Hội họa và thư pháp, hai loại hình nghệ thuật tưởng chừng riêng biệt, lại có mối liên hệ mật thiết đến mức khó có thể tách rời. Chúng không chỉ là phương tiện biểu đạt ý tưởng, cảm xúc mà còn là tấm gương phản chiếu văn hóa, lịch sử của một dân tộc. Hãy cùng Việt Topreview khám phá hành trình phát triển đầy thú vị của hội họa Trung Quốc, từ những nét vẽ sơ khai trên mai rùa đến những tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao được lưu truyền đến ngày nay.
Tranh Thẩm Chu (đời Minh)
Tranh Thẩm Chu (đời Minh), một trong những họa sĩ tiêu biểu cho hội họa Trung Quốc thời Minh
Khởi nguồn của hội họa Trung Quốc có thể bắt nguồn từ thời nhà Thương (khoảng 1766-1122 TCN), được minh chứng bằng những mảnh xương giáp cốt (mai rùa) ghi chép về bói toán và hình vẽ con voi lớn cưu mang voi con. Điều này cho thấy sự gắn bó chặt chẽ giữa hội họa và chữ viết, cũng như là nền tảng cho thuyết “Thư họa đồng nguyên”.
Hội họa thời cổ đại: Từ mục đích tôn giáo đến chính trị
Nội dung
Những ghi chép cổ nhất về hội họa xuất hiện trong Thư Kinh, kể về việc vua Vũ Đinh (1324-1266 TCN) mơ thấy Thượng Đế ban cho một hiền tài giúp nước. Vua đã cho họa sĩ vẽ chân dung người trong mộng để tìm kiếm và cuối cùng tìm được Phó Duyệt. Câu chuyện này vừa là dấu mốc cho hội họa Trung Quốc, vừa cho thấy vai trò của hội họa trong việc tìm kiếm và trọng dụng nhân tài. khách sạn họa my hội an
Vào thời nhà Chu (1122-211 TCN), các bức tranh chân dung của Nghiêu, Thuấn, Kiệt, Trụ được treo tại Minh Đường, nơi cử hành các đại lễ của đế vương. Mỗi bức chân dung đều thể hiện vẻ mặt và tính cách khác nhau, tượng trưng cho sự hưng vong của triều đại, giúp người xem rút ra bài học về nhân nghĩa và phép trị nước. Một bức tranh lụa thời Chiến Quốc (481-221 TCN) được tìm thấy tại Trường Sa miêu tả một nữ nhân được rồng phượng vây quanh, cho thấy hội họa còn phục vụ cho mục đích tôn giáo.
Tranh chân dung đời Tống, thể hiện kỹ thuật vẽ chân dung đã đạt đến độ tinh xảo.
Hội họa thời Hán (206 TCN – 220 CN) cũng có những bước phát triển đáng chú ý với các bức chân dung các vị chính khách được trưng bày tại Kỳ Lân Các và Vân Đài. Tiếc rằng, phần lớn các tác phẩm này đã bị hủy hoại theo thời gian. Giai thoại về Hán Nguyên Đế và nàng Vương Chiêu Quân, với việc sử dụng tranh chân dung để chọn phi tần, cho thấy trình độ vẽ chân dung thời đó đã đạt đến mức độ cao, nhưng cũng hàm chứa những câu chuyện đầy bi kịch. Những bức tranh giai đoạn này cho thấy tầm quan trọng của hội họa trong cả đời sống chính trị và xã hội thời đó.
Sự phát triển của các thể loại hội họa
Đến thời Tấn (266-420), bức tranh “Huấn luyện tài nhân” của Cố Khải Chi được trưng bày tại British Museum, đánh dấu sự thành tựu của tranh nhân vật vào thế kỷ IV. Những chạm khắc trên ngôi thạch mộ thời Lục Triều (525 CN) với hình ảnh gương hiếu tử và phong cảnh, được xem là một trong những khởi nguồn cho lối vẽ phong cảnh sau này.
Tranh thời Tùy (581-618) chủ yếu mang đề tài Phật giáo, phản ánh tinh thần sùng thượng tôn giáo. Đến thời Đường (618-907), Ngô Đạo Tử trở thành một trong những họa sĩ nổi tiếng nhất, dù các tác phẩm của ông không còn lưu giữ. Những bức tranh khai quật tại lăng mộ Vinh Thái Công Chủ cho thấy sự thành tựu về tranh nhân vật thời Đường. Sự đối lập giữa bút pháp của Ngô Đạo Tử và Lý Tư Huấn trong hai bức tranh sơn thủy tại Đại Đồng Điện đã cho thấy sự tiến triển của tranh phong cảnh. hội họa việt nam thời phong kiến
Theo nhà phê bình Trương Ngạn Viễn (đời Đường), tranh nhân vật có mục đích thực tiễn, chính trị và tôn giáo quan trọng trước thời Đường. Sau đó, tranh hoa điểu dần nổi lên, với các họa sĩ nổi bật như Biên Loan (đời Đường), Từ Hi và Hoàng Thuyên (thời Ngũ Đại). Tranh hoa điểu đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ X và XI. hội họa phương tây
Hội họa thời Ngũ Đại, Tống, Nguyên: Sự nở rộ của tranh sơn thủy và hoa điểu
Thời Ngũ Đại (907-960) và hai triều Tống (960-1279) được coi là thời kỳ hoàng kim của tranh sơn thủy Trung Quốc. Các họa sĩ nổi tiếng thời Ngũ Đại có Kinh Hạo, Quan Đồng, Đổng Nguyên, Cự Nhiên. Đến thời Bắc Tống, có Lý Công Lân, Quách Hi, Phạm Khoan, và Mễ Phế. Thời Nam Tống, Lý Đường là người nổi bật, với các môn đệ “Tứ đại họa gia” gồm Lưu Tùng Niên, Lý Tung, Mã Viễn, Hạ Khuê.
Tranh hoa điểu và nhân vật giảm sút từ đời Bắc Tống đến Nam Tống, nhưng tranh sơn thủy thì lại cực thịnh. Các họa sĩ nổi tiếng về trúc có Văn Đồng, Tô Thức, về mai có Thôi Bạch, về lan có Trịnh Tư Hữu, Triệu Mạnh Kiên, về cúc có Triệu Xương, Khâu Khánh Dư, Hoàng Cư Bảo. Mã Lân nổi tiếng về hoa điểu không kém gì bố là Mã Viễn. Đặc biệt, Lương Khải và Mục Khê nổi tiếng về tranh Thiền. công ty giấy mỹ thuật
Từ Nam Tống đến đời Nguyên (1279-1368), có Triệu Mạnh Phủ, Cao Khắc Cung. Tranh sơn thủy thường là mặc họa. “Tứ đại họa gia đời Nguyên” có Hoàng Công Vọng, Ngô Trần, Nghê Tán và Vương Mông. Lý Tức Trai nổi tiếng về mặc trúc và bí kíp “Trúc Phổ Tường Lục”.
Tranh của Đường Dần (đời Minh), một trong những tác phẩm tiêu biểu cho hội họa thời Minh
Hội họa thời Minh, Thanh và cận đại
Vương Phất là một họa sĩ quan trọng ở giai đoạn giao thời Nguyên-Minh, môn đệ của ông là Thẩm Chu và Văn Trưng Minh nổi tiếng về sơn thủy, Hạ Xưởng nổi tiếng về mặc trúc. Đến đời Minh, “Tứ đại họa gia” gồm Thẩm Chu, Văn Trưng Minh, Cừu Anh và Đường Dần. Thẩm Chu là thủ lĩnh của Ngô Phái, phái Chiết của Đái Tiến cũng có nhiều họa sĩ nổi tiếng.
Vào đời Minh, Biên Cảnh Chiêu nổi tiếng về hoa điểu, Lâm Lương và Lã Ký là đại diện cho hai lối vẽ hoa điểu khác nhau. Đến cuối đời Minh, Trần Hồng Thụ chủ trương quay về với sự đơn sơ, Đổng Kỳ Xương chủ trương thi họa tương hợp, Từ Vị nổi tiếng với bút pháp độc đáo.
Hội họa thời Thanh (1644-1912) có khuynh hướng khôi phục họa pháp các đời trước. Các họa sĩ nổi tiếng có Ngô Lịch, Uấn Thọ Bình và nhóm “Tứ Vương”. Bát Đại Sơn Nhân và Thạch Đào có thể được xem là những người tạo nên một tân họa phái. các phong cách hội họa
Họa gia cận đại có Triệu Huy Thúc, Ngô Xương Thạc, Tề Bạch Thạch, Từ Bi Hồng, Trần Sư Tăng, Lâm Cầm Nam, Mai Lan Phương…
Tranh Ngô Xương Thạc (cận đại), một trong những họa sĩ có ảnh hưởng lớn đến hội họa Trung Quốc hiện đại
Kết luận
Hội họa Trung Quốc đã trải qua một hành trình phát triển lâu dài và đầy biến động. Từ những nét vẽ sơ khai trên mai rùa đến những tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao được lưu truyền đến ngày nay, hội họa không chỉ là phương tiện biểu đạt ý tưởng, cảm xúc mà còn là tấm gương phản chiếu văn hóa, lịch sử của một dân tộc. Hiện nay, các họa gia có xu hướng duy trì phong cách cổ điển hoặc cách tân nó do ảnh hưởng của hội họa phương Tây. Tương lai của hội họa Trung Quốc hứa hẹn nhiều điều bất ngờ và thú vị, là sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, là sự giao thoa giữa các nền văn hóa khác nhau.