Bơ là một nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực, đặc biệt là trong các món bánh và món Âu. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các loại bơ khác nhau và cách sử dụng chúng một cách phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về bơ, từ định nghĩa cơ bản, cách phân biệt các loại bơ phổ biến, cho đến cách bảo quản và ứng dụng của chúng trong nấu ăn và làm bánh.
Bơ, hay còn được biết đến với tên gọi “butter”, là một sản phẩm chế biến từ sữa động vật như bò, cừu, trâu, dê… Trong quá trình chế biến, chất béo trong sữa sẽ được tách ra thông qua quá trình đánh và khuấy trộn. Thành phần chính của bơ là chất béo (chiếm khoảng 80%), ngoài ra còn có một số thành phần khác như chất tạo màu, sữa bột, và nước. Có nhiều loại bơ khác nhau, mỗi loại có đặc tính và công dụng riêng biệt. Bơ là một nguyên liệu không thể thiếu trong các công thức nấu ăn của người châu Âu và đặc biệt quan trọng trong việc làm bánh. Màu sắc của bơ thường dao động từ vàng nhạt đến vàng đậm, hoặc thậm chí là màu trắng sữa.
Định nghĩa về bơ – Butter
Pháp được xem là cái nôi của các loại bơ ngon và nổi tiếng thế giới. Tuy nhiên, ngày nay, bơ được sản xuất rộng rãi ở nhiều quốc gia khác như Đan Mạch, Anh, New Zealand, Úc,… Khi mới du nhập vào Việt Nam, bơ còn được biết đến với tên gọi “mỡ sữa bò”. Tùy thuộc vào loài động vật đặc trưng của mỗi vùng, bơ có thể được làm từ sữa của các loại động vật khác nhau, ví dụ như sữa cừu ở Trung Đông hoặc sữa trâu ở Ấn Độ.
Lịch sử và sự phát triển của bơ
Nội dung
Bơ đã có một lịch sử lâu đời, được sử dụng từ hàng ngàn năm trước. Các ghi chép lịch sử cho thấy rằng bơ đã được sản xuất và sử dụng ở các khu vực Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại. Ban đầu, bơ được tạo ra bằng cách lắc sữa trong các túi da hoặc thùng gỗ cho đến khi chất béo tách ra.
Trong thời Trung Cổ, bơ trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực châu Âu và được coi là một loại thực phẩm có giá trị cao. Các tu viện thường sản xuất bơ để cung cấp cho cộng đồng và các quý tộc. Đến thế kỷ 19, việc sản xuất bơ đã được công nghiệp hóa, với việc sử dụng các máy đánh bơ và các kỹ thuật chế biến tiên tiến hơn.
Phân biệt các loại bơ phổ biến: Bơ lạt, bơ mặn, bơ thực vật và bơ động vật
Trên thị trường hiện nay, bơ được chia thành nhiều loại khác nhau, phục vụ cho nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Hai loại bơ phổ biến nhất là bơ lạt và bơ mặn, bên cạnh đó còn có bơ thực vật và bơ động vật.
Bơ lạt (Unsalted Butter)
Bơ lạt là loại bơ không chứa muối, mang hương thơm nhẹ và vị ngọt dịu sau khi ăn. Bơ lạt có hàm lượng dinh dưỡng cao, bao gồm canxi, protein, men vi sinh và các vitamin A, D. Bơ lạt rất được ưa chuộng trong làm bánh vì có độ béo cao và không làm ảnh hưởng đến độ ngọt của đường. Một số người còn thích dùng bơ lạt ăn kèm với bánh mì thay cho bơ mặn.
Bơ lạt (Unsalted Butter)
Bơ mặn (Salted Butter)
Ngược lại với bơ lạt, bơ mặn chứa thêm muối, giúp kéo dài thời gian bảo quản. Tỷ lệ muối trong bơ mặn thường dao động từ 3 – 5%, tùy theo nhà sản xuất. Bơ mặn thường được sử dụng trong các công thức nấu ăn như các món chiên, xào, hoặc các món bánh mặn. Đôi khi, người ta còn dùng bơ mặn để làm bánh ngọt, tạo nên hương vị độc đáo.
Bơ mặn (Salted Butter)
Bơ thực vật (Margarine)
Bơ thực vật được sản xuất từ dầu thực vật vào thế kỷ 19. Đến thế kỷ 20, công nghệ sản xuất bơ thực vật phát triển mạnh mẽ, giúp hương vị của nó trở nên tương đồng với bơ động vật. Bơ thực vật thường có màu vàng và được làm từ nhiều loại cây có hạt, hoa quả, hoặc cây cỏ.
Ứng dụng:
- Có thể dùng thay thế bơ động vật trong nấu ăn và làm bánh.
- Dùng ăn trực tiếp với bánh mì.
- Lưu ý rằng không nên dùng bơ thực vật để thoa lên khuôn bánh vì dễ bị tan chảy và gây rít ở nhiệt độ cao.
Nhược điểm:
- Nhiệt độ nóng chảy thấp: không nên dùng bơ thực vật để chiên xào ở nhiệt độ cao.
- Hương vị không đậm đà: nên thường được dùng trực tiếp hơn là trong làm bánh.
Bơ thực vật (Margarine)
Bơ động vật (Butter)
Bơ động vật được làm từ sữa của các loài động vật có vú. Quá trình sản xuất bơ động vật bắt đầu bằng việc đánh và khuấy trộn lớp màng chất béo trên bề mặt sữa cho đến khi các phân tử này liên kết với nhau tạo thành một khối đông. Bơ động vật có vị béo ngậy và hương thơm đặc trưng.
Ứng dụng:
- Dùng phổ biến trong làm bánh vì có hương vị thơm ngon.
- Dùng phổ biến trong nấu ăn, có thể dùng để chiên xào vì có nhiệt độ nóng chảy cao.
Nhược điểm:
- Không nên dùng quá nhiều bơ động vật vì có thể làm tăng hàm lượng cholesterol, không tốt cho tim mạch và dễ gây tăng cân.
Bơ động vật (Butter)
Các loại bơ đặc biệt khác
Ngoài những loại bơ phổ biến kể trên, thế giới bơ còn rất đa dạng với nhiều loại bơ khác nhau, mỗi loại có hương vị và ứng dụng riêng. Chúng ta có thể kể đến một số loại bơ đặc biệt như:
Bơ truyền thống (Lactic butter)
Bơ truyền thống được sản xuất bằng phương pháp Pasteur, thường được sử dụng ở Hà Lan, Pháp và Đan Mạch. Quy trình sản xuất bao gồm việc diệt khuẩn sữa bằng phương pháp thanh trùng, sau đó cấy khuẩn để tạo thành bơ. Cuối cùng, bơ lại được thanh trùng một lần nữa để làm ngưng quá trình lên men.
Kem bơ tươi (Sweet cream butter)
Kem bơ tươi được làm từ kem non, rất phổ biến ở Mỹ vì độ béo ngậy và mềm mại. Loại bơ này có hai dạng: mặn và nhạt. Sweet cream butter có kết cấu mềm mịn như tàu hũ non.
Kem bơ (Cream butter)
Kem bơ chứa khoảng 60% chất béo, có màu vàng đậm và độ mềm, béo ngậy cao tương tự như sweet cream butter. Có hai loại kem bơ là kem bơ ngọt (sweet cream butter) và kem bơ chua (cultured cream butter).
Whey butter
Whey butter được tạo ra từ sản phẩm phụ trong quá trình làm phô mai. Người ta sẽ giữ lại nước sữa nhỏ xuống từ phô mai, sau đó tách phần kem để làm whey butter với vị mặn. Loại bơ này thường không bán đại trà.
Kem bơ chua (Cultured butter)
Kem bơ chua, hay còn gọi là bơ nuôi cấy, được nuôi cấy bằng vi khuẩn lactic nên có mùi thơm như sữa chua. Loại bơ này thường được dùng để tăng hương vị cho các loại bánh có sử dụng men.
Bơ đặc (Concentrated butter)
Bơ đặc có hàm lượng chất béo cao hơn so với bơ thông thường, thường được dùng trong nấu ăn hơn là trong làm bánh.
Bơ khô (Dry butter)
Bơ khô có tỷ lệ chất béo cao, khoảng 82%, giúp hình thành các sợi gluten giữa các lớp bột bánh, làm cho bánh không bị nở bung khi nướng. Bơ khô thường được dùng để cán các loại bánh nhiều lớp.
Dry butter (bơ khô)
Bơ khan (Anhydrous milk fat)
Bơ khan chứa đến 99.8% chất béo và có nhiệt độ nóng chảy cao (42 độ C), được sử dụng tương tự như bơ khô.
Bơ mặn (Salted butter)
Bơ mặn có thời gian sử dụng lâu hơn do chứa muối. Loại bơ này thường được dùng để tăng hương vị cho các món chiên, xào.
Cách bảo quản bơ
Để bơ giữ được chất lượng tốt nhất, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Bảo quản bơ ở nhiệt độ dưới 20 độ C, nơi khô ráo, tránh ẩm ướt.
- Tùy theo loại bơ mà bạn có thể bảo quản trong ngăn đông mềm của tủ lạnh.
- Bọc kín bao bì sau khi sử dụng để tránh vi khuẩn và côn trùng xâm nhập.
- Sử dụng dụng cụ sạch để cắt bơ, tránh để vi khuẩn hoặc thức ăn khác bám vào.
- Bảo quản bơ riêng, không để gần các thực phẩm nặng mùi.
Ứng dụng của bơ trong nấu ăn và làm bánh
Bơ là một nguyên liệu không thể thiếu trong cả nấu ăn và làm bánh. Trong nấu ăn, bơ được dùng để tăng hương vị cho các món chiên, xào, nướng và làm nước sốt. Trong làm bánh, bơ là thành phần chính trong nhiều công thức, giúp tạo độ mềm, xốp và hương thơm đặc trưng. Bạn có thể tham khảo thêm về cách nấu cháo cho bé ăn dặm kiểu nhật hoặc khám phá các kỹ thuật nấu ăn khác tại kỹ thuật nấu ăn toàn tập triệu thị chơi để có thêm những ý tưởng thú vị. Ngoài ra, nếu bạn muốn thử một món ngon khác, hãy xem qua cách nấu chẻo ăn sứa.
Trong làm bánh, bơ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc và hương vị của bánh. Bơ giúp bánh có độ ẩm, mềm và xốp. Ngoài ra, hương thơm đặc trưng của bơ còn làm tăng thêm sự hấp dẫn của các loại bánh. Một vài món bánh có bơ bạn có thể tham khảo như:
- Bánh sừng bò
- Bánh ngàn lớp
- Bánh quy bơ
Nếu bạn muốn làm các món nướng tại nhà, một chiếc lò nướng chất lượng sẽ là trợ thủ đắc lực. Bạn có thể tham khảo thêm một số loại lò nướng đang được giảm giá tại đây.
Kết luận
Bơ là một nguyên liệu đa năng, đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực. Việc hiểu rõ về các loại bơ khác nhau, cách sử dụng và bảo quản chúng sẽ giúp bạn tạo ra những món ăn ngon và hấp dẫn hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thế giới bơ đầy thú vị.
Xem thêm: