Trong lĩnh vực xây dựng hiện nay, vải địa kỹ thuật là một trong những vật liệu không thể thiếu để tạo ra các công trình chắc chắn và bền vững. Với sự phát triển của công nghệ, các loại vải địa ngày càng được cải tiến và đa dạng hơn để phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về vải địa kỹ thuật TS65, một trong những loại vải địa kỹ thuật phổ biến trên thị trường.
Tổng quan về vải địa kỹ thuật TS65
Nội dung
Vải địa kỹ thuật TS65 là một loại vải địa không dệt được sản xuất từ sợi polyester và nhựa tổng hợp. Sản phẩm này có khả năng chịu lực, chống thấm và chống rạn nứt tốt, giúp tăng cường độ bền cho các kết cấu xây dựng.
Sản phẩm TS65 được tạo ra với tiêu chuẩn ISO 90012008 và được kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào sử dụng. Với chất lượng và tính năng được đảm bảo, TS65 hiện là một trong những loại vải địa kỹ thuật rất được ưa chuộng trên thị trường ngày nay.
Đặc tính của vải địa kỹ thuật TS65
Vải địa kỹ thuật TS65 có những đặc tính nổi bật sau:
- Khả năng chống thấm tuyệt đối: Với cấu trúc không dệt của mình, TS65 có khả năng chống thấm vượt trội, giảm thiểu rủi ro cho các công trình xây dựng.
- Khả năng chịu lực cao: Với độ dày từ 0,4mm đến 3,0mm, TS65 có khả năng chịu lực tốt, giúp tăng cường độ bền cho các kết cấu xây dựng.
- Khả năng chống rạn nứt: TS65 được làm từ sợi polyester và nhựa tổng hợp, hai loại vật liệu có khả năng chống rạn nứt cao. Do đó, sản phẩm này có khả năng chống rạn nứt tốt, giúp tăng tuổi thọ cho công trình xây dựng.
- Độ bền cao: Với khả năng chịu mài mòn và độ bền vượt trội, TS65 là một trong những loại vải địa kỹ thuật có tuổi thọ lâu dài.
Tiêu chuẩn vải địa kỹ thuật TS65
Chỉ tiêu – Properties | Phương pháp | Đơn vị | TS65 | |
1 | Cường độ chịu kéo Tensile Strength | ISO 01319 | kN / m | 21,5 |
2 | Giãn dài khi đứt Elongation at break | ISO 10319 | % | 80/40 |
3 | Năng lượng chịu kéo | Tính | kN / m | 6,5 |
4 | Sức kháng thủng CBR CBR Puncture Resitance | ISO 12236 | N | 3300 |
5 | Rơi côn – Cone Drop | ISO 13433 | Mm | 17 |
6 | Kích thước lỗ O90 Opening size O90 | ISO 12956 | mm | 0,09 |
7 | Hệ số thấm tại 50mm Permeability at 50mm | ISO 11058 | l/m2/s | 65 |
8 | Hệ số thấm tại 100mm Permeability at 100mm | ISO 11058 | l/m2/s | 136 |
9 | Hệ số thấm đứng Permeability | ISO 11058 | m/s | 3.10-3 |
10 | Lưu lượng thấm ngang 20kPa | ISO 12958 | l/m.h | 14 |
11 | Lưu lượng thấm ngang 200kPa | ISO 12958 | l/m.h | 3,2 |
12 | Trọng lượng Mass per Unit area | ISO 9864 | g/m2 | 285 |
13 | Độ dày P=2kPa Thickness under 2kPa | ISO 9863 | mm | 2,5 |
14 | Kéo giật Grab tensile strength | ASTM D 4632 | N | 1300/1200 |
15 | Đỗ giãn đứt kéo giật Grab elongation | ASTM D 4595 | % | 75/40 |
16 | Kích thước lỗ O95 Opening size O95 | ASTM D 4751 | mm | 0,18 |
17 | Hệ số thấm Permeability | ASMT D 4491 | s-1 | 1,7 |
19 | Chiều dài x Rộng | m x m | 125 x 4 | |
21 | Trọng lựơng cuộn | kg | 153 | |
22 | Tính chất vật lý + Polymer | Vải không dệt xuyên kim sợi dài liên tục 100% polypropylene chính phẩm được ổn định hoá UV | ||
24 | Sức kháng UV – Lực kéo + chọc thủng | Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 03 tháng phơi ngoài trời | ||
26 | Sức kháng hoá học | Không bị ảnh hưởng bởi pH = 2 – 13 |
Công dụng của vải địa kỹ thuật TS65 trong xây dựng
Vải địa kỹ thuật TS65 được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như:
- Xây dựng đập thủy điện, hồ chứa nước
- Cải tạo mặt bằng, san lấp mương rãnh
- Sân bay, cảng biển, đường sắt
- Xây dựng đường giao thông, bãi đỗ xe
- Làm lớp góc cho các kết cấu xây d ựng dân dụng, công nghiệp
Với các tính năng chịu lực, chống thấm, chống rạn nứt và độ bền cao của mình, TS65 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng lớn. Sản phẩm này được sử dụng để tạo ra các lớp góc, giúp bảo vệ kết cấu xây dựng khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài như mưa, gió, nắng, ẩm ướt…
Ưu điểm và nhược điểm của vải địa kỹ thuật TS65
Ưu điểm của vải địa kỹ thuật TS65:
- Chịu lực, chống thấm, chống rạn nứt tốt
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài
- Dễ thi công, tiết kiệm chi phí
- Ít phát sinh hư hỏng trong quá trình sử dụng
Nhược điểm của vải địa kỹ thuật TS65:
- Giá thành cao hơn so với các loại vải địa kỹ thuật khác
- Không phù hợp với các công trình nhỏ
Sự khác biệt giữa vải địa kỹ thuật TS65 và các loại vải địa khác
Vải địa kỹ thuật TS65 có những sự khác biệt với các loại vải địa khác như sau:
- Khả năng chống thấm tuyệt đối: TS65 có khả năng chống thấm tốt hơn so với một số loại vải địa khác.
- Độ dày và khả năng chịu lực: TS65 có độ dày từ 0,4mm đến 3,0mm và khả năng chịu lực cao hơn so với một số loại vải địa khác.
- Chất lượng và độ bền: Sản phẩm TS65 được kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào sử dụng và có độ bền cao.
Thiết kế, thi công và bảo trì vải địa kỹ thuật TS65
Thiết kế, thi công và bảo trì vải địa kỹ thuật TS65 cần tuân thủ theo các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật. Các công đoạn của quá trình này gồm:
Thiết kế
- Xác định mục đích và yêu cầu kỹ thuật của công trình
- Lựa chọn loại vải địa kỹ thuật phù hợp với yêu cầu của công trình
- Tính toán các thông số kỹ thuật cho vải địa kỹ thuật
Thi công
- Chuẩn bị mặt bằng, sàn đỗ cho vải địa kỹ thuật
- Giãn và căng sản phẩm vải địa kỹ thuật TS65
- Lắp ráp các phụ kiện kết nối giữa các tấm vải địa kỹ thuật
- Thực hiện các công đoạn hoàn thiện khác
Bảo trì
- Kiểm tra định kỳ để phát hiện các hư hỏng, tổn thất của vải địa kỹ thuật
- Sửa chữa hoặc thay thế các phần bị hỏng của vải địa kỹ thuật
- Đảm bảo vệ sinh, bảo quản các bộ phận của vải địa kỹ thuật để tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Kỹ thuật kiểm tra chất lượng vải địa kỹ thuật TS65
Kiểm tra chất lượng vải địa kỹ thuật TS65 là một trong những quy trình quan trọng để đảm bảo tính năng và độ bền của sản phẩm. Các thước đo cần được tiến hành để đánh giá chất lượng của TS65 gồm có:
- Độ dày: Kiểm tra độ dày của TS65 bằng thiết bị đo độ dày.
- Sức chịu kéo: Xác định sức chịu kéo của TS65 bằng các thiết bị đo tải.
- Độ co giãn: Đo độ co giãn của TS65 bằng thiết bị đo co giãn.
- Độ nứt gãy: Đo độ nứt gãy của TS65 bằng máy kéo thí nghiệm.
Các kết quả kiểm tra này sẽ giúp xác định tính năng và độ bền của TS65, từ đó giúp đưa ra quyết định về việc sử dụng sản phẩm trong công trình xây dựng.
Ứng dụng của vải địa kỹ thuật TS65 trong cải tạo đất
Vải địa kỹ thuật TS65 cũng được sử dụng rộng rãi trong quá trình cải tạo đất. Sản phẩm này giúp tăng cường độ bền của đất, giảm thiểu sự sụt lún và tránh được những hư hỏng do mưa nắng gây ra.
Việc sử dụng TS65 trong quá trình cải tạo đất còn giúp tăng năng suất cho cây trồng, bảo vệ môi trường và giảm chi phí cho việc bảo trì đường xá.
Giá cả và sự phân phối của vải địa kỹ thuật TS65 trên thị trường
Vải địa kỹ thuật TS65 được sản xuất và phân phối rộng rãi trên thị trường hiện nay. Giá cả của sản phẩm này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: chất lượng, độ dày, khổ rộng và số lượng đặt hàng.
Trên thị trường Việt Nam, giá cả của TS65 dao động từ 25.500 đến 28.000 đồng/m2. Sản phẩm này được phân phối bởi các nhà cung cấp uy tín trên toàn quốc, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Kết luận
Từ bài viết này, chúng ta có thể hiểu về TS65 – một trong những loại vải địa kỹ thuật phổ biến và được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Với tính năng chịu lực, chống thấm, chống rạn nứt và độ bền cao của nó, TS65 đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng lớn và cải tạo đất.
Việc tuân thủ quy trình thiết kế, thi công và bảo trì TS65 rất quan trọng để đảm bảo tính năng và độ bền của sản phẩm. Ngoài ra, kiểm tra chất lượng của TS65 cũng cần được tiến hành để đánh giá hiệu quả và đạt được tính năng tối ưu cho sản phẩm.
Mặc dù giá thành của TS65 có phần cao hơn so với các loại vải địa kỹ thuật khác, nhưng tính năng và độ bền của sản phẩm này đã được chứng minh và được đánh giá cao trên thị trường. Hiện nay, TS65 được phân phối rộng rãi bởi các nhà sản xuất uy tín và được sử dụng trong nhiều công trình xây dựng lớn. Các mẫu sản phẩm khác nhau của TS65 cũng đáp ứng được nhu cầu sử dụng của từng công trình.