Bước vào giai đoạn ôn tập kiến thức Toán lớp 4, việc nắm vững các phép tính với số tự nhiên là nền tảng vô cùng quan trọng. Trong chương trình học, Sách Giáo Khoa Toán Lớp 4 Trang 164 đóng vai trò then chốt trong việc củng cố và hệ thống hóa lại các kỹ năng tính toán cộng, trừ, nhân, chia mà học sinh đã được học. Trang sách này tập trung vào “Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên (tiếp theo)”, bao gồm các dạng bài tập đa dạng từ tính giá trị biểu thức, thực hiện phép tính theo thứ tự ưu tiên, đến vận dụng tính chất phép tính để tính nhanh và giải các bài toán có lời văn phức tạp hơn. Hiểu rõ và làm tốt các bài tập trong trang 164 không chỉ giúp học sinh đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các chủ đề toán học phức tạp hơn ở các lớp trên. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về nội dung trang sách, phân tích chi tiết từng dạng bài tập kèm theo lời giải và phương pháp học hiệu quả, nhằm hỗ trợ tối đa cho học sinh, phụ huynh và giáo viên trong quá trình ôn luyện.

Tổng Quan Về Nội Dung Sách Giáo Khoa Toán Lớp 4 Trang 164

Trang 164 trong sách giáo khoa Toán lớp 4 thường nằm ở phần cuối của một chương hoặc giai đoạn học tập, giữ vai trò ôn tập tổng hợp kiến thức về các phép tính cơ bản với số tự nhiên. Mục tiêu chính của trang sách này là giúp học sinh:

  1. Củng cố kỹ năng thực hiện bốn phép tính: Cộng, trừ, nhân, chia các số tự nhiên, bao gồm cả các phép tính với số lớn.
  2. Vận dụng quy tắc thứ tự thực hiện phép tính: Nắm vững quy tắc ưu tiên (ngoặc trước, nhân chia trước, cộng trừ sau) để tính đúng giá trị các biểu thức phức tạp.
  3. Áp dụng các tính chất của phép tính: Sử dụng tính chất giao hoán, kết hợp của phép cộng và phép nhân, tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng và phép trừ để tính toán bằng cách thuận tiện nhất (tính nhanh, tính nhẩm).
  4. Giải bài toán có lời văn: Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu đề bài, phân tích dữ kiện, lựa chọn phép tính phù hợp và trình bày bài giải một cách logic, đặc biệt là các bài toán liên quan đến trung bình cộng hoặc các bài toán tổng hợp nhiều bước tính.

Nội dung cụ thể trong sách giáo khoa toán lớp 4 trang 164 thường bao gồm các bài tập được thiết kế đa dạng, đi từ cơ bản đến nâng cao, giúp kiểm tra và phát triển toàn diện năng lực tính toán và tư duy giải toán của học sinh.

Phân Tích Chi Tiết Các Dạng Bài Tập Trang 164

Để giúp học sinh nắm vững kiến thức, chúng ta sẽ đi vào phân tích chi tiết từng dạng bài tập tiêu biểu thường xuất hiện trong trang 164, kèm theo hướng dẫn giải và những lưu ý quan trọng.

Bài 1: Tính giá trị của biểu thức (m+n, m-n, m*n, m:n)

Dạng bài này yêu cầu học sinh thay các giá trị số cụ thể của biến (m, n) vào các biểu thức đã cho (tổng, hiệu, tích, thương) và thực hiện phép tính để tìm kết quả.

Ví dụ (Dựa trên bài gốc):
Cho các giá trị:
a) m = 952 ; n = 28
b) m = 2006; n = 17

Yêu cầu: Tính m + n; m – n; m × n; m : n

Lời giải mẫu:

a) Với m = 952; n = 28:

  • m + n = 952 + 28 = 980
  • m – n = 952 – 28 = 924
  • m × n = 952 × 28 = 26656 (Học sinh cần đặt tính cẩn thận)
  • m : n = 952 : 28 = 34 (Học sinh cần đặt tính chia)

b) Với m = 2006, n = 17:

  • m + n = 2006 + 17 = 2023
  • m – n = 2006 – 17 = 1989
  • m × n = 2006 × 17 = 34102 (Đặt tính nhân)
  • m : n = 2006 : 17 = 118 (Đặt tính chia)

Lưu ý: Dạng bài này kiểm tra kỹ năng tính toán cơ bản và khả năng thay thế giá trị vào biểu thức. Học sinh cần thực hiện phép tính một cách cẩn thận, đặc biệt là với phép nhân và phép chia các số có nhiều chữ số. Nên kiểm tra lại kết quả sau khi tính.

Bài 2: Thực hiện phép tính (Thứ tự ưu tiên)

Dạng bài này kiểm tra việc áp dụng đúng quy tắc về thứ tự thực hiện các phép tính trong một biểu thức có nhiều phép tính và có thể có dấu ngoặc.

Quy tắc:

  1. Nếu biểu thức có dấu ngoặc (), thực hiện phép tính trong ngoặc trước.
  2. Nếu biểu thức chỉ có phép cộng, trừ hoặc chỉ có phép nhân, chia, thực hiện từ trái sang phải.
  3. Nếu biểu thức có cả cộng, trừ, nhân, chia, thực hiện nhân và chia trước, sau đó đến cộng và trừ.

Ví dụ (Dựa trên bài gốc):
Tính giá trị các biểu thức:
a) 12054 : (15 + 67)
29150 – 136 x 201
b) 9700 : 100 + 36 x 12
(160 x 5 – 25 x 4) : 4

Lời giải mẫu:

a)

  • 12054 : (15 + 67)
    = 12054 : 82 (Thực hiện trong ngoặc trước)
    = 147 (Thực hiện phép chia)
  • 29150 – 136 x 201
    = 29150 – 27336 (Thực hiện phép nhân trước)
    = 1814 (Thực hiện phép trừ)

b)

  • 9700 : 100 + 36 x 12
    = 97 + 432 (Thực hiện phép chia và nhân trước)
    = 529 (Thực hiện phép cộng)
  • (160 x 5 – 25 x 4) : 4
    = (800 – 100) : 4 (Thực hiện các phép nhân trong ngoặc trước)
    = 700 : 4 (Thực hiện phép trừ trong ngoặc)
    = 175 (Thực hiện phép chia)

Lưu ý: Sai lầm phổ biến là thực hiện phép tính từ trái sang phải mà bỏ qua quy tắc ưu tiên. Học sinh cần xác định rõ phép tính nào cần làm trước, có thể dùng bút chì gạch chân phép tính ưu tiên để tránh nhầm lẫn.

Bài 3: Tính bằng cách thuận tiện nhất

Dạng bài này yêu cầu học sinh nhận biết và vận dụng các tính chất của phép tính (giao hoán, kết hợp, phân phối) để nhóm các số hoặc biến đổi biểu thức sao cho việc tính toán trở nên đơn giản hơn, thường là tạo ra các số tròn chục, tròn trăm, hoặc sử dụng tính chất phân phối.

Các tính chất thường dùng:

  • Giao hoán: a + b = b + a; a × b = b × a
  • Kết hợp: (a + b) + c = a + (b + c); (a × b) × c = a × (b × c)
  • Nhân một số với một tổng: a × (b + c) = a × b + a × c
  • Nhân một số với một hiệu: a × (b – c) = a × b – a × c (với b ≥ c)
  • Chia một tổng cho một số: (a + b) : c = a : c + b : c (nếu a và b cùng chia hết cho c)

Ví dụ (Dựa trên bài gốc):
Tính bằng cách thuận tiện nhất:
a) 36 × 25 × 4
18 × 24 : 9
41 × 2 × 8 × 5
b) 108 × (23 + 7)
215 × 86 + 215 × 14
53 × 128 – 43 × 128

Lời giải mẫu:

a)

  • 36 × 25 × 4
    = 36 × (25 × 4) (Áp dụng tính chất kết hợp, nhóm 25 và 4)
    = 36 × 100
    = 3600
  • 18 × 24 : 9
    = (18 : 9) × 24 (Thay đổi thứ tự để chia trước cho dễ)
    = 2 × 24
    = 48
  • 41 × 2 × 8 × 5
    = (41 × 8) × (2 × 5) (Áp dụng tính chất giao hoán và kết hợp)
    = 328 × 10
    = 3280

b)

  • 108 × (23 + 7)
    = 108 × 30 (Tính trong ngoặc trước cũng là thuận tiện)
    = 3240
  • 215 × 86 + 215 × 14
    = 215 × (86 + 14) (Áp dụng tính chất phân phối: đặt thừa số chung 215)
    = 215 × 100
    = 21500
  • 53 × 128 – 43 × 128
    = (53 – 43) × 128 (Áp dụng tính chất phân phối: đặt thừa số chung 128)
    = 10 × 128
    = 1280

Lưu ý: Kỹ năng quan sát để nhận ra các cặp số có thể nhóm lại (như 25 và 4, 2 và 5) hoặc các thừa số chung là rất quan trọng. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp học sinh nhạy bén hơn với các dạng bài này.

Bài 4: Bài toán có lời văn (Trung bình cộng)

Bài toán có lời văn yêu cầu học sinh đọc hiểu tình huống, xác định thông tin đã cho và yêu cầu của bài toán, sau đó lựa chọn phép tính và trình bày bài giải. Dạng bài ở trang 164 thường liên quan đến khái niệm trung bình cộng hoặc các tình huống mua bán đơn giản.

Ví dụ (Dựa trên bài gốc):
Một cửa hàng tuần đầu bán được 319 m vải, tuần sau bán được nhiều hơn tuần đầu 76 m. Hỏi trong hai tuần đó, trung bình mỗi ngày cửa hàng bán được bao nhiêu mét vải, biết rằng cửa hàng mở cửa tất cả các ngày trong tuần?

Phân tích và giải:

  1. Tìm số vải bán tuần sau: Tuần sau bán nhiều hơn tuần đầu 76m, vậy số vải tuần sau là: 319 + 76 = 395 (m)
  2. Tìm tổng số vải bán trong hai tuần: Tổng số vải là: 319 + 395 = 714 (m)
  3. Tìm tổng số ngày trong hai tuần: Mỗi tuần có 7 ngày, vậy hai tuần có: 7 × 2 = 14 (ngày)
  4. Tìm số vải trung bình mỗi ngày: Lấy tổng số vải chia cho tổng số ngày: 714 : 14 = 51 (m)

Tóm tắt:
Tuần đầu: 319m
Tuần sau: hơn tuần đầu 76m
Trung bình mỗi ngày (2 tuần): ? m

Lời giải:
Số mét vải cửa hàng bán được trong tuần sau là:
319 + 76 = 395 (m)
Tổng số mét vải cửa hàng bán được trong cả hai tuần là:
319 + 395 = 714 (m)
Tổng số ngày trong hai tuần là:
7 × 2 = 14 (ngày)
Trung bình mỗi ngày cửa hàng bán được số mét vải là:
714 : 14 = 51 (m)
Đáp số: 51 m vải

Lưu ý: Học sinh cần đọc kỹ đề, xác định đúng các bước cần tính. Khái niệm “trung bình mỗi ngày” trong hai tuần yêu cầu tính tổng số lượng trong cả hai tuần rồi chia cho tổng số ngày của hai tuần đó.

Bài 5: Bài toán có lời văn (Tổng hợp)

Bài toán này thường phức tạp hơn, đòi hỏi nhiều bước tính toán liên quan đến các phép tính đã học.

Ví dụ (Dựa trên bài gốc):
Một hộp bánh giá 24 000 đồng và một chai sữa giá 9800 đồng. Sau khi mẹ mua 2 hộp bánh và 6 chai sữa, mẹ còn lại 93 200 đồng. Hỏi lúc đầu mẹ có bao nhiêu tiền?

Phân tích và giải:

  1. Tính tiền mua 2 hộp bánh: 24 000 × 2 = 48 000 (đồng)
  2. Tính tiền mua 6 chai sữa: 9800 × 6 = 58 800 (đồng)
  3. Tính tổng số tiền mẹ đã chi tiêu: 48 000 + 58 800 = 106 800 (đồng)
  4. Tính số tiền mẹ có lúc đầu: Lấy số tiền đã chi tiêu cộng với số tiền còn lại: 106 800 + 93 200 = 200 000 (đồng)

Tóm tắt:
1 hộp bánh: 24000đ
1 chai sữa: 9800đ
Mua: 2 hộp bánh, 6 chai sữa
Còn lại: 93200đ
Lúc đầu có: ? đ

Lời giải:
Số tiền mẹ mua 2 hộp bánh là:
24 000 × 2 = 48 000 (đồng)
Số tiền mẹ mua 6 chai sữa là:
9800 × 6 = 58 800 (đồng)
Tổng số tiền mẹ đã mua bánh và sữa là:
48 000 + 58 800 = 106 800 (đồng)
Số tiền lúc đầu mẹ có là:
106 800 + 93 200 = 200 000 (đồng)
Đáp số: 200 000 đồng

Lưu ý: Bài toán yêu cầu tính ngược để tìm số tiền ban đầu. Học sinh cần tính toán chính xác số tiền đã chi tiêu trước khi cộng với số tiền còn lại. Việc tóm tắt đề bài giúp xác định rõ các bước cần làm.

Tuyển tập đề thi và chuyên đề bài tập cuối tuần cho học sinh tiểu họcTuyển tập đề thi và chuyên đề bài tập cuối tuần cho học sinh tiểu học

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Kiến Thức Trang 164

Việc ôn tập và thành thạo các phép tính với số tự nhiên thông qua sách giáo khoa toán lớp 4 trang 164 không chỉ là yêu cầu của chương trình học mà còn mang lại nhiều lợi ích lâu dài:

  • Nền tảng cho kiến thức toán học cao hơn: Các phép tính cộng, trừ, nhân, chia là cơ sở để học các khái niệm phức tạp hơn như phân số, số thập phân, tỉ số phần trăm, giải phương trình, tính toán trong hình học… Nếu không thành thạo các phép tính cơ bản, học sinh sẽ gặp rất nhiều khó khăn ở các lớp trên.
  • Phát triển tư duy logic và giải quyết vấn đề: Việc giải các bài toán, đặc biệt là bài toán có lời văn và tính giá trị biểu thức phức tạp, giúp rèn luyện khả năng phân tích, suy luận logic và tìm ra cách giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.
  • Ứng dụng thực tế: Kỹ năng tính toán chính xác và nhanh nhạy rất cần thiết trong cuộc sống hàng ngày, từ việc đi chợ, quản lý chi tiêu cá nhân (như bài toán mua bánh sữa của mẹ), đến việc ước lượng và tính toán trong nhiều tình huống khác.
  • Tăng cường sự tự tin: Khi nắm vững kiến thức và giải quyết tốt các bài tập, học sinh sẽ cảm thấy tự tin hơn vào khả năng học toán của mình, tạo động lực để tiếp tục khám phá và chinh phục môn học này.

Sách bài tập cuối tuần Toán và Tiếng Việt lớp 1 đến lớp 5Sách bài tập cuối tuần Toán và Tiếng Việt lớp 1 đến lớp 5

Phương Pháp Học Hiệu Quả Nội Dung Sách Giáo Khoa Toán Lớp 4 Trang 164

Để giúp học sinh tiếp thu và vận dụng tốt kiến thức từ trang 164, phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Ôn tập lý thuyết vững chắc: Đảm bảo học sinh hiểu rõ bản chất của từng phép tính, các tính chất liên quan và quy tắc thứ tự thực hiện phép tính.
  2. Thực hành đa dạng bài tập: Ngoài các bài tập trong sách giáo khoa, nên cho học sinh làm thêm các bài tập tương tự trong sách bài tập, vở bài tập cuối tuần hoặc các tài liệu tham khảo khác để rèn luyện kỹ năng.
  3. Chú trọng kỹ năng tính toán: Khuyến khích học sinh rèn luyện tính nhẩm, tính cẩn thận khi đặt tính, và luôn kiểm tra lại kết quả sau khi làm xong.
  4. Phân tích kỹ bài toán có lời văn: Hướng dẫn học sinh cách đọc hiểu đề, gạch chân từ khóa, tóm tắt đề bài, xác định các bước giải và trình bày bài giải rõ ràng, logic.
  5. Học đi đôi với hành: Liên hệ kiến thức toán học với các tình huống thực tế để học sinh thấy được ý nghĩa và ứng dụng của việc học toán.
  6. Sử dụng tài liệu hỗ trợ: Tham khảo các bài giảng trực tuyến, lời giải chi tiết từ các nguồn uy tín (như VietJack đã được đề cập trong bài gốc) để hiểu sâu hơn hoặc giải đáp các thắc mắc.
  7. Khuyến khích và động viên: Tạo môi trường học tập tích cực, khen ngợi sự tiến bộ của học sinh để các em có thêm hứng thú và động lực học tập.

Giáo án và bài giảng powerpoint các môn học tiểu họcGiáo án và bài giảng powerpoint các môn học tiểu học

Tài Liệu Tham Khảo và Hỗ Trợ Học Tập

Ngoài sách giáo khoa, có nhiều nguồn tài liệu hữu ích khác giúp học sinh lớp 4 ôn tập hiệu quả các phép tính với số tự nhiên:

  • Sách bài tập Toán lớp 4: Thường đi kèm sách giáo khoa, cung cấp thêm bài tập thực hành.
  • Vở bài tập cuối tuần Toán lớp 4: Giúp củng cố kiến thức theo từng tuần học.
  • Các trang web học trực tuyến: Nhiều nền tảng cung cấp bài giảng video, bài tập tương tác và lời giải chi tiết (Ví dụ: VietJack, OLM.vn, Khan Academy Tiếng Việt…).
  • Ứng dụng học tập: Các ứng dụng trên điện thoại thông minh giúp học sinh ôn luyện mọi lúc mọi nơi.

Sự đồng hành, hướng dẫn của phụ huynh và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh khai thác tối đa giá trị từ sách giáo khoa toán lớp 4 trang 164 và các tài liệu học tập khác.

Kết luận

Sách giáo khoa toán lớp 4 trang 164 với nội dung “Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên (tiếp theo)” là một phần kiến thức trọng tâm, tổng hợp nhiều kỹ năng tính toán và giải toán quan trọng. Việc nắm vững các dạng bài tập trong trang sách này, từ tính giá trị biểu thức, áp dụng thứ tự phép tính, tính toán thuận tiện đến giải các bài toán có lời văn, không chỉ giúp học sinh chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra mà còn xây dựng một nền tảng toán học vững chắc cho tương lai. Bằng việc hiểu rõ mục tiêu, phân tích kỹ từng dạng bài, kết hợp với phương pháp học tập chủ động và sự hỗ trợ từ tài liệu tham khảo, giáo viên và phụ huynh, chắc chắn các em học sinh sẽ chinh phục thành công nội dung quan trọng này, qua đó thêm yêu thích và tự tin hơn với môn Toán.

Gửi phản hồi