Trong thế giới thiết kế và kỹ thuật hiện đại, AutoCAD đã trở thành một công cụ không thể thiếu, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các bản vẽ chính xác và chuyên nghiệp. Dù bạn là sinh viên, kiến trúc sư, kỹ sư hay một nhà thiết kế, việc nắm vững Kiến Thức Cơ Bản Về Autocad là chìa khóa để khai phá tiềm năng sáng tạo và nâng cao hiệu quả công việc. Phần mềm này không chỉ giúp bạn phác thảo ý tưởng mà còn hỗ trợ triển khai các dự án 2D và 3D phức tạp với độ chính xác cao.

Bài viết này của Việt Topreview sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về AutoCAD, từ định nghĩa, các lệnh cơ bản nhất cho đến cách thiết lập giao diện và những thao tác quan trọng khác. Chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước, giúp bạn dễ dàng làm quen và sử dụng phần mềm một cách tự tin. Với những hướng dẫn cụ thể và ví dụ minh họa, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được những kiến thức cơ bản về AutoCAD cần thiết để bắt đầu hành trình thiết kế của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ hỗ trợ để vẽ autocad cơ bản, đây chính là cẩm nang bạn cần!

I. AutoCAD Là Gì? Định Nghĩa và Ứng Dụng Nổi Bật

Nội dung

AutoCAD là viết tắt của “Computer-Aided Design” (Thiết kế có sự trợ giúp của máy tính), một phần mềm được phát triển bởi Autodesk. Ra đời từ những năm 1980, AutoCAD nhanh chóng trở thành một trong những phần mềm vẽ kỹ thuật mạnh mẽ và phổ biến nhất trên thế giới, được ứng dụng rộng rãi trong hơn ba thập kỷ qua.

Phần mềm AutoCAD cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa và quản lý các bản vẽ kỹ thuật 2D và mô hình 3D với độ chính xác cao. Nó được sử dụng bởi một loạt các chuyên gia bao gồm sinh viên, kiến trúc sư, nhà thiết kế, kỹ sư, quản lý dự án và các chuyên gia trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các lĩnh vực chính mà AutoCAD phát huy tối đa hiệu quả bao gồm kiến trúc, xây dựng, cơ khí, cơ điện (MEP) và nhiều ngành công nghiệp khác đòi hỏi sự chính xác trong thiết kế. Đặc biệt trong lĩnh vực cơ điện, AutoCAD thường được sử dụng ở giao diện 2D để triển khai bản vẽ kỹ thuật chi tiết.

Bài viết này tập trung vào việc cung cấp những kiến thức cơ bản về AutoCAD, đặc biệt là các lệnh và chức năng thường được sử dụng cho lĩnh vực xây dựng, cụ thể là mảng cơ điện công trình. Mặc dù mỗi lệnh trong AutoCAD có thể có nhiều chức năng, chúng tôi sẽ chỉ khai thác những ứng dụng chủ yếu phục vụ cho việc thiết kế và triển khai bản vẽ thi công.

II. Tổng Quan Các Lệnh AutoCAD Cơ Bản Cần Biết

AutoCAD sở hữu một thư viện lệnh đồ sộ giúp người dùng vẽ và chỉnh sửa các đối tượng khác nhau trong bản vẽ. Để bắt đầu học AutoCAD, việc nắm vững các lệnh dưới đây là điều kiện tiên quyết. Đây là những lệnh thường xuyên được sử dụng và là nền tảng cho mọi thao tác thiết kế.

Dưới đây là danh sách tổng hợp các lệnh AutoCAD cơ bản mà mọi người học cần biết:

  1. Lệnh LINE (L): Dùng để vẽ các đường thẳng đơn.
  2. Lệnh PLINE (PL): Cho phép vẽ các đường thẳng liên tục, tạo thành một đối tượng duy nhất.
  3. Lệnh ROTATE (RO): Dùng để xoay đối tượng quanh một điểm đã chọn.
  4. Lệnh MOVE (M): Di chuyển đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác.
  5. Lệnh FILLET (F): Tạo cung tròn nối giữa 2 đường thẳng hoặc nối 2 đường thẳng không thẳng hàng (lệnh bo góc trong CAD).
  6. Lệnh CIRCLE (C): Vẽ đường tròn với tâm và bán kính xác định.
  7. Lệnh COPY (CO): Sao chép đối tượng đã chọn.
  8. Lệnh MIRROR (MI): Tạo đối tượng đối xứng qua một trục.
  9. Lệnh TRIM (TR): Cắt xén các phần nét, đối tượng bất kỳ khi chúng giao với đối tượng khác.
  10. Lệnh TEXT STYLE (ST): Tạo và quản lý các kiểu chữ trong AutoCAD.
  11. Lệnh DIMSTYLE (D): Tạo và tùy chỉnh các kiểu kích thước cho bản vẽ.
  12. Lệnh DIMLINEAR (DLI): Gióng kích thước đoạn thẳng theo phương ngang hoặc dọc.
  13. Lệnh DIMALIGNED (DAL): Gióng kích thước đoạn thẳng nghiêng.
  14. Lệnh QLEADER (LE): Dùng để vẽ mũi tên chỉ dẫn kèm theo văn bản.
  15. Lệnh SCALE (SC): Thay đổi tỉ lệ (phóng to/thu nhỏ) đối tượng.
  16. Lệnh ALIGN (AL): Gá đối tượng dọc theo một cạnh bất kỳ hoặc căn chỉnh theo các đối tượng khác.
  17. Lệnh MTEXT (MT): Ghi văn bản đa dòng vào bản vẽ.
  18. Lệnh BLOCK (B): Tạo một khối (block) từ nhiều đối tượng khác nhau.
  19. Lệnh EXPLODE (X): Phá vỡ (rã) một khối block thành các đối tượng riêng lẻ.
  20. Lệnh LAYER (LA): Tạo và quản lý các lớp (layer) với đặc tính nét vẽ khác nhau.
  21. Lệnh HATCH (H): Tạo mặt cắt hoặc tô nền cho đối tượng.
  22. Lệnh MATCHPROP (MA): Sao chép thuộc tính của một đối tượng sang đối tượng khác.
  23. Lệnh ARRAY (AR): Tạo nhiều đối tượng giống nhau theo một khoảng cách hoặc mẫu định sẵn (hình chữ nhật, đường dẫn, xoay tròn).

Ngoài các lệnh này, phần mềm AutoCAD còn có vô số lệnh và tính năng khác giúp người dùng tạo ra các bản vẽ chuyên nghiệp và chi tiết. Việc thành thạo những lệnh cơ bản này là cực kỳ quan trọng để tăng tốc độ vẽ, cải thiện hiệu quả làm việc và là nền tảng vững chắc cho việc nắm vững toàn bộ kiến thức cơ bản về AutoCAD. Để có thể cài phần mềm autocad một cách hiệu quả, việc tìm hiểu các phiên bản tương thích với hệ điều hành của bạn cũng rất quan trọng, ví dụ như cad 2007 64 bit.

III. Giao Diện Làm Việc Chính Trong AutoCAD

Hiểu rõ giao diện là một phần quan trọng trong kiến thức cơ bản về AutoCAD. Giao diện AutoCAD được thiết kế để tối ưu hóa quy trình làm việc của người dùng, bao gồm các thành phần chính như sau:

  • Thanh Ribbon: Trên tab Home, thanh Ribbon hiển thị tất cả các lệnh AutoCAD dưới dạng biểu tượng trực quan. Bạn có thể sử dụng chúng bằng cách chọn trực tiếp biểu tượng lệnh tương ứng. Đây là nơi bạn tìm thấy hầu hết các công cụ và chức năng chính của phần mềm.

    Thanh Ribbon trong giao diện AutoCAD, hiển thị các công cụ và lệnh thiết kếThanh Ribbon trong giao diện AutoCAD, hiển thị các công cụ và lệnh thiết kế

  • Sử dụng Phím tắt: Để triển khai bản vẽ AutoCAD hiệu quả và nhanh hơn, các chuyên gia thường khuyến nghị sử dụng phím tắt trên bàn phím để gọi các lệnh thông dụng thay vì chọn các biểu tượng lệnh phổ biến trên thanh Ribbon. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tăng cường tốc độ làm việc đáng kể.

  • Không gian Model và Layout:

    • Tab Model: Đây là không gian làm việc chính, nơi bạn trực tiếp triển khai các bản vẽ kỹ thuật 2D và mô hình 3D. Mọi thao tác vẽ và chỉnh sửa đối tượng đều diễn ra tại đây.
    • Tab Layout: Đây là không gian dùng để thiết lập hiển thị, trình bày khu vực in và khung in cho bản vẽ của bạn. Tại đây, bạn có thể điều chỉnh tỉ lệ, thêm khung tên, và chuẩn bị bản vẽ để xuất ra file hoặc in ấn.

Nắm vững cách điều hướng và sử dụng các thành phần này là một trong những kiến thức cơ bản về AutoCAD giúp bạn làm việc hiệu quả ngay từ những bản vẽ đầu tiên.

IV. Thiết Lập Môi Trường Làm Việc AutoCAD Hiệu Quả

Thiết lập một môi trường làm việc phù hợp là bước đầu tiên để sử dụng AutoCAD hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể thiết lập giao diện và các tùy chọn quan trọng, tối ưu cho việc học và làm việc với phần mềm.

1. Mở File AutoCAD Mới

Để bắt đầu một dự án mới trong AutoCAD, bạn cần mở một file làm việc mới. Đây là cách thực hiện:

  • Tại giao diện AutoCAD, chọn vào biểu tượng AutoCAD màu đỏ (thường nằm ở góc trên bên trái).

  • Chọn New.

  • Trong cửa sổ Select Template xuất hiện, chọn acadiso (đây là template chuẩn ISO với đơn vị mét, phù hợp cho đa số bản vẽ kỹ thuật).

  • Nhấn Open.

    Giao diện khởi động của phần mềm AutoCAD, sẵn sàng để mở bản vẽ mớiGiao diện khởi động của phần mềm AutoCAD, sẵn sàng để mở bản vẽ mới

2. Cài Đặt Options Cơ Bản Trong AutoCAD

Thiết lập các tùy chọn (Options) giúp cá nhân hóa giao diện và hành vi của AutoCAD theo sở thích và nhu cầu làm việc của bạn. Để truy cập cửa sổ Options:

  • Tại giao diện AutoCAD, gõ OP rồi nhấn Enter. Cửa sổ Options sẽ xuất hiện.

    Cửa sổ Options trong AutoCAD để thiết lập giao diện classic và các cài đặt khácCửa sổ Options trong AutoCAD để thiết lập giao diện classic và các cài đặt khác

Thực hiện các bước thiết lập AutoCAD theo hướng dẫn sau, chú ý các ô được đánh dấu hoặc tô màu vàng, và nhớ nhấn Apply sau khi hoàn tất các cài đặt trong từng tab:

a. Tab Display

Tùy chỉnh cách các đối tượng và giao diện hiển thị trên màn hình.

Tab Display trong cài đặt Options của AutoCAD, hiển thị các tùy chọn hiển thịTab Display trong cài đặt Options của AutoCAD, hiển thị các tùy chọn hiển thị

b. Tab Open and Save

Quản lý cách AutoCAD mở, lưu và phục hồi các tệp bản vẽ.

Tab Open and Save trong cài đặt Options của AutoCAD để quản lý tệpTab Open and Save trong cài đặt Options của AutoCAD để quản lý tệp

c. Tab User Preferences

Điều chỉnh các tùy chọn về đơn vị, nhấp chuột và các thiết lập tương tác khác.

Tab User Preferences trong cài đặt AutoCAD, điều chỉnh các tùy chọn người dùngTab User Preferences trong cài đặt AutoCAD, điều chỉnh các tùy chọn người dùng

d. Tab Drafting

Thiết lập các tùy chọn liên quan đến các công cụ hỗ trợ vẽ như bắt điểm (Object Snap) và hiển thị lưới.

Tab Drafting trong cài đặt Options của AutoCAD, tùy chỉnh các công cụ vẽTab Drafting trong cài đặt Options của AutoCAD, tùy chỉnh các công cụ vẽ

e. Tab Selection

Tùy chỉnh cách bạn chọn và tương tác với các đối tượng trong bản vẽ.

Tab Selection trong cài đặt Options của AutoCAD, điều chỉnh cách chọn đối tượngTab Selection trong cài đặt Options của AutoCAD, điều chỉnh cách chọn đối tượng

Sau khi hoàn tất tất cả các cài đặt trên các tab, hãy nhấn Apply và sau đó OK để lưu lại thay đổi. Việc này giúp đảm bảo rằng bạn đã có một môi trường làm việc tối ưu nhất, đặt nền tảng vững chắc cho những kiến thức cơ bản về AutoCAD tiếp theo. Đối với những ai đang tìm hiểu cach cai dat autocad 2007 thì các bước thiết lập này cũng tương tự và rất hữu ích.

V. Bắt Điểm & Thao Tác Chuột: Nền Tảng Trong AutoCAD

Để vẽ chính xác và hiệu quả trong AutoCAD, việc nắm vững cách bắt điểm và các thao tác chuột là vô cùng quan trọng. Đây là những kiến thức cơ bản về AutoCAD giúp bạn kiểm soát bản vẽ một cách tối ưu.

1. Bắt Điểm Trong CAD Bằng Chức Năng Object Snap

Trong quá trình vẽ AutoCAD, chức năng Object Snap (viết tắt OSnap) đóng vai trò hỗ trợ đắc lực, giúp chúng ta bắt điểm một cách chính xác tại nhiều vị trí đặc biệt của đối tượng như trung điểm, điểm cuối, tiếp tuyến, vuông góc, giao điểm, tâm đường tròn, v.v. Điều này đảm bảo độ chính xác tuyệt đối cho các bản vẽ kỹ thuật.

Các bước để bật và thiết lập Object Snap:

  • Tại giao diện AutoCAD, gõ OS rồi nhấn Enter. Cửa sổ Drafting Settings sẽ xuất hiện.

  • Chuyển đến tab Object Snap.

  • Click chọn các mục bạn muốn kích hoạt (thường là tất cả các tùy chọn quan trọng để đảm bảo khả năng bắt điểm đa dạng). Các mục thường được tô vàng trong hình minh họa bên dưới.

  • Nhấn OK.

    Cửa sổ Drafting Settings với tab Object Snap được kích hoạt để bắt điểm chính xác trong AutoCADCửa sổ Drafting Settings với tab Object Snap được kích hoạt để bắt điểm chính xác trong AutoCAD

2. Chức Năng Các Nút Trên Chuột Khi Vẽ AutoCAD

Chuột là công cụ tương tác chính với AutoCAD, và mỗi nút có một chức năng riêng biệt:

  • Nút chuột trái: Là nút được sử dụng phổ biến nhất. Dùng để nhấp chọn các đối tượng, xác định điểm trên bản vẽ (ví dụ: điểm đầu, điểm cuối của đường thẳng), và tạo các vùng quét đối tượng (select objects) để chọn nhiều đối tượng cùng lúc.

  • Nút chuột phải: Dùng để mở bảng menu phụ (context menu) với các thao tác cơ bản như Zoom, Pan, Undo, Redo, Find. Ngoài ra, nút này còn thường được dùng để vào giao diện sửa thuộc tính các block CAD, xref file, và nhiều chức năng tùy chọn khác.

  • Con lăn chuột:

    • Khi cuộn lên hoặc xuống, màn hình sẽ phóng to (zoom in) hoặc thu nhỏ (zoom out) bản vẽ.
    • Khi nhấn giữ nút lăn chuột và di chuyển chuột, bạn sẽ kích hoạt chức năng di chuyển bản vẽ (Pan), cho phép bạn dịch chuyển tầm nhìn qua lại trên bản vẽ mà không thay đổi độ phóng đại.

    Minh họa các chức năng của nút chuột trái, chuột phải và con lăn trong quá trình vẽ AutoCADMinh họa các chức năng của nút chuột trái, chuột phải và con lăn trong quá trình vẽ AutoCAD

3. Chức Năng Phím F8 Trên Bàn Phím Khi Vẽ AutoCAD

Phím F8, hay chế độ Ortho Mode, là một chức năng cực kỳ quan trọng trong AutoCAD:

  • Khi bật chế độ F8, các nét vẽ của bạn sẽ mặc định theo phương ngang (trục X) hoặc phương dọc (trục Y). Điều này giúp đảm bảo các đường thẳng được vẽ chính xác theo các hướng vuông góc, tránh tình trạng nét vẽ bị lệch, đặc biệt hữu ích khi cần vẽ các đối tượng thẳng hàng.
  • Ví dụ: Để vẽ một đường thẳng chính xác trên giao diện CAD theo phương ngang hoặc dọc, việc sử dụng chuột để vẽ đường thẳng rất khó kiểm soát. Tuy nhiên, khi bật chế độ F8, bạn có thể dễ dàng vẽ các đường thẳng tuyệt đối thẳng hàng mà không cần phải căn chỉnh thủ công.
  • Lưu ý: Một số máy tính đã được thiết lập để sử dụng phím F8 như một phím chức năng phụ (Fn Key). Điều này có nghĩa là để sử dụng chức năng F8 trong AutoCAD, bạn cần phải nhấn tổ hợp phím Fn + F8 trên bàn phím cùng lúc. Nếu gặp tình trạng này, bạn có thể đổi lại cài đặt bằng cách nhấn tổ hợp phím Fn + Esc để khóa/mở khóa chế độ phím chức năng. Sau đó, thử lại việc vẽ đối tượng để xem kết quả.

Việc nắm vững những thao tác cơ bản này là nền tảng vững chắc cho bất kỳ ai muốn thành thạo kiến thức cơ bản về AutoCAD và thực hiện các bản vẽ kỹ thuật một cách chuyên nghiệp.

VI. Hướng Dẫn Chi Tiết Các Lệnh AutoCAD Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Để giúp bạn nhanh chóng thành thạo những kiến thức cơ bản về AutoCAD, phần này sẽ hướng dẫn chi tiết cách thao tác với 23 lệnh quan trọng nhất. Lưu ý: Trong quá trình vẽ AutoCAD, khi dùng lệnh và chọn điểm, ta nhấp chuột trái.

1. L – Lệnh LINE: Vẽ Đường Thẳng

Lệnh LINE là lệnh cơ bản nhất để tạo ra các đường thẳng riêng lẻ.

  • LEnter

  • Nhấp chuột trái để chọn điểm đầu.

  • Chọn điểm tiếp theo (hoặc nhập khoảng cách mong muốn) → Enter để kết thúc lệnh.

    Hướng dẫn sử dụng lệnh LINE để vẽ đường thẳng trong AutoCADHướng dẫn sử dụng lệnh LINE để vẽ đường thẳng trong AutoCAD

2. PL – Lệnh PLINE: Vẽ Các Đường Thẳng Liên Tục

Lệnh PLINE cũng dùng để vẽ đường thẳng nhưng khác lệnh LINE ở chỗ các đoạn thẳng sẽ liền mạch với nhau, tạo thành một đối tượng duy nhất.

  • PLEnter

  • Nhấp chuột trái để chọn điểm đầu.

  • Chọn các điểm tiếp theo để tạo chuỗi đường thẳng.

  • Enter để kết thúc lệnh.

    Ví dụ về việc sử dụng lệnh PLINE để tạo các đường thẳng liên tục trong AutoCADVí dụ về việc sử dụng lệnh PLINE để tạo các đường thẳng liên tục trong AutoCAD

3. RO – Lệnh ROTATE: Xoay Đối Tượng

Lệnh ROTATE cho phép xoay một hoặc nhiều đối tượng quanh một điểm cơ sở.

  • ROEnter

  • Nhấp chuột trái quét vùng hoặc chọn đối tượng cần xoay → Enter

  • Chọn điểm cơ sở làm gốc xoay.

  • Nhập góc xoay (ví dụ: 90 cho 90 độ) → Enter.

    Minh họa lệnh ROTATE giúp xoay đối tượng quanh một điểm cơ sở trong AutoCADMinh họa lệnh ROTATE giúp xoay đối tượng quanh một điểm cơ sở trong AutoCAD

4. M – Lệnh MOVE: Di Chuyển Đối Tượng

Lệnh MOVE dùng để di chuyển đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác trên bản vẽ.

  • MEnter

  • Nhấp chuột trái quét vùng hoặc chọn đối tượng cần di chuyển → Enter

  • Chọn điểm cơ sở làm gốc di chuyển (base point).

  • Chọn điểm cần đến hoặc nhập khoảng cách → Enter.

    Thao tác lệnh MOVE để di chuyển đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác trong AutoCADThao tác lệnh MOVE để di chuyển đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác trong AutoCAD

5. F – Lệnh FILLET: Bo Góc Hoặc Nối Đường Thẳng

Lệnh FILLET (lệnh bo góc trong CAD) tạo cung tròn giữa hai đường thẳng hoặc nối hai đường thẳng không thẳng hàng với nhau.

  • FEnter

  • Chọn R (Radius) → Enter để nhập bán kính.

  • Gõ giá trị bán kính cần bo tròn (ví dụ: 100) → Enter.

  • Chọn đoạn thẳng thứ nhất.

  • Chọn đoạn thẳng thứ hai → Enter.

    Ứng dụng lệnh FILLET để bo tròn góc hoặc nối hai đường thẳng không thẳng hàng trong AutoCADỨng dụng lệnh FILLET để bo tròn góc hoặc nối hai đường thẳng không thẳng hàng trong AutoCAD

6. C – Lệnh CIRCLE: Vẽ Đường Tròn

Lệnh CIRCLE cho phép bạn vẽ đường tròn dựa trên tâm và bán kính.

  • CEnter

  • Nhấp chuột trái bắt điểm tâm đường tròn.

  • Nhập giá trị bán kính vào (ví dụ: 500) → Enter.

    Cách dùng lệnh CIRCLE để vẽ một đường tròn với tâm và bán kính xác định trong AutoCADCách dùng lệnh CIRCLE để vẽ một đường tròn với tâm và bán kính xác định trong AutoCAD

7. CO – Lệnh COPY: Sao Chép Đối Tượng

Lệnh COPY dùng để tạo bản sao của đối tượng đã chọn.

  • COEnter

  • Quét chọn hoặc chọn đối tượng cần sao chép → Enter

  • Chọn điểm cơ sở làm gốc để sao chép.

  • Rê chuột về hướng cần sao chép và nhập khoảng cách hoặc click chọn điểm cần sao chép trên bản vẽ → Enter.

    Sử dụng lệnh COPY để sao chép đối tượng trong AutoCAD với khoảng cách hoặc điểm đíchSử dụng lệnh COPY để sao chép đối tượng trong AutoCAD với khoảng cách hoặc điểm đích

8. MI – Lệnh MIRROR: Tạo Đối Tượng Đối Xứng

Lệnh MIRROR tạo đối tượng đối xứng qua một trục (đường gương).

  • MIEnter

  • Quét chọn hoặc chọn đối tượng cần tạo đối xứng → Enter

  • Chọn điểm đầu của trục sao chép.

  • Chọn điểm cuối của trục sao chép.

  • Enter (mặc định theo N – không xóa đối tượng gốc).

  • Nếu gõ YEnter sẽ tạo đối tượng mới và xóa đối tượng cũ.

    Lệnh MIRROR tạo đối tượng đối xứng qua một trục trong bản vẽ AutoCADLệnh MIRROR tạo đối tượng đối xứng qua một trục trong bản vẽ AutoCAD

9. TR – Lệnh TRIM: Cắt Xén Nét, Đối Tượng

Lệnh TRIM cắt xén các phần nét hoặc đối tượng bất kỳ khi chúng giao với đối tượng khác.

  • TREnter

  • Enter một lần nữa (tức là chọn tất cả đối tượng làm gốc cắt).

  • Nhấp chuột trái vào những đối tượng hoặc phần đối tượng cần cắt bỏ.

    Thao tác lệnh TRIM để cắt xén các phần thừa của đối tượng khi giao với đối tượng khác trong AutoCADThao tác lệnh TRIM để cắt xén các phần thừa của đối tượng khi giao với đối tượng khác trong AutoCAD

10. ST – Lệnh TEXT STYLE: Tạo Kiểu Chữ

Lệnh TEXT STYLE dùng để tạo và quản lý các kiểu chữ trong AutoCAD, giúp đồng bộ hóa font chữ, chiều cao và các thuộc tính khác.

  • STEnter

  • Chọn New và gõ tên kiểu text muốn tạo.

  • Cài đặt các thông số kiểu chữ muốn tạo (Font Name, Font Style, v.v.). Lưu ý: cao độ Height nên để 0 để có thể điều chỉnh linh hoạt sau này.

  • Chọn Set Current để áp dụng kiểu chữ vừa tạo.

  • Nhấn Close.

    Cửa sổ Text Style trong AutoCAD để tạo và tùy chỉnh các kiểu chữCửa sổ Text Style trong AutoCAD để tạo và tùy chỉnh các kiểu chữ

11. D – Lệnh DIMSTYLE: Tạo Kiểu Kích Thước

Lệnh DIMSTYLE cho phép bạn tạo và tùy chỉnh các kiểu kích thước cho bản vẽ, đảm bảo tính nhất quán và chuyên nghiệp.

  • DEnter

  • Hiển thị cửa sổ Dimension Style Manager gồm 3 mục:

    • New: Tạo kiểu kích thước mới.
    • Modify: Chỉnh sửa kiểu kích thước đã tạo.
    • Set Current: Sử dụng kiểu kích thước vừa tạo xong.
  • Để tạo kiểu Dimension mới, chọn Standard → chọn New (nghĩa là tạo một layer mới từ định dạng chuẩn của Standard).

    Hộp thoại Dimension Style Manager trong AutoCAD, tùy chọn tạo kiểu kích thước mớiHộp thoại Dimension Style Manager trong AutoCAD, tùy chọn tạo kiểu kích thước mới

  • Đặt tên kiểu layer mới, ví dụ: TEXT200 (tức là sử dụng cho bản vẽ tỷ lệ 1/100).

    Hộp thoại New Dimension Style, đặt tên kiểu kích thước TEXT200 trong AutoCADHộp thoại New Dimension Style, đặt tên kiểu kích thước TEXT200 trong AutoCAD

  • Tab Lines: Tùy chỉnh cho đường gióng kích thước. Thiết lập các thông số cơ bản (phần tô màu vàng trong hình).

    Cài đặt tab Lines trong Dimstyle AutoCAD, tùy chỉnh đường gióng kích thướcCài đặt tab Lines trong Dimstyle AutoCAD, tùy chỉnh đường gióng kích thước

  • Tab Symbols and Arrows: Tùy chỉnh cho ký hiệu dấu ngắt đường gióng hoặc mũi tên.

    Tùy chỉnh tab Symbols and Arrows trong Dimstyle AutoCAD, cài đặt ký hiệu mũi tênTùy chỉnh tab Symbols and Arrows trong Dimstyle AutoCAD, cài đặt ký hiệu mũi tên

  • Tab Text: Tùy chỉnh ghi chú hoặc giá trị kích thước trên đường gióng.

    Tab Text trong Dimstyle AutoCAD, điều chỉnh kiểu và vị trí văn bản kích thướcTab Text trong Dimstyle AutoCAD, điều chỉnh kiểu và vị trí văn bản kích thước

  • Tab Primary Units: Tùy chỉnh đơn vị, giá trị sau dấu phẩy.

    Cài đặt tab Primary Units trong Dimstyle AutoCAD, tùy chỉnh đơn vị và độ chính xácCài đặt tab Primary Units trong Dimstyle AutoCAD, tùy chỉnh đơn vị và độ chính xác

  • Sau đó nhấn OK.

  • Trở lại hộp thoại Dimension Style Manager ban đầu, chọn kiểu kích thước vừa tạo → nhấn Set Current.

    Hộp thoại Dimension Style Manager, hiển thị kiểu kích thước TEXT200 đã tạo và chọn Set CurrentHộp thoại Dimension Style Manager, hiển thị kiểu kích thước TEXT200 đã tạo và chọn Set Current

12. DLI – Lệnh DIMLINEAR: Gióng Kích Thước Đoạn Thẳng Dọc Hay Ngang

Lệnh DIMLINEAR (ghi kích thước trong CAD) dùng để gióng kích thước cho các đoạn thẳng nằm ngang hoặc dọc.

  • Cách 1: Chọn biểu tượng lệnh trên thanh công cụ rồi chọn 2 điểm cần gióng kích thước.

  • Cách 2:DLIEnter rồi chọn 2 điểm cần gióng kích thước.

    Hướng dẫn sử dụng lệnh DIMLINEAR để gióng kích thước đoạn thẳng dọc hoặc ngang trong AutoCADHướng dẫn sử dụng lệnh DIMLINEAR để gióng kích thước đoạn thẳng dọc hoặc ngang trong AutoCAD

13. DAL – Lệnh DIMALIGNED: Gióng Kích Thước Nghiêng

Lệnh DIMALIGNED (ghi kích thước trong CAD) cho phép gióng kích thước cho các đoạn thẳng nghiêng.

  • DALEnter rồi chọn 2 điểm cần gióng kích thước.

    Lệnh DIMALIGNED giúp gióng kích thước đoạn thẳng nghiêng trong bản vẽ AutoCADLệnh DIMALIGNED giúp gióng kích thước đoạn thẳng nghiêng trong bản vẽ AutoCAD

14. LE – Lệnh QLEADER: Vẽ Mũi Tên Chỉ Dẫn

Lệnh QLEADER (vẽ mũi tên trong CAD) được sử dụng để vẽ mũi tên chỉ dẫn kèm theo văn bản hoặc chú thích.

  • LEEnter

  • Có thể gõ SEnter để cài đặt thông số cho mũi tên (ví dụ: kích thước mũi tên, loại đường dẫn).

  • Nếu không cài đặt, cứ nhấp chuột trái chọn điểm đầu mũi tên trên màn hình.

  • Chọn điểm tiếp theo hoặc 2 điểm tiếp theo để tạo mũi tên thẳng hoặc bẻ góc.

  • Nhấn phím ESC để thoát lệnh.

    Cách sử dụng lệnh QLEADER để vẽ mũi tên chỉ dẫn trong AutoCAD với các tùy chỉnhCách sử dụng lệnh QLEADER để vẽ mũi tên chỉ dẫn trong AutoCAD với các tùy chỉnh

15. SC – Lệnh SCALE: Thay Đổi Tỉ Lệ Đối Tượng

Lệnh SCALE dùng để phóng to hoặc thu nhỏ đối tượng theo một tỉ lệ nhất định.

  • SCEnter

  • Quét chọn hoặc chọn đối tượng cần phóng to/thu nhỏ → Enter

  • Chọn 1 điểm trên đối tượng làm mốc (base point).

  • Nhập tỷ lệ cần thay đổi vào (ví dụ: 2 để phóng to gấp đôi, 0.5 để thu nhỏ một nửa) → Enter.

    Thao tác lệnh SCALE để thay đổi tỉ lệ của đối tượng trong AutoCADThao tác lệnh SCALE để thay đổi tỉ lệ của đối tượng trong AutoCAD

16. AL – Lệnh ALIGN: Gá Đối Tượng Dọc Theo Cạnh Bất Kỳ

Lệnh ALIGN giúp căn chỉnh và gá đối tượng theo một đường hoặc cạnh khác trong bản vẽ.

  • ALEnter

  • Quét chọn hoặc chọn đối tượng cần gá theo → Enter

  • Chọn điểm 1 trên đối tượng nguồn và chọn điểm tương ứng trên đường thẳng đích.

  • Chọn điểm 2 trên đối tượng nguồn và chọn điểm tương ứng trên đường thẳng đích.

  • Enter (để không thay đổi tỉ lệ đối tượng).

  • Enter tiếp để kết thúc lệnh.

    Hướng dẫn sử dụng lệnh ALIGN để gá đối tượng dọc theo một cạnh bất kỳ trong AutoCADHướng dẫn sử dụng lệnh ALIGN để gá đối tượng dọc theo một cạnh bất kỳ trong AutoCAD

17. MT – Lệnh MTEXT: Ghi Văn Bản Đa Dòng

Lệnh MTEXT (viết chữ trong CAD) cho phép bạn tạo các đoạn văn bản đa dòng (paragraph text) trong bản vẽ.

  • MTEnter

  • Chọn 1 điểm bất kỳ trên bản vẽ.

  • HEnter (để nhập chiều cao chữ cần thiết, ví dụ: 200).

  • Nhấp chuột trái quét tạo vùng cần viết chữ và nhập nội dung văn bản.

  • Nhấp ra ngoài hoặc chọn Close Text Editor để kết thúc lệnh.

    Cửa sổ MTEXT editor trong AutoCAD, cho phép ghi văn bản đa dòng vào bản vẽCửa sổ MTEXT editor trong AutoCAD, cho phép ghi văn bản đa dòng vào bản vẽ

18. B – Lệnh BLOCK: Tạo Block

Lệnh BLOCK dùng để kết hợp nhiều đối tượng riêng lẻ thành một đối tượng duy nhất (block), giúp quản lý bản vẽ dễ dàng hơn.

  • Quét chọn các đối tượng cần tạo block.

  • BEnter

  • Nhập tên block.

  • Chọn Pick point và chọn điểm gốc tọa độ trên đối tượng (insertion point).

  • Bỏ tick “Open in block editor” (nếu không muốn chỉnh sửa ngay) và chọn OK.

    Hộp thoại Block Definition trong AutoCAD để tạo một Block từ các đối tượng đã chọnHộp thoại Block Definition trong AutoCAD để tạo một Block từ các đối tượng đã chọn Như hình minh họa dưới đây, bạn có thể vẽ một khung bảng hiệu và gõ chữ bên trong, sau đó tạo block cho hai đối tượng này thành một khối duy nhất.

19. X – Lệnh EXPLODE: Rã Block

Lệnh EXPLODE (phá block trong CAD) dùng để phá vỡ một block đã tạo thành các đối tượng riêng lẻ ban đầu.

  • Chọn block cần rã.
  • XEnter.

20. LA – Lệnh LAYER: Tạo Đặc Tính Nét Vẽ

Lệnh LAYER là công cụ quản lý các lớp (layer) trong bản vẽ, giúp kiểm soát hiển thị, màu sắc, kiểu đường và độ dày của các đối tượng.

  • LAEnter

  • Hộp thoại Layer Properties Manager sẽ hiển thị.

  • Chọn New Layer để tạo một lớp mới và nhập tên nét vẽ.

  • Nhập các đặc tính cần thiết cho layer đó (màu sắc, kiểu đường, độ dày đường, v.v.).

    Hộp thoại Layer Properties Manager trong AutoCAD để quản lý và tạo các đặc tính nét vẽHộp thoại Layer Properties Manager trong AutoCAD để quản lý và tạo các đặc tính nét vẽ

21. H – Lệnh HATCH: Tạo Mặt Cắt Hoặc Tô Nền Đối Tượng

Lệnh HATCH dùng để tạo mặt cắt hoặc tô nền (fill) cho các đối tượng đã đóng kín.

  • HEnter

  • Cách 1: Đối với đối tượng rời rạc (chưa liền khối)

    • Chọn Pick Point và chọn một điểm nằm giữa trong khu vực được bao quanh bởi các nét rời rạc.
    • Chọn hình dạng tô Pattern (mẫu tô).
    • Setup thuộc tính trong bảng Properties (góc, tỉ lệ).
    • Chọn Close Hatch Creation để hoàn thành lệnh.
  • Cách 2: Đối với đối tượng liền khối

    • Chọn Select và chọn đối tượng cần tô.
    • Chọn hình dạng tô Pattern.
    • Setup thuộc tính trong bảng Properties.
    • Chọn Close Hatch Creation để hoàn thành lệnh.

    Sử dụng lệnh HATCH để tạo mặt cắt hoặc tô nền cho đối tượng trong AutoCADSử dụng lệnh HATCH để tạo mặt cắt hoặc tô nền cho đối tượng trong AutoCAD

22. MA – Lệnh MATCHPROP: Sao Chép Thuộc Tính Đối Tượng

Lệnh MATCHPROP giúp sao chép nhanh chóng các thuộc tính (màu sắc, layer, kiểu đường, v.v.) từ một đối tượng mẫu sang các đối tượng khác.

  • MAEnter
  • Chọn đối tượng mẫu muốn sao chép thuộc tính.
  • Chọn các đối tượng cần sao chép thuộc tính.

23. AR – Lệnh ARRAY: Tạo Nhiều Đối Tượng Giống Nhau

Lệnh ARRAY dùng để tạo nhiều bản sao của một đối tượng theo một mẫu hình học nhất định (hình chữ nhật, đường dẫn, hoặc xoay tròn).

  • AREnter

  • Quét chọn đối tượng cần tạo → Enter

  • Dòng command lệnh sẽ có 3 tùy chọn:

    • Rectangular array: Nhân bản các đối tượng theo hình chữ nhật (số hàng, số cột).
    • Path: Nhân bản các đối tượng theo một đường cong bất kỳ.
    • Polar array: Nhân bản các đối tượng xoay tròn quanh một tâm.
  • Nhập các khoảng cách và số hàng, cột tương ứng với loại array đã chọn.

  • Kết thúc lệnh.

    Ví dụ về lệnh ARRAY, nhân bản đối tượng theo hình chữ nhật trong AutoCADVí dụ về lệnh ARRAY, nhân bản đối tượng theo hình chữ nhật trong AutoCAD Tạo theo hình chữ nhật, nhân bản một đối tượng lên thành 4 hàng và 3 cột.

Việc luyện tập thường xuyên các lệnh này sẽ củng cố những kiến thức cơ bản về AutoCAD của bạn và giúp bạn thao tác nhanh chóng, chính xác hơn trong mọi dự án thiết kế.

Kết Luận

Nắm vững kiến thức cơ bản về AutoCAD là một bước đệm vững chắc cho bất kỳ ai muốn theo đuổi các ngành nghề liên quan đến thiết kế và kỹ thuật. Từ việc hiểu rõ định nghĩa, cách thiết lập giao diện, các thao tác chuột, cho đến việc thành thạo 23 lệnh cơ bản được trình bày chi tiết trong bài viết, bạn đã có trong tay bộ công cụ cần thiết để bắt đầu tạo ra những bản vẽ chuyên nghiệp.

Việc thực hành liên tục là chìa khóa để chuyển đổi lý thuyết thành kỹ năng thực tế. Hãy áp dụng những kiến thức này vào các dự án cá nhân hoặc bài tập để củng cố khả năng sử dụng AutoCAD của bạn. Chắc chắn rằng, với sự kiên trì và thực hành đúng phương pháp, bạn sẽ nhanh chóng trở thành một người dùng AutoCAD thành thạo.

Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng hoặc cần tài liệu tham khảo thêm, hãy truy cập các phần tài nguyên hữu ích dưới đây. Chúc bạn thành công trên hành trình khám phá và làm chủ AutoCAD!

Tài Nguyên Hữu Ích và Học Liệu Bổ Sung

Để hỗ trợ quá trình học tập và làm việc của bạn với AutoCAD, Việt Topreview cung cấp các tài nguyên và học liệu bổ sung sau đây: