Bước vào năm học lớp 8, môn Tiếng Anh trở thành một phần quan trọng trong hành trình chinh phục tri thức của các em học sinh. Bộ sách “Tiếng Anh 8 Global Success” của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam được thiết kế với lộ trình học tập khoa học, bám sát chương trình giáo dục phổ thông mới. Ngay từ bài học đầu tiên, Sách Tiếng Anh Lớp 8 Unit 1 với chủ đề “Leisure Time” (Thời gian rảnh rỗi) đã mở ra một không gian học tập thú vị, gần gũi với cuộc sống hàng ngày. Unit 1 không chỉ cung cấp những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thiết yếu mà còn giúp học sinh hình thành kỹ năng giao tiếp cơ bản về sở thích và các hoạt động giải trí. Việc nắm vững kiến thức nền tảng từ unit đầu tiên này sẽ tạo đà thuận lợi cho các em trong suốt năm học. Bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết, giúp bạn đọc khám phá toàn diện nội dung, từ vựng, ngữ pháp trọng tâm và các bài tập thực hành trong Unit 1, đồng thời đưa ra những gợi ý hữu ích để học tốt phần kiến thức quan trọng này.
Tổng Quan Về Sách Tiếng Anh Lớp 8 Unit 1: Leisure Time
Nội dung
Unit 1: Leisure Time trong sách Tiếng Anh lớp 8 Global Success tập trung vào chủ đề quen thuộc và hấp dẫn: các hoạt động chúng ta thường làm trong thời gian rảnh rỗi. Chủ đề này không chỉ giúp học sinh dễ dàng liên hệ với trải nghiệm cá nhân mà còn tạo cơ hội thực hành ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Nội dung chính của Unit 1 được phân bổ khoa học qua các phần học quen thuộc, bao gồm:
- Getting Started: Giới thiệu chủ đề qua một đoạn hội thoại sinh động, giúp học sinh làm quen với từ vựng và ngữ cảnh sử dụng.
- A Closer Look 1: Tập trung vào từ vựng liên quan đến các hoạt động giải trí, cách diễn đạt sở thích.
- A Closer Look 2: Đi sâu vào ngữ pháp trọng tâm của bài: cách sử dụng động từ chỉ sự yêu thích (verbs of liking) theo sau bởi danh động từ (V-ing) hoặc động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive).
- Communication: Luyện tập kỹ năng giao tiếp thông qua các hoạt động tương tác, thảo luận về sở thích cá nhân và các hoạt động giải trí phổ biến.
- Skills 1 (Reading & Speaking): Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu các văn bản liên quan đến chủ đề và kỹ năng nói trình bày về sở thích, hoạt độngยามว่าง.
- Skills 2 (Listening & Writing): Phát triển kỹ năng nghe hiểu thông tin về hoạt động giải trí và kỹ năng viết đoạn văn mô tả sở thích.
- Looking Back: Ôn tập và củng cố toàn bộ kiến thức từ vựng, ngữ pháp đã học trong unit.
- Project: Thực hiện một dự án nhỏ liên quan đến chủ đề, khuyến khích sự sáng tạo và vận dụng kiến thức đã học.
Nhìn chung, sách tiếng anh lớp 8 unit 1 được thiết kế nhằm trang bị cho học sinh vốn từ vựng và cấu trúc cần thiết để nói về thời gian rảnh rỗi, đồng thời phát triển đồng đều cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Từ Vựng Trọng Tâm Trong Unit 1
Để diễn đạt hiệu quả về chủ đề “Leisure Time”, việc nắm vững các từ vựng liên quan là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số từ và cụm từ cốt lõi trong Unit 1:
- Leisure time / Free time: Thời gian rảnh rỗi
- Hobby: Sở thích
- Activity: Hoạt động
- DIY (Do-It-Yourself): Tự làm đồ thủ công, sửa chữa…
- Knitting: Đan len
- Building dollhouses: Xây nhà búp bê
- Making paper flowers: Làm hoa giấy
- Hang out (with friends): Đi chơi, tụ tập (với bạn bè)
- Go to the cinema: Đi xem phim
- Go cycling: Đi đạp xe
- Play sport: Chơi thể thao
- Messaging friends: Nhắn tin cho bạn bè
- Cooking: Nấu ăn
- Doing puzzles: Giải câu đố
- Surfing the net/Internet: Lướt mạng/Internet
- Keen on + V-ing: Say mê, thích làm gì đó (Ex: I’m keen on reading books.)
- Like + V-ing / to V: Thích làm gì đó (Ex: She likes playing chess / She likes to play chess.)
- Love + V-ing / to V: Yêu thích làm gì đó (Ex: They love watching movies / They love to watch movies.)
- Enjoy + V-ing: Thích thú làm gì đó (Ex: He enjoys listening to music.)
- Prefer + V-ing / to V: Thích làm gì hơn (Ex: I prefer reading books to watching TV.)
- Hate / Detest + V-ing / to V: Ghét làm gì đó (Ex: Tom hates doing homework / Tom hates to do homework.)
- Spend time + V-ing / on N: Dành thời gian làm gì / vào việc gì (Ex: She spends time gardening. / He spends time on his hobbies.)
- Improve memory: Cải thiện trí nhớ
- Increase creativity: Tăng tính sáng tạo
- Improve physical health: Cải thiện sức khỏe thể chất
- Make friends: Kết bạn
- Keep in touch: Giữ liên lạc
- Relaxation: Sự thư giãn
- Computer skills: Kỹ năng máy tính
- IT (Information Technology): Công nghệ thông tin
Việc học và sử dụng thành thạo các từ vựng này sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề thời gian rảnh rỗi.
Ngữ Pháp Cần Nắm Vững Trong Unit 1
Trọng tâm ngữ pháp của sách tiếng anh lớp 8 unit 1 là cách sử dụng các động từ chỉ sự yêu thích (verbs of liking) và ghét (verbs of hating). Cụ thể, học sinh cần nắm vững khi nào dùng V-ing (danh động từ) và khi nào dùng to-infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”) sau các động từ này.
1. Động từ theo sau bởi V-ing:
Một số động từ phổ biến chỉ sự yêu thích/ghét thường được theo sau bởi V-ing để diễn tả một sở thích chung chung, một hành động thường xuyên hoặc một trải nghiệm:
- enjoy, fancy, adore, detest, dislike, mind, finish, practice, suggest, avoid, keep,…
- Ví dụ:
- She enjoys listening to pop music. (Cô ấy thích nghe nhạc pop.)
- Do you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)
- They detest watching horror films. (Họ ghét xem phim kinh dị.)
2. Động từ theo sau bởi V-ing hoặc to-infinitive (nghĩa tương đương hoặc khác biệt nhỏ):
Các động từ như like, love, prefer, hate, start, begin, continue có thể được theo sau bởi cả V-ing và to-infinitive mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, đặc biệt trong tiếng Anh-Mỹ. Tuy nhiên, đôi khi:
-
V-ing: Thường nhấn mạnh vào hành động hoặc trải nghiệm đó như một thói quen, sở thích nói chung.
- Ví dụ: I like getting up early. (Tôi thích việc dậy sớm nói chung.)
-
to-infinitive: Có thể diễn tả một sở thích hoặc lựa chọn trong một tình huống cụ thể hơn, hoặc một thói quen có ý thức.
- Ví dụ: I like to get up early when I have a busy day. (Tôi thích dậy sớm khi tôi có một ngày bận rộn.)
-
Ví dụ khác:
- He loves playing football. / He loves to play football. (Anh ấy yêu thích chơi bóng đá.)
- We prefer walking in the park. / We prefer to walk in the park. (Chúng tôi thích đi bộ trong công viên hơn.)
- She hates doing the dishes. / She hates to do the dishes. (Cô ấy ghét rửa bát.)
Lưu ý: Với “would like”, “would love”, “would prefer”, “would hate”, chúng ta luôn dùng to-infinitive.
- Ví dụ: I would like to visit Ha Long Bay. (Tôi muốn đi thăm Vịnh Hạ Long.)
Nắm vững quy tắc ngữ pháp này giúp học sinh diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn về sở thích và cảm xúc của mình đối với các hoạt động khác nhau.
Rèn Luyện Các Kỹ Năng Qua Unit 1
Unit 1 không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tạo điều kiện để học sinh rèn luyện đồng bộ các kỹ năng ngôn ngữ:
Kỹ Năng Nghe (Listening Skill)
Học sinh được luyện nghe các đoạn hội thoại, độc thoại về chủ đề thời gian rảnh. Các bài tập thường yêu cầu nghe để nắm ý chính, nghe để lấy thông tin chi tiết (ví dụ: sở thích của ai đó là gì, họ thường làm gì vào cuối tuần) hoặc nghe và điền từ vào chỗ trống. Phần Getting Started với đoạn hội thoại giữa Tom và Trang là một ví dụ điển hình.
Kỹ Năng Nói (Speaking Skill)
Các hoạt động nói trong Unit 1 khuyến khích học sinh trao đổi về sở thích cá nhân, các hoạt động giải trí yêu thích, tần suất thực hiện chúng, và lý do tại sao họ thích/không thích những hoạt động đó. Học sinh cũng luyện tập cách mời, chấp nhận hoặc từ chối lời mời đi chơi, tương tự như tình huống Tom mời Trang đi xem phim trong phần Getting Started. Bài tập 5 yêu cầu học sinh hỏi và trả lời về kế hoạch cuối tuần là một cơ hội tốt để thực hành kỹ năng này.
Kỹ Năng Đọc (Reading Skill)
Phần đọc hiểu thường bao gồm các đoạn văn ngắn mô tả về các loại hình giải trí khác nhau, lợi ích của chúng, hoặc câu chuyện về sở thích của một người nào đó. Học sinh cần đọc để nắm bắt ý chính, tìm thông tin cụ thể, đoán nghĩa của từ mới dựa vào ngữ cảnh và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung bài đọc.
Kỹ Năng Viết (Writing Skill)
Kỹ năng viết được rèn luyện thông qua việc viết các câu hoàn chỉnh sử dụng từ vựng và ngữ pháp đã học. Thường thì học sinh sẽ được yêu cầu viết một đoạn văn ngắn (khoảng 50-80 từ) về sở thích của bản thân, mô tả hoạt động đó và nêu lý do tại sao mình yêu thích nó. Việc vận dụng đúng cấu trúc “verbs of liking + V-ing/to-infinitive” là rất quan trọng trong phần này.
Giải Bài Tập Sách Tiếng Anh Lớp 8 Unit 1: Getting Started (Trang 8, 9)
Phần “Getting Started” là bước khởi đầu quan trọng, giới thiệu chủ đề và một số từ vựng, cấu trúc cơ bản. Dưới đây là hướng dẫn giải chi tiết các bài tập trong phần này:
1. Listen and read (Nghe và đọc)
Phần này yêu cầu học sinh nghe và đọc theo đoạn hội thoại giữa Tom và Trang. Mục đích là làm quen với ngữ cảnh, cách phát âm và một số từ vựng mới liên quan đến hoạt động giải trí.
- Nội dung chính hội thoại: Tom bất ngờ gặp Trang ở cửa hàng. Trang đang tìm mua một bộ dụng cụ đan len vì cô ấy thích các hoạt động DIY như đan len, xây nhà búp bê, làm hoa giấy vào thời gian rảnh. Trang thích dành thời gian một mình. Ngược lại, Tom thích đi chơi cùng bạn bè (xem phim, đạp xe, chơi thể thao). Tom mời Trang và Mai đi xem phim hài vào Chủ nhật. Trang đồng ý.
2. Read the conversation again and complete the sentences. (Đọc lại đoạn hội thoại và hoàn thành câu)
- 1. Trang is looking for a …
- Đáp án: knitting kit
- Thông tin: “I’m looking for a knitting kit.” (Trang nói)
- 2. She likes doing DIY in her …
- Đáp án: leisure time
- Thông tin: “In my leisure time, I love knitting, building dollhouses, and making paper flowers.” (Trang nói về các hoạt động DIY)
- 3. Tom loves spending his free time with …
- Đáp án: other people (hoặc ‘his friends’)
- Thông tin: “You love spending free time with other people, don’t you?” (Trang hỏi) và Tom trả lời “That’s right.”
- 4. Tom and his friends usually … together.
- Đáp án: hang out (hoặc ‘go to the cinema, go cycling, or play sport’)
- Thông tin: “I usually hang out with my friends.” (Tom nói)
- 5. Tom, Mark, Trang, and Mai are going to see a comedy this …
- Đáp án: Sunday
- Thông tin: “would you like to go to the cinema with me and Mark this Sunday?” (Tom mời) và Trang đồng ý, rủ thêm Mai.
3. Work in pairs. Write the activities from the box under the correct pictures. (Làm việc theo cặp. Viết các hoạt động dưới hình ảnh đúng)
Hình ảnh minh họa 6 hoạt động trong sách tiếng Anh lớp 8 Unit 1: nhắn tin, nấu ăn, chơi thể thao, giải đố, tự làm đồ, lướt mạng.
- Đáp án:
- messaging friends (nhắn tin cho bạn bè)
- cooking (nấu ăn)
- playing sport (chơi thể thao)
- doing puzzles (giải câu đố)
- doing DIY (tự làm đồ)
- surfing the net (lướt mạng)
4. Work in pairs. Read the word and phrases, and guess which activities in 3 are described. (Làm việc theo cặp. Đọc từ/cụm từ và đoán hoạt động nào ở bài 3 được mô tả)
- 1. improve memory, a mental exercise (cải thiện trí nhớ, bài tập trí óc)
- Đáp án: doing puzzles (giải câu đố)
- 2. save money, increase creativity (tiết kiệm tiền, tăng sáng tạo)
- Đáp án: doing DIY (tự làm đồ)
- 3. improve physical health, make friends (cải thiện sức khỏe, kết bạn)
- Đáp án: playing sport (chơi thể thao)
- 4. keep in touch, relaxation (giữ liên lạc, thư giãn)
- Đáp án: messaging friends (nhắn tin bạn bè)
- 5. learn something about IT, computer skills (học về CNTT, kỹ năng máy tính)
- Đáp án: surfing the net (lướt mạng)
5. Work in groups. Ask one another the question below. Then report your friends’ answers to the class. (Làm việc nhóm. Hỏi nhau câu hỏi dưới đây. Báo cáo câu trả lời trước lớp)
- Câu hỏi: If you have some free time this weekend, what will you do? (Nếu có thời gian rảnh cuối tuần này, bạn sẽ làm gì?)
- Gợi ý trả lời: Học sinh trả lời dựa trên sở thích và kế hoạch cá nhân, sử dụng cấu trúc “If I have…, I will…” và từ vựng về hoạt động giải trí.
- Ví dụ 1: If I have some free time this weekend, I will surf the net to learn more about coding. I’m really keen on IT.
- Ví dụ 2: If I have some free time this weekend, I will probably hang out with my cousins. We enjoy playing board games together.
Mẹo Học Tốt Sách Tiếng Anh Lớp 8 Unit 1
Để chinh phục hiệu quả sách tiếng anh lớp 8 unit 1, bạn có thể áp dụng những mẹo sau:
- Học Từ Vựng Thường Xuyên: Lập danh sách từ vựng theo chủ đề (hoạt động trong nhà, ngoài trời, lợi ích,…), sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng. Cố gắng sử dụng từ mới trong câu hoặc đoạn văn ngắn.
- Nắm Chắc Ngữ Pháp: Hiểu rõ cách dùng V-ing và to-infinitive sau các động từ chỉ sự yêu thích/ghét. Làm nhiều bài tập ngữ pháp và tự đặt câu với các cấu trúc này.
- Thực Hành Nói: Đừng ngại nói về sở thích của bạn bằng tiếng Anh. Bạn có thể luyện tập với bạn bè, thầy cô hoặc tự nói trước gương. Mô tả hoạt động bạn thích, tại sao bạn thích nó.
- Đọc Thêm Tài Liệu: Tìm đọc các bài báo, truyện ngắn, blog bằng tiếng Anh có chủ đề về sở thích, giải trí để mở rộng vốn từ và làm quen với cách diễn đạt đa dạng.
- Nghe Chủ Động: Nghe các bài hát, xem phim hoặc chương trình TV bằng tiếng Anh có phụ đề về chủ đề liên quan. Chú ý cách người bản xứ sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu khi nói về leisure time.
- Liên Hệ Thực Tế: Kết nối bài học với chính cuộc sống của bạn. Hãy nghĩ xem bạn thực sự thích làm gì trong thời gian rảnh và cố gắng diễn đạt điều đó bằng tiếng Anh.
- Sử Dụng Tài Nguyên Online: Khai thác các website học tiếng Anh, ứng dụng, kênh YouTube cung cấp bài học, bài tập bổ trợ cho Unit 1.
Bằng cách học tập chủ động và áp dụng các phương pháp trên, việc nắm vững kiến thức Unit 1 sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
Kết luận
Unit 1: Leisure Time trong sách tiếng anh lớp 8 unit 1 Global Success đóng vai trò là bước đệm quan trọng, giới thiệu chủ đề gần gũi và cung cấp nền tảng từ vựng, ngữ pháp cơ bản về cách diễn đạt sở thích và hoạt động giải trí. Việc nắm vững các từ khóa như leisure activities, hobby, DIY, hang out, keen on, like, enjoy, cùng với cấu trúc verbs of liking + V-ing/to-infinitive không chỉ giúp học sinh hoàn thành tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
Bài viết đã hệ thống hóa các nội dung chính, từ vựng cốt lõi, điểm ngữ pháp quan trọng và hướng dẫn giải bài tập chi tiết cho phần Getting Started. Hy vọng rằng, với những phân tích và gợi ý học tập này, các em học sinh sẽ có cái nhìn tổng quan, dễ dàng tiếp thu kiến thức và cảm thấy hứng thú hơn khi bắt đầu chương trình Tiếng Anh lớp 8. Chúc các em học tốt và đạt được kết quả cao!