Trong ngành xây dựng hiện đại, việc đảm bảo tính ổn định và bền vững của các công trình là yếu tố then chốt. Đặc biệt đối với các dự án lớn như đường giao thông, đê điều, tường chắn hay mái dốc, việc gia cố nền đất và các kết cấu liên quan luôn đòi hỏi những vật liệu có khả năng chịu lực cao và tuổi thọ lâu dài. Đây chính là lúc vai trò của Lưới địa Kỹ Thuật trở nên không thể thiếu, mang đến giải pháp tối ưu cho hàng loạt thách thức về địa kỹ thuật.

Trong số các loại lưới địa kỹ thuật phổ biến, lưới địa kỹ thuật PET 200/200 kN/m nổi bật như một lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng chịu lực vượt trội và tính linh hoạt trong ứng dụng. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để xử lý ổn định cho các công trình có yêu cầu kỹ thuật cao, giúp tăng cường độ bền và kéo dài tuổi thọ công trình. Việc lựa chọn đúng loại lưới địa kỹ thuật và áp dụng các tiêu chuẩn thiết kế lưới địa kỹ thuật phù hợp sẽ góp phần quyết định thành công của dự án.

Tìm hiểu về Lưới Địa Kỹ Thuật PET 200/200

Lưới địa kỹ thuật PET 200/200 kN/m là loại lưới địa kỹ thuật hai trục (2 trục), có nghĩa là nó có khả năng chịu lực kéo theo cả hai phương dọc và ngang với cường độ lên đến 200 kN/m mỗi phương. Sản phẩm này được sản xuất từ sợi Polyester (PET) nguyên sinh chất lượng cao, các sợi được đan vào nhau một cách chặt chẽ tạo thành các bó sợi với kích thước mắt lưới đa dạng. Sự kết hợp này mang lại cho lưới địa PET 200/200 một cấu trúc bền vững và khả năng chống chịu lực vượt trội.

Các tấm lưới địa PET 200/200 thường được phủ thêm một lớp vật liệu bảo vệ như PVC hoặc Bitumen ở bên ngoài. Lớp phủ này có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sợi Polyester khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia cực tím, axit, kiềm và các hóa chất khác trong đất, từ đó ngăn ngừa sự phá vỡ cấu trúc và kéo dài tuổi thọ của lưới trong điều kiện khắc nghiệt của công trường. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo hiệu quả lâu dài của giải pháp gia cố.

Lưới địa kỹ thuật PET 200/200 chủ yếu là sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia có nền công nghiệp tiên tiến như Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ. Hiện tại, Việt Nam vẫn chưa có khả năng sản xuất loại lưới địa kỹ thuật PET này. Sản phẩm có nhiều kích thước mắt lưới thông dụng như 12.7 x 12.7 mm, 25.4 x 25.4 mm, 50.8 x 50.8 mm hoặc 76.2 x 76.2 mm, cho phép linh hoạt trong việc lựa chọn tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án.

Lưới địa kỹ thuật PET 200/200 nhập khẩu từ các nước tiên tiếnLưới địa kỹ thuật PET 200/200 nhập khẩu từ các nước tiên tiến

Về quy cách đóng gói, lưới địa PET 200/200 thường có khổ rộng phổ biến từ 4m đến 5m và chiều dài từ 50m đến 100m. Những kích thước này được tối ưu hóa để thuận tiện cho quá trình vận chuyển bằng xe tải đến công trường cũng như dễ dàng trong khâu thi công lưới địa kỹ thuật tại hiện trường. Mặc dù có các khổ rộng khác như 1m đến 6m, nhưng chúng ít được sử dụng hơn do sự cồng kềnh trong vận chuyển hoặc đòi hỏi nhiều thao tác nối khi thi công.

Thông số kỹ thuật chi tiết của Lưới Địa Kỹ Thuật PET 200/200

Để đánh giá chính xác khả năng ứng dụng của lưới địa kỹ thuật PET 200/200, việc nắm rõ các thông số lưới địa kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Các chỉ tiêu cơ lý này là cơ sở để các kỹ sư đối chiếu với tiêu chuẩn thiết kế của dự án, đảm bảo lựa chọn vật liệu phù hợp và an toàn. Dưới đây là bảng tổng hợp các chỉ tiêu chính của lưới địa PET 200/200:

STT Các chỉ tiêu chính Đơn vị tính PET 200/200
1 Vật liệu Polyester
2 Vật liệu phủ PVC or Bitumen
3 Cường độ chịu kéo (dọc/ngang) kN/m ≥ 200/200
4 Độ giãn dài khi đứt % ≤ 13
5 Kích thước mắt lưới mm 12.7 x 12.7 or 25.4 x 25.4 or 50.8 x 50.8 or 76.2 x 76.2
6 Khổ rộng m 4-5
7 Chiều dài m 50-100
8 Màu sắc Màu đen

Những thông số này khẳng định lưới địa PET 200/200 là một vật liệu lý tưởng để tăng cường độ ổn định cho đất, phân bổ tải trọng hiệu quả và kiểm soát biến dạng, từ đó nâng cao chất lượng tổng thể của công trình.

Báo giá Lưới Địa Kỹ Thuật PET 200/200 và các yếu tố ảnh hưởng

Lưới địa kỹ thuật PET 200/200 là giải pháp gia cố nền đất và kết cấu công trình hiệu quả, đặc biệt cho mái dốc, nền đất yếu và tường chắn trong các dự án giao thông, xây dựng. Với khả năng chịu lực hai phương, sản phẩm này mang lại độ ổn định cao và tuổi thọ bền vững cho công trình.

Vì lưới địa PET 200/200 là hàng nhập khẩu, giá thành của sản phẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố biến động. Các yếu tố này bao gồm tỷ giá hối đoái giữa USD và VND, các loại thuế nhập khẩu, thuế VAT, cùng với chi phí vận chuyển, bốc xếp và lưu kho. Do đó, báo giá lưới địa kỹ thuật cường độ 70kn m hoặc các loại khác sẽ có sự khác biệt tùy thời điểm.

Để cung cấp một cái nhìn tổng quan, Ngọc Phát – một nhà cung cấp uy tín – hiện đang báo giá lưới địa PET 200/200 khoảng 64.500 VNĐ/m2 (đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình). Để nhận được báo giá chính xác nhất tại từng thời điểm và cho số lượng cụ thể, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho lưới địa PET 200/200 với các mức số lượng khác nhau:

STT Nội dung Đơn vị tính Số lượng Đơn giá (đã bao gồm VAT)
1 Lưới địa kỹ thuật PET 200/200 M2 10.000 64.500
2 Lưới địa kỹ thuật PET 200/200 M2 5.000 65.500
3 Lưới địa kỹ thuật PET 200/200 M2 Số lượng lớn Liên hệ

Khi xem xét về giá, việc so sánh giữa các loại vật liệu gia cố khác nhau cũng là điều cần thiết. Ví dụ, báo giá lưới địa kỹ thuật HDPE có thể khác biệt đáng kể do vật liệu và quy trình sản xuất khác nhau, ảnh hưởng đến chi phí đầu tư tổng thể của dự án.

Lựa chọn nhà cung cấp lưới địa kỹ thuật PET 200/200 uy tín

Việc tìm kiếm một nhà cung cấp lưới địa kỹ thuật chuyên nghiệp và đáng tin cậy là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiến độ dự án. Các nhà cung cấp uy tín sẽ không chỉ cung cấp sản phẩm đạt chuẩn mà còn tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình từ lựa chọn vật liệu đến thi công.

Ngọc Phát là một trong những nhà cung cấp hàng đầu các sản phẩm lưới địa kỹ thuật, bao gồm cả lưới địa PET 200/200. Với kinh nghiệm lâu năm và hệ thống sản phẩm nhập khẩu chất lượng, Ngọc Phát cam kết mang đến những giải pháp tối ưu cho mọi công trình. Vì đây là sản phẩm nhập khẩu, quý khách hàng cần ký hợp đồng và đặt hàng trước để đảm bảo việc giao hàng kịp thời, phục vụ đúng tiến độ thi công.

Bên cạnh lưới địa PET, các nhà cung cấp chuyên nghiệp còn cung cấp đa dạng các loại vật liệu địa kỹ thuật khác như lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh với nhiều cường độ (50kN, 100kN, 200kN) chuyên dùng để chống nứt, chống lún cho mặt đường bê tông nhựa, hoặc lưới địa kỹ thuật 3 trục. Ngoài ra, các sản phẩm bổ trợ khác như vải địa kỹ thuật, bấc thấm, giấy dầu, nhựa đường, màng chống thấm HDPE, sơn kẻ đường phản quang, rọ đá cũng thường có sẵn để đáp ứng nhu cầu toàn diện của các dự án xây dựng.

Kết luận

Lưới địa kỹ thuật PET 200/200 kN/m là một giải pháp gia cố nền đất và kết cấu công trình mạnh mẽ, đáng tin cậy trong ngành xây dựng. Với khả năng chịu lực hai phương vượt trội, độ bền cao và khả năng chống chịu tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt, sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và kéo dài tuổi thọ cho các công trình giao thông, mái dốc, tường chắn và nền đất yếu. Việc lựa chọn và ứng dụng lưới địa kỹ thuật PET 200/200 không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn tối ưu hóa hiệu quả đầu tư. Để đảm bảo thành công cho dự án, hãy liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để nhận được tư vấn chuyên sâu và báo giá chính xác nhất.