Du lịch từ lâu đã được xác định là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế – xã hội, tạo công ăn việc làm, thúc đẩy giao lưu văn hóa và nâng cao hình ảnh quốc gia. Với đặc thù là một ngành kinh tế tổng hợp, có tính liên ngành, liên vùng và chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các yếu tố văn hóa, xã hội, môi trường, hoạt động du lịch đòi hỏi sự điều phối và quản lý chặt chẽ để đảm bảo sự phát triển bền vững, hài hòa lợi ích của các bên liên quan. Chính vì lẽ đó, vai trò của Quản Lý Nhà Nước Về Du Lịch trở nên vô cùng thiết yếu trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt của thị trường du lịch toàn cầu. Hệ thống pháp luật và bộ máy quản lý nhà nước chính là nền tảng vững chắc để định hướng, điều tiết và hỗ trợ ngành du lịch Việt Nam phát triển đúng hướng, khai thác hiệu quả tiềm năng và giải quyết các thách thức phát sinh.

Vì Sao Cần Quản Lý Nhà Nước Đối Với Ngành Du Lịch?

Du lịch không chỉ đơn thuần là hoạt động kinh doanh mà còn là một dạng hoạt động xã hội, liên quan đến nhiều lĩnh vực khác như giao thông vận tải, thương mại, văn hóa, môi trường, an ninh quốc phòng. Tính phức tạp này đòi hỏi một cơ chế quản lý đồng bộ và có hệ thống.

Thực tế cho thấy, sự phát triển tự phát của du lịch có thể dẫn đến những hệ lụy tiêu cực như phá vỡ cảnh quan môi trường, làm mai một bản sắc văn hóa địa phương, gây áp lực lên hạ tầng xã hội, hoặc tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh. Do đó, quản lý nhà nước đóng vai trò là người điều phối, thiết lập “luật chơi” chung, đảm bảo các hoạt động du lịch diễn ra trong khuôn khổ pháp luật, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và mang lại lợi ích chung cho cộng đồng và quốc gia.

Quản lý nhà nước về du lịch giúp:

  • Định hướng phát triển: Xây dựng chiến lược, quy hoạch tổng thể và chi tiết cho ngành du lịch, xác định các sản phẩm chủ lực, thị trường trọng điểm, đảm bảo sự phát triển có kế hoạch và mục tiêu rõ ràng.
  • Bảo tồn tài nguyên: Đề ra các quy định, chính sách để bảo vệ tài nguyên du lịch (tự nhiên, văn hóa, xã hội) khỏi sự khai thác quá mức hoặc thiếu kiểm soát.
  • Phát triển cơ sở hạ tầng: Đầu tư hoặc thu hút đầu tư vào hệ thống hạ tầng phục vụ du lịch như giao thông, thông tin liên lạc, cơ sở lưu trú, các dịch vụ công cộng tại các điểm du lịch.
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ: Ban hành các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, quy định về cấp phép kinh doanh, quản lý hướng dẫn viên nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, bảo vệ quyền lợi khách du lịch.
  • Xúc tiến và quảng bá: Tổ chức các hoạt động xúc tiến du lịch quốc gia và quốc tế, xây dựng thương hiệu du lịch Việt Nam trên bản đồ thế giới.
  • Đảm bảo an ninh, an toàn: Phối hợp với các lực lượng chức năng để đảm bảo an ninh, trật tự, an toàn cho du khách và người dân tại các khu du lịch.
  • Quản lý nguồn nhân lực: Đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ lao động du lịch chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của ngành.

Tóm lại, quản lý nhà nước không chỉ là kiểm soát mà còn là kiến tạo, hỗ trợ và tạo môi trường thuận lợi cho du lịch phát triển một cách lành mạnh, hiệu quả và bền vững.

Khung Pháp Lý Cho Quản Lý Nhà Nước Về Du Lịch

Tại Việt Nam, hoạt động quản lý nhà nước về du lịch được quy định chủ yếu trong Luật Du lịch 2017 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Luật Du lịch 2017 đã định nghĩa rõ ràng về “Du lịch” và “Quản lý nhà nước về du lịch”, phân định trách nhiệm cụ thể cho từng cấp quản lý từ trung ương đến địa phương và các Bộ, ngành liên quan.

Theo Khoản 1 Điều 3 Luật Du lịch 2017: “Du lịch là các hoạt động có liên quan đến chuyến đi của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên trong thời gian không quá 1 năm liên tục nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, tìm hiểu, khám phá tài nguyên du lịch hoặc kết hợp với mục đích hợp pháp khác”.

Còn Quản lý nhà nước về du lịch, theo cách hiểu dựa trên Luật, là sự tác động bằng quyền lực của Nhà nước đối với các hoạt động du lịch nhằm tạo ra sự thống nhất trong tổ chức và hoạt động du lịch, đảm bảo phát triển du lịch mà vẫn bảo tồn được tài nguyên, duy trì và phát triển văn hoá, bảo hộ quyền và lợi ích hợp pháp của khách du lịch, tổ chức, cá nhân kinh doanh du lịch, khuyến khích các thành phần kinh tế tham gia phát triển du lịch.

Việc phân định trách nhiệm rõ ràng này tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động quản lý, tránh chồng chéo và đảm bảo hiệu lực, hiệu quả.

Trách Nhiệm Quản Lý Của Chính Phủ và Các Bộ, Ngành Trung Ương

Hệ thống quản lý nhà nước về du lịch được tổ chức theo chiều dọc từ trung ương đến địa phương, với sự tham gia của nhiều Bộ, ngành có liên quan.

Vai Trò Chủ Đạo của Chính Phủ

Chính phủ là cơ quan nắm quyền quản lý nhà nước cao nhất và thống nhất quản lý nhà nước về du lịch. Điều này có nghĩa là Chính phủ chịu trách nhiệm toàn diện về việc định hướng chính sách, xây dựng chiến lược phát triển du lịch quốc gia, chỉ đạo, điều hành và kiểm tra việc thực hiện pháp luật về du lịch trên phạm vi cả nước. Sự chỉ đạo thống nhất từ Chính phủ giúp đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong các hoạt động quản lý du lịch ở mọi cấp.

Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch: Cơ Quan Đầu Mối

Theo quy định tại Điều 73 Luật Du lịch 2017, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (VHTTDL) là cơ quan đầu mối giúp Chính phủ thực hiện quản lý nhà nước về du lịch. Đây là Bộ chịu trách nhiệm chính, có nhiệm vụ và quyền hạn rộng nhất trong lĩnh vực này. Các nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể bao gồm:

  • Xây dựng và ban hành pháp luật, chính sách: Soạn thảo hoặc trình các văn bản quy phạm pháp luật, chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển du lịch. Đây là nền tảng pháp lý để toàn ngành hoạt động.
  • Điều phối liên kết: Tổ chức các hoạt động điều phối, liên kết du lịch ở cấp liên quốc gia, liên vùng, liên tỉnh. Du lịch có tính không gian rộng, cần sự phối hợp giữa các địa phương, các quốc gia để tạo ra các sản phẩm, tuyến điểm hấp dẫn.
  • Xây dựng tiêu chuẩn, cơ sở dữ liệu: Thiết lập các tiêu chuẩn quốc gia, quy chuẩn kỹ thuật cho các dịch vụ du lịch (khách sạn, lữ hành, hướng dẫn viên…) và xây dựng hệ thống dữ liệu quản lý ngành.
  • Phổ biến pháp luật: Phối hợp với các cơ quan, tổ chức xã hội nghề nghiệp để phổ biến, giáo dục pháp luật về du lịch cho cộng đồng, doanh nghiệp và du khách.
  • Đào tạo và nghiên cứu: Quản lý hoạt động đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực, nghiên cứu ứng dụng khoa học công nghệ, hướng dẫn giao dịch điện tử trong du lịch. Nguồn nhân lực chất lượng cao và ứng dụng công nghệ là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh.
  • Điều tra, đánh giá tài nguyên: Tổ chức khảo sát, đánh giá tiềm năng và hiện trạng các tài nguyên du lịch để phục vụ công tác quy hoạch và khai thác.
  • Hợp tác quốc tế và xúc tiến: Thực hiện các hoạt động hợp tác song phương, đa phương và tổ chức xúc tiến du lịch ở cả thị trường nội địa và quốc tế. Hoạt động xúc tiến đóng vai trò then chốt trong việc thu hút khách du lịch.
  • Cấp phép và quản lý hoạt động: Quản lý việc cấp, thu hồi giấy phép kinh doanh lữ hành, thẻ hướng dẫn viên và các chứng nhận liên quan. Đây là công cụ kiểm soát chất lượng dịch vụ. Ví dụ, việc cấp phép cho các công ty vận tải du lịch đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ di chuyển cho du khách, như trường hợp của một số [công ty vận tải du lịch Khanh Phong].
  • Xã hội hóa: Khuyến khích và hỗ trợ các thành phần kinh tế, xã hội tham gia đầu tư phát triển du lịch.
  • Kiểm tra, thanh tra: Thực hiện công tác kiểm tra, thanh tra, giải quyết khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm pháp luật trong lĩnh vực du lịch.

Bộ VHTTDL đóng vai trò “nhạc trưởng” điều phối mọi hoạt động liên quan đến quản lý nhà nước về du lịch ở cấp trung ương.

Phối Hợp Liên Ngành của Các Bộ Khác

Vì tính liên ngành của du lịch, sự phối hợp của các Bộ, cơ quan ngang Bộ khác là không thể thiếu. Điều 74 Luật Du lịch 2017 quy định trách nhiệm phối hợp này, cụ thể một số Bộ tiêu biểu:

  • Bộ Kế hoạch và Đầu tư: Chủ trì xây dựng chính sách ưu đãi đầu tư du lịch, huy động nguồn lực, lồng ghép phát triển du lịch vào các kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội chung.
  • Bộ Tài chính: Xây dựng chính sách về tài chính, thuế, hải quan để tạo điều kiện cho du lịch, đảm bảo ngân sách cho xúc tiến du lịch quốc gia.
  • Bộ Công Thương: Ban hành chính sách khuyến khích sản xuất hàng hóa, đồ lưu niệm chất lượng cao, xây dựng hệ thống cửa hàng miễn thuế, lồng ghép xúc tiến du lịch trong xúc tiến thương mại. Điều này hỗ trợ phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng và tăng chi tiêu của du khách.
  • Bộ Ngoại giao: Tuyên truyền, quảng bá hình ảnh Việt Nam ở nước ngoài, tham mưu chính sách thị thực để thu hút khách quốc tế. Việc nới lỏng hoặc đơn giản hóa thủ tục nhập cảnh có tác động lớn đến lượng khách quốc tế, bao gồm cả những người quan tâm đến các tour [du lịch Bắc Kinh Thượng Hải Hàng Châu Tô Châu] hoặc các chuyến đi nước ngoài khác.

Ngoài ra, còn có sự tham gia của Bộ Giao thông Vận tải (hạ tầng giao thông phục vụ du lịch), Bộ Tài nguyên và Môi trường (quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường du lịch), Bộ Công an (đảm bảo an ninh trật tự), Bộ Y tế (an toàn thực phẩm, y tế du lịch)… Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các Bộ này là yếu tố then chốt cho hiệu quả của công tác quản lý nhà nước về du lịch.

Bộ máy quản lý nhà nước về du lịch tại Việt NamBộ máy quản lý nhà nước về du lịch tại Việt Nam

Trách Nhiệm Quản Lý Của Chính Quyền Địa Phương

Ở cấp địa phương, Ủy ban nhân dân (UBND) các cấp đóng vai trò trực tiếp triển khai các chính sách và quản lý hoạt động du lịch trên địa bàn của mình. Điều 75 Luật Du lịch 2017 quy định rõ trách nhiệm của UBND các cấp:

  • Quản lý nhà nước tại địa phương: Cụ thể hóa các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển du lịch quốc gia sao cho phù hợp với đặc thù và tiềm năng của địa phương.
  • Ban hành chính sách: Đề xuất và ban hành các chính sách ưu đãi, thu hút đầu tư để khai thác tiềm năng du lịch địa phương, hỗ trợ phát triển du lịch cộng đồng.
  • Quản lý tài nguyên và hoạt động: Trực tiếp quản lý tài nguyên du lịch, khu du lịch, điểm du lịch, các hoạt động kinh doanh và hướng dẫn du lịch trên địa bàn. Việc quản lý này bao gồm cả việc bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử tại các [địa điểm du lịch sau Tết] hoặc vào các mùa khác.
  • Đảm bảo an ninh, môi trường, an toàn thực phẩm: Đảm bảo an ninh, trật tự, an toàn xã hội, bảo vệ môi trường và kiểm soát an toàn thực phẩm tại các điểm nóng du lịch như các khu nghỉ dưỡng, nhà hàng, điểm tham quan, ví dụ như tại các [các địa điểm du lịch Hòn Sơn].
  • Tuyên truyền nâng cao nhận thức: Tổ chức các hoạt động tuyên truyền để người dân địa phương hiểu và có ý thức xây dựng môi trường du lịch thân thiện, văn minh.
  • Quản lý hạ tầng phục vụ du lịch: Bố trí nơi dừng đỗ cho phương tiện vận tải khách du lịch, lắp đặt biển báo, biển chỉ dẫn đến các khu, điểm du lịch.
  • Tiếp nhận và giải quyết kiến nghị: Trực tiếp giải quyết các vấn đề, kiến nghị của du khách trong quá trình tham quan, lưu trú tại địa phương.
  • Thực hiện nhiệm vụ khác: Thực hiện các nhiệm vụ quản lý khác theo quy định của pháp luật.

UBND các cấp, đặc biệt là cấp tỉnh, đóng vai trò then chốt trong việc biến các chính sách vĩ mô thành hành động cụ thể, giải quyết trực tiếp các vấn đề phát sinh trong hoạt động du lịch tại địa bàn.

Thách Thức và Cơ Hội Trong Quản Lý Nhà Nước Về Du Lịch

Mặc dù khung pháp lý cho quản lý nhà nước về du lịch đã được thiết lập tương đối đầy đủ, việc triển khai trên thực tế vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức:

  • Tính liên ngành phức tạp: Sự phối hợp giữa các Bộ, ngành và giữa trung ương với địa phương đôi khi còn chưa thực sự nhịp nhàng, dẫn đến chồng chéo hoặc bỏ sót nhiệm vụ.
  • Nguồn lực hạn chế: Ngân sách dành cho xúc tiến du lịch quốc gia, đầu tư hạ tầng, bảo tồn tài nguyên còn hạn chế so với nhu cầu thực tế và so với các quốc gia cạnh tranh.
  • Biến đổi khí hậu và môi trường: Du lịch phụ thuộc nhiều vào tài nguyên tự nhiên và văn hóa. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường đang đe dọa tính bền vững của nhiều điểm đến.
  • Chất lượng nguồn nhân lực: Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là ở cấp quản lý và các dịch vụ đặc thù.
  • Áp lực từ sự phát triển nhanh: Tốc độ phát triển nhanh của du lịch đôi khi vượt quá khả năng quản lý, dẫn đến quá tải hạ tầng, ô nhiễm cục bộ tại một số điểm nóng.
  • Ứng dụng công nghệ: Việc chậm ứng dụng công nghệ trong quản lý, xúc tiến và cung cấp dịch vụ làm giảm sức cạnh tranh.

Tuy nhiên, những thách thức này cũng mở ra nhiều cơ hội để hoàn thiện công tác quản lý. Việc đẩy mạnh cải cách hành chính, tăng cường ứng dụng công nghệ số, thu hút đầu tư tư nhân, nâng cao nhận thức cộng đồng, và tập trung vào phát triển du lịch xanh, bền vững là những hướng đi quan trọng để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về du lịch trong tương lai. Sự thành công của du lịch Việt Nam trên trường quốc tế, như việc trở thành điểm đến hấp dẫn ngang tầm các địa điểm nổi tiếng toàn cầu (ví dụ như việc so sánh [du lịch Maldives bao nhiêu tiền] với chi phí du lịch tại Việt Nam) hay khả năng thu hút lượng lớn khách quốc tế, phụ thuộc rất nhiều vào hiệu quả của công tác quản lý này.

Vai Trò Tổng Thể Của Quản Lý Nhà Nước Đối Với Ngành Du Lịch

Nhìn chung, quản lý nhà nước về du lịch là một yếu tố không thể thiếu và có vai trò định hướng, điều tiết quan trọng đối với sự phát triển của ngành du lịch. Đó là sự tác động có tổ chức và điều chỉnh bằng quy định pháp luật đối với các hoạt động du lịch nhằm tạo ra sự thống nhất trong tổ chức và hoạt động du lịch, đảm bảo phát triển du lịch mà vẫn bảo tồn được tài nguyên, duy trì và phát triển văn hoá; bảo hộ quyền và lợi ích hợp pháp của khách du lịch, tổ chức, cá nhân kinh doanh du lịch; khuyến khích các thành phần kinh tế tham gia phát triển du lịch.

Vai trò này thể hiện rõ nét qua việc:

  • Định hướng phát triển bền vững: Đảm bảo du lịch phát triển song hành với bảo tồn môi trường và văn hóa.
  • Hoàn thiện môi trường pháp lý: Tạo hành lang pháp lý ổn định, minh bạch cho mọi chủ thể tham gia hoạt động du lịch.
  • Hài hòa lợi ích: Điều hòa mối quan hệ và lợi ích giữa nhà nước, cộng đồng, doanh nghiệp và du khách.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh: Xây dựng hình ảnh, thương hiệu du lịch quốc gia, nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút khách.

Một hệ thống quản lý nhà nước về du lịch hiệu quả sẽ là động lực mạnh mẽ thúc đẩy ngành du lịch Việt Nam phát triển theo hướng chuyên nghiệp, bền vững, đóng góp ngày càng lớn vào sự thịnh vượng chung của đất nước.

Gửi phản hồi