Chào mừng các bạn học sinh và quý phụ huynh đến với bài hướng dẫn chi tiết nội dung Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1 Sách Mới với chủ đề “My Hobbies”. Chương trình tiếng Anh lớp 7 mới mang đến nhiều điểm thú vị, và Unit 1 chính là bước khởi đầu quan trọng, giúp các em làm quen với việc giới thiệu và nói về sở thích cá nhân – một chủ đề gần gũi và hấp dẫn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các bài học trong Unit 1, từ phần Getting Started, từ vựng, ngữ pháp trọng tâm đến các bài tập thực hành. Mục tiêu là giúp các em nắm vững kiến thức, tự tin sử dụng tiếng Anh để chia sẻ về những điều mình yêu thích, đồng thời cung cấp nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho phụ huynh trong quá trình đồng hành cùng con. Hãy cùng khám phá những hoạt động học tập thú vị và củng cố nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ bài học đầu tiên này nhé.
Tổng quan nội dung Unit 1: My Hobbies – Sách Tiếng Anh lớp 7 mới
Nội dung
- 1 Tổng quan nội dung Unit 1: My Hobbies – Sách Tiếng Anh lớp 7 mới
- 2 Getting Started – Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1 Sách Mới
- 3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 sách mới chủ đề Hobbies
- 4 Hoạt động thực hành kỹ năng nói (Bài 5: Game – Find someone who…)
- 5 Ngữ pháp trọng tâm Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 sách mới
- 6 Kết luận
Unit 1: My Hobbies trong sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 7 mới tập trung vào chủ đề quen thuộc và thú vị là “Sở thích”. Bài học được thiết kế nhằm giúp học sinh:
- Làm quen và sử dụng từ vựng: Học các từ và cụm từ liên quan đến các sở thích phổ biến như làm vườn, sưu tập, làm đồ thủ công, chơi thể thao,…
- Phát triển kỹ năng Nghe: Nghe và hiểu các đoạn hội thoại, bài nói về chủ đề sở thích.
- Rèn luyện kỹ năng Nói: Hỏi và trả lời về sở thích của bản thân và người khác, sử dụng các cấu trúc câu đơn giản.
- Cải thiện kỹ năng Đọc: Đọc hiểu các đoạn văn bản ngắn mô tả về sở thích.
- Thực hành kỹ năng Viết: Viết đoạn văn ngắn giới thiệu về sở thích của mình.
- Nắm vững Ngữ pháp: Ôn tập thì hiện tại đơn và học cách sử dụng động từ chỉ sự yêu thích (like, love, enjoy,…) theo sau bởi danh động từ (V-ing).
Thông qua các hoạt động đa dạng trong tiếng Anh lớp 7 Unit 1 sách mới, học sinh không chỉ mở rộng vốn từ và củng cố ngữ pháp mà còn được khuyến khích chia sẻ về bản thân, tăng cường khả năng giao tiếp và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
Getting Started – Tiếng Anh Lớp 7 Unit 1 Sách Mới
Phần Getting Started mở đầu Unit 1 bằng một đoạn hội thoại sinh động, giúp học sinh tiếp cận chủ đề một cách tự nhiên.
Bài 1: Listen and Read (My favourite hobby)
Bài học bắt đầu với cuộc trò chuyện giữa Ann và Trang về sở thích của họ.
Transcript (Nội dung hội thoại):
- Ann: Your house is very nice, Trang
- Trang: Thanks! Let’s go upstairs. I’ll show you my room.
- Ann: I love your dollhouse. It’s amazing. Did you make it yourself?
- Trang: Yes. I like building dollhouses very much.
- Ann: Really? Is it hard to build one?
- Trang: Not really. All you need is some cardboard and glue. Then just use a bit of creativity. What do you do in your free time?
- Ann: I like horse riding.
- Trang: That’s rather unusual. Not many people do that.
- Ann: Actually, it’s more common than you think. There are some horse riding clubs in Ha Noi now. I go to the Riders’ Club every Sunday.
- Trang: I’d love to go to your club this Sunday. I want to learn how to ride.
- Ann: Sure. My lesson starts at 8 a.m.
Dịch nghĩa chi tiết:
- Ann: Nhà của bạn đẹp quá Trang ơi!
- Trang: Cảm ơn nhé! Chúng mình lên lầu đi. Tớ sẽ cho bạn xem phòng của tớ.
- Ann: Tớ thích ngôi nhà búp bê của bạn. Nó thật tuyệt vời! Bạn tự làm nó à?
- Trang: Ừ. Tớ rất thích xây nhà búp bê.
- Ann: Thật á? Xây một cái có khó không?
- Trang: Không hẳn đâu. Tất cả những gì bạn cần là một ít bìa cứng và keo dán. Sau đó chỉ cần dùng một chút sự sáng tạo thôi. Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
- Ann: Tớ thích cưỡi ngựa.
- Trang: Sở thích đó khá là lạ đó. Không nhiều người có sở thích đó đâu.
- Ann: Thực ra thì nó phổ biến hơn bạn nghĩ đấy. Bây giờ ở Hà Nội có một vài câu lạc bộ cưỡi ngựa rồi. Tớ đến Câu lạc bộ Riders vào Chủ nhật hàng tuần.
- Trang: Tớ rất muốn đến câu lạc bộ của bạn vào Chủ nhật này. Tớ muốn học cách cưỡi ngựa.
- Ann: Chắc chắn rồi. Lớp học của tớ bắt đầu lúc 8 giờ sáng.
Phân tích nội dung và điểm đáng chú ý:
- Đoạn hội thoại giới thiệu hai sở thích: building dollhouses (xây nhà búp bê) của Trang và horse riding (cưỡi ngựa) của Ann.
- Trang chia sẻ cách làm nhà búp bê đơn giản chỉ cần cardboard (bìa cứng), glue (keo dán) và creativity (sự sáng tạo).
- Ann cho biết cưỡi ngựa ngày càng phổ biến (more common) và cô ấy tham gia câu lạc bộ (horse riding club) vào Chủ nhật hàng tuần.
- Các cấu trúc câu hỏi về sở thích: “What do you do in your free time?”, “Did you make it yourself?”, “Is it hard to…?”
- Cách diễn đạt sự yêu thích: “I love…”, “I like… very much.”
- Cách diễn đạt sự ngạc nhiên/thích thú: “It’s amazing!”, “Really?”, “That’s rather unusual.”
Bài 2: True/False (Dựa vào hội thoại Bài 1)
Bài tập này kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết đoạn hội thoại.
Câu hỏi và Đáp án:
- Trang needs help with building dollhouses. (Trang cần giúp đỡ xây nhà búp bê.)
- Đáp án: F (False)
- Giải thích: Khi Ann hỏi “Did you make it yourself?” (Bạn tự làm à?), Trang trả lời “Yes.” (Ừ.), cho thấy cô ấy tự làm mà không cần giúp đỡ.
- Trang uses glue and cardboard to build her dollhouse. (Trang dùng keo dán và bìa cứng để xây nhà búp bê.)
- Đáp án: T (True)
- Giải thích: Trang nói: “All you need is some cardboard and glue.” (Tất cả những gì bạn cần là một ít bìa cứng và keo dán.)
- To build a dollhouse, you need to use your creativity. (Để xây nhà búp bê, bạn cần dùng sự sáng tạo.)
- Đáp án: T (True)
- Giải thích: Trang nói: “…Then just use a bit of creativity.” (Sau đó chỉ cần dùng một chút sự sáng tạo thôi.)
- Ann goes to a horse riding club every Sunday. (Ann đến câu lạc bộ cưỡi ngựa vào mỗi Chủ nhật.)
- Đáp án: T (True)
- Giải thích: Ann nói: “I go to the Riders’ Club every Sunday.” (Tớ đến Câu lạc bộ Riders vào Chủ nhật hàng tuần.)
- Ann’s lesson starts at 8 p.m. (Lớp học của Ann bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
- Đáp án: F (False)
- Giải thích: Ann nói: “My lesson starts at 8 a.m.” (Lớp học của tớ bắt đầu lúc 8 giờ sáng.) Chú ý “a.m.” là buổi sáng, “p.m.” là buổi chiều/tối.
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 sách mới chủ đề Hobbies
Phần này giới thiệu và củng cố các từ vựng quan trọng liên quan đến sở thích thông qua các bài tập trực quan.
Bài 3: Vocabulary Matching (Ghép từ với hình ảnh)
Bài tập yêu cầu học sinh nối các cụm từ chỉ sở thích với hình ảnh tương ứng.
Các từ và cụm từ:
- building dollhouses: xây nhà búp bê
- collecting teddy bears: sưu tầm gấu bông
- making models: làm mô hình
- riding a horse: cưỡi ngựa
- gardening: làm vườn
- collecting coins: sưu tầm tiền xu/đồng xu
Đáp án và Hình ảnh minh họa:
(Lưu ý: Phần hình ảnh dưới đây chỉ mô tả nội dung cần có, bạn cần sử dụng URL ảnh gốc nếu có)
- making models: (Hình ảnh một người đang lắp ráp mô hình máy bay/tàu/ô tô)
“ - riding a horse: (Hình ảnh một người đang cưỡi ngựa)
“ - collecting coins: (Hình ảnh bộ sưu tập các đồng xu cổ/nước ngoài)
“ - gardening: (Hình ảnh một người đang tưới cây hoặc chăm sóc vườn)
“ - building dollhouses: (Hình ảnh một ngôi nhà búp bê đã hoàn thành hoặc đang làm)
“ - collecting teddy bears: (Hình ảnh nhiều con gấu bông được sắp xếp cùng nhau)
{width=690 height=441}
(Lưu ý: URL trên là ví dụ, cần thay bằng URL chính xác cho từng ảnh nếu có và đảm bảo ảnhtask2-gettingstarted-u1-ta7.png
chứa cả 6 hình ảnh này)
Giải thích nghĩa và cách dùng:
- Các cụm từ này đều chỉ các hoạt động sở thích. Chúng thường được dùng sau các động từ như like, love, enjoy, hate + V-ing (ví dụ: I like gardening.) hoặc dùng như danh từ (ví dụ: My hobby is collecting coins.).
Bài 4: Categorizing Hobbies (Phân loại sở thích)
Bài tập này giúp học sinh hệ thống hóa từ vựng bằng cách phân loại các sở thích vào ba nhóm chính.
Bảng phân loại và Đáp án:
doing things (Làm việc gì đó – thiên về hoạt động thể chất, trải nghiệm) | making things (Tạo ra đồ vật – thiên về sáng tạo, thủ công) | collecting things (Thu thập đồ vật – thiên về sưu tầm) |
---|---|---|
– gardening (làm vườn) – riding a horse / horse riding (cưỡi ngựa) |
– making models (làm mô hình) – building dollhouses (xây nhà búp bê) |
– collecting teddy bears (sưu tầm gấu bông) – collecting coins (sưu tầm tiền xu) |
Giải thích:
- doing things: Nhóm này bao gồm các hoạt động mà bạn thực hiện, thường liên quan đến vận động hoặc trải nghiệm bên ngoài.
- making things: Nhóm này tập trung vào việc tạo ra sản phẩm cụ thể bằng tay hoặc sự sáng tạo.
- collecting things: Nhóm này chỉ các sở thích liên quan đến việc tìm kiếm và lưu giữ các bộ sưu tập.
Mở rộng (Add some other hobbies):
- doing things: listening to music (nghe nhạc), reading books (đọc sách), playing sports (chơi thể thao), swimming (bơi lội), travelling (du lịch), fishing (câu cá), watching movies (xem phim), playing video games (chơi game).
- making things: cooking (nấu ăn), baking (làm bánh), painting (vẽ tranh), drawing (vẽ chì), knitting (đan len), sewing (may vá), writing poems/stories (sáng tác thơ/truyện).
- collecting things: collecting stamps (sưu tầm tem), collecting postcards (sưu tầm bưu thiếp), collecting antiques (sưu tầm đồ cổ), collecting books (sưu tầm sách), collecting photos (sưu tầm ảnh).
Việc phân loại này giúp học sinh hiểu rõ hơn bản chất của từng loại sở thích và có thêm ý tưởng để nói về hoạt động yêu thích của mình.
Hoạt động thực hành kỹ năng nói (Bài 5: Game – Find someone who…)
Đây là một hoạt động tương tác thú vị giúp học sinh luyện tập kỹ năng nói và sử dụng từ vựng, cấu trúc vừa học.
Hướng dẫn cách chơi:
- Học sinh làm việc theo nhóm.
- Mỗi học sinh sẽ có một bảng liệt kê các sở thích (như trong sách giáo khoa).
- Nhiệm vụ là đi hỏi các bạn trong lớp xem ai thích những sở thích đó.
- Sử dụng câu hỏi: “Do you like + [tên sở thích ở dạng V-ing]?” (Ví dụ: “Do you like gardening?”)
- Người được hỏi sẽ trả lời: “Yes, I do.” (Có, tớ thích.) hoặc “No, I don’t.” (Không, tớ không thích.)
- Nếu bạn trả lời “Yes, I do”, hãy viết tên bạn đó vào ô tương ứng trong bảng.
- Cố gắng tìm tên cho tất cả các ô hoặc càng nhiều càng tốt.
- Sau khi hoàn thành, cả lớp có thể cùng chia sẻ xem sở thích nào được nhiều bạn yêu thích nhất (the most popular).
Ví dụ thực hành:
- Học sinh A: (Hỏi học sinh B) Do you like horse riding?
- Học sinh B: Yes, I do.
- Học sinh A: (Viết tên “B” vào ô “horse riding”)
- Học sinh A: (Hỏi học sinh C) Do you like building dollhouses?
- Học sinh C: No, I don’t.
- Học sinh A: (Hỏi học sinh D) Do you like building dollhouses?
- Học sinh D: Yes, I do.
- Học sinh A: (Viết tên “D” vào ô “building dollhouses”)
Mục đích:
- Luyện tập cấu trúc hỏi và trả lời về sở thích.
- Ôn tập và sử dụng từ vựng về hobbies.
- Tăng cường sự tương tác và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong lớp học.
- Tìm hiểu về sở thích của bạn bè.
Ngữ pháp trọng tâm Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 sách mới
Unit 1 tập trung vào hai điểm ngữ pháp quan trọng:
-
Thì Hiện tại đơn (Present Simple Tense): Dùng để nói về sở thích, thói quen, sự thật hiển nhiên.
- Khẳng định: S + V(s/es) … (Ví dụ: She likes gardening. I go to the club every Sunday.)
- Phủ định: S + do/does + not + V … (Ví dụ: I don’t like collecting stamps. He doesn’t enjoy making models.)
- Nghi vấn: Do/Does + S + V …? (Ví dụ: Do you like horse riding? Does she collect teddy bears?)
-
Động từ chỉ sự yêu thích/ghét + V-ing (Verbs of Liking/Disliking + Gerund): Diễn tả cảm xúc đối với một hoạt động nào đó.
- Các động từ phổ biến: like, love, enjoy, prefer (thích, yêu thích, tận hưởng, thích hơn) và dislike, hate, don’t mind (không thích, ghét, không phiền).
- Cấu trúc: S + like/love/enjoy/hate/… + V-ing.
- Ví dụ:
- Trang likes building dollhouses.
- Ann enjoys riding her horse.
- I love collecting coins.
- My brother hates gardening.
- Do you mind waiting for a few minutes?
-
Cách hỏi và trả lời về sở thích:
- What do you do in your free time? / What are your hobbies?
- => I like/love/enjoy + V-ing. / My hobby is + N/V-ing.
- Do you like + V-ing?
- => Yes, I do. / No, I don’t.
- What do you think about + N/V-ing? (Bạn nghĩ gì về…?)
- => I think it’s interesting/boring/unusual/common…
- What do you do in your free time? / What are your hobbies?
Việc nắm vững các điểm ngữ pháp này là nền tảng để học sinh có thể diễn đạt ý tưởng về sở thích một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh lớp 7 unit 1 sách mới.
Kết luận
Unit 1: My Hobbies trong chương trình tiếng Anh lớp 7 sách mới đã mở ra một chủ đề gần gũi, giúp học sinh làm quen với việc sử dụng tiếng Anh để nói về sở thích cá nhân. Thông qua các hoạt động Nghe – Nói – Đọc – Viết đa dạng, bài học không chỉ cung cấp một lượng từ vựng phong phú về các loại sở thích khác nhau mà còn củng cố việc sử dụng thì hiện tại đơn và cấu trúc động từ chỉ sự yêu thích + V-ing.
Việc hoàn thành các bài tập từ phần Getting Started đến thực hành từ vựng và ngữ pháp giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc cho các bài học tiếp theo. Quan trọng hơn, Unit 1 khuyến khích sự tự tin chia sẻ về bản thân và tìm hiểu về bạn bè xung quanh. Hy vọng rằng bài viết tổng hợp và giải thích chi tiết này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích, hỗ trợ các em học tốt và cảm thấy hứng thú hơn với môn tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập từ vựng và áp dụng các cấu trúc đã học vào giao tiếp hàng ngày nhé!