Chi Phí Thẩm Định Giá Tài Sản Mới Nhất 2024: Bảng Giá Chi Tiết và Đầy Đủ Nhất

Biểu phí thẩm định giá chi tiết

Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phát triển, nhu cầu thẩm định giá tài sản ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là khi các cá nhân và doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn ngân hàng, mua bán, chuyển nhượng, hoặc góp vốn. Việc hiểu rõ về chi phí thẩm định giá là vô cùng quan trọng để bạn có thể đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết nhất về chi phí thẩm định giá tài sản mới nhất năm 2024, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị tốt nhất cho quá trình thẩm định.

Để hiểu rõ hơn về quy trình và chi phí thẩm định giá, việc tìm hiểu về các thiết bị liên quan đến đo lường và kiểm định chất lượng cũng rất hữu ích, bạn có thể tham khảo thêm về thiết bị đo tần số âm thanh để có thêm thông tin.

Biểu Phí Thẩm Định Giá Là Gì?

Biểu phí thẩm định giá là khoản chi phí mà khách hàng phải trả cho các tổ chức, doanh nghiệp thẩm định giá để thực hiện việc xác định giá trị tài sản. Chi phí này được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: tính chất, đặc điểm, quy mô, giá trị và mức độ phức tạp của tài sản cần thẩm định. Các loại tài sản thẩm định có thể rất đa dạng như: bất động sản (nhà đất, căn hộ, đất đai), động sản (máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải), dự án đầu tư, giá trị doanh nghiệp, tài nguyên khoáng sản, và tài sản vô hình.

Việc trả chi phí thẩm định giá đảm bảo rằng các tổ chức thẩm định giá cung cấp dịch vụ một cách chuyên nghiệp, tuân thủ đúng các quy định của pháp luật, và đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng. Mức phí này không chỉ bao gồm công sức của các thẩm định viên mà còn bao gồm các chi phí liên quan đến quá trình khảo sát, thu thập thông tin, và lập báo cáo thẩm định.

Tổng Quan Về Biểu Phí Thẩm Định Giá Năm 2024

Năm 2024, biểu phí thẩm định giá tài sản tiếp tục được điều chỉnh và quy định rõ ràng hơn để đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho cả người sử dụng dịch vụ và các đơn vị cung cấp dịch vụ. Mức phí này có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản và độ phức tạp của quá trình thẩm định. Dưới đây là thông tin chi tiết về biểu phí thẩm định giá theo quy định của Bộ Tài chính và các loại tài sản phổ biến khác:

Biểu Phí Thẩm Định Giá Theo Quy Định Của Bộ Tài Chính

Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 142/2016/TT-BTC quy định về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá. Dưới đây là bảng tóm tắt biểu phí thẩm định giá theo quy định này:

STT Loại tài sản Mức phí Ghi chú
1 Bất động sản 0,5 – 1% giá trị tài sản Mức thấp nhất cho mỗi đơn vị tài sản là 500.000 đồng
2 Máy móc, thiết bị 0,5 – 1% giá trị tài sản Mức thấp nhất cho mỗi đơn vị tài sản là 500.000 đồng
3 Phương tiện vận tải 0,5 – 1% giá trị tài sản Mức thấp nhất cho mỗi đơn vị tài sản là 500.000 đồng
4 Tài sản vô hình 1 – 2% giá trị tài sản Mức thấp nhất cho mỗi danh mục tài sản là 10.000.000 đồng
5 Dự án đầu tư 0,5 – 1% giá trị dự án Mức thấp nhất là 10.000.000 đồng
6 Doanh nghiệp 0,5 – 1% giá trị doanh nghiệp Mức thấp nhất là 20.000.000 đồng
7 Vàng bạc, đá quý 0,2 – 0,5% giá trị tài sản Mức thấp nhất cho mỗi đơn vị tài sản là 500.000 đồng
8 Cổ phiếu, trái phiếu 0,2 – 0,5% giá trị tài sản Mức thấp nhất cho mỗi danh mục tài sản là 5.000.000 đồng
9 Tài nguyên khoáng sản 0,2 – 0,5% giá trị tài sản Mức thấp nhất là 10.000.000 đồng
10 Tài sản khác Theo thỏa thuận giữa hai bên

Lưu ý:

  • Mức phí trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
  • Mức phí có thể thương lượng trong một số trường hợp cụ thể.
  • Mức phí thẩm định giá cụ thể sẽ được áp dụng tùy thuộc vào tính chất, đặc điểm, quy mô, giá trị và mức độ phức tạp của tài sản.
  • Ngoài mức phí thẩm định, các tổ chức thẩm định giá có thể thu thêm các khoản chi phí thực tế phát sinh trong quá trình thẩm định như: chi phí đi lại, chi phí lưu trú, chi phí thu thập thông tin,….

Việc hiểu rõ về các mức phí này sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn về tài chính khi quyết định sử dụng dịch vụ thẩm định giá.

Biểu phí thẩm định giá chi tiếtBiểu phí thẩm định giá chi tiết

Biểu Phí Thẩm Định Giá Bất Động Sản

Phí thẩm định giá bất động sản là một trong những loại chi phí phổ biến nhất, đặc biệt đối với các cá nhân và gia đình có nhu cầu mua bán, thế chấp hoặc vay vốn ngân hàng liên quan đến bất động sản. Chi phí này thường được tính dựa trên tổng giá trị của bất động sản đó.

Phí thẩm định giá bất động sản năm 2024 được áp dụng theo hai trường hợp chính:

  • Phí thẩm định giá bất động sản thông thường: 0,5% tổng giá trị tài sản, nhưng mức thấp nhất cho mỗi đơn vị tài sản là 500.000 đồng.
  • Phí thẩm định giá bất động sản phức tạp: 1% tổng giá trị tài sản, nhưng mức thấp nhất cho mỗi danh mục tài sản là 10.000.000 đồng.

Bất động sản được xem là phức tạp khi:

  • Có nhiều tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu, quyền sử dụng đất.
  • Tài sản có giá trị cao, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá trị.
  • Tài sản có cấu trúc phức tạp, khó định giá.

Chi phí thẩm định giá nhà đất:

  • Phí thẩm định giá nhà đất thông thường: 0,5% tổng giá trị tài sản, tối thiểu 500.000 đồng.
  • Phí thẩm định giá nhà đất phức tạp: 1% tổng giá trị tài sản, tối thiểu 10.000.000 đồng.

Chi phí thẩm định giá đất:

  • Phí thẩm định giá đất thổ cư, đất nông nghiệp: 0,5% tổng giá trị tài sản, tối thiểu 500.000 đồng.
  • Phí thẩm định giá đất có tranh chấp, đất đang thế chấp, đất có nhiều quyền lợi liên quan: 1% tổng giá trị tài sản, tối thiểu 10.000.000 đồng.

Phí Thẩm Định Giá Trị Doanh Nghiệp

Việc thẩm định giá trị doanh nghiệp thường được thực hiện trong các giao dịch mua bán, sáp nhập, cổ phần hóa, hoặc để xác định giá trị tài sản của doanh nghiệp. Chi phí này phụ thuộc vào quy mô và độ phức tạp của doanh nghiệp.

Mức phí thẩm định giá trị doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp có ít tài sản, hoạt động kinh doanh đơn giản: 0,5% tổng giá trị tài sản, tối thiểu 500.000 đồng.
  • Doanh nghiệp có nhiều tài sản, hoạt động kinh doanh phức tạp, nhiều công ty con, liên doanh, liên kết: 1% tổng giá trị tài sản, tối thiểu 10.000.000 đồng.

Chi Phí Thẩm Định Giá Thiết Bị

Chi phí thẩm định giá thiết bị thường phát sinh khi các doanh nghiệp có nhu cầu mua bán, thanh lý, hoặc thế chấp máy móc, thiết bị. Mức chi phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào giá trị, số lượng, độ phức tạp của thiết bị, mục đích thẩm định, năng lực và kinh nghiệm của công ty thẩm định giá.

Chi phí thẩm định giá thiết bị dao động từ 0,2 – 0,5% tổng giá trị thiết bị, nhưng mức thấp nhất cho mỗi đơn vị tài sản là 500.000 đồng. Các thiết bị phức tạp, công nghệ cao sẽ có chi phí thẩm định cao hơn so với các thiết bị đơn giản.

Chi phí thẩm định giá thiết bị trong dự toán:

  • Phí thẩm định giá thiết bị thông thường: 0,2% tổng giá trị thiết bị, tối thiểu 500.000 đồng.
  • Chi phí thẩm định dự toán thiết bị phức tạp: 0,5% tổng giá trị thiết bị, tối thiểu 10.000.000 đồng.

Chi phí thẩm định giá thiết bị xây dựng:

  • Mức phí thường dao động khoảng 0,2 – 0,5% tổng giá trị thiết bị.

Chi phí thẩm định giá thiết bịChi phí thẩm định giá thiết bị

Chi Phí Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Chi phí thẩm định dự án đầu tư là một yếu tố quan trọng khi các tổ chức hoặc cá nhân có kế hoạch triển khai các dự án kinh doanh, xây dựng, nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế.

Mức chi phí này được quy định như sau:

  • Dự án đầu tư xây dựng: 0,2 – 0,5% tổng mức đầu tư dự án.
  • Dự án đầu tư công: 0,1 – 0,2% giá trị gói thầu.
  • Dự án đầu tư tư nhân: Thỏa thuận giữa chủ đầu tư và đơn vị thẩm định.

Lệ phí thẩm định dự án:

  • Dự án đầu tư xây dựng:
    • Lệ phí thẩm định thiết kế cơ sở: 0,1 – 0,3% tổng mức đầu tư dự án.
    • Lệ phí thẩm định dự toán: 0,1 – 0,2% tổng mức đầu tư dự án.
  • Dự án đầu tư kinh doanh: 0,2 – 0,5% tổng giá trị dự án.
  • Dự án khoa học và công nghệ: 0,2 – 0,5% tổng giá trị dự án.
  • Dự án hợp tác quốc tế: 0,2 – 0,5% tổng giá trị dự án.

Chi phí thẩm định thiết kế:

  • Dao động từ 0,01 – 0,2% giá trị xây dựng, tùy theo quy mô và loại công trình.

Chi phí thẩm định giá gói thầu:

  • Áp dụng cho các gói thầu được lựa chọn nhà thầu thông qua đấu thầu, chỉ định thầu. Mức phí được tính dựa trên giá trị dự toán gói thầu, từ 0,04% đến 0,2%.

Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu:

  • Phụ thuộc vào giá trị gói thầu. Mức phí được tính theo tỷ lệ phần trăm của giá trị gói thầu.

Chi phí thẩm định dự án đầu tưChi phí thẩm định dự án đầu tư

Để hiểu rõ hơn về các quy trình trong thẩm định dự án, bạn có thể tham khảo thêm về hệ số cos phi của các thiết bị điện.

Phí Định Giá Tài Sản Vay Ngân Hàng

Phí định giá tài sản vay ngân hàng là chi phí mà khách hàng phải trả để ngân hàng hoặc tổ chức thẩm định giá xác định giá trị tài sản làm tài sản thế chấp. Mức phí này khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:

  • Bất động sản:
    • Nhà ở: 0,2 – 0,5% giá trị tài sản.
    • Đất nền: 0,3 – 0,6% giá trị tài sản.
    • Bất động sản thương mại: 0,4 – 0,8% giá trị tài sản.
  • Tài sản cố định:
    • Máy móc thiết bị: 0,3 – 0,6% giá trị tài sản.
    • Phương tiện giao thông: 0,2 – 0,5% giá trị tài sản.
  • Vàng, bạc, đá quý: 0,1 – 0,3% giá trị tài sản.

Phí định giá tài sản vay ngân hàngPhí định giá tài sản vay ngân hàng

Phí Thẩm Định Cấp Giấy Phép Môi Trường

Mức phí thẩm định cấp, cấp lại và điều chỉnh giấy phép môi trường được quy định cho các dự án, cơ sở thuộc mọi lĩnh vực, ngành nghề trên phạm vi cả nước, tùy thuộc vào mức độ nguy cơ gây ô nhiễm môi trường:

  • Dự án, cơ sở thuộc nhóm I (nguy cơ ô nhiễm cao):
    • Cấp mới: 50 triệu đồng/giấy phép.
    • Cấp lại: 30 triệu đồng/giấy phép.
    • Điều chỉnh: 15 triệu đồng/giấy phép.
  • Dự án, cơ sở thuộc nhóm II (nguy cơ ô nhiễm trung bình):
    • Cấp mới: 45 triệu đồng/giấy phép.
    • Cấp lại: 27 triệu đồng/giấy phép.
    • Điều chỉnh: 13,5 triệu đồng/giấy phép.
  • Dự án, cơ sở thuộc nhóm III (nguy cơ ô nhiễm thấp):
    • Cấp mới: 40 triệu đồng/giấy phép.
    • Cấp lại: 24 triệu đồng/giấy phép.
    • Điều chỉnh: 12 triệu đồng/giấy phép.
  • Dự án, cơ sở thuộc nhóm IV (nguy cơ ô nhiễm rất thấp):
    • Cấp mới: 35 triệu đồng/giấy phép.
    • Cấp lại: 21 triệu đồng/giấy phép.
    • Điều chỉnh: 10,5 triệu đồng/giấy phép.

Thẩm Định Giá SunValue – Uy Tín, Chuyên Nghiệp, Chi Phí Hợp Lý

SunValue là một trong những đơn vị thẩm định giá hàng đầu tại Việt Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. SunValue không chỉ là một thương hiệu mạnh Asian 2021 mà còn là Thương hiệu Quốc gia có đóng góp tích cực vào sự phát triển của ngành thẩm định giá. Với hệ thống gần 50 chi nhánh và phòng giao dịch trên khắp cả nước, SunValue cam kết cung cấp dịch vụ thẩm định giá chuyên nghiệp, uy tín, và chính xác.

Những cam kết của SunValue:

  • Báo phí nhanh chóng: SunValue cam kết cung cấp báo giá trong vòng 24 giờ sau khi nhận được thông tin cơ bản về tài sản cần thẩm định.
  • Định giá chuẩn xác: Với đội ngũ thẩm định viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, SunValue đảm bảo định giá tài sản của bạn một cách chính xác nhất.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: SunValue luôn tận tình và chu đáo, mang đến cho khách hàng trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.
  • Chi phí ưu đãi: SunValue áp dụng mức phí theo quy định của Bộ Tài chính, đồng thời có thể cung cấp các gói ưu đãi cho khách hàng có nhu cầu thẩm định nhiều tài sản hoặc ký hợp đồng dài hạn.

SunValue - Báo phí nhanh chóng, định giá chuẩn xácSunValue – Báo phí nhanh chóng, định giá chuẩn xác

Để có thêm thông tin về các công nghệ ứng dụng trong thẩm định giá, bạn có thể tham khảo thêm về thiết bị gọi số thứ tự bệnh nhân.

Kết Luận

Việc nắm rõ thông tin về chi phí thẩm định giá tài sản là rất quan trọng để đảm bảo bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho các giao dịch liên quan đến tài sản. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các loại chi phí thẩm định giá, cũng như giới thiệu đến bạn một đơn vị thẩm định giá uy tín là SunValue.

Nếu bạn có bất kỳ nhu cầu nào về thẩm định giá tài sản, hãy liên hệ ngay với SunValue qua số điện thoại 081 519 8877 để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!

Thông tin liên hệ:

Ngoài ra, để có thêm kiến thức về các thiết bị hữu ích trong cuộc sống, bạn có thể tìm hiểu thêm về thiết bị đổi biển số xethiết bị thu truyền hình kỹ thuật số.

Gửi phản hồi