Vải Địa Kỹ Thuật Dệt Cường Lực Cao GET 10 – Chức Năng và Thông Số Kỹ Thuật

Vải địa kỹ thuật GET 10 là loại vải gia cường được dệt từ sợi polypropylen hoặc polyester nhằm tạo ra một sản phẩm vải địa kỹ thuật có độ bền cao. Loại vải này thường được sử dụng trong ngành xây dựng để tăng cường tính chống thấm và gia cố đất, đồng thời giảm thiểu sự lún của mảng đất mới đắp.

Với khả năng chống mài mòn, tia UV, chịu tải cao và bền bỉ, vật liệu này rất hữu ích cho các dự án xây dựng như đê điều, cải tạo đất, công trình chống sạt lở đất và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Vì thế, GET 10 là một giải pháp tiên tiến và hiệu quả để cải thiện độ bền và ổn định của các công trình xây dựng hạ tầng.

Chức năng của vải địa kỹ thuật  GET 10

Vải địa kỹ thuật dệt GET-Hưng Phú là loại vải không dệt được sử dụng phổ biến trong xây dựng các công trình nền móng để tăng cường độ bền và ổn định của đất. Vải địa kỹ thuật này được sản xuất từ sợi polyester chất lượng cao, có khả năng chịu lực và chống thấm tốt, điều này giúp nó giữ được tính ổn định và hạn chế sự di chuyển của đất.

Có nhiều loại vải địa kỹ thuật dệt GET-Hưng Phú như GET10, ART25 và ART15, mỗi loại đều có khả năng chịu lực và chịu nước khác nhau. Vải địa kỹ thuật GET10 có khả năng chịu lực cao đến 100/50kN/m, ART25 có khả năng chịu lực đến 25kN/m và ART15 có khả năng chịu lực đến 150kN/m.

Vải địa kỹ thuật dệt GET-Hưng Phú không chỉ được dùng để gia cố nền móng cho các công trình mới, mà còn được áp dụng trong việc sửa chữa và thay đổi các công trình cũ. Nó được sử dụng phổ biến trong các dự án như cầu đường, hầm mỏ, khu đô thị mới và các công trình xây dựng khác.

Tham khảo báo giá vải địa kỹ thuật GET 10 Hưng Phú cung cấp

 

Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật GET 10

Độ dày

Độ dày của vải địa kỹ thuật GET 10 thường dao động từ 0,2mm đến 1,5mm. Tuy nhiên, để chọn được loại vải phù hợp cho công trình xây dựng, ta cần xác định rõ độ dày cần thiết để đảm bảo tính chất kỹ thuật và chức năng của vải.

Khối lượng

Khối lượng của vải địa kỹ thuật GET 10 phụ thuộc vào độ dày và diện tích của mỗi tấm vải. Tuy nhiên, khối lượng của mỗi tấm vải thường không quá nặng, giúp cho việc vận chuyển và sử dụng dễ dàng.

Độ bền kéo

Với độ bền kéo trên 1000N, vải địa kỹ thuật GET 10 có khả năng chịu lực tốt, giúp cho các công trình xây dựng trở nên bền vững và an toàn hơn.

Độ bền đứt

Độ bền đứt của vải địa kỹ thuật GET 10 thường đạt khoảng 1500N. Với mức độ bền đứt cao như vậy, vải địa kỹ thuật GET 10 được sử dụng để gia cố các kết cấu trong công trình xây dựng.

Vải Địa Kỹ Thuật Dệt Cường Lực Cao GET 10 - Chức Năng và Thông Số Kỹ Thuật

 Độ co rút sau khi kéo dài

Sau khi kéo dài của vải địa kỹ thuật GET 10 không quá cao, độ co rút dao động từ 2% đến 5%. Điều này giúp cho vải địa kỹ thuật GET 10 có khả năng chống biến dạng và giúp cho công trình xây dựng được giữ nguyên hình dạng ban đầu.

Độ bền mài mòn

Với độ bền mài mòn lên đến 5000 lần, vải địa kỹ thuật GET 10 có thể chịu được va đập, ma sát và các tác động khác từ môi trường xung quanh.

Độ bền nhiệt

Với khả năng chịu nhiệt lên đến 150 độ C, vải địa kỹ thuật GET 10 có thể chống lại tác động của môi trường nhiệt độ cao và giúp cho việc xây dựng được đảm bảo an toàn hơn.

Được tóm lại, vải địa kỹ thuật dệt cường lực cao GET 10 là một loại vật liệu rất quan trọng trong ngành xây dựng bởi khả năng chống thấm nước, chống sét, chịu lực tốt và chống thấm hơi nước. Vì vậy, nó đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu xây dựng.

Vải Địa Kỹ Thuật Dệt Cường Lực Cao GET 10 - Chức Năng và Thông Số Kỹ Thuật

Bên cạnh đó, vải địa kỹ thuật GET 10 còn đáp ứng được các chỉ tiêu kỹ thuật như độ dày, khối lượng, độ bền kéo, độ bền đứt, độ co rút sau khi kéo dài, độ bền mài mòn và độ bền nhiệt cao, từ đó đảm bảo tính chất kỹ thuật và hiệu quả sử dụng của vải trong quá trình vận hành.

Kết luận

Vải địa kỹ thuật dệt GET 10 là một loại vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng. Bài viết này giúp chúng ta hiểu hơn về chức năng và thông số kỹ thuật của vải địa kỹ thuật GET 10. Tuy nhiên, để sử dụng GET 10 hiệu quả và đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất, chúng ta cần tuân thủ các hướng dẫn và quy định của nhà sản xuất về cách sử dụng và bảo quản sản phẩm này.

Gửi phản hồi