Vải địa kỹ thuật ART 25 So sánh chức năng, ứng dụng và thông số kỹ thuật

Vải địa kỹ thuật ART 25 là một loại vải không dệt được sản xuất từ các sợi polypropylene. Vải có cường độ chịu kéo là 25 kN/m, trọng lượng là 315 g/m2, độ dày là 2,5 mm, sức kháng thủng là 4500 N và độ giãn dài khi kéo đứt là 250%.

Một số chức năng và ứng dụng của vải địa kỹ thuật ART 25

Nội dung

Chức năng

Vải địa kỹ thuật ART 25 có những chức năng quan trọng trong các công trình xây dựng. Dưới đây là một số chức năng chính của nó:

  • Tăng cường khả năng chịu lực: Vải địa ART 25 giúp gia cố đất, nền móng và các bề mặt xây dựng khác bằng cách tạo ra một mạng lưới chắc chắn để chịu lực.
  • Ngăn chặn sự di chuyển của đất: Với tính năng không thấm nước, vải địa kỹ thuật ART 25 ngăn chặn sự di chuyển ngang và dọc của đất, giúp duy trì tính ổn định của công trình.
  • Kiểm soát sự nứt gãy: Vải địa kỹ thuật ART 25 giúp giảm thiểu sự nứt gãy và co ngót của đất trong quá trình xây dựng, đảm bảo sự bền vững của công trình.

Ứng dụng

Vải địa kỹ thuật ART 25 được sử dụng rộng rãi trong các công trình sau:

  • Xây dựng đường cao tốc và đường bộ: Với khả năng chống nứt gãy và gia cố đất, vải địa kỹ thuật ART 25 thường được sử dụng để gia cố mặt đường và làm lớp phân cách giữa các lớp đất trong quá trình xây dựng đường cao tốc và đường bộ.
  • Kỹ thuật môi trường: Vải địa kỹ thuật ART 25 có thể được sử dụng trong các công trình xử lý nước thải, hồ chứa và công trình môi trường khác để kiểm soát sự tràn đổ của đất và nước.
  • Gia cố đất và móng: Với khả năng chịu lực cao, vải địa kỹ thuật ART 25 được sử dụng để gia cố các đất yếu.

Đặc điểm của vải địa kỹ thuật ART 25

Vải địa ART 25 có những đặc điểm sau:

  • Vật liệu: Vải địa kỹ thuật ART 25 thường được làm từ sợi polyester hoặc polypropylene, có khả năng chống thấm nước và chịu lực tốt.
  • Cấu trúc: Với cấu trúc mạng lưới chắc chắn, vải địa kỹ thuật ART 25 có độ bền cao và khả năng chịu kéo tuyệt vời.
  • Kích thước: Vải địa kỹ thuật ART 25 có thể có các kích thước và độ dày khác nhau tùy theo yêu cầu của công trình. Thông thường, nó được cung cấp trong dạng cuộn để dễ dàng vận chuyển và sử dụng.

Quy cách – Thông số kỹ thuật vải địa ART 25

Thông số kỹ thuật quan trọng của vải địa kỹ thuật ART 25 bao gồm:

  • Khả năng chịu lực: Vải địa ART 25 có khả năng chịu lực 25kN/m (kilonewton trên mét). Điều này đảm bảo rằng nó có độ bền cao để đáp ứng yêu cầu gia cố đất và các công trình xây dựng khác.
  • Chống thấm: Vải địa kỹ thuật ART 25 có tính thấm nước, ngăn nước từ việc thẩm thấu qua mặt đất và đảm bảo tính ổn định của công trình.
  • Độ bền kéo: Với cấu trúc mạng lưới chắc chắn, vải địa kỹ thuật ART 25 có độ bền kéo cao, giúp duy trì tính ổn định và độ cứng của công trình.
  • Độ dày: Vải địa kỹ thuật ART 25 có độ dày thích hợp để đáp ứng yêu cầu gia cố đất và các công trình xây dựng. Thông thường, nó có độ dày khoảng 1.5 – 2.5mm.

STT

Các Chỉ Tiêu
Properties
Tiêu Chuẩn Standard Đơn Vị Unit

ART 25

1

Cường độ chịu kéo – Tensile Strength

ASTM D 4595

kN/m

25.0

2

Độ dãn dài khi đứt – Wide width Elongation At Break

ASTM D 4595

%

50/80

3

Sức kháng thủng CBR – CBR Puncture Resistance

ASTM D 6241

N

4000

4

Sức kháng thủng thanh – Puncture Resistance

ASTM D 4833 N

750

5

Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước – Permeability at 100mm head

ASTM D 4491

l/m2/s

60

6

Kích thước lỗ O90 – Openning size O90

ASTM D 4751

micron

70

7

Trọng lượng đơn vị – Mass Per Unit Area

ASTM D 5261

g/m2

315

Vải địa kỹ thuật 25kN không dệt (ART 25) và vải dệt 25kN (PP 25) 

Vải địa kỹ thuật ART 25 và vải dệt 25kN (PP 25) là hai loại vải địa kỹ thuật phổ biến trong ngành xây dựng. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa chúng:

  1. Cấu trúc: Vải địa  ART 25 là loại vải không dệt, tức là được tạo thành từ việc gắn kết các sợi sử dụng các kỹ thuật không dệt. Trong khi đó, vải dệt 25kN (PP 25) là loại vải được dệt từ sợi polyester hoặc polypropylene.
  1. Chức năng: Cả hai loại vải đều có chức năng gia cố đất và chống thấm, nhưng vải địa kỹ thuật ART 25 thường được sử dụng nhiều hơn trong các công trình cần khả năng chịu lực cao.
  1. Khả năng chịu lực: Vải địa  ART 25 có khả năng chịu lực 25kN/m, trong khi vải dệt 25kN (PP 25) cũng có khả năng tương tự. Tuy nhiên, vải địa kỹ thuật ART 25 thường được đánh giá cao hơn vì tính linh hoạt và khả năng làm việc tốt trong các điều kiện khắc nghiệt.
  1. Độ bền kéo: Vải địa ART 25 thông thường có độ bền kéo cao hơn so với vải dệt 25kN (PP 25) do cấu trúc không dệt đặc biệt của nó.
  1. Độ bền cục bộ: Vải địa  ART 25 thường có khả năng chống lại hóa chất và tác động từ môi trường cục bộ như mưa, nhiệt độ cao, và tác động từ việc xây dựng. Trong khi vải dệt 25kN (PP 25) có độ bền địa phương tương đương, nhưng có thể yếu hơn đối với một số tác động nhất định.
  1. Giá cả: Thông thường, giá của vải địa  ART 25 và vải dệt 25kN (PP 25) có sự khác biệt nhất định. Việc lựa chọn giữa hai loại vải này cũng phụ thuộc vào ngân sách và yêu cầu cụ thể của công trình.

Thí nghiệm vải địa kỹ thuật ART 25

Để đảm bảo tính chất và hiệu suất của vải địa ART 25, các thí nghiệm được tiến hành để kiểm tra các thông số kỹ thuật sau:

  1. Thí nghiệm kéo căng: Ở các điểm khác nhau trên vải địa kỹ thuật ART 25, các mẫu vải được kéo căng để đo lực căng tối đa mà vải có thể chịu được trước khi bị rách. Kết quả này cho biết độ bền kéo của vải.
  1. Thí nghiệm chống thủng: Một lượng nước được áp dụng lên mặt vải địa kỹ thuật ART 25 trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu không có hiện tượng thấm nước xuyên qua vải, nghĩa là vải có khả năng chống thấm tốt.
  1. Thí nghiệm chống tia UV: Vải địa ART 25 được tiếp xúc với ánh sáng mặt trời mô phỏng để kiểm tra khả năng chống tác động của tia tử ngoại. Kết quả này cho biết vải có khả năng chống lại tác động của ánh sáng mặt trời và duy trì tính chất của nó trong thời gian dài.

Tài Liệu Viện Dẫn TCVN

Các thông số kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng vải địa  ART 25 có thể được tìm thấy trong tài liệu viện dẫn TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam) về vật liệu xây dựng. Tài liệu này cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy cách, kỹ thuật thi công và sử dụng vải địa ART 25 trong các công trình.

Về TCVN 8220: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định độ dày danh định.
TCVN 8221: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp xác định khối lượng trên đơn vị diện tích.
TCVN 8222: Vải địa kỹ thuật – Quy định chung về lấy mẫu và xử lý thống kê.
Với TCVN 8871-1: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử: xác định lực kéo giật và độ giãn dài khi kéo giật.
TCVN 8871-2: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử: xác định lực xé rách hình thang.
TCVN 8871-3: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử: xác định lực xuyên thủng CBR.
Vải địa kỹ thuật TCVN 8871-4: – Phương pháp thử: xác định lực kháng xuyên thủng thanh.
TCVN 8871-5: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử: xác định áp lực kháng bục.
Và TCVN 8871-6: Vải địa kỹ thuật – Phương pháp thử: xác định kích thước lỗ biểu biến bằng phương pháp thử sàng khô.

Vải địa kỹ thuật ART 25 mua ở đâu

Vải địa  ART 25 có thể được mua từ các nhà cung cấp vật liệu xây dựng, các cửa hàng chuyên dụng hoặc qua các đại lý phân phối. Để tìm nguồn cung cấp uy tín, bạn có thể tìm kiếm trực tuyến hoặc liên hệ với các tổ chức xây dựng địa phương để biết thêm thông tin.

Còn có nhu cầu mua vải địa  ART 25, bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất vải địa kỹ thuật hoặc các nhà phân phối để biết thêm thông tin về giá cả và quy cách sản phẩm.

Ngoài ra, khi mua vải địa  ART 25, hãy đảm bảo kiểm tra chất lượng của sản phẩm để đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật. Nên xem xét thông số kỹ thuật, chứng chỉ chất lượng và đánh giá từ khách hàng trước đây để đưa ra quyết định mua hàng đúng đắn.

Lưu ý rằng việc sử dụng vải địa  ART 25 trong công trình cần được thực hiện theo hướng dẫn và chỉ định kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc chuyên gia trong ngành xây dựng.

Gửi phản hồi