Trong lĩnh vực mỹ thuật Việt Nam, Khoa Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật của trường Đại học Mỹ thuật Hà Nội có một vị thế đặc biệt. Được thành lập vào tháng 12 năm 1978, khoa đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc đào tạo đội ngũ chuyên gia về lý luận, phê bình và lịch sử mỹ thuật. Bài viết này sẽ đưa bạn đọc khám phá hành trình đầy thăng trầm của khoa, từ những ngày đầu thành lập đầy khó khăn cho đến những đóng góp quan trọng cho nền mỹ thuật nước nhà. Khoa Lý luận, một cái tên có lẽ không còn xa lạ với giới mỹ thuật, là nơi ươm mầm cho những nhà nghiên cứu, phê bình và những người làm công tác bảo tồn di sản nghệ thuật Việt Nam. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu về quá trình hình thành, phát triển và cả những khó khăn mà khoa đã trải qua, để thấy rõ hơn những giá trị mà khoa đã mang lại cho nền mỹ thuật nước nhà.
Sự hình thành và phát triển của Khoa Lý luận Mỹ thuật
Nội dung
Sự ra đời của Khoa Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật là một quyết định táo bạo, thể hiện tầm nhìn của những người đứng đầu trường Đại học Mỹ thuật Hà Nội lúc bấy giờ. Với sự dẫn dắt của hiệu trưởng Trần Đình Thọ và nhà phê bình Nguyễn Trân, khoa đã mở ra một hướng đi mới trong đào tạo nhân lực mỹ thuật, không chỉ chú trọng vào kỹ năng sáng tác mà còn đề cao vai trò của lý luận và nghiên cứu. Một điều đặc biệt là việc bổ nhiệm ông Nguyễn Quân, một người tự học về mỹ thuật, làm phó khoa đã cho thấy sự cởi mở và tinh thần đổi mới của nhà trường. Ông Nguyễn Quân sau này đã có những đóng góp to lớn cho sự phát triển của khoa và cả nền mỹ thuật Việt Nam. Thời điểm đó, sau chiến tranh biên giới, nhiều bạn trẻ như tác giả còn đang phân vân về con đường sự nghiệp. May mắn thay, nhờ lời gợi ý của ông Triệu Bá Câu, tác giả đã quyết định thi vào khoa này, một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời. Ba tháng ôn thi gấp rút với sự giúp đỡ của thầy Nguyễn Trường Lịch và thầy Lê Quốc Bảo đã giúp tác giả bước chân vào cánh cửa đại học, mở ra một chương mới trong cuộc đời. Khoa Lý luận khi đó còn là một điều gì đó rất mới mẻ, nơi mà những người trẻ như tác giả vừa rời quân ngũ phải đối diện với những khó khăn, thử thách của một ngành học còn nhiều bỡ ngỡ.
Những khóa đầu tiên của khoa diễn ra trong không khí vui vẻ và đầy hứng khởi. Khóa I (1978-1983) có 25 sinh viên, khóa II (1979-1984) có 21 sinh viên và khóa III (1980-1985) có 16 sinh viên. Các sinh viên không chỉ được học tập kiến thức chuyên môn mà còn có cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa, thăm quan di tích và xem kịch, xem phim, từ đó bồi dưỡng thêm về kiến thức nghệ thuật rộng. Những chuyến đi thực tế, những buổi giao lưu văn hóa không chỉ giúp sinh viên mở mang tầm mắt mà còn tạo sự gắn bó, đoàn kết trong tập thể.
Các Giáo sư, giảng viên Trường Đại học Mỹ thuật chụp ảnh kỷ niệm nhân kỷ niệm 70 năm thành lập Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam (1925 – 1995)
Các thầy cô giáo tham gia giảng dạy tại khoa đều là những người có kiến thức uyên thâm, tâm huyết với nghề. Thầy Nguyễn Trân, người có kiến thức sâu rộng về lịch sử nghệ thuật từ Nga, là người đặt nền móng cho khoa. Thầy Lê Quốc Bảo, vốn là giảng viên tiếng Trung, đã chuyển sang giảng dạy mỹ học, thầy Triệu Thúc Đan, từ giáo viên lịch sử trung học, trở thành người truyền đạt kiến thức về lịch sử nghệ thuật thế giới. Bên cạnh đó, còn có sự tham gia của thầy Nguyễn Quân, người có vai trò quan trọng trong việc xây dựng chương trình đào tạo của khoa. Các thầy cô giáo trung học như cô Ngọc, cô Lê, thầy Thảo, thầy Khải cũng đóng góp vào việc nâng cao chất lượng đào tạo của khoa. Ngoài ra, khoa còn mời các chuyên gia như nhà mỹ học Văn Khang, nhà mỹ học Tạ Văn Thành, nhà mỹ học Hoài Lam, thầy Phùng Văn Tửu, nhà khảo cổ Nguyễn Lân Cường, ông Nguyễn Đình Nghi, thầy Dương Viết Á đến trao đổi kiến thức. Sự kết hợp giữa các giảng viên có kinh nghiệm và các chuyên gia đầu ngành đã tạo nên một môi trường học tập đa dạng, phong phú và đầy thử thách. Với sự giảng dạy tận tình của các thầy cô, sinh viên của khoa đã có được một nền tảng kiến thức vững chắc về lý luận và lịch sử mỹ thuật. Bên cạnh đó, khoa còn tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận với các hoạt động nghệ thuật, các buổi triển lãm, giúp sinh viên có cái nhìn thực tế hơn về ngành nghề mình theo đuổi. Trong giai đoạn khó khăn của thời kỳ bao cấp, việc được học tập và nghiên cứu về mỹ thuật là một điều vô cùng quý giá. Các sinh viên không chỉ được trang bị kiến thức mà còn được bồi dưỡng về tâm hồn và tình yêu nghệ thuật.
Trong quá trình đào tạo, khoa cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là trong giai đoạn bao cấp. Nỗi lo về việc làm sau khi ra trường luôn thường trực trong tâm trí của sinh viên. Câu thơ “Lý luận khoa bất tri hà xứ khứ” (Khoa Lý luận biết đi về đâu?) đã thể hiện sự hoang mang của sinh viên về tương lai. Tuy nhiên, chính những khó khăn này đã tôi luyện ý chí và sự quyết tâm của các sinh viên, đồng thời thúc đẩy các thầy cô giáo tìm ra những phương pháp giảng dạy phù hợp hơn. Dù vậy, khoa vẫn duy trì được chất lượng đào tạo và cho ra đời nhiều thế hệ sinh viên tài năng, đóng góp cho sự phát triển của mỹ thuật Việt Nam. Bên cạnh đó, các thầy cô cũng luôn nỗ lực tìm kiếm các nguồn tài liệu để phục vụ cho việc giảng dạy và học tập. Các tài liệu về mỹ thuật thời Lý, Trần, Lê hay trống đồng Đông Sơn đều là những tư liệu quý giá giúp sinh viên có cái nhìn sâu sắc hơn về lịch sử mỹ thuật Việt Nam. Có thể thấy, dù còn nhiều thiếu thốn về cơ sở vật chất và tài liệu, nhưng với sự nỗ lực không ngừng nghỉ của các thầy cô giáo và sinh viên, Khoa Lý luận đã vượt qua mọi khó khăn để hoàn thành tốt nhiệm vụ đào tạo của mình.
Những thăng trầm và đóng góp của Khoa Lý luận
Mặc dù ban đầu gặp nhiều khó khăn, nhưng khoa đã dần khẳng định được vị thế của mình. Tuy nhiên, không phải lúc nào khoa cũng phát triển ổn định. Đến khóa IV, số lượng sinh viên tuyển sinh giảm mạnh, chỉ còn 5 người. Điều này đã khiến cả thầy và trò đều cảm thấy ngao ngán. Sự ra đi của một số giảng viên chủ chốt như thầy Nguyễn Quân, thầy Triệu Thúc Đan và sự chuyển đổi công tác của thầy Lê Quốc Bảo đã gây ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động của khoa. Trong giai đoạn này, sự đóng góp của cô Vũ Giáng Hương, lúc đó là hiệu phó, đã giúp khoa vượt qua khó khăn. Cô đã gợi ý đưa sinh viên đi học ở các di tích, sau đó đi Huế để làm luận văn về nghệ thuật Nguyễn, một hướng đi mới đầy tiềm năng. Sau đó, khoa tạm dừng tuyển sinh trong hai năm, rồi chuyển sang đào tạo hệ tại chức, dành cho các cán bộ đã có kinh nghiệm.
Lớp lý luận khóa V đi thực tập tại chùa Dạm, Bắc Ninh, năm 1992
Trong giai đoạn này, hai thầy Phạm Công Thành và Đặng Quý Khoa đã có những đóng góp quan trọng vào việc duy trì hoạt động của khoa. Dù các thầy có nhiều kinh nghiệm thực tế, nhưng lại thiếu sự cập nhật về mỹ thuật thế giới, điều này đã khiến cho việc học và dạy ở khoa trở nên lạc hậu. Tuy nhiên, dưới thời của thầy Trần Đình Thọ, thầy Nguyễn Lương Tiểu Bạch và thầy Lê Anh Vân làm hiệu trưởng, Khoa đã nhận được sự quan tâm hơn, chất lượng đào tạo và số lượng sinh viên cũng được cải thiện. Sự quan tâm của lãnh đạo nhà trường đã tạo động lực cho các thầy cô và sinh viên tiếp tục cố gắng, vượt qua mọi khó khăn.
Trong suốt quá trình phát triển, Khoa Lý luận đã đào tạo ra nhiều thế hệ sinh viên tài năng, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nền mỹ thuật Việt Nam. Nhiều người đã trở thành nhà nghiên cứu, phê bình, nhà báo, giảng viên uy tín, góp phần nâng cao nhận thức và hiểu biết của công chúng về nghệ thuật. Một số cựu sinh viên của khoa còn tham gia vào các dự án nghiên cứu lớn, viết sách, xuất bản các công trình nghiên cứu giá trị về mỹ thuật. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, khoa cũng phải đối mặt với nhiều thách thức. Quan điểm về lý luận mỹ thuật còn nhiều tranh cãi, đôi khi gây khó khăn cho công tác giảng dạy và nghiên cứu. Ngoài ra, sự thay đổi nhanh chóng của xu hướng nghệ thuật thế giới cũng đòi hỏi khoa phải liên tục đổi mới chương trình đào tạo và phương pháp giảng dạy. Bên cạnh đó, việc thiếu các tài liệu tham khảo và phương tiện giảng dạy hiện đại cũng là một khó khăn không nhỏ. Tuy nhiên, với sự nỗ lực không ngừng nghỉ của các thầy cô giáo và sinh viên, Khoa Lý luận đã vượt qua mọi khó khăn để hoàn thành tốt nhiệm vụ đào tạo của mình. Khoa đã và đang tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của mỹ thuật Việt Nam, đồng thời góp phần nâng cao vị thế của mỹ thuật Việt Nam trên trường quốc tế.
Khoa Lý luận Mỹ thuật trong bối cảnh hiện đại
Trong bối cảnh hiện nay, khi mà các loại hình nghệ thuật đang phát triển mạnh mẽ và đa dạng, vai trò của lý luận, phê bình và lịch sử mỹ thuật càng trở nên quan trọng hơn. Khoa Lý luận cần phải có những đổi mới để đáp ứng được yêu cầu của thời đại, đồng thời vẫn giữ được những giá trị truyền thống. Theo ông Thái Bá Vân, không có thứ gì gọi là Lý luận, mà chỉ có Phê bình và Lịch sử mỹ thuật. Ông cho rằng, nghệ thuật là ngành sáng tạo, không thể có một thứ lý luận chung, mà chỉ có lý luận của từng trường phái. Những quan điểm này đã đặt ra những câu hỏi lớn cho các nhà nghiên cứu và giảng dạy về lý luận mỹ thuật. Chính những người đưa ra các học thuyết về nghệ thuật cũng phủ định nó, vì không có nghệ sỹ nào dùng lý luận để sáng tác cả. Thầy Nguyễn Trân cũng nhận thức được điều này, nhưng thầy cho rằng không thể đào tạo nhà phê bình, mà đó là sự tự trưởng thành của mỗi cá nhân.
Ngày nay, ngành Lịch sử mỹ thuật kết hợp chặt chẽ với ngành Khảo cổ học, tạo thành một lĩnh vực nghiên cứu mới là Khảo cổ học Lịch sử nghệ thuật. Việc nghiên cứu tác phẩm nghệ thuật không chỉ dựa trên cảm tính mà còn cần có những chứng cứ khoa học. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc nghiên cứu và đánh giá các tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là các di sản văn hóa. Việc giảng dạy và nghiên cứu tại khoa cần phải cập nhật những xu hướng mới nhất của mỹ thuật thế giới, đồng thời chú trọng đến việc bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống của mỹ thuật Việt Nam. Khoa cần phải tạo ra một môi trường học tập năng động, sáng tạo, khuyến khích sinh viên nghiên cứu, khám phá và phát triển tư duy độc lập. Đồng thời, cần tăng cường liên kết với các cơ sở đào tạo, viện nghiên cứu, bảo tàng trong và ngoài nước để mở rộng kiến thức và kinh nghiệm cho sinh viên và giảng viên. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Khoa Lý luận cần phải có những đổi mới để không bị tụt hậu so với sự phát triển của mỹ thuật thế giới, đồng thời vẫn giữ được bản sắc riêng của mình. Khoa cần phải đào tạo ra những nhà nghiên cứu, phê bình có tầm nhìn xa, có khả năng phân tích, đánh giá và phê bình các tác phẩm nghệ thuật một cách khách quan và khoa học.
Kết luận
Khoa Lý luận và Lịch sử Mỹ thuật là một phần quan trọng của lịch sử mỹ thuật Việt Nam. Với những đóng góp to lớn trong việc đào tạo nhân lực và nghiên cứu khoa học, khoa đã góp phần nâng cao nhận thức của công chúng về giá trị của nghệ thuật. Những thăng trầm mà khoa đã trải qua là một minh chứng cho sự kiên trì, nỗ lực và tinh thần vượt khó của các thế hệ thầy trò. Cho dù có những lúc khó khăn và lạc hậu, khoa vẫn luôn cố gắng đổi mới và phát triển để đáp ứng nhu cầu của xã hội. Những cống hiến của các thầy cô giáo và các thế hệ sinh viên đã tạo nên một truyền thống đáng tự hào của Khoa Lý luận.
Nhìn lại hành trình đã qua, chúng ta không chỉ thấy được những thành tựu mà còn thấy được những bài học quý giá. Sự quan tâm của lãnh đạo, sự đoàn kết của tập thể, sự nỗ lực không ngừng nghỉ của các thầy cô giáo và sinh viên chính là những yếu tố quan trọng giúp khoa vượt qua mọi khó khăn. Đội ngũ giảng viên của khoa, những người đã truyền lửa và đam mê cho các thế hệ sinh viên, là những người đáng được trân trọng và biết ơn. Họ không chỉ là những người thầy mà còn là những người bạn, người đồng hành trên con đường khám phá nghệ thuật. Khoa Lý luận cần tiếp tục đổi mới để đáp ứng yêu cầu của thời đại, tiếp tục là nơi ươm mầm cho những tài năng mỹ thuật Việt Nam. Khoa cần phải giữ vững những giá trị truyền thống, đồng thời tiếp thu những tinh hoa của mỹ thuật thế giới, để góp phần xây dựng một nền mỹ thuật Việt Nam giàu bản sắc và phát triển bền vững.
Việc thành lập khoa đã mở ra một hướng đi mới trong đào tạo nhân lực mỹ thuật, không chỉ chú trọng vào kỹ năng sáng tác mà còn đề cao vai trò của lý luận và nghiên cứu. Khoa Lý luận đã vượt qua nhiều khó khăn và thách thức để trở thành một trong những cơ sở đào tạo uy tín về mỹ thuật ở Việt Nam, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền mỹ thuật nước nhà. Nhìn lại những thăng trầm của khoa, chúng ta càng thêm trân trọng những nỗ lực và đóng góp của các thế hệ thầy và trò. Dù thời gian có trôi đi, những giá trị mà khoa đã tạo ra vẫn sẽ mãi được lưu giữ và phát triển. Những người thầy đã khuất như thầy Nguyễn Trân, Triệu Thúc Đan, Chu Quang Trứ và những người bạn học đã ra đi như Trương Minh Hằng, Nguyễn Hùng, Nguyễn Minh Hùng, Nguyễn Thái Lai, Nguyễn Trường Thanh sẽ mãi được nhớ đến trong lòng những người yêu mến nghệ thuật.
Trong tương lai, mỹ thuật thời nguyên thủy việt nam sẽ tiếp tục phát triển, nhưng những đóng góp của Khoa Lý luận sẽ luôn là một phần không thể thiếu trong lịch sử mỹ thuật Việt Nam. Những nỗ lực và thành tựu của khoa sẽ mãi là niềm tự hào của các thế hệ sinh viên và giảng viên. Để tìm hiểu sâu hơn về các khái niệm liên quan đến mỹ thuật, bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về vẽ mỹ thuật là gì và in giấy mỹ thuật. Đồng thời, các bạn có thể tìm hiểu về các trường đào tạo mỹ thuật hàng đầu như đại học mỹ thuật trung quốc hoặc cao đẳng mỹ thuật.