Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao: Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Người Việt

Từ vựng tiếng Anh về Thể thao

Thể thao ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu, và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thể thao là vô cùng quan trọng. Điều này giúp bạn không chỉ hiểu rõ luật chơi, mà còn có thể bình luận các trận đấu một cách chuyên nghiệp và giao tiếp hiệu quả với những người hâm mộ trên khắp thế giới. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng tiếng Anh phong phú về các môn thể thao, dụng cụ, địa điểm thi đấu, thuật ngữ chuyên ngành và cả những thành ngữ thú vị liên quan.

Để bắt đầu hành trình khám phá thế giới thể thao bằng tiếng Anh, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các nội dung chính sau đây:

  • Các môn thể thao phổ biến và từ vựng liên quan
  • Dụng cụ thể thao cần thiết và tên gọi tiếng Anh
  • Địa điểm thi đấu các môn thể thao
  • Các thuật ngữ thể thao chuyên dụng trong từng môn
  • Những thành ngữ thú vị về thể thao
  • Mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề thể thao.

Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận về thể thao bằng tiếng Anh. Hãy cùng bắt đầu ngay nhé!

Khám Phá Thế Giới Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, chúng ta sẽ bắt đầu với danh sách các môn thể thao phổ biến:

1. Các Môn Thể Thao Phổ Biến

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Aerobics /eəˈrəʊbɪks/ Thể dục thẩm mỹ
Archery /ˈɑːtʃəri/ Bắn cung
Athletics /æθˈlɛtɪks/ Điền kinh
Badminton /ˈbædmɪntən/ Cầu lông
Baseball /ˈbeɪsbɔːl/ Bóng chày
Basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Bóng rổ
Boxing /ˈbɒksɪŋ/ Đấm bốc
Bowls /bəʊlz/ Ném gỗ
Bowling /ˈbəʊlɪŋ/ Bóng gỗ
Canoeing /kəˈnuːɪŋ/ Chèo thuyền ca-nô
Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ Leo núi thể thao
Cricket /ˈkrɪkɪt/ Bóng gậy
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ Đạp xe
Darts /dɑːts/ Ném phi tiêu
Diving /ˈdaɪvɪŋ/ Lặn
Eurythmics /jʊˈrɪðmɪks/ Thể dục nhịp điệu
Fencing /ˈfen.sɪŋ/ Đấu kiếm
Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá
Field hockey /fiːld ˈhɒki/ Khúc côn cầu trên cỏ
Football /ˈfʊtbɔːl/ Bóng đá
Golf /ɡɒlf/ Đánh gôn
Go-karting /ˈɡəʊ-kɑːtɪŋ/ Đua xe kart
Gymnastics /ʤɪmˈnæstɪks/ Tập thể hình
Handball /ˈhændbɔːl/ Bóng ném
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ Đi bộ đường dài
Hockey /ˈhɒki/ Khúc côn cầu
Horse racing /hɔːs ˈreɪsɪŋ/ Đua ngựa
Horse riding /hɔːs ˈraɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa
Hunting /ˈhʌntɪŋ/ Săn bắn
Hurdling /ˈhɜːdəlɪŋ/ Đua vượt rào
Ice hockey /aɪs ˈhɒki/ Khúc côn cầu trên sân băng
Ice skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ Trượt băng
Inline skating /ˈɪnlaɪn ˈskeɪtɪŋ/ Trượt patin
Javelin throw /ˈdʒævlɪn θrəʊ/ Ném lao
Jogging /ˈʤɒɡɪŋ/ Chạy bộ
Judo /ˈʤuːdəʊ/ Võ judo
Karate /kəˈrɑːti/ Võ karate
Kick boxing /kɪk ˈbɒksɪŋ/ Võ đối kháng
Lacrosse /ləˈkrɒs/ Bóng vợt
Martial arts /ˈmɑːʃᵊl ɑːts/ Võ thuật
Motor racing /ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ/ Đua ô tô
Mountaineering /ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ/ Leo núi
Netball /ˈnɛtbɔːl/ Bóng rổ nữ
Regatta /rɪˈɡætə/ Đua thuyền
Rowing /ˈrəʊɪŋ/ Chèo thuyền
Running /ˈrʌnɪŋ/ Chạy đua
Rugby /ˈrʌɡbi/ Bóng bầu dục
Sailing /ˈseɪlɪŋ/ Chèo thuyền
Scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ Lặn có bình khí
Shooting /ˈʃuːtɪŋ/ Bắn súng
Skating /ˈskeɪtɪŋ/ Trượt băng
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ Trượt ván
Skiing /ˈskiːɪŋ/ Trượt tuyết
Sledding /ˈslɛdɪŋ/ Trượt xe trên tuyết
Snowboarding /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/ Trượt tuyết ván
Snooker /ˈsnuːkə/ Bi-a
Squash /skwɒʃ/ Bóng quần
Stand-up paddleboarding /ˈstænd-ʌp ˈpædəlˌbɔːdɪŋ/ Chèo ván đứng
Surfing /ˈsɜːfɪŋ/ Lướt sóng
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội
Table tennis /ˈteɪbᵊl ˈtɛnɪs/ Bóng bàn
Taekwondo /ˌtaɪˈkwɒnˈdəʊ/ Võ Taekwondo
Tennis /ˈtɛnɪs/ Quần vợt
Volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/ Bóng chuyền
Walking /ˈwɔːkɪŋ/ Đi bộ
Water polo /ˈwɔːtə ˈpəʊləʊ/ Bóng nước
Water skiing /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/ Lướt ván nước
Weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ Cử tạ
Windsurfing /ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/ Lướt ván buồm
Wrestling /ˈrɛslɪŋ/ Đấu vật
Yoga /ˈjəʊɡə/ Yoga

Từ vựng tiếng Anh về Thể thaoTừ vựng tiếng Anh về Thể thao

Từ vựng tiếng Anh về Thể thaoTừ vựng tiếng Anh về Thể thao

Nếu bạn là người yêu thích thể thao, chắc hẳn bạn sẽ quan tâm đến những dụng cụ cần thiết để chơi các môn thể thao này. Hãy cùng khám phá chúng trong phần tiếp theo nhé.
dụng cụ thể thao tiếng anh là gì

2. Dụng Cụ Thể Thao

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Arrow /ˈærəʊ/ Mũi tên
Badminton nets /ˈbædmɪntən nɛts/ Lưới cầu lông
Ball /bɔːl/ Quả bóng
Basket /ˈbæskit/ Rổ
Baseball bat /ˈbeɪsbɔːl bæt/ Gậy bóng chày
Bicycle /ˈbaɪsɪkᵊl/ Xe đạp
Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/ Găng tay đấm bốc
Bow /bəʊ/ Cái cung
Bowling ball & pins /ˈbəʊlɪŋ bɔːl & pɪnz/ Bóng bowling & pin
Cricket bat /ˈkrɪkɪt bæt/ Gậy bóng gậy
Dart /dɑːrt/ Phi tiêu
Diving fins /ˈdaɪvɪŋ fɪnz/ Chân vịt
Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ Cần câu cá
Football /ˈfʊtbɔːl/ Quả bóng đá
Football boots /ˈfʊtbɔːl buːts/ Giày đá bóng
Goalpost /ˈɡəʊl pəʊst/ Cột khung thành
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Goggles /ˈɡɒɡᵊlz/ Kính lặn
Golf club /ɡɒlf klʌb/ Gậy đánh gôn
Golf cart /ɡɒlf kɑːrt/ Xe điện chơi gôn
Grip /ɡrɪp/ Quấn cán vợt
Helmet /ˈhelmit/ Mũ bảo hiểm
Hockey stick /ˈhɒki stɪk/ Gậy khúc côn cầu
Ice skates /aɪs skeɪts/ Giày trượt băng
Javelin /ˈʤævlɪn/ Cái lao
Jump rope /ʤʌmp rəʊp/ Dây nhảy
Knee & elbow pads /niː & ˈɛlbəʊ pædz/ Đệm bảo vệ đầu gối & khuỷu tay
Paddle /ˈpædᵊl/ Mái chèo
Pool cue /puːl kjuː/ Cây cơ bida
Punching bag /ˈpʌntʃɪŋ bæɡ/ Bao cát đấm bốc
Racket/ Racquet /ˈrækɪt/ Vợt đánh cầu lông
Roller blades /ˈrəʊlər bleɪdz/ Giày trượt patin
Roller skates /ˈrəʊlər skeɪts/ Giày trượt patin
Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/ Quả bóng bầu dục
Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuːz/ Giày chạy
Scuba gear /ˈskuːbə ɡɪə/ Thiết bị lặn
Shuttlecock /ˈʃʌtlkɒk/ Quả cầu lông
Skate /skeit/ Giày trượt
Skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ Ván trượt
Skis /skiːz/ Ván trượt tuyết
Snorkel /ˈsnɔːrkᵊl/ Ống thở lặn
Snowboard /ˈsnəʊˌbɔːd/ Ván trượt tuyết
Squash racquet /skwɒʃ ˈrækɪt/ Vợt đánh quần
Surfboard /ˈsɜːfˌbɔːd/ Ván lướt sóng
Swimsuit /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi
Tennis racquet /ˈtɛnɪs ˈrækɪt/ Vợt tennis
Weight /weɪt/ Quả tạ
Weightlifting bar /ˈweɪtˌlɪftɪŋ bɑː/ Thanh tạ
Wicket /ˈwɪkɪt/ Bộ ba thanh chắn
Wrestling belt /ˈreslɪŋ belt/ Đai đô vật
Wrist guards /rɪst ɡɑːdz/ Đai cổ tay
Yoga mat /ˈjoʊɡə mæt/ Thảm yoga

Từ vựng tiếng Anh về Thể thaoTừ vựng tiếng Anh về Thể thao

Từ vựng tiếng Anh về Thể thaoTừ vựng tiếng Anh về Thể thaoSau khi đã trang bị cho mình vốn từ vựng về các môn thể thao và dụng cụ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem những môn thể thao này thường diễn ra ở đâu nhé.

3. Địa Điểm Chơi Thể Thao

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Athletic track /æθˈlɛtɪk træk/ Đường chạy
Ballpark /ˈbɔːlpɑːrk/ Sân bóng chày
Basketball court /ˈbɑːskɪtbɔːl kɔːt/ Sân bóng rổ
Baseball field /ˈbeɪsbɔːl fiːld/ Sân bóng chày
Boxing ring /ˈbɒksɪŋ rɪŋ/ Võ đài quyền anh
Bowling alley /ˈbəʊlɪŋ ˈæli/ Sàn bowling
Cricket ground /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/ Sân cricket
Football pitch/field /ˈfʊtbɔːl pɪʧ/ fiːld/ Sân bóng đá
Golf course /ɡɒlf kɔːs/ Sân gôn
Gym /ʤɪm/ Phòng tập
Hockey rink /ˈhɒki rɪŋk/ Sân khúc côn cầu
Ice rink /aɪs rɪŋk/ Sân trượt băng
Marina /məˈriːnə/ Bến du thuyền
Motor racing circuit /ˈməʊtə ˈreɪsɪŋ ˈsɜːkɪt/ Đường đua xe
Racecourse /ˈreɪskɔːs/ Trường đua
Racetrack /ˈreɪstræk/ Đường đua
Rugby pitch /ˈrʌɡbi pɪʧ/ Sân bóng bầu dục
Running track /ˈrʌnɪŋ træk/ Đường chạy đua
Skating rink /ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/ Sân trượt băng
Ski resort /skiː rɪˈzɔːt/ Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết
Ski slope /skiː sləʊp/ Sườn dốc trượt tuyết
Sports center /spɔːts ˈsɛntə/ Trung tâm thể thao
Squash court /skwɒʃ kɔːt/ Sân bóng quần
Stadium /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
Stand /stænd/ Khán đài
Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ Hồ bơi
Tennis court /ˈtɛnɪs kɔːt/ Sân tennis
Volleyball court /ˈvɒlɪˌbɔːl kɔːt/ Sân bóng chuyền

trung tâm văn hóa thể thao vietsovpetro

Việc nắm vững từ vựng về các địa điểm thi đấu sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi và thảo luận về các trận đấu thể thao. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về một môn thể thao, bạn cũng cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành của môn đó.

4. Thuật Ngữ Thể Thao

Mỗi môn thể thao đều có hệ thống thuật ngữ riêng. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong bóng đá, cầu lông và điền kinh:

4.1. Thuật ngữ bóng đá

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Adding time /ˈædɪŋ taɪm/ Bù giờ
Appearance /əˈpɪərəns/ Số lần ra sân
Assist /əˈsɪst/ Pha chuyền thành bàn
Booking /ˈbʊkɪŋ/ Phạt thẻ
Caution /ˈkɔːʃən/ Cảnh cáo
Corner kick /ˈkɔːnər kɪk/ Phạt góc
Counterattack /ˈkaʊntər əˌtæk/ Phản công
Crossbar /ˈkrɒsbɑːr/ Xà ngang
Fan /fæn/ Cổ động viên
Football club /ˈfʊtbɔːl klʌb/ Câu lạc bộ bóng đá
Foul /faʊl/ Phạm lỗi
Free kick /friː kɪk/ Đá phạt trực tiếp
Goal /ɡoʊl/ Khung thành
Goal kick /ɡoʊl kɪk/ Đá trả bóng vào sân
Goalkeeper /ˈɡoʊlˌkiːpər/ Thủ môn
Goalpost /ˈɡoʊlˌpoʊst/ Cột khung thành
Goal scorer /ˈɡoʊl ˈskɔːrər/ Cầu thủ ghi bàn
Half-way line /ˈhɑːfˈweɪ laɪn/ Vạch giữa sân
Half-time /ˈhɑːfˈtaɪm/ Giờ nghỉ giữa hiệp
Header /ˈhɛdər/ Cú đánh đầu
Linesman /ˈlaɪnzmən/ Trọng tài biên
Net /nɛt/ Lưới
Offside /ˌɔfˈsaɪd/ Việt vị
Pass /pæs/ Chuyền bóng
Penalty /ˈpɛnəlti/ Phạt đền
Penalty area /ˈpɛnəlti ˈɛəriə/ Vòng cấm địa
Possession /pəˈzɛʃən/ Kiểm soát bóng
Player /ˈpleɪər/ Cầu thủ
Red card /rɛd kɑːrd/ Thẻ đỏ
Referee /ˌrɛfəˈriː/ Trọng tài
Shot /ʃɑːt/ Cú sút
Striker /ˈstraɪkər/ Tiền đạo
Supporter /səˈpɔːrtər/ Người hâm mộ
Tackle /ˈtækəl/ Pha phá bóng
Throw-in /ˈθroʊ ɪn/ Quả ném biên
Touchline /ˈtʌtʃlaɪn/ Đường biên
To be sent off /tuː biː sɛnt ɔːf/ Bị đuổi khỏi sân
To book /tuː bʊk/ Phạt
To head the ball /tuː hɛd ðə bɔːl/ Đánh đầu
To kick the ball /tuː kɪk ðə bɔːl/ Đá bóng
To pass the ball /tuː pæs ðə bɔːl/ Chuyền bóng
To score a goal /tuː skɔːr ə ɡoʊl/ Ghi bàn
To send off /tuː sɛnd ɔːf/ Đuổi khỏi sân
To shoot /tuː ʃuːt/ Sút bóng
To take a penalty /tuː teɪk ə ˈpɛnəlti/ Sút phạt đền
World Cup /wɜːrld kʌp/ Giải vô địch thế giới
Yellow card /ˈjɛloʊ kɑːrd/ Thẻ vàng

4.2. Thuật ngữ cầu lông

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
Ace /eɪs/ Phát cầu ăn điểm
Attack /əˈtæk/ Tấn công
Backhand /ˈbækˌhænd/ Đánh trái tay
Balk /bɔːk/ Đánh lừa khi giao cầu
Clear /klɪr/ Cú đánh sâu ra cuối sân
Cross /krɔːs/ Kéo lưới
Defense /dɪˈfɛns/ Phòng thủ
Drive /draɪv/ Đánh cầu nhanh, thấp
Drop /drɑːp/ Bỏ nhỏ
Fault /fɔːlt/ Phạm lỗi
Flick /flɪk/ Cú xoay cổ tay và cánh tay
Forehand /ˈfɔːrhænd/ Đánh thuận tay
Fluke /fluːk/ Cú đánh chạm khung vợt
Hairpin net shot /ˈheərpɪn nɛt ʃɑːt/ Cú đánh từ gần lưới
Half court shot /hæf kɔːrt ʃɑːt/ Cú đánh từ giữa sân
Kill /kɪl/ Cú đánh dứt điểm từ trên xuống
Men’s/Women’s doubles /mɛn/ˈwɪmɪnz ˈdʌbəlz/ Đôi nam/nữ
Men’s/Women’s single /mɛn/ˈwɪmɪnz ˈsɪŋɡəl/ Đơn nam/nữ
Mixed doubles /mɪkst ˈdʌbəlz/ Đôi nam nữ hỗn hợp
Net shot /nɛt ʃɑːt/ Cú đánh gần lưới
Push shot /pʊʃ ʃɑːt/ Đẩy cầu nhẹ sang sân đối phương
Serve/Service /sɜːrv/ /ˈsɜːrvɪs/ Giao cầu
Smash /smæʃ/ Đập cầu
Receive /rɪˈsiːv/ Đỡ/nhận cầu

4.3. Thuật ngữ điền kinh

Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa
100 metres /100 ˈmiːtərz/ 100 mét
1500 metres /1500 ˈmiːtərz/ 1500 mét
Competition /ˌkɑːmpəˈtɪʃən/ Cuộc thi đấu
Defeat /dɪˈfiːt/ Thua trận, đánh bại
Discus throw /ˈdɪskəs θroʊ/ Ném đĩa
Fixture /ˈfɪkstʃər/ Lịch thi đấu
High jump /haɪ dʒʌmp/ Nhảy cao
Hurdles /ˈhɜːrdəlz/ Chạy vượt rào
League table /liːɡ ˈteɪbəl/ Bảng xếp hạng
Long jump /lɑːŋ dʒʌmp/ Nhảy xa
Loser /ˈluːzər/ Người thua cuộc
Match /mætʃ/ Trận đấu
Marathon /ˈmærəθɑːn/ Chạy marathon
Olympic Games /əˈlɪmpɪk ɡeɪmz/ Thế vận hội
Opponent /əˈpoʊnənt/ Đối thủ
Pole vault /poʊl vɔːlt/ Nhảy sào
Result /rɪˈzʌlt/ Kết quả
Score /skɔːr/ Tỉ số
Spectator /ˈspɛkteɪtər/ Khán giả
Triple jump /ˈtrɪpəl dʒʌmp/ Nhảy tam cấp
To draw /tuː drɔː/ Hòa
To lose /tuː luːz/ Thua
To play /tuː pleɪ/ Chơi
To play at home /tuː pleɪ æt hoʊm/ Chơi sân nhà
To play away /tuː pleɪ əˈweɪ/ Chơi sân khách
To watch /tuː wɑːtʃ/ Xem
To win /tuː wɪn/ Thắng
Umpire /ˈʌmpaɪər/ Trọng tài
Victory /ˈvɪktəri/ Chiến thắng
Winner /ˈwɪnər/ Người thắng cuộc

phim anime thể thao

Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn thể thao mà bạn yêu thích, đồng thời giúp bạn giao tiếp và thảo luận về thể thao một cách tự tin hơn.

5. Thành Ngữ Về Thể Thao

Ngoài các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, bạn cũng nên biết thêm một số thành ngữ tiếng Anh liên quan đến thể thao. Những thành ngữ này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ của bạn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa thể thao.

Thành ngữ Nguồn gốc Ý nghĩa
Across the board Đua ngựa Công bằng cho mọi người
Blow the competition away Thể thao Giành chiến thắng một cách dễ dàng
Call the shots Bi-da Đưa ra quyết định
Drop the ball Bóng chày Mắc sai lầm hoặc bỏ lỡ
Down to the wire Đua ngựa Đúng lúc kết thúc
Front runner Điền kinh Người có khả năng chiến thắng cao
Get a head start Đua ngựa Bắt đầu trước
Get into the full swing Quần vợt Thoải mái làm gì sau một thời gian
Get off the hook Câu cá Trốn thoát trách nhiệm
Give your best shot Săn bắn Cố gắng hết sức
Give someone a run for their money Đua ngựa Cố gắng hết sức để chiến thắng
Go overboard Đua thuyền buồm Làm quá mức cần thiết
Go to bat for someone Bóng chày Bảo vệ ai đó
Hit a snag Đua thuyền Gặp vấn đề
Hit below the belt Võ thuật Hành động không công bằng
Hot shot (big shot) Săn bắn Nhân vật quan trọng hoặc thành công
Keep one’s head above water Bơi lội Cố gắng không bị tụt lại
Knock it out of the park Bóng chày Hoàn thành xuất sắc
Make the cut Thể thao đồng đội Được chọn vào đội
On the home stretch Đua xe Sắp hoàn thành
Out of someone’s league Bóng chày Nằm ngoài tầm với
Out of left field Bóng chày Bất ngờ, gây ngạc nhiên
Par for the course Golf Bình thường, đáng mong đợi
Skate on thin ice Trượt băng Làm điều gì đó rủi ro
Start the ball rolling Thể thao bóng Bắt đầu một việc gì đó
Strike out Bóng chày Thất bại
Take sides Thể thao đồng đội Chọn phe để ủng hộ
The ball is in your court Quần vợt Đến lượt ai đó quyết định
Throw in the towel Đấm bốc Từ bỏ
Two/Three strikes and you’re out Bóng chày Chỉ còn một cơ hội cuối cùng

Thành ngữ tiếng Anh về Thể thaoThành ngữ tiếng Anh về Thể thaoThành ngữ tiếng Anh về Thể thaoThành ngữ tiếng Anh về Thể thao

Những thành ngữ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và tự nhiên hơn. Để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về thể thao, hãy cùng xem qua một số mẫu câu thông dụng nhé.

6. Mẫu Câu Giao Tiếp Về Thể Thao

Mẫu câu hỏi Mẫu câu trả lời
What is your favorite sport? – My favorite sport is swimming.
– I love winter sports, but ice hockey is my favorite.
Which one do you prefer: Football, baseball or tennis? I like baseball very much, I have been playing it for 9 years.
Do you work out often? / How often do you play sports? I usually go swimming three times a week.
What do you think is the most popular sport in your country? In my opinion, football is the most favorite sport.
How about another round of football with me? – Sure, I’m ready now.
– Why not? I’m always up for a good game.
What other sports would you like to try in the future? I would like to try rock climbing because I think it will give me a rush of joy.
Who do you usually go jogging with? I usually go jogging with my mother.
[giày thể thao hoang phuc](https://viettopreview.

Gửi phản hồi