Hơn hai năm trước, tôi đã có dịp chia sẻ những cảm nhận ban đầu về cuốn sách Bốn Thỏa Ước (The Four Agreements) của tác giả Don Miguel Ruiz qua một bài viết trên blog. Đây là một tác phẩm đã chạm đến trái tim của rất nhiều độc giả, trong đó có tôi, với bốn triết lý sống tưởng chừng đơn giản nhưng lại hàm chứa sức mạnh thay đổi cuộc đời sâu sắc. Bốn thỏa ước đó chính là: Không phạm tội với lời nói của mình, Không quy mọi việc về mình, Không giả định, phỏng đoán, và Luôn làm hết khả năng của mình. Bài viết ấy đã nhận được sự đồng cảm lớn lao, nhiều bạn đọc chia sẻ rằng họ đã tìm đến, thậm chí đọc lại cuốn sách nhờ những dòng chia sẻ đó. Ai cũng nhận ra rằng, nếu thực sự sống theo những nguyên tắc này, con đường dẫn đến sự giải thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực và gánh nặng tinh thần sẽ rộng mở hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, một sự thật không thể phủ nhận là khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành luôn tồn tại, và đôi khi còn rất xa. Tại sao những điều tưởng chừng giản đơn này lại khó thực hiện đến vậy? Có lẽ bởi vì bản chất con người vốn phức tạp, và cuộc sống luôn đặt ra những thử thách mới khiến việc giữ vững các thỏa ước trở nên gian nan. Trừ những bậc chân tu đã đạt đến cảnh giới tâm không vướng bận, mấy ai dám tự tin mình chưa từng lỡ lời làm tổn thương người khác, chưa từng cảm thấy đau lòng vì lời đàm tiếu, chưa từng thầm đoán ý nghĩ của tha nhân, hay chưa một lần cảm thấy muốn buông xuôi?

Trải qua hơn hai năm kể từ bài viết đó và tổng cộng bốn năm nỗ lực rèn luyện bản thân theo tinh thần của sách Bốn Thỏa Ước, tôi nhận ra rằng thời gian, sự trưởng thành và những va chạm xã hội không ngừng thử thách việc thực hành những nguyên tắc này. Hoàn cảnh thay đổi đòi hỏi chúng ta phải liên tục suy ngẫm, nhìn nhận bốn thỏa ước dưới những góc độ mới, sâu sắc và thực tế hơn. Bài viết này chính là hành trình nhìn lại những gì tôi đã viết, đồng thời chia sẻ những suy nghĩ mới, những điều tôi mong muốn hoàn thiện hơn trên con đường tiếp tục sống cùng bốn thỏa ước trong những năm tháng sắp tới.

Cuốn sách Bốn Thỏa Ước đặt trên nền gỗ cùng tách trà - minh họa việc chiêm nghiệm triết lý sáchCuốn sách Bốn Thỏa Ước đặt trên nền gỗ cùng tách trà – minh họa việc chiêm nghiệm triết lý sách

Ngẫm Lại “Sách Bốn Thỏa Ước”

1. Không phạm tội với lời nói của mình (Be impeccable with your words)

Thỏa ước đầu tiên nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của ngôn từ. Nói một cách dễ hiểu hơn là tránh “khẩu nghiệp”, không sử dụng lời nói để gieo rắc tổn thương, bởi lẽ chính những lời lẽ đó rồi sẽ quay lại làm tổn hại chính bản thân ta. Hơn hai năm trước, khi suy ngẫm về những vết thương lòng do lời nói và những câu chuyện phiếm gây ra, tôi đã viết:

“… Những năm gần đây, khi đã trưởng thành hơn, tôi nhận ra rằng một khi tôi không quan tâm đến người khác nghĩ gì và không cần cảm thấy phải chứng mình cho ai hết, tôi mới dần “hoá giải” được những lời nguyền này để làm điều mình muốn. Đồng thời, tôi cũng tránh tham gia những câu chuyện ngồi lê đôi mách, hạn chế nói về người khác sau lưng họ và ngừng nghe người khác tào lao về mình. Sống và làm việc trong môi trường nhiều nữ giới, việc không tham gia ngồi lê đôi mách có thể khiến tôi có vẻ khó gần và ít “thú vị” hơn đối với một số người. Nhưng đối với tôi, đó không phải là giá trị quan trọng của cuộc sống. Tôi biết tôi là ai, có sống tốt hay không, có ảnh hưởng như thế nào tới mọi người, đó mới là điều quan trọng…”

Nhìn lại hành trình đã qua, tôi nhận thấy đây có lẽ là thỏa ước dễ thực hiện nhất đối với bản thân mình trong sách Bốn Thỏa Ước. Điều này xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, bản tính tôi vốn hướng nội, trầm lắng, không phải kiểu người thích tụ tập buôn chuyện không ngừng, nên tự nhiên ít có cơ hội tham gia vào những câu chuyện phiếm hay bình phẩm về cuộc sống người khác. Thứ hai, những trải nghiệm không mấy vui vẻ thời đi học, khi trở thành nạn nhân của những lời đồn thổi vô căn cứ, đã khiến tôi tâm niệm không bao giờ muốn gây ra điều tương tự cho người khác. Cuối cùng, việc quen sống độc lập, có phần “lành lạnh” khiến tôi không quá bận tâm nếu bị đánh giá là “khó gần” hay “thiếu hòa đồng”. Dù vậy, tôi cũng ý thức được đây có thể xem là một khuyết điểm trong tính cách của mình.

Tuy nhiên, nếu bạn là người có tính cách sôi nổi, hướng ngoại, cảm thấy cần phải hòa nhập với đám đông, hoặc dễ nóng giận, việc thực hành thỏa ước này có thể gặp nhiều khó khăn hơn. Đôi khi, dù không cố ý làm tổn thương ai, nhưng trong một cuộc trò chuyện rôm rả, thật khó để không buông một vài câu “góp vui” có thể gây ảnh hưởng tiêu cực. Khi cơn giận bùng lên, việc kiểm soát lời nói để không thốt ra những từ ngữ sắc nhọn lại càng khó khăn bội phần. Nếu bạn thấy mình trong những tình huống tương tự, hãy thử dừng lại một chút, đặt mình vào vị trí người nghe và tự hỏi: “Nếu mình là họ, mình sẽ cảm thấy thế nào?”. Nếu câu trả lời là “tổn thương”, hãy cố gắng kiềm chế hoặc tìm cách diễn đạt nhẹ nhàng, có tình có lý hơn.

Mặc dù cảm thấy bản thân đã làm khá tốt thỏa ước này trong các mối quan hệ xã hội, tôi nhận ra mình vẫn còn có thể cải thiện nhiều hơn nữa, đặc biệt là trong giao tiếp với những người thân yêu trong gia đình. Bên ngoài, sự cẩn trọng trong lời nói đã trở thành thói quen, gần như là phản xạ. Nhưng khi ở bên cạnh những người thân thiết nhất, đôi lúc tôi lại thiếu kiên nhẫn, lời nói thiếu đi sự cân nhắc cần thiết. May mắn là tình cảm gia đình thường đi kèm với sự bao dung, dễ dàng bỏ qua cho nhau. Nhưng trong những năm gần đây, khi gia đình có thêm thành viên mới và đặc biệt là từ khi tôi làm mẹ, sự tương tác, giao tiếp hàng ngày trở nên thường xuyên hơn, tôi càng ý thức được tầm quan trọng của việc thực hành thỏa ước thứ nhất một cách trọn vẹn hơn. Mục tiêu của tôi không chỉ dừng lại ở việc “không phạm tội với lời nói” mà còn là nỗ lực nói ra những lời lẽ xây dựng, tích cực và đẹp đẽ hơn với mọi người xung quanh.

2. Không quy mọi việc về mình (Don’t take anything personally)

Mỗi chúng ta nhìn nhận thế giới qua lăng kính riêng, được định hình bởi kinh nghiệm và niềm tin cá nhân. Do đó, cùng một sự việc, hai người có thể có những đánh giá hoàn toàn khác biệt. Thỏa ước thứ hai trong sách Bốn Thỏa Ước khuyên chúng ta không nên coi mọi lời chỉ trích hay tâng bốc là sự phản ánh tuyệt đối về bản thân mình. Nếu học được cách không để những lời nói bên ngoài, dù khen hay chê, tác động quá sâu sắc đến nội tâm, cuộc sống sẽ trở nên nhẹ nhàng và thanh thản hơn rất nhiều.

Cách đây hơn hai năm, tôi từng thổ lộ:

“…Đối với tôi, đây là điều khó nhất trong bốn thoả ước. Rất khó để không cảm thấy bị xúc phạm khi nghe người khác chỉ trích mình. Rất khó để không đổ lỗi cho bản thân khi người khác quy tội về mình. Rất khó để ngừng ảo tưởng về bản thân khi mọi người tâng bốc mình..”

Cho đến tận bây giờ, đây vẫn là thỏa ước mà tôi cảm thấy gian nan nhất để thực hành. Không biết bao nhiêu lần trong năm qua, tôi đã phải tự nhủ thầm, đôi khi gần như hét lên trong đầu: “Đừng quy chụp! Đừng cá nhân hóa! ĐỪNG QUY MỌI VIỆC VỀ MÌNH!!!” bởi vì nó thực sự quá khó. Thời gian trôi qua, cùng với việc rèn luyện sự kiên nhẫn, tinh thần cầu tiến và học cách giảm bớt kỳ vọng, tôi đã bớt nhạy cảm hơn với những lời phê bình liên quan đến học tập, công việc hay thậm chí ngoại hình từ những người không quá thân thiết. Lý do chính là vì ý kiến của họ không mang trọng lượng quá lớn đối với tôi. NHƯNG, với những người tôi thực sự yêu thương và quan tâm, lời nói của họ lại có sức ảnh hưởng mạnh mẽ hơn rất nhiều. Cùng một câu nói, nếu đến từ người ngoài, tôi có thể bỏ qua dễ dàng, nhưng nếu phát ra từ người thân – những người mà tôi mong muốn được công nhận, được yêu thương – thì nó có thể ám ảnh tôi rất lâu. Lời khen từ họ có thể khiến tôi vui sướng tột độ, thậm chí trở nên tự mãn, chủ quan. Ngược lại, lời chê bai có thể khiến tôi cảm thấy bị tấn công, lên án, như một sự xúc phạm nặng nề.

Gần đây, mỗi khi nhận thấy bản thân đang có xu hướng quy chụp và phản ứng thái quá trước lời góp ý, tôi thường cố gắng mỉm cười và lái câu chuyện theo hướng nhẹ nhàng hơn. Nhưng việc kiểm soát cảm xúc tức thời vẫn là một thử thách lớn. Khó khăn này bắt nguồn từ tâm lý tự nhiên của con người. Thật lòng mà nói, tôi chưa từng gặp ai, kể cả những người sống đơn giản, vô tư nhất, có thể hoàn toàn phớt lờ những lời người khác nói về mình. Nhiều người thường khuyên người khác khi họ bị tổn thương bởi lời đàm tiếu rằng: “Ôi dào, coi như gió thoảng qua tai. Đừng quá nhạy cảm, đừng suy nghĩ nhiều…” Nhưng khi chính họ rơi vào hoàn cảnh tương tự, họ lại phản ứng mạnh mẽ và “nhạy cảm” không kém.

Dù chưa tìm ra giải pháp triệt để giúp bản thân hoàn toàn giải phóng khỏi sự ràng buộc của thỏa ước thứ hai này, tôi nhận ra bước đầu tiên là phải học cách chấp nhận thực tế. Chấp nhận rằng những cảm xúc của mình là bình thường, rằng bất kỳ ai trong hoàn cảnh tương tự cũng cần thời gian để điều chỉnh và tìm lại sự bình tâm. Đây chính là mục tiêu tôi đặt ra cho bản thân trong những năm tới. Tôi hy vọng rằng, cùng với thời gian và sự tích lũy trải nghiệm, khi nền tảng tâm lý vững vàng hơn, tôi sẽ tìm được những cách hiệu quả hơn để nhanh chóng đưa tâm trí trở về trạng thái bình yên.

3. Không giả định, phỏng đoán (Don’t make assumption)

Thỏa ước thứ ba đề cập đến một xu hướng phổ biến của con người: thường xuyên đưa ra những phỏng đoán về người khác hoặc hành động của họ thay vì chủ động tìm hiểu sự thật. Bên cạnh đó, chúng ta còn có thói quen áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác, mặc định rằng họ phải hiểu ý mình, đọc được suy nghĩ của mình mà không cần nói ra. Chúng ta ít khi dành thời gian để thực sự lắng nghe, cân nhắc góc nhìn và tâm tư riêng của họ. Hơn hai năm trước, lấy ví dụ từ mối quan hệ vợ chồng với sự khác biệt văn hóa Á-Âu, tôi đã viết:

“…Chịu ảnh hưởng của nền văn hoá Á Đông, tôi từng rất ngại nói thẳng suy nghĩ của mình cho người khác. Tôi từng nghĩ người ý nhị, thông minh là phải nói nửa vời (“ý tại ngôn ngoại”) để người khác “nghe một hiểu mười”. Cho đến khi tôi gặp chồng tôi, một người sinh ra ở một nền văn hoá khác, tôi mới nhận ra mình nói chuyện khó hiểu đến thế nào […] Suốt 3 năm qua, tôi luyện tập nói ra 100% những gì mình muốn với mọi người với tất cả sự tôn trọng và lịch sự mình có. Mặc dù còn nhiều điểm hạn chế, đến nay tôi đã nói được nhiều hơn những suy nghĩ của mình và điều này thực sự làm các mối quan hệ của tôi thành thật và dễ chịu hơn…”

Trong hai năm trở lại đây, tôi nhận thấy mình không chỉ thực hiện tốt thỏa ước này mà đôi khi còn làm quá tốt. Tốt đến mức, hiện tại, khi đối diện với những người có lối nói chuyện ẩn ý, bóng gió, tôi gần như không còn đủ kiên nhẫn hay sự nhạy bén để phân tích xem họ thực sự muốn nói gì, hay liệu có ẩn ý nào nhắm vào mình hay không. Bởi vì bản thân tôi đã quen với việc nói thẳng, nghĩ thật, tôi cũng có xu hướng bị thu hút và thích giao tiếp với những người có cùng phong cách sống như vậy. Dần dần, sống trong môi trường đề cao sự thẳng thắn, những “nơ-ron nhạy cảm Á Đông” dùng để phỏng đoán, đón ý dường như cũng bị mai một đi. Điều này giúp tôi sống đơn giản, nhẹ nhàng và tự tin hơn trước rất nhiều.

Tuy nhiên, thời gian gần đây, tôi cũng nhận ra rằng việc hoàn toàn bỏ qua những ẩn ý của người khác cũng không hẳn là tốt, bởi không phải ai cũng có thói quen hoặc khả năng diễn đạt hết suy nghĩ của mình một cách trực tiếp. Việc thiếu đi sự tinh tế trong việc nắm bắt những tín hiệu ngầm, những chi tiết nhỏ trong giao tiếp có thể vô tình biến tôi thành một người vô tâm, thiếu tế nhị. Suy cho cùng, dù bản thân có thay đổi thế nào, văn hóa Á Đông vẫn là một phần không thể tách rời trong tôi, trong những người thân yêu và cộng đồng mà tôi gắn bó. Do đó, có những điều thuộc về văn hóa giao tiếp sẽ khó lòng thay đổi hoàn toàn.

Trong những năm tới, mục tiêu của tôi là tìm kiếm sự cân bằng tốt hơn trong việc thực hành thỏa ước thứ ba từ sách Bốn Thỏa Ước. Tôi hy vọng vẫn có thể duy trì sự thành thật với bản thân và mọi người, tránh việc giả định hay phỏng đoán vô căn cứ. Nhưng song song đó, tôi muốn rèn luyện khả năng quan sát tinh tế hơn, nhạy cảm hơn và mở lòng để thấu hiểu, chia sẻ nhiều hơn với những người xung quanh. Đây có lẽ là thỏa ước duy nhất trong bốn điều mà tôi cảm thấy cần điều chỉnh và bổ sung một cách tích cực.

4. Luôn làm hết khả năng của mình (Always do your best)

Thỏa ước cuối cùng trong sách Bốn Thỏa Ước là lời kêu gọi giải phóng bản thân khỏi những kỳ vọng nặng nề về kết quả và tập trung vào việc thúc đẩy nỗ lực từ nội tại. Khi bắt đầu bất cứ việc gì, ai cũng mong muốn thành công. Tuy nhiên, chính áp lực từ kỳ vọng thành công và những khó khăn trên con đường thực hiện mục tiêu lại thường khiến chúng ta thất vọng, tự ti và dễ dàng chùn bước. Để vượt qua rào cản tâm lý này, thỏa ước thứ tư khuyên chúng ta hãy luôn nỗ lực hết sức mình, bất kể kết quả cuối cùng ra sao. Bởi vì khi đã làm hết khả năng, chúng ta sẽ không còn gì phải hối tiếc. Hơn hai năm trước, tôi đã khẳng định:

“…Luôn làm hết khả năng của mình là tôn chỉ làm việc của tôi. Tôi luôn nói với bản thân, bạn bè, và học trò của mình rằng không bao giờ nên hướng tới sự hoàn hảo mà chỉ nên tập trung vào những điều tốt nhất ở thời điểm hiện tại…”

“Luôn làm hết khả năng của mình” VẪN là kim chỉ nam trong công việc và cuộc sống của tôi. Tuy nhiên, sau nhiều năm trải qua những thăng trầm, va vấp, cái nhìn của tôi về thành công đã trở nên thực tế hơn, và do đó, kỳ vọng của tôi đối với thỏa ước thứ tư này cũng đã có sự điều chỉnh. Trước đây, mỗi khi đối mặt với một cuộc cạnh tranh gay gắt (như săn học bổng, tham gia các cuộc thi, thăng tiến trong công việc, tìm việc làm…), tôi thường tự động viên: “Cứ làm hết sức mình rồi thành quả sẽ đến” (Hard work will pay off). Nhưng thực tế đôi khi lại phũ phàng hơn. Có những lúc, dù bạn đã cố gắng hết sức, nỗ lực không ngừng nghỉ, kết quả vẫn không như mong đợi. Đây là một sự thật mà tôi đã phải học cách chấp nhận trong gần hai năm qua, khi tham gia vào những “đấu trường” ngày càng khắc nghiệt hơn, đối mặt với những đối thủ tài năng hơn. Thực tế là gì? Thực tế là trong xã hội ngày nay, những người giỏi giang đều rất cầu tiến – ai cũng nỗ lực hết mình, ai cũng vươn lên với niềm tin rằng sự chăm chỉ sẽ được đền đáp xứng đáng. Trong bối cảnh đó, mức độ cạnh tranh ngày càng cao, và cơ hội để đạt được chính xác những gì mình mong muốn (ngay cả khi đã làm hết sức) đôi khi lại thấp hơn chúng ta nghĩ. Vì vậy, việc mặc định rằng cứ nỗ lực hết mình là sẽ thành công đôi khi trở thành một kỳ vọng quá cao, dễ dẫn đến thất vọng. Nó nên là động lực, là hy vọng, nhưng không nên là một sự đảm bảo chắc chắn cho mọi việc.

Dù vậy, ngay cả khi đã chấp nhận thực tế này, tôi vẫn giữ vững thỏa ước thứ tư làm nguyên tắc sống còn. Tại sao? Bởi vì điều duy nhất chúng ta thực sự có thể kiểm soát được chính là nỗ lực của bản thân. Chúng ta không thể kiểm soát hoàn toàn kết quả công việc, không thể biết trước đối thủ cạnh tranh của mình mạnh đến đâu, không thể đoán định được người khác sẽ đánh giá mình như thế nào. Do đó, đến cuối cùng, điều tốt nhất chúng ta có thể làm vẫn chỉ là làm hết sức mình. Vẫn luôn nỗ lực hết mình, nhưng đồng thời giảm bớt kỳ vọng vào kết quả và nhìn nhận cơ hội một cách thực tế hơn – đó chính là mục tiêu của tôi trong những năm tới khi tiếp tục thực hành thỏa ước thứ tư này.

====

Nhìn lại hành trình chiêm nghiệm sách Bốn Thỏa Ước cùng bài viết cách đây hơn hai năm, tôi nhận thấy bản thân đã có những thay đổi đáng kể trong tư duy và cách sống. Và tôi biết rằng, hành trình chuyển mình, trưởng thành này sẽ còn tiếp tục trong những năm tháng phía trước. Đối với tôi, mỗi lần viết một bài “ngẫm lại” như thế này không chỉ là chia sẻ mà còn là một cơ hội để tự thử thách và nhìn nhận lại chính mình.

Còn bạn thì sao? Bạn đã đọc sách Bốn Thỏa Ước (The Four Agreements) của Don Miguel Ruiz chưa? Bạn có suy nghĩ gì về bốn thỏa ước này? Liệu những suy nghĩ đó có thay đổi theo thời gian và trải nghiệm sống của bạn không? Tôi rất mong được lắng nghe những chia sẻ của bạn qua phần bình luận bên dưới.

Gửi phản hồi