Việc xây dựng các công trình hạ tầng như đê điều, kè sông, cảng biển hay các khu vực san lấp ven biển thường đối mặt với thách thức lớn từ môi trường nước. Trong những dự án này, Trải Vải địa Kỹ Thuật Dưới Nước đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là nền tảng gia cường và ổn định cho toàn bộ kết cấu phía trên. Quy trình thi công dưới điều kiện ngập nước đòi hỏi sự chuẩn xác cao, tuân thủ chặt chẽ các chỉ dẫn kỹ thuật và biện pháp thi công chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ công trình. Hiểu rõ các bước chuẩn bị, định vị, trải vải và lồng ghép các công tác khác là chìa khóa dẫn đến thành công. Bài viết này đi sâu vào các chỉ dẫn kỹ thuật quan trọng nhất khi thực hiện công tác trải vải địa kỹ thuật trong môi trường nước, giúp độc giả có cái nhìn toàn diện về sự phức tạp nhưng cần thiết của kỹ thuật này trong ngành xây dựng hiện đại.

Yêu Cầu Chung Đối Với Thi Công Vải Địa Kỹ Thuật

Trong mọi dự án sử dụng vải địa kỹ thuật, đặc biệt là các công trình liên quan đến nước, việc tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật là tối quan trọng. Chất lượng vật tư, sự phối hợp giữa các hạng mục và khả năng ứng phó với điều kiện thực tế là những yếu tố quyết định.

Tất cả vật tư và thiết bị sử dụng phải có chứng chỉ kiểm tra chất lượng từ đơn vị độc lập có tư cách pháp nhân tại Việt Nam, đảm bảo đạt yêu cầu thiết kế. Việc phối hợp chặt chẽ với hồ sơ thiết kế của các hạng mục liên quan giúp bố trí điểm dừng, vị trí chờ kết nối hạ tầng hợp lý, tránh chồng chéo và lãng phí. Khi phát hiện hiện tượng bất thường như sạt lở, bồi lấp, hoặc thay đổi địa chất, cần dừng thi công ngay lập tức và báo cáo Chủ đầu tư, Tư vấn Thiết kế để xử lý kịp thời. Mọi thay đổi so với thiết kế gốc đều phải có sự đồng ý bằng văn bản của Tư vấn Thiết kế và Chủ đầu tư. Các vướng mắc trong quá trình thi công cũng cần được báo cáo để cùng phối hợp giải quyết. Những nguyên tắc này tạo nên khung pháp lý và kỹ thuật vững chắc cho toàn bộ quá trình thi công.

Trình Tự Các Bước Thi Công Chính

Quy trình thi công vải địa kỹ thuật là một chuỗi các công đoạn cần được thực hiện theo trình tự logic, phối hợp nhịp nhàng với các công tác khác trên công trường. Sự phối hợp này đảm bảo không chỉ yêu cầu kỹ thuật mà còn tiến độ tổng thể của dự án, giảm thiểu rủi ro chuyển vị công trình lân cận. Trình tự chi tiết do Nhà thầu lập và phải được Chủ đầu tư phê duyệt. Dưới đây là các bước chính:

Bước 1: Công Tác Chuẩn Bị Mặt Bằng Thi Công

Công tác chuẩn bị là nền tảng cho mọi bước thi công tiếp theo. Việc bàn giao mặt bằng, dọn dẹp chướng ngại vật, tập kết đầy đủ nhân lực, vật liệu, và thiết bị là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Sau khi mặt bằng sạch sẽ, việc định vị khu vực san lấp, xác định các điểm khống chế và tuyến công trình chính xác là cực kỳ cần thiết để định hình phạm vi và hướng thi công. Công tác này đòi hỏi sự tỉ mỉ để đảm bảo mọi hoạt động sau đó diễn ra đúng vị trí thiết kế.

Bước 2: Thi Công Lớp 1 (Thi Công Dưới Nước)

Đây là bước cốt lõi liên quan trực tiếp đến kỹ thuật trải vải địa kỹ thuật dưới nước. Môi trường ngập nước đặt ra nhiều thách thức, đòi hỏi kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng. Đầu tiên, các cọc định vị ống vải địa dưới cùng được đóng để tạo khung sườn. Tiếp theo, vải địa gia cường (loại 1) được trải từ mép ngoài ống vải địa (tầng 1) vào trong theo chiều rộng thiết kế (ví dụ 40m trong bài gốc). Việc đóng cọc neo giữ vải trong quá trình trải dưới nước giúp định vị và căng phẳng vải, chống lại tác động của dòng chảy hoặc sóng nhẹ.

Thi công ống vải địa theo phương dọc, đảm bảo phạm vi chồng mí giữa các ống theo yêu cầu (ví dụ ≥ 3m). Quy trình thi công cuốn chiếu, bơm cát lần lượt vào các ống vải địa cho đến khi hoàn thành toàn bộ tuyến đê. Việc bơm cát dưới nước đòi hỏi kiểm soát áp lực và lưu lượng để ống đạt kích thước và độ chặt thiết kế. Đặt các mốc quan trắc lún và chuyển vị ngang là công tác song song để theo dõi ổn định trong suốt quá trình thi công. Cát san lấp được vận chuyển bằng sà lan, sau đó dùng máy bơm đẩy vào bãi cho đến khi mặt lớp cát đạt cao độ bằng mặt ống. Việc quan trắc lún và chuyển vị hàng ngày là bắt buộc.

Bước 3: Thi Công Lớp 2 (Thi Công Vùng Thủy Triều Lên Xuống)

Vùng thủy triều là khu vực chuyển tiếp giữa thi công dưới nước và trên cạn, có điều kiện thay đổi liên tục. Tại đây, vải địa gia cường (loại 2) được trải từ mép ngoài ống vải địa (tầng 2) vào trong (ví dụ 50m). Tương tự bước 2, đóng cọc để neo giữ vải là cần thiết. Thi công tuyến ống đê bao thứ hai, bố trí so le với tuyến dưới và để lại một số ống chưa bơm ngay để thoát nước khi thủy triều xuống. Sau khi hoàn thành lớp 2, các ống thoát nước này sẽ được bơm đầy. Tiếp tục bơm cát vào bãi cho đến khi mặt lớp cát bằng mặt ống thứ hai. Việc quan trắc lún và chuyển vị ngang vẫn được duy trì hàng ngày.

Ghi chú: Từ cao độ tự nhiên đến cao độ +3.5m (Hải đồ), chỉ san gạt, không lu lèn. Từ +4.0m trở lên mới tiến hành san gạt, lu lèn theo độ chặt yêu cầu cho các lớp tương ứng. Công tác thí nghiệm mẫu độ chặt được thực hiện sau khi san lấp lu lèn tại cao độ +4.0m, sau khi đã thi công thí điểm thành công một khu vực nhỏ.

Bước 4: Thi Công Lớp Còn Lại (Thi Công Trên Cạn)

Khi cao độ san lấp đạt đến mức độ không còn chịu ảnh hưởng trực tiếp của thủy triều, việc thi công chuyển sang môi trường trên cạn, sử dụng các túi vải địa và tiếp tục bơm cát để đạt cao độ hoàn thiện (ví dụ +5.0m Hải đồ). Các túi vải địa được xếp lớp theo phương dọc đê, các túi phía trên lùi vào so với túi dưới để tạo mái taluy. Bơm cát vào bãi theo từng lớp dày (ví dụ 0.5m) và tiến hành san gạt, lu lèn theo độ chặt yêu cầu cho từng cao độ. Công tác lấy mẫu thí nghiệm độ chặt được thực hiện cho các lớp từ +3.5m trở lên. Cuối cùng, thí nghiệm mô đun đàn hồi tại cao trình hoàn thiện +5.0m.

Bước 5: Nghiệm Thu, Bàn Giao Đưa Vào Sử Dụng

Sau khi hoàn thành tất cả các bước thi công và đạt yêu cầu kỹ thuật về cao độ, độ chặt, chuyển vị… công trình sẽ được tiến hành nghiệm thu. Đây là quá trình kiểm tra, đánh giá cuối cùng trước khi công trình được bàn giao cho đơn vị khai thác.

Công Tác Nhận Bàn Giao Mặt Bằng Khu Vực Xây Dựng

Việc nhận bàn giao mặt bằng chính xác là bước khởi đầu quyết định cho sự thành công của dự án.

Công Tác Định Vị

Ngay sau khi trúng thầu, Nhà thầu phải tiến hành nhận bàn giao mặt bằng hiện trạng, hệ thống mốc, cao độ chuẩn và ranh giới công trường. Biên bản bàn giao cần được lập đầy đủ theo quy định hiện hành. Nhà thầu có trách nhiệm đối chiếu các mốc đã nhận với hồ sơ thiết kế và báo cáo kịp thời cho Chủ đầu tư cùng các bên liên quan nếu có bất hợp lý. Sau đó, Nhà thầu xây dựng hệ thống mốc dẫn phục vụ thi công và có biện pháp bảo vệ chúng trong suốt quá trình.

Các cọc mốc chính cần được đặt ở vị trí ổn định, ngoài phạm vi công trình và tránh tác động của tự nhiên. Cần xây dựng các tuyến định vị cơ sở tại thực địa bằng mốc cố định ngoài phạm vi công trình, được bảo quản và bàn giao cho đơn vị khai thác khi kết thúc. Các tuyến định vị cơ sở cho công trình cảng thường là trục qua trọng tâm (đối xứng) hoặc mép công trình (không đối xứng). Các tuyến định vị bộ phận công trình cần liên kết với tuyến cơ sở. Sai số định vị phải tuân thủ tiêu chuẩn chuyên ngành. Mọi công tác trắc đạc phải ghi chép đầy đủ vào sổ nhật ký kèm bản vẽ, phụ lục.

Cần đặc biệt chú ý bảo vệ các mốc định vị khỏi hư hỏng, chuyển dịch. Kiểm tra mốc ít nhất 1 lần/tháng hoặc khi có nghi ngờ. Nếu phát hiện hư hỏng, phải khôi phục và lập biên bản xác nhận độ chính xác. Mốc thi công và mốc định vị cơ sở được bảo vệ và bàn giao cho đơn vị khai thác. Mốc phụ chỉ cần bảo quản trong thời gian thi công bộ phận tương ứng. Bản vẽ định vị phải được lưu trữ và bàn giao cùng công trình. Nhà thầu chịu trách nhiệm duy trì, bảo vệ các điểm mốc trong suốt thời gian thi công và quan trắc. Mốc bổ sung do Nhà thầu lập chỉ được sử dụng khi có chấp thuận của Chủ đầu tư. Để đảm bảo tính chính xác khi thi công, việc sử dụng quy cách vải địa kỹ thuật phù hợp với thiết kế là điều không thể bỏ qua.

Công Tác Khác

Bên cạnh định vị, Nhà thầu cần xây dựng các hạng mục phụ trợ như lán trại, văn phòng, nhà xưởng. Việc lắp đặt đèn báo hiệu, chiếu sáng là cần thiết để đảm bảo an toàn giao thông (đặc biệt dưới nước) và an toàn lao động, ban đêm lẫn ban ngày, ngay cả khi thời tiết xấu. Phối hợp với cơ quan chức năng và chính quyền địa phương để ra thông báo, chỉ dẫn an toàn trong khu vực thi công giúp các phương tiện lưu thông thủy được an toàn.

Công Tác Dọn Dẹp Mặt Bằng Tập Kết Vật Tư Chuẩn Bị Thi Công

Mặt bằng sạch sẽ và khu vực tập kết vật tư được bố trí khoa học là yếu tố quan trọng giúp quá trình thi công diễn ra thuận lợi và an toàn.

Công tác dọn dẹp mặt bằng bao gồm rà soát và loại bỏ các chướng ngại vật có thể ảnh hưởng đến quá trình thi công. Lán trại, văn phòng, nhà xưởng và các kho bãi tạm thời cần được bố trí hợp lý, gần hướng tuyến thi công để thuận tiện cung cấp vật liệu. Các vật tư cần được phân loại theo tính chất và số lượng khi tập kết. Đối với vật tư có khối lượng lớn, cần tập kết tại khu vực có nền đất ổn định, tránh mép ta luy hoặc bờ sông dễ sạt lở. Vật tư dễ cháy nổ như xăng dầu phải được tập kết riêng, cách xa nguồn gây cháy và có biện pháp phòng cháy chữa cháy theo quy định. Xi măng phải được bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và được kê cao khỏi nền đất tối thiểu 0.3m. Thép cũng cần được tập kết và bảo quản tương tự; nếu để ngoài trời phải kê cao 0.4m và có bạt che nắng mưa. Việc tuân thủ khoảng cách giữa các lớp vải địa kỹ thuật không dệt trong quá trình lắp đặt cũng phụ thuộc vào sự chuẩn bị kỹ lưỡng này.

Thi Công Trải Vải Địa Kỹ Thuật Gia Cường Đê Bao

Công tác trải vải địa kỹ thuật gia cường đê bao là bước thực hiện chính trong quá trình xây dựng kết cấu. Độ bền và sự ổn định của đê phụ thuộc nhiều vào chất lượng vải và kỹ thuật trải.

Vật Liệu

Vải địa kỹ thuật sử dụng để gia cường đê bao phải đáp ứng các chỉ tiêu cơ lý theo chứng nhận của nhà sản xuất và cần được thử nghiệm trước khi thi công. Bảng dưới đây thể hiện chỉ tiêu của hai loại vải địa kỹ thuật thường dùng trong các dự án như thế này:

Bảng Chỉ Tiêu Của Vải Địa Kỹ Thuật Loại 1

Chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị Giá trị
Cường độ chịu kéo (MD) ASTM D4595 KN/m 200
Cường độ chịu kéo (CD) ASTM D4595 KN/m 50
Biến dạng ứng với cường độ chịu kéo đặc trưng (MD) ASTM D4595 % 10
Biến dạng ứng với cường độ chịu kéo đặc trưng (CD) ASTM D4595 % 15
Hệ số thấm nước ASTM D4491 l/m2/s (mm/s) 5-30

Bảng Chỉ Tiêu Của Vải Địa Kỹ Thuật Loại 2

Chỉ tiêu Tiêu chuẩn Đơn vị Giá trị
Cường độ chịu kéo (MD) ASTM D4595 KN/m 500
Cường độ chịu kéo (CD) ASTM D4595 KN/m 50
Biến dạng ứng với cường độ chịu kéo đặc trưng (MD) ASTM D4595 % 10
Biến dạng ứng với cường độ chịu kéo đặc trưng (CD) ASTM D4595 % 15
Hệ số thấm nước ASTM D4491 l/m2/s (mm/s) 5-30

Các Yêu Cầu Chung

Khi trải vải địa kỹ thuật dưới nước hay trên cạn, việc tuân thủ các yêu cầu chung về vật liệu và kỹ thuật lắp đặt là bắt buộc. Hướng lắp đặt vải địa gia cường phải vuông góc với tuyến đê bao, đảm bảo các mối nối không đặt song song với hướng đê. Cuộn vải khi vận chuyển và sử dụng phải có chiều dài không nối (bằng một hoặc nhiều lần chiều rộng dải đất đắp), và nên được sản xuất với máy có chiều rộng lớn nhất.

Vải địa được nối với nhau bằng cách may chồng mí theo kiểu chữ “J”, với mối khâu nằm ở mặt trên và cần kiểm tra kỹ. Bề rộng phần chồng mí tối thiểu 0.2m, với ít nhất 2 đường may. Chỉ khâu phải là loại chuyên dùng có độ bền kéo đứt > 200N/1. Máy khâu chuyên nghiệp với khoảng cách mũi chỉ phù hợp (7-10) và đường khâu cách biên tối thiểu (5cm với vải không dệt, 15cm với vải dệt). Việc kiểm tra chất lượng vải địa kỹ thuật được thực hiện định kỳ (10.000m²/lần) hoặc khi thay đổi lô hàng.

Vải địa luôn phải được trải căng, không nếp nhăn, sử dụng bao cát hoặc cọc gỗ để neo giữ, chống gió và nước cuốn. Trước khi trải, cần kiểm tra lỗ thủng, vết rách và sửa chữa: khuyết tật lớn thì thay thế bằng cách cắt và may nối lại; khuyết tật nhỏ (<150mm) thì phủ chồng lên ít nhất 1m theo các hướng. Vải địa cần được bảo quản cẩn thận, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng quá 3 ngày. Vải đã trải chờ bước tiếp theo phải có biện pháp phủ bảo vệ.

Vải địa kỹ thuật Phú An Nam trên xe chuẩn bị hạ hàng tại chân công trình của khách hàngVải địa kỹ thuật Phú An Nam trên xe chuẩn bị hạ hàng tại chân công trình của khách hàngVải địa kỹ thuật đang được vận chuyển đến công trường. Hình ảnh cho thấy cuộn vải địa kỹ thuật Phú An Nam được xếp trên xe tải, sẵn sàng để hạ hàng tại chân công trình của khách hàng. Bối cảnh là một khu vực công trường với đất đai và cây cỏ xung quanh.

Thi Công Đê Bao San Lấp

Việc thi công đê bao san lấp sử dụng vải địa kỹ thuật đòi hỏi kỹ thuật chuyên biệt, đặc biệt khi sử dụng ống hoặc túi vải địa. Các biện pháp này giúp tạo nên kết cấu vững chắc trên nền đất yếu hoặc dưới nước. Việc áp dụng đúng kỹ thuật, ví dụ như định hướng bố trí vải địa kỹ thuật không dệt trên mái dốc, cũng góp phần vào sự ổn định tổng thể của công trình, ngay cả khi đê bao không có mái dốc rõ rệt.

Biện Pháp Thi Công Ống Vải Địa

Ống vải địa là giải pháp hiệu quả để tạo thành các khối chắn hoặc lõi đê dưới nước hoặc trên nền yếu. Ống được định vị trên mặt bằng bằng các cọc bố trí dọc 2 biên mép ngoài, đảm bảo chiều rộng và chiều cao thiết kế khi bơm đầy cát.

Ống có các lỗ bơm cát dọc thân, đường kính tùy thuộc thiết bị. Bơm cát theo hình thức cuốn chiếu, đảm bảo chồng lấn giữa các ống theo yêu cầu (ví dụ ≥ 3m theo phương dọc). Sau khi bơm đầy, các lỗ bơm được may kín để giữ cát bên trong, chống tràn ra ngoài khi chịu tác động của thủy triều hoặc sóng. Cát chèn trong ống địa kỹ thuật phải đạt yêu cầu tương quan kích thước ống thiết kế H/W ≥0.45 và tạo thành khối chặt. Nếu không đạt độ chặt, cần tăng công suất bơm hoặc thay đổi biện pháp. Áp lực bơm cát tối thiểu 4.0 kPa để đảm bảo H/W ≥0.45. Nhà thầu nên thi công thử nghiệm để xác định áp lực phù hợp. Các ống được bố trí xếp so le theo dọc và phương đứng để tăng tính liên kết tổng thể. Đối với ống dùng vải dệt hoặc phức hợp, nên bơm thử nghiệm với vật liệu thực tế để xác định loại phù hợp (thường là cát hạt trung). Nếu không có vật liệu phù hợp, nên sử dụng ống bằng vải không dệt. Khi cần tham khảo về chi phí vật liệu, việc tìm hiểu báo giá vải địa kỹ thuật 200kn m là cần thiết, đặc biệt khi thiết kế yêu cầu loại vải có cường độ cao như vậy.

Biện Pháp Thi Công Túi Vải Địa

Túi vải địa thường được sử dụng ở lớp trên hoặc những vị trí cần tạo hình linh hoạt hơn. Túi được đóng đầy cát trên bãi, sau đó xếp theo phương dọc đê. Các túi xếp chồng lên nhau, túi trên lùi vào so với túi dưới (ví dụ 0.5m) để tạo mái taluy.

Thi Công May Ống, Túi Vải Địa Kỹ Thuật

Việc gia công ống, túi vải địa kỹ thuật từ cuộn vải là bước quan trọng, đòi hỏi vải phải đáp ứng các chỉ tiêu cơ lý như chứng nhận của nhà sản xuất và được thử nghiệm trước khi gia công.

Chất liệu vải địa kỹ thuật cho ống, túi có thể là vải dệt, vải không dệt (dạng sợi cong, dùi kim), hoặc kết hợp cả hai. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng:

Bảng Chỉ Tiêu Của Vải Địa Kỹ Thuật May Ống Vải Địa (So Sánh)

STT Chỉ tiêu so sánh Vải dệt (Woven) Vải không dệt (Nonwoven) Kết hợp giữa vải dệt và vải không dệt
1 Chống mài mòn Cường độ căng còn lại 15-30% sau thí nghiệm Cường độ căng còn lại >80% sau thí nghiệm Cường độ căng còn lại 15-30% sau thí nghiệm
2 Tác động ma sát Góc ma sát 11° đến 17°. Bề mặt nhẵn hơn, độ ma sát và ổn định vị trí không bằng vải không dệt. Góc ma sát 20° đến 25°. Tác động ma sát và ổn định vị trí rất tốt do bề mặt nhám, tăng ổn định trượt cục bộ của ống và ổn định chung. Do vải dệt nằm ngoài, tác động ma sát như ống dùng vải dệt.
3 Khả năng biến dạng Độ dãn dài >20%. Dễ hư hỏng với ứng suất cơ học do sợi thớ khó tự điều chỉnh, dễ bị đâm thủng. Cần chọn loại cường độ cao. Độ dãn dài >50%. Chắc chắn với ứng suất cơ học do sợi thớ có thể điều chỉnh. Thích ứng tốt với nền đất tự nhiên. Chống đâm thủng tốt hơn do dãn dài lớn và sợi thớ điều chỉnh. Do vải dệt chịu lực chính, khả năng biến dạng như ống dùng vải dệt.
4 Vật liệu bơm trong ống và chiều cao ống sau khi bơm Cốt liệu thường dùng cát hạt trung đến thô. Chiều cao ống sau khi bơm thường lớn hơn loại vải không dệt, có thể giảm số lượng ống. Sử dụng vật liệu tại chỗ được, không yêu cầu cao về vật liệu. Chiều cao ống sau khi bơm thường nhỏ hơn loại vải dệt. Sử dụng vật liệu tại chỗ được, không yêu cầu cao về vật liệu. Chiều cao ống sau khi bơm tương tự ống dùng vải dệt.
5 Ổn định lọc Không tốt bằng loại vải không dệt. Độ thoát nước và lọc nước tốt, ổn định ngay cả khi bị dãn dài. Tốt hơn vải dệt nhưng kém hơn vải không dệt.
6 Cường độ căng Cao hơn loại không dệt. Thấp hơn. Bằng loại dệt.

Việc may nối ống và túi vải địa đòi hỏi kỹ thuật chính xác để đảm bảo độ bền chịu được áp lực khi bơm cát và tác động của môi trường. Chỉ may, máy may, khoảng cách mũi chỉ và đường may đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật đã nêu ở phần trên.

Vải địa kỹ thuật Phú An Nam hạ hàng thành công tại chân công trình.Vải địa kỹ thuật Phú An Nam hạ hàng thành công tại chân công trình.Hình ảnh vải địa kỹ thuật được hạ thành công tại công trường. Cuộn vải lớn màu trắng được cẩu khỏi xe tải và đặt gọn gàng dưới đất, đánh dấu sự sẵn sàng cho các công tác thi công tiếp theo.

Kết Luận

Kỹ thuật trải vải địa kỹ thuật dưới nước là một phần không thể thiếu trong xây dựng hạ tầng ở môi trường nước phức tạp. Từ công tác chuẩn bị mặt bằng tỉ mỉ, định vị chính xác, đến quy trình thi công theo từng lớp dưới nước, vùng thủy triều và trên cạn, mỗi bước đều đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn kỹ thuật. Việc lựa chọn loại vải địa kỹ thuật phù hợp, đảm bảo chất lượng vật tư, kỹ thuật may nối ống/túi, và biện pháp bơm cát chính xác là những yếu tố then chốt quyết định sự ổn định và bền vững của công trình. Công tác quan trắc lún và chuyển vị liên tục trong suốt quá trình thi công cung cấp dữ liệu quan trọng để điều chỉnh biện pháp kịp thời. Bằng cách áp dụng đầy đủ và chính xác các chỉ dẫn kỹ thuật, các dự án xây dựng sử dụng vải địa kỹ thuật ở môi trường nước có thể đạt được hiệu quả cao nhất, đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho công trình.

Gửi phản hồi