Vải địa kỹ thuật APT 15, còn được gọi là vải địa liền mạch hay vải địa kháng thấm, là một trong những sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Nhờ vào tính năng phân cách, gia cường và tiêu thoát, vải địa APT được sử dụng rộng rãi trong các công trình hầm mỏ, cầu đường, nhà máy xử lý nước thải, bến cảng và các công trình đập thủy điện.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về chức năng của vải địa kỹ thuật APT 15, một trong những loại vải địa phổ biến nhất hiện nay.
Đặc điểm nổi bật của vải địa kỹ thuật APT 15
Nội dung
Vải địa kỹ thuật APT 15 được sản xuất từ những sợi nhựa đặc biệt có độ bền cao, khả năng chịu lực và kháng thấm tốt. Các sợi nhựa này được tăng cường bằng quá trình kéo và uốn, tạo thành các sợi xoắn chồng lên nhau. Kết cấu này giúp tăng độ chống kéo của vải địa APT, đồng thời hạn chế tối đa sự rạn nứt và biến dạng khi bị tác động mạnh.
Một số đặc điểm nổi bật của vải địa kỹ thuật APT 15:
- Độ bền cao: Vải địa kỹ thuật APT 15 có độ bền kéo trên trục lớn (MD) và trục nhỏ (CMD) đều cao. Độ bền này giúp Vải địa kỹ thuật APT 15 chịu được áp lực từ các công trình xây dựng lớn.
- Khả năng chống ăn mòn: Vải địa kỹ thuật APT 15 có khả năng chống lại sự ăn mòn của các hóa chất và vi sinh vật trong nước và đất.
- Dễ sử dụng: Vải địa kỹ thuật APT 15 có khả năng uốn cong linh hoạt và dễ dàng cắt theo kích thước mong muốn.
Chức năng cơ bản của Vải địa kỹ thuật APT 15
Chức năng phân cách
Vải địa kỹ thuật APT 15 được sử dụng để tách các lớp đất khác nhau và ngăn cách chúng cho những mục đích khác nhau. Khi xây dựng đường bộ,Vải địa kỹ thuật APT 15 được đặt giữa lớp đất đáy và lớp đất trên cùng để ngăn chặn sự trộn lẫn giữa hai lớp đất này. Nếu không có vải địa APT, đất sẽ trôi lênh đênh và gây ra sự xuống cấp nhanh chóng cho đường.
Khôi phục nền đất yếu và gia cường
Vải địa APT được sử dụng để củng cố và gia cường nền đ ất yếu, giúp cho đất trở nên vững chắc hơn và có độ bền cao hơn. Vải địa APT được đặt ở lớp cát hoặc đất yếu, sau đó phủ lên bề mặt bằng một lớp đất mỏng. Khi những công trình xây dựng như cầu, đường bộ hay nhà máy được đặt lên trên đất này, vải địa APT sẽ giúp ngăn chặn sự sụp lún và giảm thiểu các rủi ro trong tương lai.
Chức năng tiêu thoát và lọc ngược
Vải địa APT còn có chức năng tiêu thoát và lọc ngược nước. Khi nước đọng vào mặt đất, vải địa APT sẽ cho phép nước thông qua và tiêu thoát vào các lớp đất phía dưới. Đồng thời, vải địa APT cũng có khả năng lọc ngược các chất độc hại trong nước và đất, giúp cho nước được làm sạch và an toàn hơn.
Các loại vải địa kỹ thuật APT thường được sử dụng hiện nay
Các loại vải địa kỹ thuật APT được chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào độ dày, độ bền và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, Vải địa kỹ thuật APT 15 là một trong những loại phổ biến nhất được sử dụng trong các công trình xây dựng.
Các loại vải địa kỹ thuật APT phổ biến hiện nay bao gồm:
Vải địa APT 7: Loại vải này có độ rỗng khoảng 90% và thường được sử dụng cho các công trình xây dựng như đường bộ, đường sắt, sân bay, công viên và các bãi đỗ xe. Đặc điểm của loại vải này là gọn nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, đồng thời có khả năng chống trơn trượt và không bị phân hủy do tác động của môi trường.
Vải địa APT 9: Loại vải này có độ rỗng khoảng 80% và được sử dụng phổ biến cho các công trình xây dựng như đường bộ, giải phóng mặt bằng và các công trình cống thoát nước. Với đặc tính chống thấm tốt, loại vải này có khả năng giữ đất và tránh thất thoát đất hiệu quả.
Vải địa kỹ thuật Apt 12 – Là gì? Công dụng và Những điều cần biết
Vải địa APT 12: Loại vải này có độ rỗng khoảng 70% và thường được sử dụng trong các công trình giao thông như cao tốc, đường bộ và đường sắt. Với đặc tính chịu lực tốt, loại vải này giúp giữ đất và tránh các hiện tượng sụt lún trên đường.
Vải địa APT 15: Loại vải này có độ rỗng khoảng 60% và được sử dụng phổ biến cho các công trình xây dựng hạ tầng như đập thủy điện và bệ đê. Với khả năng chịu lực và giữ đất tốt, loại vải này giúp tăng độ bền của công trình và giảm thiểu tổn thất do sự di chuyển của đất.
Lưới địa kỹ thuật – Vật liệu phổ biến trong gia cường nền đất yếu
Vải địa kỹ thuật APT 15
Vải địa kỹ thuật APT 15 là một loại vải địa kỹ thuật có độ dày khoảng 1,5mm. Sản phẩm này được sản xuất từ sợi nhựa chịu lực và kháng thấm tốt, giúp cho vải địa APT 15 có độ bền cao và khả năng chống thấm tốt. Vải địa APT 15 thường được sử dụng để tách và gia cường các lớp đất yếu, ngăn chặn sự trộn lẫn giữa các lớp đất và tiêu thoát nước.
Tài liệu viện dẫn kèm theo vải địa kỹ thuật APT 15
TCVN 8220, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định độ dày danh định;
TCVN 8221, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích;
TCVN 8222, Vải địa kỹ thuật – Quy định chung về lấy mẫu và xử lý thống kê;
TCVN 8871-1, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định lực kéo giật và độ giãn dài kéo giật;
TCVN 8871-2, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định lực xé rách hình thang;
TCVN 8871-3, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định lực xuyên thủng CBR;
TCVN 8871-4, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định lực kháng xuyên thủng thanh;
TCVN 8871-5, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định áp lực kháng bục;
TCVN 8871-6, Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử – Xác định kích thước lỗ biểu kiến bằng phép thử sàng khô;
ASTM D 4355, Standard Test Method for Deterioration of Geotextiles by Exposureto Light, Moisture and Heat in Xenon Arc Type Apparatus (Phương pháp thử nghiệm độ hư hỏng của vải địa kỹ thuật dưới tác động của ánh sáng, độ ẩm và hơi nóng trong thiết bị Xenon Arc);
ASTM D 4491, Standard Test Method for Water Permeability of Geotextile by Permittivity (Phương pháp thử xác định khả năng thấm đứng của vải địa kỹ thuật bằng thiết bị Permittivity);
ASTM D 4595, Standard Test Method for Tensile Properties of Geotextiles by the Wide-Width Strip Method (Phương pháp thử xác định độ bền kéo của vải địa kỹ thuật theo bề rộng của mảnh vải);
ASTM D 4716, Standard Test Method for Determining (in-plane) Flow Rate per Unite Width and Hydralic Transmissivity of Geosynthetic Using a Constant Head (Phương pháp thử xác định tỷ lệ chảy trên đơn vị diện tích và độ thấm thủy lực của vật liệu địa kỹ thuật tổng hợp sử dụng cột nước không đổi);
ASTM D4884, Standard Test Method for Strength of Sewn of Bonded Seams of Geotextiles (Phương pháp thử xác định cường độ đường may của vải Địa kỹ thuật).
Thông số vải địa kỹ thuật APT 15
STT | CÁC CHỈ TIÊU | PHƯƠNG PHÁP THỬ | ĐƠN VỊ | GIÁ TRỊ |
1 | Cường độ chịu kéo | ASTM D 4595 | kN | 15 |
2 | Độ giãn dài khi đứt | ASTM D 4595 | % | 65 |
3 | Cường độ chịu kéo giật | ASTM D 4632 | N | 900 |
4 | Sức kháng xé hình thang | ASTM D 4533 | N | 350 |
5 | Sức kháng thủng CBR | DIN 54307 | N | 2400 |
6 | Lưu lượng thấm ở 100mm | BS 6906/3 | l/m2/s | 120 |
7 | Kích thước lỗ O95 | EN ISO 12956 | µm | 90 |
8 | Trọng lượng đơn vị | ASTM D 5261 | g/m2 | 190 |
9 | Độ dày (2Kpa) | ASTM D 5199 | mm | 1.40 |
10 | Chiều rộng khổ | m | 4 |
Kết luận
Vải địa kỹ thuật APT 15 là một sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại, có tính năng phân cách, gia cường và tiêu thoát. Với đặc điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chống thấm tốt và dễ sử dụng, vải địa kỹ thuật APT 15 là lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng.
Với các chức năng cơ bản như phân cách, khôi phục nền đất yếu và tiêu thoát nước, vải địa kỹ thuật APT 15 giúp cho các công trình xây dựng trở nên vững chắc hơn và có độ bền cao trong thời gian dài. Ngoài ra, vải địa kỹ thuật còn có tính năng lọc ngược và giảm thiểu sự ô nhiễm môi trường, góp phần bảo vệ môi trường sống và đảm bảo an toàn cho con người.
Với các loại vải địa kỹ thuật APT 15 khác nhau, chúng ta có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của từng công trình. Tuy nhiên, vải địa kỹ thuật APT 15 vẫn là một trong những loại được ưa chuộng nhất hiện nay nhờ vào tính năng vượt trội và độ bền cao.
Trên đây là những thông tin cơ bản về chức năng của vải địa kỹ thuật kỹ thuật APT 15, hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về sản phẩm này và có thể áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả.