Trong ngành xây dựng và các dự án cơ sở hạ tầng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho nền móng và xử lý đất yếu đóng vai trò cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền vững và tuổi thọ công trình. Một trong những giải pháp hiệu quả và được ứng dụng rộng rãi là Vải địa Kỹ Thuật Dệt Pp. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin chi tiết về loại vật liệu này, từ cấu tạo, chức năng, ứng dụng cho đến thông số kỹ thuật và báo giá, thì bài viết này từ Viettopreview sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện. Vải địa kỹ thuật dệt PP không chỉ là một vật liệu đơn thuần mà còn là một yếu tố then chốt giúp giải quyết nhiều thách thức trong thi công, đặc biệt là trên các nền đất phức tạp.
Nó không chỉ giúp cải thiện khả năng chịu tải của đất mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phân cách các lớp vật liệu khác nhau, đảm bảo hiệu quả thoát nước và ngăn ngừa xói mòn. Với những ưu điểm về giá thành và tính năng, vải địa kỹ thuật dệt PP đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều công trình từ đường giao thông, đê điều, kênh mương cho đến các khu vực cần xử lý nền đất yếu. Việc hiểu rõ về loại vải địa này sẽ giúp các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư đưa ra quyết định chính xác, tối ưu hóa hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cho dự án của mình.
Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP là Gì?
Nội dung
- 1 Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP là Gì?
- 2 Các Loại Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP Phổ Biến Nhất Hiện Nay
- 3 Ứng Dụng Quan Trọng Của Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP Trong Xây Dựng
- 4 Chức Năng Chính Của Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP
- 5 Lợi Ích Nổi Bật Khi Lựa Chọn Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP
- 6 Phương Pháp Thí Nghiệm Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP: Tiêu Chuẩn & Quy Trình
- 7 Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP
- 8 Cập Nhật Báo Giá Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP Mới Hôm Nay Chính Hãng Ưu Đãi
- 9 Lời Kết
Vải địa kỹ thuật dệt PP là một loại vật liệu địa kỹ thuật được sản xuất từ các sợi Polymer chủ yếu là Polypropylene (PP). Điểm đặc trưng của loại vải này là phương pháp sản xuất theo công nghệ dệt, trong đó các sợi PP được dệt xen kẽ theo hai phương vuông góc là phương dọc (sợi dọc) và phương ngang (sợi ngang). Quá trình dệt tạo ra một cấu trúc vải có các ô hoặc khe hở đồng đều, mang lại cường độ chịu kéo cao theo cả hai chiều.
Cường độ chịu kéo của vải địa kỹ thuật dệt PP thường nằm trong khoảng từ 25 kN/m đến 50 kN/m tùy thuộc vào loại và mục đích sử dụng. Sản phẩm thường có khổ rộng phổ biến từ 4m đến 6m và chiều dài cuộn từ 100m đến 250m, giúp việc thi công trở nên nhanh chóng và hiệu quả trên diện tích lớn. Vải địa dệt PP có hai màu sắc cơ bản thường thấy trên thị trường là màu đen và màu trắng. Bề ngoài của loại vải này khá giống với vải dùng để may bao tải dứa hoặc bao đựng nông sản, một đặc điểm dễ nhận biết đối với người sử dụng.
So với các loại vải địa kỹ thuật dệt khác được làm từ sợi Polyester (PET) có giá thành cao hơn, vải địa dệt PP nổi bật với chi phí sản xuất hợp lý, dẫn đến giá thành sản phẩm phải chăng hơn. Chức năng chính và ưu việt nhất của vải địa PP là làm lớp phân cách giữa các lớp vật liệu khác nhau, đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn cách lớp đất nền yếu với lớp vật liệu đắp phía trên trong các công trình đường giao thông. Mặc dù có cường độ chịu kéo, vải địa dệt PP cũng có khả năng gia cường nhưng thường được ứng dụng ít hơn so với vải địa dệt PET trong các trường hợp yêu cầu gia cường cao. Do lợi thế về giá, vải địa dệt PP thường được ưu tiên lựa chọn trong thiết kế kỹ thuật nhằm đảm bảo tính hiệu quả về kinh tế, thậm chí có thể thay thế cho một số loại vải địa kỹ thuật không dệt có cường độ tương đương nhưng giá thành cao hơn.
Các Loại Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP Phổ Biến Nhất Hiện Nay
Thị trường vải địa kỹ thuật dệt PP khá đa dạng về chủng loại, chủ yếu được phân loại dựa trên cường độ chịu kéo theo phương dọc và phương ngang. Các cường độ chịu kéo phổ biến nhất hiện nay bao gồm 25 kN/m, 30 kN/m, 40 kN/m và 50 kN/m. Tương ứng với các mức cường độ này, sản phẩm thường có các tên gọi thương mại quen thuộc như Vải địa kỹ thuật dệt PP25, PP30, PP40, và PP50.
Mỗi loại với cường độ khác nhau sẽ có đặc tính kỹ thuật riêng biệt, ảnh hưởng đến phạm vi ứng dụng và giá thành sản phẩm. Trong số các loại này, Vải dệt PP25 là sản phẩm được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất trong nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là các dự án đường bộ có quy mô vừa và nhỏ hoặc các khu vực nền đất yếu không quá phức tạp.
Trọng lượng đơn vị của vải địa dệt PP thường dao động từ khoảng 120 g/m² đối với loại PP25 đến 240 g/m² đối với loại PP50. Với dải trọng lượng này, khối lượng mỗi cuộn vải địa dệt PP tương đối nhẹ, thường chỉ khoảng hơn 100 kg một chút, tương đương với khối lượng của cuộn vải địa kỹ thuật không dệt cùng khổ. Điều này mang lại lợi thế lớn trong quá trình vận chuyển, bốc dỡ và thi công tại công trường. Việc di chuyển và lắp đặt cuộn vải địa dệt PP khá dễ dàng, chỉ cần một vài công nhân là có thể thực hiện được, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.
Hình ảnh cuộn vải địa kỹ thuật dệt PP25 màu đen
Để hiểu rõ hơn về loại vải địa kỹ thuật dệt PP25, bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết về Vải địa kỹ thuật dệt PP25 ứng dụng, công nghệ sản xuất và các đặc tính kỹ thuật tại đây.
Ứng Dụng Quan Trọng Của Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP Trong Xây Dựng
Vải địa kỹ thuật dệt PP là một vật liệu đa năng với nhiều ứng dụng thiết thực trong ngành kỹ thuật xây dựng, đặc biệt là trong xử lý nền đất yếu và các công trình hạ tầng giao thông, thủy lợi. Nhờ các chức năng cơ bản như phân cách, gia cường, lọc và thoát nước, chống xói mòn, loại vải này được đưa vào sử dụng trong nhiều hạng mục khác nhau.
Một trong những ứng dụng phổ biến nhất là gia cố nền đất đắp. Khi cần đắp đất cao trên một nền đất yếu, nguy cơ sụt trượt và biến dạng nền là rất lớn. Vải địa kỹ thuật dệt PP với cường độ chịu kéo và độ giãn dài phù hợp được trải giữa nền đất yếu và lớp đất đắp. Lớp vải này đóng vai trò như một cốt gia cường, phân tán ứng suất và tăng khả năng chịu tải của khối đất đắp, từ đó nâng cao tính ổn định cho toàn bộ kết cấu, ngăn chặn hiệu quả các sự cố sụt trượt.
Ứng dụng quan trọng khác là lọc và tiêu thoát nước kết hợp chống xói mòn. Trong các công trình thủy lợi như kênh mương, đê đập, bờ kè, vải địa dệt PP được sử dụng để tạo lớp lọc ngược hoặc lớp phân cách giữa đất nền và vật liệu bảo vệ (như đá hộc, rọ đá). Cấu trúc dệt cho phép nước thấm qua trong khi vẫn giữ lại các hạt đất mịn, ngăn chặn hiện tượng xói mòn đất do dòng chảy hoặc sóng biển, đồng thời giúp tiêu thoát áp lực nước ngầm.
Khôi phục nền đất yếu cũng là một lĩnh vực mà vải địa dệt PP chứng tỏ hiệu quả, đặc biệt là về mặt kinh tế. Thay vì áp dụng các biện pháp xử lý nền phức tạp và tốn kém, việc sử dụng vải địa dệt PP để gia cường cho nền đất yếu là một giải pháp thay thế khả thi, giúp tăng khả năng chịu lực của đất, làm giảm độ lún và cải thiện khả năng thoát nước, từ đó đẩy nhanh quá trình cố kết nền.
Cuối cùng, vải địa dệt PP còn được ứng dụng trong việc liên kết cọc trên các nền đất cực kỳ yếu. Trong trường hợp này, lớp vải địa được trải lên trên đầu các cọc. Mục đích là để phân bố đều tải trọng từ công trình phía trên xuống các cọc, tránh tình trạng tập trung ứng suất tại một điểm và giúp hệ cọc làm việc hiệu quả hơn. Đây là một giải pháp thông minh giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp một cách hiệu quả về chi phí.
Một ví dụ thực tế về ứng dụng của loại vải này có thể tìm thấy trong Vải địa kỹ thuật dệt PP25 và Dự án tuyến tránh Cai Lậy tỉnh Tiền Giang.
Chức Năng Chính Của Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP
Giống như các loại vải địa kỹ thuật khác, vải địa kỹ thuật dệt PP sở hữu một số chức năng cốt lõi, đóng góp vào sự ổn định và bền vững của công trình. Các chức năng chính bao gồm: ổn định và gia cường, phân cách, lọc và thoát nước, và chống xói mòn.
Ổn Định và Gia Cường cho Nền Đất Yếu
Chức năng ổn định và gia cường là một trong những vai trò quan trọng nhất của vải địa kỹ thuật dệt PP. Khi được trải giữa lớp đất nền yếu và lớp vật liệu đắp (ví dụ: đá, sỏi), vải địa tạo ra một mặt phẳng có cường độ chịu kéo cao. Lớp vải này giúp ngăn chặn sự dịch chuyển ngang của các hạt vật liệu đắp xuống lớp đất yếu mềm bên dưới. Nó giữ cho lớp vật liệu đắp được ổn định, phân tán tải trọng tác dụng lên một diện tích rộng hơn, từ đó giảm áp lực tập trung lên nền đất yếu. Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng chịu tải của nền mà còn kiểm soát và hạn chế đáng kể biến dạng, lún không đều của nền đất, đặc biệt quan trọng trong các công trình đường bộ và đê điều.
Chức năng chính của sản phẩm là giúp ổn định và gia cường cho nền đất, cải thiện khả năng chịu tải.
Phân Cách và Ổn Định Mương Rãnh
Vải địa dệt PP đóng vai trò như một lớp phân cách hiệu quả, ngăn chặn sự trộn lẫn giữa hai hoặc nhiều lớp vật liệu có tính chất khác nhau. Ví dụ điển hình là trong thi công mương rãnh hoặc các công trình ngầm chôn ống. Trước khi đặt đường ống và lấp đất, một lớp vải địa dệt PP được trải lót xung quanh rãnh. Sau khi đặt ống và lấp cát hoặc đất mịn, lớp vải này không chỉ giúp giữ chặt đường ống nhờ sức căng của vải mà còn ngăn cách rõ ràng giữa lớp vật liệu san lấp (cát, đất mịn) và lớp đất tự nhiên xung quanh. Chức năng phân cách này đảm bảo rằng lớp vật liệu đệm ống không bị trộn lẫn với đất tự nhiên, giữ nguyên các đặc tính kỹ thuật của lớp đệm, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của đất mịn vào hệ thống thoát nước hoặc cấu trúc ống.
Lọc và Thoát Nước
Khả năng lọc và thoát nước là một chức năng quan trọng khác của vải địa kỹ thuật dệt PP. Với cấu trúc dệt có các lỗ rỗng đồng đều, vải cho phép nước thấm qua một cách dễ dàng trong khi vẫn giữ lại các hạt đất mịn bị cuốn theo dòng chảy. Chức năng lọc được đặc trưng bởi kích thước lỗ lọc biểu kiến O95 và hệ số thấm. Kích thước lỗ lọc O95 đảm bảo rằng các hạt đất có kích thước lớn hơn sẽ bị giữ lại, ngăn chặn hiện tượng tắc nghẽn. Hệ số thấm biểu thị tốc độ dòng chảy của nước qua vải. Nhờ đó, vải địa dệt PP được sử dụng để làm lớp lọc ngược trong các công trình thoát nước ngầm, hệ thống tiêu nước, hoặc dưới các lớp đá hộc bảo vệ mái dốc, giúp duy trì sự ổn định của nền đất bằng cách giảm áp lực nước lỗ rỗng.
Chống Xói Mòn
Vải địa kỹ thuật dệt PP cũng được sử dụng như một biện pháp chống xói mòn hiệu quả, tương tự như vai trò của rọ đá hoặc thảm đá trong một số trường hợp. Khi được trải giữa lớp đất nền và lớp đá bảo vệ (ví dụ: đá hộc xếp khan) trên mái dốc, bờ sông, hoặc bờ biển, lớp vải này ngăn chặn sự cuốn trôi của đất nền do tác động của nước (mưa, sóng, dòng chảy). Lớp đá phía trên chịu trực tiếp lực tác động của nước, trong khi lớp vải địa bên dưới giữ cho các hạt đất mịn không bị cuốn trôi qua các khe hở của lớp đá. Điều này giúp bảo vệ cấu trúc nền đất khỏi bị suy yếu, duy trì sự ổn định của mái dốc hoặc bờ, giảm thiểu tác động phá hoại của ngoại lực tự nhiên.
Lợi Ích Nổi Bật Khi Lựa Chọn Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP
Việc áp dụng vải địa kỹ thuật dệt PP trong các dự án xây dựng mang lại nhiều lợi ích đáng kể, không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn cả về kinh tế và quá trình thi công. Đây là lý do tại sao loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng.
Đầu tiên và quan trọng nhất là lợi ích về giá thành. Vải địa kỹ thuật dệt PP có giá thấp hơn đáng kể so với nhiều loại vật liệu địa kỹ thuật khác có chức năng tương đương, đặc biệt là so với vải địa kỹ thuật dệt từ Polyester hoặc một số loại vải địa không dệt cường độ cao. Điều này giúp chủ đầu tư và nhà thầu tiết kiệm chi phí vật liệu, góp phần tối ưu hóa tổng mức đầu tư cho công trình mà vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật cơ bản.
Thứ hai là tính dễ vận chuyển và thi công nhanh. Do trọng lượng mỗi cuộn tương đối nhẹ và khổ rộng lớn, việc bốc xếp, vận chuyển vải địa dệt PP đến công trường rất thuận tiện. Tại công trường, quá trình trải vải diễn ra nhanh chóng, không đòi hỏi thiết bị máy móc phức tạp. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ thi công tổng thể của dự án, giảm chi phí nhân công và quản lý. Để tìm hiểu thêm về phương pháp thi công, bạn có thể tham khảo Phương pháp may nối vải địa kỹ thuật.
Thứ ba, mặc dù có giá thành phải chăng, vải địa dệt PP vẫn đáp ứng được cường độ chịu kéo cần thiết cho nhiều ứng dụng phổ biến. Đặc biệt, các loại có cường độ chịu kéo thấp hơn như PP25 rất phù hợp cho chức năng phân cách và ổn định nền, nơi không yêu cầu cường độ gia cường quá cao. Trong nhiều trường hợp, vải địa kỹ thuật dệt PP có thể được sử dụng để thay thế một số loại vải địa không dệt có cường độ tương đương nhưng giá thành cao hơn, mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt mà không ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng công trình trong phạm vi ứng dụng phù hợp.
Ngoài ra, vải địa dệt PP còn có độ bền tương đối với môi trường khắc nghiệt trong lòng đất, chịu được tác động của hóa chất, vi sinh vật và tia cực tím ở mức độ nhất định (đối với phần lộ thiên), đảm bảo tuổi thọ thiết kế của lớp vải trong kết cấu công trình.
Phương Pháp Thí Nghiệm Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP: Tiêu Chuẩn & Quy Trình
Để đảm bảo chất lượng và xác định các đặc tính kỹ thuật của vải địa kỹ thuật dệt PP có phù hợp với yêu cầu thiết kế của dự án hay không, việc tiến hành thí nghiệm là bước bắt buộc. Phương án thí nghiệm tại các công trình thường tuân thủ các quy định cụ thể dựa trên yêu cầu của Chủ đầu tư, Tư vấn giám sát và các tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng trong dự án. Thông thường, các chỉ tiêu thí nghiệm sẽ được lựa chọn dựa trên thông số kỹ thuật mà nhà sản xuất công bố trong Giấy Chứng nhận Xuất xứ (CNXX) và các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia.
Vải địa kỹ thuật các loại đều có thông số kỹ thuật được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất. Do đó, các thí nghiệm hiện trường hoặc tại phòng thí nghiệm thường tập trung vào việc kiểm tra ngẫu nhiên các chỉ tiêu quan trọng để xác nhận sự phù hợp của lô hàng.
Các chỉ tiêu thí nghiệm chính thường được thực hiện đối với vải địa kỹ thuật dệt PP bao gồm:
- Cường độ chịu kéo khi đứt (Tensile Strength at Break), đơn vị kN/m: Đo khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi vải bị đứt.
- Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break), đơn vị %: Đo mức độ biến dạng của vải dưới tác dụng của lực kéo trước khi đứt.
- Lực kháng xuyên thủng CBR (CBR Puncture Resistance), đơn vị N: Đo khả năng chống lại lực xuyên của một vật thể hình trụ (giống đầu cọc CBR) tác dụng vuông góc với bề mặt vải.
- Khối lượng đơn vị diện tích (Unit Mass), đơn vị g/m²: Xác định trọng lượng của một mét vuông vải.
- Hệ số thấm (Permeability), đơn vị cm/s hoặc l/m²/s: Đo tốc độ dòng chảy của nước qua vải dưới một áp lực nhất định.
- Kích thước lỗ lọc biểu kiến O95 (Apparent Opening Size O95), đơn vị mm: Xác định kích thước lỗ rỗng biểu kiến trung bình của vải, liên quan đến khả năng giữ lại các hạt đất.
Tiêu chuẩn thí nghiệm vải địa kỹ thuật dệt PP
Việc thí nghiệm vải địa kỹ thuật dệt PP được thực hiện theo các phương pháp tiêu chuẩn đã được công nhận rộng rãi. Hai bộ tiêu chuẩn phổ biến nhất là tiêu chuẩn ASTM (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ) và tiêu chuẩn TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam). Mỗi chỉ tiêu thí nghiệm sẽ có một phương pháp cụ thể tương ứng trong các bộ tiêu chuẩn này:
- Cường độ chịu kéo khi đứt và độ giãn dài khi đứt: Thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D4595 hoặc TCVN 8485.
- Lực kháng xuyên thủng CBR: Thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D6241 hoặc TCVN 8871-3.
- Hệ số thấm: Thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D4491 hoặc TCVN 8487.
- Kích thước lỗ lọc biểu kiến O95: Thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D4751 hoặc TCVN 8871-6.
- Khối lượng đơn vị diện tích: Thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D5261 hoặc TCVN 8221.
- Độ dày danh định: Thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D5199 hoặc TCVN 8220.
- Cường độ kéo giật khi đứt và độ giãn dài kéo giật khi đứt: Thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D4632 hoặc TCVN 8871-1.
- Lực xé rách hình thang: Thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D4533 hoặc TCVN 8871-2.
- Lực kháng xuyên thủng thanh: Thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D4833 hoặc TCVN 8871-4.
- Sức kháng tia cực tím UV sau 500 giờ: Thí nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D4355 hoặc TCVN 8482.
Những nơi được phép thí nghiệm vải địa kỹ thuật
Việc lựa chọn phòng thí nghiệm uy tín và có đủ năng lực là rất quan trọng để đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác và đáng tin cậy. Các phòng thí nghiệm được phép thí nghiệm vải địa kỹ thuật thường là những đơn vị đã được Bộ Xây Dựng hoặc các cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép công nhận năng lực thí nghiệm (LAS-XD). Những phòng thí nghiệm này cần trang bị đầy đủ máy móc, thiết bị chuyên dụng và đội ngũ kỹ thuật viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu địa kỹ thuật.
Các trung tâm thí nghiệm thường được cấp phép bao gồm:
- Các Viện nghiên cứu lớn về khoa học và công nghệ (ví dụ: Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông vận tải, Viện Khoa học Thủy lợi).
- Trung tâm thí nghiệm của các trường đại học chuyên ngành kỹ thuật xây dựng (ví dụ: Đại học Giao thông vận tải).
- Một số phòng thí nghiệm tư nhân có đủ điều kiện về trang thiết bị và được cấp phép công nhận các phép thử theo quy định của Bộ Xây dựng.
Đối với các dự án lớn, việc lựa chọn phòng thí nghiệm đã có kinh nghiệm lâu năm và thường xuyên thực hiện thí nghiệm vải địa kỹ thuật là lời khuyên hữu ích. Kinh nghiệm và việc sử dụng máy móc thường xuyên sẽ giúp giảm thiểu sai số và đảm bảo kết quả thí nghiệm phản ánh chính xác nhất chất lượng của lô vải địa, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư, nhà thầu thi công và đơn vị cung cấp.
Mẫu vải địa kỹ thuật dệt PP được chuẩn bị cho thí nghiệm
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP
Hiểu rõ thông số kỹ thuật là điều kiện tiên quyết để lựa chọn đúng loại vải địa kỹ thuật dệt PP phù hợp với yêu cầu thiết kế và điều kiện thi công của từng dự án cụ thể. Các thông số này được xác định thông qua các phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn đã nêu ở trên và được nhà sản xuất công bố chính thức.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật tham khảo cho hai loại vải địa dệt PP phổ biến (PP25 và PP50), giúp quý anh chị có cái nhìn chi tiết về các đặc tính quan trọng của sản phẩm:
Các chỉ tiêu | Tiêu chuẩn TCVN | Tiêu chuẩn ASTM | Đơn vị tính | PP25 | PP50 |
---|---|---|---|---|---|
Cường độ chịu kéo khi đứt | TCVN 8485 | ASTM D4595 | kN/m | 25 | 50 |
Độ dãn dài khi đứt | TCVN 8485 | ASTM D4595 | % | < 25 | < 20 |
Cường độ kéo giật chiều dọc | TCVN 8871-1 | ASTM D4632 | N | 600 | 1200 |
Cường độ kéo giật chiều ngang | TCVN 8871-1 | ASTM D4632 | N | 600 | 1200 |
Sức kháng thủng CBR | TCVN 8871-3 | ASTM D6241 | N | 2500 | 5000 |
Cường độ xé rách theo chiều dọc | TCVN 8871-2 | ASTM D4533 | N | 250 | 500 |
Cường độ xé rách theo chiều ngang | TCVN 8871-2 | ASTM D4533 | N | 250 | 500 |
Độ bền tia cực tím UV sau 500h | TCVN 8482 | ASTM D4355 | % | 70 | 70 |
Hệ số thấm | TCVN 8487 | ASTM D4491 | cm./sec-1 | 0.05 | 0.05 |
Kích thước lỗ O95 | TCVN 8871-6 | ASTM D4751 | mm | 0.07 | 0.07 |
Trọng lượng đơn vị | TCVN 8221 | ASTM D5261 | g/m2 | 120 | 240 |
Khổ rộng | – | – | m | 4 | 4 |
Bảng thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật dệt PP bao tải dứa (thông số có thể thay đổi tùy nhà sản xuất).
Bảng trên cung cấp các chỉ tiêu cơ bản nhưng quan trọng nhất để đánh giá chất lượng và khả năng làm việc của vải địa dệt PP trong các ứng dụng khác nhau. Cường độ chịu kéo, sức kháng thủng CBR, và khối lượng đơn vị là những chỉ tiêu thường được quan tâm hàng đầu. Các chỉ tiêu về thấm và lỗ lọc (Hệ số thấm, O95) quan trọng cho chức năng lọc và thoát nước, trong khi độ bền UV cần thiết nếu vải có phần nào đó bị lộ ra ngoài môi trường.
Lưu ý rằng các thông số này có thể có sự chênh lệch nhỏ giữa các nhà sản xuất khác nhau. Do đó, việc yêu cầu tài liệu kỹ thuật chi tiết (data sheet) và giấy chứng nhận chất lượng cho lô hàng cụ thể là rất cần thiết khi mua hàng.
Cập Nhật Báo Giá Vải Địa Kỹ Thuật Dệt PP Mới Hôm Nay Chính Hãng Ưu Đãi
Giá của vải địa kỹ thuật dệt PP là một yếu tố quan trọng được nhiều khách hàng quan tâm khi lên kế hoạch cho dự án. Mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại vải (cường độ), khối lượng đặt hàng, địa điểm giao hàng và nhà cung cấp. Tuy nhiên, nhìn chung, vải địa dệt PP luôn được đánh giá là một trong những loại vật liệu địa kỹ thuật có giá thành hợp lý nhất trên thị trường.
Để cung cấp cho quý anh chị cái nhìn tham khảo, dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho một số loại vải địa kỹ thuật dệt PP phổ biến tại thời điểm nhất định. Bảng giá này mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian cũng như chính sách bán hàng của từng đơn vị cung cấp.
Bảng báo giá chi tiết các loại vải địa kỹ thuật dệt PP
Bảng báo giá vải địa kỹ thuật dệt PP tham khảo
STT | Nội dung báo giá | Đơn vị tính | Đơn giá (Tham khảo) | Số lượng (Áp dụng) | Thành tiền (Tham khảo) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Giá vải địa kỹ thuật dệt PP25 (Quy cách 4m x 250m, màu đen) | M2 | 9.000 VNĐ | 10.000 m2 | 90.000.000 VNĐ |
2 | Giá vải địa kỹ thuật dệt PP30 (Quy cách 4m x 250m, màu đen) | M2 | 10.500 VNĐ | 10.000 m2 | 105.000.000 VNĐ |
3 | Giá vải địa kỹ thuật dệt PP40 (Quy cách 5.35m x 200m, màu trắng) | M2 | 12.500 VNĐ | 10.000 m2 | 125.000.000 VNĐ |
4 | Giá vải địa kỹ thuật dệt PP50 (Quy cách 5.35m x 200m, màu trắng) | M2 | 15.000 VNĐ | 10.000 m2 | 150.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Giá trên thường đã bao gồm thuế GTGT và có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định. Đơn giá hiển thị trong bảng thường áp dụng cho các đơn hàng có khối lượng lớn (ví dụ: 10.000 m2). Nếu quý khách có nhu cầu với khối lượng nhỏ hơn hoặc các quy cách khác, mức giá có thể chênh lệch.
Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật nhất cho đơn hàng cụ thể của mình, bao gồm cả chi phí vận chuyển đến địa điểm mong muốn, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín. Thông tin liên hệ thường được cung cấp ở cuối bài viết gốc (ở đây là ví dụ về hotline của Ngọc Phát).
Hiện nay, vải địa kỹ thuật dệt PP chủ yếu được sản xuất với hai màu sắc chính là màu đen và màu trắng. Dù màu sắc khác nhau, chúng đều có đặc điểm cấu trúc giống như vải may bao bì, dễ dàng nhận biết bằng mắt thường. Màu sắc không ảnh hưởng đến các đặc tính kỹ thuật chính của vải. Để nhận được báo giá vải địa kỹ thuật dệt chi tiết nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp uy tín.
Lời Kết
Qua bài viết này, hy vọng quý anh chị đã có được cái nhìn tổng quan và chi tiết về vải địa kỹ thuật dệt PP – một loại vật liệu địa kỹ thuật quan trọng và hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng. Từ khái niệm cơ bản, các loại phổ biến, những ứng dụng thiết thực trong xử lý nền đất yếu, đến các chức năng cốt lõi như gia cường, phân cách, lọc, thoát nước và chống xói mòn, chúng ta có thể thấy rõ vai trò không thể thiếu của loại vải này trong các dự án hạ tầng.
Việc nắm vững thông số kỹ thuật chi tiết và hiểu rõ quy trình, tiêu chuẩn thí nghiệm sẽ giúp đảm bảo chất lượng công trình và lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật. Thêm vào đó, việc cập nhật thông tin báo giá sẽ hỗ trợ đắc lực cho công tác dự toán và tối ưu hóa chi phí đầu tư. Vải địa kỹ thuật dệt PP không chỉ mang lại giải pháp kỹ thuật hiệu quả mà còn là lựa chọn kinh tế cho nhiều hạng mục công trình.
Nếu quý anh chị đang có kế hoạch sử dụng vải địa kỹ thuật dệt PP cho dự án của mình hoặc cần thêm thông tin tư vấn chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với các nhà cung cấp vật liệu địa kỹ thuật uy tín trên thị trường. Họ sẽ cung cấp tài liệu kỹ thuật đầy đủ, mẫu sản phẩm và báo giá chính xác nhất dựa trên nhu cầu cụ thể của quý anh chị. Việc hợp tác với đơn vị cung cấp chuyên nghiệp sẽ giúp dự án của bạn được triển khai thuận lợi, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cao nhất.