Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế và kinh doanh nội thất. Bạn đang làm việc trong ngành này, muốn giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài, hay đơn giản là muốn tìm hiểu về Nội Thất In English để trang hoàng cho không gian sống của mình? Hiểu đúng và sử dụng chính xác các từ vựng liên quan không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội mới. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các thuật ngữ nội thất trong tiếng Anh, từ những khái niệm cơ bản đến các từ vựng chuyên sâu, kèm theo ví dụ thực tế giúp bạn dễ dàng áp dụng. Chúng tôi sẽ đi sâu vào cách phân biệt các từ gần nghĩa, cung cấp danh sách từ vựng phong phú được phân loại rõ ràng và những mẫu câu giao tiếp thông dụng, giúp bạn làm chủ vốn từ tiếng Anh về nội thất một cách hiệu quả nhất.

“Nội thất” trong tiếng Anh là gì? Phân biệt các thuật ngữ cốt lõi

Khi nói về “nội thất” trong tiếng Anh, người ta thường nghĩ ngay đến từ “interior”. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh cụ thể, có nhiều thuật ngữ khác nhau với sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác và chuyên nghiệp hơn.

  • Interior (/ɪnˈtɪə.ri.ər/): Đây là thuật ngữ bao hàm nhất, thường dùng để chỉ không gian bên trong của một công trình kiến trúc (nhà ở, văn phòng, cửa hàng…). Nó không chỉ bao gồm đồ đạc mà còn cả cấu trúc, cách bố trí, màu sắc, ánh sáng và các yếu tố trang trí tạo nên tổng thể không gian bên trong. Ví dụ: “The interior of the house is very spacious.” (Không gian bên trong ngôi nhà rất rộng rãi.) Hay “She specializes in commercial interior design.” (Cô ấy chuyên về thiết kế nội thất thương mại.)

  • Furniture (/ˈfɜː.nɪ.tʃər/): Từ này tập trung cụ thể vào các vật dụng, đồ đạc có thể di chuyển được dùng để phục vụ các hoạt động sinh hoạt của con người trong không gian nội thất. Ví dụ điển hình là bàn, ghế, giường, tủ, kệ sách… “Furniture” thường được coi là một danh từ không đếm được. Ví dụ: “We need to buy some new furniture for the living room.” (Chúng ta cần mua một số đồ nội thất mới cho phòng khách.)

  • Furnishings (/ˈfɜː.nɪ.ʃɪŋz/): Thuật ngữ này rộng hơn “furniture”, bao gồm cả đồ đạc (furniture) và các vật dụng trang trí khác như thảm (rugs), rèm cửa (curtains), tranh ảnh (pictures), đèn (lamps)… Nó nhấn mạnh đến việc trang bị, làm đẹp cho không gian. Ví dụ: “The hotel room had luxurious furnishings.” (Phòng khách sạn có đồ trang trí nội thất sang trọng.)

  • Decor (hay Décor) (/ˈdeɪ.kɔːr/ hoặc /dəˈkɔːr/): Từ này chủ yếu đề cập đến các yếu tố mang tính thẩm mỹ, phong cách trang trí của một không gian. Nó bao gồm việc lựa chọn màu sắc, hoa văn, vật liệu và các vật phẩm trang trí nhỏ (như lọ hoa, tượng, nến…) để tạo nên một vẻ ngoài hài hòa và ấn tượng. Ví dụ: “The restaurant has a modern decor.” (Nhà hàng có phong cách trang trí hiện đại.)

Phòng khách hiện đại với đồ nội thất sang trọng thể hiện khái niệm nội thất in englishPhòng khách hiện đại với đồ nội thất sang trọng thể hiện khái niệm nội thất in english

Việc phân biệt rõ ràng các thuật ngữ này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác. Khi nói về tổng thể không gian bên trong, hãy dùng “interior”. Khi chỉ nói về bàn ghế, giường tủ, dùng “furniture”. Khi muốn đề cập đến cả đồ đạc và các vật dụng trang trí khác, “furnishings” là lựa chọn phù hợp. Còn khi nhấn mạnh vào phong cách và yếu tố thẩm mỹ, hãy dùng “decor”.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất thông dụng

Để giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ các tài liệu chuyên ngành, việc nắm vững bộ từ vựng cốt lõi là điều cần thiết. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về nội thất được phân loại theo từng nhóm chức năng và không gian cụ thể:

Thuật ngữ chung và thiết kế:

Từ vựng Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
Interior design /ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪn/ Thiết kế nội thất
Furniture /ˈfɜrnɪtʃər/ Nội thất, đồ đạc (nói chung, thường không đếm được)
Furnishings /ˈfɜrnɪʃɪŋz/ Đồ trang trí, đồ nội thất (bao gồm cả furniture)
Decor / Décor /ˈdeɪ.kɔːr/ Trang trí, phong cách trang trí
Layout /ˈleɪaʊt/ Bố cục, sơ đồ bố trí
Floor plan /flɔːr plæn/ Bản vẽ mặt bằng sàn nhà
Space planning /speɪs ˈplænɪŋ/ Lập kế hoạch không gian
Ergonomics /ˌɜrɡəˈnɒmɪks/ Công thái học (khoa học tối ưu thiết kế cho người dùng)
Sustainable design /səˈsteɪnəbəl dɪˈzaɪn/ Thiết kế bền vững
Renovation /ˌrenəˈveɪʃn/ Sự cải tạo, đổi mới
Minimalist /ˈmɪnɪməlɪst/ Tối giản (phong cách)
Contemporary /kənˈtempərəri/ Đương đại (phong cách)
Traditional /trəˈdɪʃənl/ Truyền thống (phong cách)
Vintage /ˈvɪntɪdʒ/ Cổ điển (phong cách)
Antique /ænˈtiːk/ Đồ cổ
Upholstery /ʌpˈhoʊlstəri/ Vải bọc (ghế, sofa), nghề bọc nệm
Lighting /ˈlaɪtɪŋ/ Hệ thống chiếu sáng, đèn
Accent lighting /ˈæksɛnt ˈlaɪtɪŋ/ Đèn chiếu điểm, đèn nhấn
Ambient lighting /ˈæmbiənt ˈlaɪtɪŋ/ Ánh sáng tổng thể, ánh sáng môi trường
Color scheme /ˈkʌlər skiːm/ Bảng màu, cách phối màu
Texture /ˈtekstʃər/ Bề mặt, kết cấu vật liệu
Focal point /ˈfoʊkəl pɔɪnt/ Điểm nhấn chính (trong không gian)

Nội thất phòng khách (Living Room Furniture):

Từ vựng Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
Sofa / Couch /ˈsoʊfə/ /kaʊtʃ/ Ghế sofa, ghế dài
Armchair /ˈɑːrmˌtʃɛər/ Ghế bành (có tay vịn)
Coffee table /ˈkɒfi ˈteɪbəl/ Bàn trà, bàn cà phê (thường đặt trước sofa)
Side table / End table /saɪd ˈteɪbəl/ /end ˈteɪbəl/ Bàn phụ, bàn góc (đặt cạnh sofa/ghế)
Bookshelf / Bookcase /ˈbʊkʃelf/ /ˈbʊkkeɪs/ Kệ sách, tủ sách
Entertainment center/ TV stand /ˌentəˈteɪnmənt ˈsentər/ /ˌtiː ˈviː stænd/ Kệ TV, tủ để thiết bị giải trí
Rug / Area rug /rʌɡ/ /ˈɛəriə rʌɡ/ Thảm trải sàn / Thảm khu vực
Curtains / Drapes /ˈkɜːrtənz/ /dreɪps/ Rèm cửa
Cushion / Pillow /ˈkʊʃən/ /ˈpɪloʊ/ Gối tựa, đệm nhỏ / Gối
Lamp (Floor/Table) /læmp/ (flɔːr/ˈteɪbəl) Đèn (đứng/để bàn)
Fireplace /ˈfaɪərˌpleɪs/ Lò sưởi
Mantelpiece /ˈmæntlpiːs/ Bệ trên lò sưởi

Nội thất phòng ngủ (Bedroom Furniture):

Từ vựng Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
Bed /bed/ Giường
Bed frame /bɛd freɪm/ Khung giường
Headboard /ˈhedbɔːd/ Đầu giường
Mattress /ˈmætrəs/ Nệm
Bedside table / Nightstand /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbəl/ /ˈnaɪtstænd/ Bàn đầu giường
Wardrobe / Closet /ˈwɔːdroʊb/ /ˈklɒzɪt/ Tủ quần áo
Dresser / Chest of drawers /ˈdresər/ /tʃɛst əv ˈdrɔːrz/ Tủ ngăn kéo (để quần áo, đồ dùng)
Mirror /ˈmɪrər/ Gương soi
Duvet / Comforter /ˈduːveɪ/ /ˈkʌmfərtər/ Chăn bông
Pillow /ˈpɪloʊ/ Gối
Blanket /ˈblæŋkɪt/ Chăn, mền

Không gian nội thất với ghế sofa và bàn trà làm ví dụ cho từ vựng nội thất tiếng anhKhông gian nội thất với ghế sofa và bàn trà làm ví dụ cho từ vựng nội thất tiếng anh

Nội thất phòng ăn (Dining Room Furniture):

Từ vựng Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/ Bàn ăn
Dining chair /ˈdaɪnɪŋ tʃɛər/ Ghế ăn
Sideboard / Buffet /ˈsaɪdbɔːd/ /ˈbʌfeɪ/ Tủ ly, tủ đựng đồ ăn
Cabinet /ˈkæbənɪt/ Tủ (nói chung, có thể là tủ trưng bày)
Chandelier /ˌʃændəˈlɪər/ Đèn chùm

Nội thất nhà bếp (Kitchen Furniture/Fixtures):

Từ vựng Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
Kitchen cabinet /ˈkɪtʃɪn ˈkæbənɪt/ Tủ bếp
Countertop /ˈkaʊntərˌtɑːp/ Mặt bàn bếp
Kitchen island /ˈkɪtʃɪn ˈaɪlənd/ Đảo bếp
Sink /sɪŋk/ Bồn rửa
Faucet / Tap /ˈfɔːsɪt/ /tæp/ Vòi nước
Appliance /əˈplaɪəns/ Thiết bị (tủ lạnh, lò vi sóng, bếp…)
Pantry /ˈpæntri/ Tủ đựng thức ăn khô, phòng chứa đồ ăn
Stool /stuːl/ Ghế đẩu (thường dùng ở quầy bar, đảo bếp)

Nội thất phòng tắm (Bathroom Furniture/Fixtures):

Từ vựng Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
Bathtub / Tub /ˈbɑːθtʌb/ /tʌb/ Bồn tắm
Shower /ˈʃaʊər/ Vòi hoa sen, buồng tắm đứng
Toilet /ˈtɔɪlət/ Bồn cầu
Sink / Basin /sɪŋk/ /ˈbeɪsn/ Chậu rửa mặt
Vanity /ˈvænəti/ Bàn trang điểm có chậu rửa, tủ dưới chậu rửa
Mirror cabinet /ˈmɪrər ˈkæbənɪt/ Tủ gương
Towel rack / rail /ˈtaʊəl ræk/ /reɪl/ Giá treo khăn
Bathroom accessories /ˈbæθrum əkˈsɛsəriz/ Phụ kiện phòng tắm (cốc, hộp xà phòng…)

Vật liệu (Materials):

Từ vựng Cách phát âm Dịch nghĩa tiếng Việt
Wood (Oak, Pine, Teak, Walnut) /wʊd/ (oʊk, paɪn, tiːk, ˈwɔːlnʌt) Gỗ (Sồi, Thông, Tếch, Óc chó)
Metal (Steel, Aluminum, Brass) /ˈmetl/ (stiːl, /ˌæljəˈmɪniəm/, brɑːs) Kim loại (Thép, Nhôm, Đồng thau)
Glass /ɡlɑːs/ Kính
Fabric /ˈfæbrɪk/ Vải
Leather (Genuine/Faux) /ˈleðər/ (ˈdʒenjuɪn/foʊ) Da (Thật/Giả da)
Marble /ˈmɑːbl/ Đá cẩm thạch
Granite /ˈɡrænɪt/ Đá hoa cương
Ceramic /səˈræmɪk/ Gốm, sứ
Plastic /ˈplæstɪk/ Nhựa
Bamboo /bæmˈbuː/ Tre

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thực tế về nội thất

Nắm vững từ vựng là bước đầu tiên. Bước tiếp theo là vận dụng chúng vào giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong các tình huống liên quan đến nội thất:

Khi mua sắm nội thất:

  1. I’m looking for a comfortable armchair for my living room. (Tôi đang tìm kiếm một chiếc ghế bành thoải mái cho phòng khách.)
  2. Can you tell me what material this sofa is made of? (Bạn có thể cho tôi biết chiếc sofa này làm bằng chất liệu gì không?)
  3. Do you have this dining table in a darker wood finish? (Bạn có mẫu bàn ăn này với màu gỗ tối hơn không?)
  4. What are the dimensions of this bookcase? (Kích thước của kệ sách này là bao nhiêu?)
  5. Is this leather genuine or faux? (Đây là da thật hay giả da?)
  6. Could you show me different types of upholstery fabric for this sofa? (Bạn có thể cho tôi xem các loại vải bọc ghế khác nhau cho chiếc sofa này không?)
  7. Are there any discounts on floor models? (Có giảm giá cho hàng trưng bày không?)
  8. What is the warranty period for this mattress? (Thời gian bảo hành cho tấm nệm này là bao lâu?)
  9. Can you recommend any furniture stores in the area? (Bạn có thể giới thiệu cho tôi những cửa hàng nội thất trong khu vực không?)

Khi thảo luận về thiết kế, bố trí:

  1. I love the modern and minimalist style of this interior design. (Tôi rất thích phong cách hiện đại và tối giản của thiết kế nội thất này.)
  2. We’re planning to renovate the kitchen and need new cabinets and countertops. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cải tạo nhà bếp và cần tủ và mặt bàn mới.)
  3. Could you help me choose the right color scheme for my bedroom? (Bạn có thể giúp tôi chọn lựa bảng màu phù hợp cho phòng ngủ không?)
  4. The floor plan of the apartment is well-designed with an open layout. (Bản vẽ mặt bằng của căn hộ được thiết kế tốt với bố cục mở.)
  5. What do you think about placing the sofa against this wall? (Bạn nghĩ sao về việc đặt sofa dựa vào bức tường này?)
  6. We need to find a focal point for the living room. (Chúng ta cần tìm một điểm nhấn chính cho phòng khách.)
  7. The lighting in this room is too dim. Can we add some accent lighting? (Ánh sáng trong căn phòng này quá mờ. Chúng ta có thể thêm đèn chiếu điểm không?)
  8. I’m interested in sustainable design and eco-friendly materials. (Tôi quan tâm đến thiết kế bền vững và các vật liệu thân thiện với môi trường.)

Mô tả nội thất hoặc không gian:

  1. The bedroom features a large window, a queen-size bed, and a built-in wardrobe. (Phòng ngủ có một cửa sổ lớn, một giường cỡ queen và một tủ quần áo âm tường.)
  2. My favorite piece of furniture is this vintage armchair. (Món đồ nội thất yêu thích của tôi là chiếc ghế bành cổ điển này.)
  3. The kitchen island provides extra counter space and seating. (Đảo bếp cung cấp thêm không gian mặt bàn và chỗ ngồi.)

Ví dụ về cách sử dụng từ vựng nội thất tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tếVí dụ về cách sử dụng từ vựng nội thất tiếng Anh trong ngữ cảnh thực tế

Bài tập ứng dụng về từ vựng nội thất tiếng Anh

Hãy thử vận dụng kiến thức vừa học qua bài tập nhỏ dưới đây. Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  1. The __ is often the largest piece of furniture in the living room, used for seating multiple people. (armchair / sofa / stool)
  2. We installed new kitchen __ made of dark wood. (cabinets / curtains / rugs)
  3. This antique wooden __ has six drawers for storing clothes. (bedside table / chest of drawers / bookcase)
  4. You can adjust the height of this office chair for better __. (aesthetics / ergonomics / layout)
  5. The __ above the fireplace is decorated with candles and photo frames. (mantelpiece / headboard / countertop)
  6. I need to buy new __ for the bedroom windows to block out the morning sun. (lamps / curtains / mirrors)
  7. The architect showed us the __ to illustrate the room dimensions and layout. (floor plan / color scheme / upholstery)
  8. Many people prefer a kitchen __ for casual meals and extra workspace. (dining table / island / pantry)
  9. Choosing the right __ can significantly impact the mood and feel of a room. (dimensions / lighting / faucet)
  10. This __ rug adds warmth and texture to the wooden floor. (ceiling / area / cabinet)

Đáp án: 1. sofa, 2. cabinets, 3. chest of drawers, 4. ergonomics, 5. mantelpiece, 6. curtains, 7. floor plan, 8. island, 9. lighting, 10. area

Việc nắm vững các từ vựng và cách diễn đạt liên quan đến nội thất in english không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường quốc tế mà còn nâng cao hiểu biết về một lĩnh vực quan trọng trong đời sống. Từ việc phân biệt “interior”, “furniture”, “furnishings” và “decor”, đến việc ghi nhớ tên gọi các vật dụng cụ thể trong từng không gian như phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp, phòng tắm, cùng với các thuật ngữ về thiết kế, vật liệu và phong cách, bạn đã có một nền tảng vững chắc. Hãy thường xuyên luyện tập sử dụng những từ vựng và mẫu câu này trong các tình huống thực tế, từ việc đọc tạp chí thiết kế, xem các chương trình cải tạo nhà cửa, đến việc thảo luận về ý tưởng trang trí hay mua sắm đồ đạc. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh chuyên ngành nội thất!

Gửi phản hồi