hồi (Summon Ticket), và đặc biệt là Saint Quartz nếu đăng nhập liên tục. Ngoài ra, hoàn thành các Nhiệm vụ Hàng Tuần (Weekly Missions) và Nhiệm vụ Đặc Biệt (Master Missions) cũng mang lại nhiều phần thưởng giá trị, đặc biệt là Saint Quartz Fragments (mảnh ghép Đá Thánh). Đây là nguồn tài nguyên quan trọng, nhất là với người chơi “Free to play”.

Lệnh Chú (Command Seals)

Master sở hữu 3 Lệnh Chú, hiển thị ở góc trên bên trái màn hình chính. Mỗi Lệnh Chú có thể được sử dụng cho một trong ba mục đích trong trận đấu:

  1. Hồi đầy HP cho một Servant.
  2. Hồi đầy thanh NP (100%) cho một Servant.
  3. Sử dụng cả 3 Lệnh Chú cùng lúc để hồi sinh toàn bộ đội hình đã bị hạ gục với thanh NP đầy.

Mỗi Lệnh Chú đã sử dụng sẽ mất 24 giờ để hồi phục. Hãy sử dụng chúng một cách khôn ngoan trong những trận chiến thực sự khó khăn.

Kết luận

Fate/Grand Order là một tựa game có chiều sâu với hệ thống gameplay phong phú và cốt truyện hấp dẫn. Bước đầu làm quen có thể hơi choáng ngợp, nhưng hy vọng với hướng dẫn chơi game Fate Grand Order chi tiết này, bạn đã nắm được những nền tảng cơ bản nhất về cách thức vận hành của trò chơi. Hãy nhớ rằng, việc hiểu rõ về Thẻ Lệnh, tương khắc Class, cách phát triển Servant và quản lý tài nguyên là vô cùng quan trọng. Đừng ngần ngại thử nghiệm các đội hình khác nhau, tận dụng Servant hỗ trợ từ bạn bè và kiên nhẫn tìm hiểu từng khía cạnh của game. Hành trình giải cứu nhân loại và khám phá thế giới FGO đầy rẫy những điều thú vị đang chờ đón bạn. Chúc bạn có những giờ phút trải nghiệm game thật vui vẻ và sớm trở thành một Master xuất sắc!

Gửi phản hồi